| 501 |
Trần Thị Liên |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 502 |
Hồ Thị Loan |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 503 |
Nguyễn Văn Lợi |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 504 |
Hồ Nghĩa Lợi |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 505 |
Hồ Thị Mai |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 506 |
Hồ Đình Miền |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 507 |
Bùi Duy Minh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 508 |
Bùi Duy Mận |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 509 |
Bùi Duy Minh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
| 510 |
Hồ Văn Minh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 511 |
Hồ Tự Minh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
| 512 |
Nguyễn VănMinh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 513 |
Hồ Văn Nam |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 514 |
Bùi Duy Ngọc |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 515 |
Hồ Đức Nhật |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 516 |
Hồ Hữu Nghĩa |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 517 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
| 518 |
Hồ Nghĩa Nhân |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 519 |
Hồ Nghĩa Quang |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 520 |
Phạm Đình Phú |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 521 |
Bùi Duy Sáu |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 522 |
Bùi Thị Quỳnh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 523 |
Hồ Hữu Ơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 524 |
Hồ Văn Soa |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 525 |
Hồ Nghĩa Sơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 526 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 527 |
Hồ Văn Sơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 528 |
Bùi Duy Sơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 529 |
Hồ Đình Sơn |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 530 |
Hồ Đức Sắc |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 531 |
Bùi Duy Tân |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 532 |
Hồ Thị Tâm |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 533 |
Hồ Văn Tăng |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 534 |
Hồ Thị Tảo |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 535 |
Bùi Duy Thiết |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 536 |
Hồ Phúc Tuyên |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 537 |
Hồ Tiên Thiện |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 538 |
Lê Thị Thảo |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
| 539 |
Lê Thị Thuận |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 540 |
Hồ Đức Thuận |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 541 |
Bùi Duy Thực |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở nuôi trồng thủy sản |
|
| 542 |
Bùi Duy Thế |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 543 |
Hồ Đức Tiến |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 544 |
Hồ Văn Tiến |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 545 |
Hồ Hữu Tiến |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 546 |
Bùi Duy Tình |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 547 |
Hồ Đức Trinh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 548 |
Phạm Đình Thảo |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 549 |
Hồ Hữu Trung |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
| 550 |
Hồ Thị Tư |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|