STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | 27L8000001.5764 | 02/09/2020 | Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà | |
2 | 17/05/2020 | Phan Văn Phùng | ||
3 | 17/05/2020 | Trương Văn Kiện | ||
4 | 17/05/2020 | Hoàng Ngọc Đông | ||
5 | 17/05/2020 | Hà Ánh Tuyết | ||
6 | 17/05/2020 | Nguyễn Thị Nga | ||
7 | 17/05/2020 | Nguyễn Thị Lý | ||
8 | 17/05/2020 | Thái Đình Tình | ||
9 | 17/05/2020 | Võ Thị Hoà | ||
10 | 17/05/2020 | Trần Văn Ngọc | ||
11 | 17/05/2020 | Phạm Thị Huế | ||
12 | 17/05/2020 | Trần Thị Nhất | ||
13 | 17/05/2020 | Phạm Thị Hoà | ||
14 | 17/05/2020 | Nguyễn Ngọc Tùng | ||
15 | 17/05/2020 | Nguyễn Thị Sen | ||
16 | 17/05/2020 | Đặng Văn Quang | ||
17 | 17/05/2020 | Đặng Văn Dương | ||
18 | 17/05/2020 | Phan Trọng Dũng | ||
19 | 17/05/2020 | Lê Xuân Trường | ||
20 | 17/05/2020 | Lương Văn Hoàng | ||
21 | 17/05/2020 | Trần Văn Hồng | ||
22 | 17/05/2020 | Tăng Văn Thắng | ||
23 | 17/05/2020 | Trần Ngọc Ánh | ||
24 | 04/05/2020 | Chu Văn Lợi | ||
25 | 04/05/2020 | Nguyễn Văn Thuỷ | ||
26 | 04/05/2020 | Lê Đức Thọ | ||
27 | 04/05/2020 | Đường Xuân Yên | ||
28 | 04/05/2020 | Nguyễn Thị Nhâm | ||
29 | 04/05/2020 | Nguyễn Thị Phương | ||
30 | 04/05/2020 | Doãn Văn Khâm | ||
31 | 04/05/2020 | Phạm Công Thịnh | ||
32 | 04/05/2020 | Võ Thị Lan | ||
33 | 04/05/2020 | Phạm Văn Tuấn | ||
34 | 04/05/2020 | Hoàng Văn Thành | ||
35 | 04/05/2020 | Nguyễn Thị Hoa | ||
36 | 04/05/2020 | Nguyễn Thị Mai | ||
37 | 04/05/2020 | Trần Danh Tài | ||
38 | 04/05/2020 | Lê Đình Tâm | ||
39 | 03/05/2020 | Phan Thị Dung | ||
40 | 03/05/2020 | Nguyễn Thị Thu | ||
41 | 03/05/2020 | Nguyễn Sỹ Minh | ||
42 | 03/05/2020 | Đào Thị Hồng | ||
43 | 03/05/2020 | Nguyễn Đình Thành | ||
44 | 03/05/2020 | Phan Đức Duyệt | ||
45 | 28/04/2020 | Nguyễn Thị Thuỷ | ||
46 | 28/04/2020 | Phạm Văn Tám | ||
47 | 28/04/2020 | Trần Thị Niên | ||
48 | 28/04/2020 | Bùi Thị Kiên | ||
49 | 28/04/2020 | Cao Văn Thắng | ||
50 | 28/04/2020 | Nguyễn Hữu Hoá |