| STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu | File đính kèm |
|---|---|---|---|---|
| 301 | 04/03/2020 | Võ Văn Hưng | ||
| 302 | 04/03/2020 | Nguyễn Xuân Lương | ||
| 303 | 04/03/2020 | Phạm Khăc Hải | ||
| 304 | 04/03/2020 | Trần Văn Tá | ||
| 305 | 04/03/2020 | Lê Thị Lan | ||
| 306 | 04/03/2020 | Phạm Công Hướng | ||
| 307 | 04/03/2020 | Trần Đức Hán | ||
| 308 | 04/03/2020 | Trương Văn Hiếu | ||
| 309 | 04/03/2020 | Trương Sỹ Bình | ||
| 310 | 04/03/2020 | Ngô Sỹ Tùng | ||
| 311 | 02/03/2020 | Trương Sỹ Linh | ||
| 312 | 28/02/2020 | Trương Quang Vinh | ||
| 313 | 28/02/2020 | Trần Thị Lân | ||
| 314 | 28/02/2020 | Nguyễn Hồng Phúc | ||
| 315 | 28/02/2020 | Nguyễn Hồng Vượng | ||
| 316 | 28/02/2020 | Nguyễn Thị Phương | ||
| 317 | 28/02/2020 | Nguyễn Thắng | ||
| 318 | 26/02/2020 | Thanh Liêu | ||
| 319 | 26/02/2020 | Dung Trường | ||
| 320 | 26/02/2020 | Ngô Thị Loan | ||
| 321 | 26/02/2020 | Hồng Ngọc | ||
| 322 | 26/02/2020 | Nguyễn Văn Lưu | ||
| 323 | 26/02/2020 | Phạm Xuân Hương | ||
| 324 | 26/02/2020 | Lê Thị Hồng Tân | ||
| 325 | 26/02/2020 | Tuấn Huệ | ||
| 326 | 26/02/2020 | Uyên Ngự | ||
| 327 | 26/02/2020 | Trần Văn Hiếu | ||
| 328 | 26/02/2020 | Trần Đức Tiến | ||
| 329 | 26/02/2020 | Trần Xuân Hương | ||
| 330 | 26/02/2020 | Phạm Văn Điều | ||
| 331 | 25/02/2020 | Cao Cự Thạch | ||
| 332 | 25/02/2020 | Đoàn Thị Huế | ||
| 333 | 25/02/2020 | Chu Thị Thơm | ||
| 334 | 25/02/2020 | Cao Thị Huyền | ||
| 335 | 25/02/2020 | Nguyễn Thị Thanh | ||
| 336 | 25/02/2020 | Nguyễn Thị Lĩnh | ||
| 337 | 25/02/2020 | Cao Đăng Hoà | ||
| 338 | 25/02/2020 | Hoàng Thị Thu | ||
| 339 | 25/02/2020 | Trần Thị Minh | ||
| 340 | 25/02/2020 | Cao Thị Hương | ||
| 341 | 27A000199 | 24/01/2019 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều | |
| 342 | 27A8017990 | 04/04/2018 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai | |
| 343 | 238/VT/2002 | 03/04/2018 | Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức | |
| 344 | 27A8006643 | 19/03/2018 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn | |
| 345 | 27A8016425 | 25/01/2018 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh | |
| 346 | 27A8015160 | 22/01/2018 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn | |
| 347 | 27A8016282 | 17/01/2018 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương | |
| 348 | 27A8020290 | 30/10/2017 | Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng | |
| 349 | 27A8020311 | 27/10/2017 | Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 | |
| 350 | 27A8018182 | 20/10/2017 | Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy |