| 1201 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1202 |
Cao Xuân Thế |
|
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1203 |
Phạm Văn Thân |
|
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1204 |
Cao Xuân Thắng |
|
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1205 |
Nguyễn Anh Sơn |
|
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1206 |
Nguyễn Văn Tài |
|
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1207 |
Cao Xuân Hảo |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1208 |
Trần Ngọc Phượng |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1209 |
Vũ Khắc Đức |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1210 |
Nguyễn Văn Đại |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1211 |
Nguyễn Văn Thời |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1212 |
Hồ Văn Lịch |
|
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1213 |
Phạm Khắc Lộc |
|
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1214 |
Chu Văn Thọ |
|
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1215 |
Võ Văn Đức |
|
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1216 |
Hồ Văn Hai |
|
Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1217 |
Hồ Văn Ba |
|
Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trang trại chăn nuôi |
|
| 1218 |
Nguyễn Thị Thành |
|
Xóm 8, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 1219 |
Cao Thị Nhung |
|
Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 1220 |
Cao Thị Tuyến |
|
Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 1221 |
Lê Hữu Báu |
|
Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
| 1222 |
Nguyễn Trọng Khang |
|
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1223 |
Phạm Văn Phú |
|
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1224 |
Nguyễn Trung Dư |
|
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1225 |
Nguyễn Văn Đức |
|
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1226 |
Phan Hoàng Lý |
|
Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1227 |
Nguyễn Thị Loan |
|
Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1228 |
Cao Đăng Phương |
|
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1229 |
Nguyễn Đức Thuấn |
|
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1230 |
Cao Đăng Quyết |
|
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1231 |
Phạm Sỹ Hùng |
|
Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1232 |
Trần Thị Thứ |
|
Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1233 |
Cao Quang |
|
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1234 |
Cao Bình |
|
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1235 |
Đậu Đức |
|
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1236 |
Nguyễn Hoàng |
|
Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1237 |
Chu Văn Lai |
|
Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1238 |
Võ Ngọc Khoa |
|
Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1239 |
Cao Xuân Quyền |
|
Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1240 |
Trần Đức Duệ |
|
Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1241 |
Cao Xuân Chung |
|
Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1242 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1243 |
Trương Thoan |
|
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1244 |
Ngô Sỹ Hiếu |
|
Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1245 |
Phạm Văn Điều |
|
Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1246 |
Nguyễn Văn Điều |
|
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1247 |
Nguyễn Thị Lan |
|
Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1248 |
Phan Văn Nhỏ |
|
Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1249 |
Trần Thanh Lưu |
|
Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
| 1250 |
Cao Văn Diễn |
|
Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|