STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
51 | 13/11/2024 | Nguyễn Thị Đào | ||
52 | 13/11/2024 | Lưu Thị Phượng | ||
53 | 13/11/2024 | Nguyễn Quốc Hùng | ||
54 | 13/11/2024 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ | ||
55 | 13/11/2024 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo | ||
56 | 13/11/2024 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở | ||
57 | 13/11/2024 | Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa | ||
58 | 27O000402 | 25/03/2018 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | |
59 | 27M8017000 | 12/10/2017 | Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | |
60 | 08/10/2014 | Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường | ||
61 | 08/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng | ||
62 | 07/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ | ||
63 | 07/10/2014 | Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh | ||
64 | 13/11/2024 | Nguyễn Thị Hà | ||
65 | 13/11/2024 | Hoàng Văn Việt | ||
66 | 13/11/2024 | Nguyễn Văn Dũng | ||
67 | 13/11/2024 | Trương Văn Đức | ||
68 | 13/11/2024 | Hoàng Văn Hà | ||
69 | 13/11/2024 | Nguyễn Văn Tiến | ||
70 | 13/11/2024 | Nguyễn Sỹ Giang | ||
71 | 13/11/2024 | Hoàng Văn Sửu | ||
72 | 13/11/2024 | Hoàng Văn Tiến |