| STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu |
|---|---|---|---|
| 1 | 18/05/2020 | Xóm Xuân Dương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 2 | 18/05/2020 | Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 3 | 18/05/2020 | Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 4 | 18/05/2020 | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 5 | 18/05/2020 | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 6 | 18/05/2020 | Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 7 | 18/05/2020 | Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 8 | 18/05/2020 | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 9 | 18/05/2020 | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 10 | 18/05/2020 | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 11 | 18/05/2020 | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 12 | 18/05/2020 | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 13 | 18/05/2020 | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 14 | 18/05/2020 | Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 15 | 28/07/2025 | Xóm Tân Thanh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 16 | 28/07/2025 | Xóm Thái Sơn, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | |
| 17 | 28/07/2025 | Xóm Vĩnh Lộc, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An |