| 451 |
Nguyễn Minh Sơn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 452 |
Phan Văn Đoàn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 453 |
Hồ Vĩnh Hải |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 454 |
Hồ Văn Long(h) |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 455 |
Nguyễn Thị Hoàn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 456 |
Nguyễn Văn Tiếu |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 457 |
Phan Văn Hè |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 458 |
Phan Thị Quyết |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 459 |
Phan Văn Hải |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 460 |
Nguyễn Đức Phú |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 461 |
Nguyễn Văn Hòe |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 462 |
Phạm Thị Lai |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 463 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 464 |
Nguyễn Đức Thành |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 465 |
Hoàng Văn Trường |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 466 |
Nguyễn Trọng Cương |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 467 |
Phạm Văn Hương |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 468 |
Hồ Thị Hà |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 469 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 470 |
Hoàng Văn Tuấn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 471 |
Nguyễn Đình Kỷ |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 472 |
Hoàng Đình Hoan |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 473 |
Lê Văn Hậu |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 474 |
Nguyễn Văn Thủy |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 475 |
Nguyễn Xuân Thành |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 476 |
Văn Đức Tâm |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 477 |
Hồ Thị Bốn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 478 |
Nguyễn Duy Hảo |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 479 |
Lê Văn Đàn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 480 |
Phan Bá Mai |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 481 |
Phan Thị Lai |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 482 |
Cao Đăng Đoán |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 483 |
Lê Thị Thảo |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 484 |
Cao Xuân Hạnh |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 485 |
Cao Đăng Điền |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 486 |
Nguyễn Văn Lành |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 487 |
Phan văn Trung |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 488 |
Phan Văn Quang |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 489 |
Phạm Văn Đỉnh |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 490 |
Hoàng Văn Thân |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 491 |
Phạm Thị Hòa |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 492 |
Phạm Viết Khánh |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 493 |
Phạm Văn Hải |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 494 |
Lương Thị Minh |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 495 |
Lê Văn Nhân |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 496 |
Hà Văn Luận |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
| 497 |
Hoàng Văn Tuấn |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật, Quả các loại: cam, quýt, ổi... |
|
| 498 |
Nguyễn Duy Hoa |
|
xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật, Quả các loại: cam, quýt, ổi... |
|
| 499 |
Hồ Nghĩa Hiếu |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 500 |
Bùi Duy Khang |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|