| STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu | File đính kèm | 
|---|---|---|---|---|
| 51 | 25/07/2025 | Nguyễn Thị Đào | ||
| 52 | 25/07/2025 | Lưu Thị Phượng | ||
| 53 | 25/07/2025 | Nguyễn Quốc Hùng | ||
| 54 | 25/07/2025 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ | ||
| 55 | 25/07/2025 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo | ||
| 56 | 25/07/2025 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở | ||
| 57 | 25/07/2025 | Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa | ||
| 58 | 27O000402 | 25/03/2018 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | |
| 59 | 27M8017000 | 12/10/2017 | Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | |
| 60 | 08/10/2014 | Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường | ||
| 61 | 08/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng | ||
| 62 | 07/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ | ||
| 63 | 07/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh | ||
| 64 | 25/07/2025 | Nguyễn Thị Hà | ||
| 65 | 25/07/2025 | Hoàng Văn Việt | ||
| 66 | 25/07/2025 | Nguyễn Văn Dũng | ||
| 67 | 25/07/2025 | Trương Văn Đức | ||
| 68 | 25/07/2025 | Hoàng Văn Hà | ||
| 69 | 25/07/2025 | Nguyễn Văn Tiến | ||
| 70 | 25/07/2025 | Nguyễn Sỹ Giang | ||
| 71 | 25/07/2025 | Hoàng Văn Sửu | ||
| 72 | 25/07/2025 | Hoàng Văn Tiến |