| 951 |
Lương Văn Ban |
|
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 952 |
Lê Văn Duyên |
|
Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 953 |
Lê Văn Bình |
|
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 954 |
Vi Văn Dương |
|
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 955 |
Lào Thị Tuyết |
|
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 956 |
Dương Đình Kiều |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 957 |
Trần Khắn Tuần |
|
Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 958 |
Nguyễn Thị Gái |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 959 |
Đậu Thị Huệ |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 960 |
Nguyễn Thị Vân |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 961 |
Nguyễn Cảnh Hoàng |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 962 |
Đặng Đình Tam |
|
Xóm Tập Mã, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 963 |
Nguyễn Văn Lương |
|
Xóm Nam Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 964 |
Bùi Thị Giang |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 965 |
Phan Thị Thuý |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 966 |
Lê Văn Vinh |
|
Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 967 |
Nguyễn Thị Ngân |
|
Xóm Tân Hoa, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 968 |
Cao Thị Phương |
|
Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 969 |
Lang Thị Trang |
|
Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 970 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 971 |
Đặng Thị Đông |
|
Xóm Hoà Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 972 |
Hoàng Thị Châu |
|
Xóm Tân Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 973 |
Hồ Thị Hoan |
|
Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 974 |
Hồ Bá Tùng |
|
Xóm Nghĩa Thắng, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 975 |
Hồ Thị Nguyên |
|
Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 976 |
Phan Văn Đàn |
|
Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
| 977 |
Lê Thị Duyên |
|
Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
| 978 |
Mai Thị Nhung |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
| 979 |
Hoàng Thị Hợp |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
| 980 |
Tô Thị Hồng |
|
Xóm Sào Nam, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
| 981 |
Phan Thị Linh |
|
Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Sơ chế thủy sản, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 982 |
Trần Văn Tâm |
|
Xóm Đà Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 983 |
Nguyễn Văn Hạnh |
|
Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 984 |
Phan Xuân Thị |
|
Xóm Tập Mạ, xã Tân An, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 985 |
Vi Văn Chuyền |
|
Bản Nháo, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 986 |
Lương Văn Kình |
|
Bản Hiêng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
| 987 |
Phạm Thị Doanh |
|
xã Nghĩa Đồng, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 988 |
Phan Văn Hoà |
|
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 989 |
Nguyễn Hữu Dương |
|
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
| 990 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh động vật và sản phẩm động vật |
|
| 991 |
Trần Ngọc Ánh |
|
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 992 |
Tăng Văn Thắng |
|
Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 993 |
Trần Văn Hồng |
|
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 994 |
Lương Văn Hoàng |
|
Xóm Quyết Thắng, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 995 |
Lê Xuân Trường |
|
Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 996 |
Phan Trọng Dũng |
|
Xóm Trung Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 997 |
Đặng Văn Dương |
|
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 998 |
Đặng Văn Quang |
|
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 999 |
Nguyễn Thị Sen |
|
Xóm Hùng Thịnh, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|
| 1000 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
|
Xóm Tân Lâm, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An
|
Giết mổ gia súc |
|