1801 |
Nguyễn Mạnh Du |
có GPDKKD |
Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1802 |
Thủy Huy |
|
16A đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1803 |
Nguyễn Xuân Khang |
|
Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1804 |
Nguyễn Sỹ Dũng |
|
Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1805 |
Nguyễn Thị Loan |
|
Số 280 Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1806 |
Nguyễn Thị Niệm |
|
Số 4 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1807 |
Nguyễn Đình Thắng |
|
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1808 |
Đàm Thị Hằng |
|
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1809 |
Phạm Thị Bích Hường |
|
Số 57 Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1810 |
Phan Thị Dung |
|
Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1811 |
Nguyễn Thị Lan |
|
Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Sản xuất giá đỗ |
|
1812 |
Phạm Hải Châu |
|
Khối 7, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
|
Sản xuất giá đỗ |
|
1813 |
Ngô Thị Niên |
|
Số 76 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1814 |
Trần Thị Định |
|
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1815 |
Nguyễn Thị Hải |
|
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1816 |
Phạm Thị Mai |
|
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1817 |
Cao Thị Tuyết |
|
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1818 |
Vũ Thị Bé |
|
Số 69 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1819 |
Đinh Quang Trung |
|
157 Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1820 |
Nguyễn Thị Tình |
|
49 Nguyễn Sơn, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1821 |
Trần Mai Hoa |
|
Khối 11 Đội Cung, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1822 |
Trần Lê Na |
|
67B Trần Hưng Đạo, phường Trung Đô, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1823 |
Bùi Anh Cường |
|
Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1824 |
Lê Thị Hồng |
|
110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1825 |
Hồ Thị Hảo |
|
17 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1826 |
Phạm Bích Ngọc |
|
40 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1827 |
Cao Thị Hảo |
|
56 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1828 |
Võ Văn Thứ |
|
Khối 16, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1829 |
Nguyễn Thị Đào |
|
36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1830 |
Nguyễn Thị Sửu |
|
125 Đốc Thiết, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1831 |
Nguyễn Thị Chi |
|
74 Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1832 |
Nguyễn Thị Vĩnh |
|
37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1833 |
Lê Thị Hòa |
|
20 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1834 |
Trương Thị Hoa |
|
83 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1835 |
Lê Bá Đồng |
|
129 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1836 |
Hoàng Thị Hường |
|
100 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1837 |
Ngô Thị Hà |
|
106 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1838 |
Nguyễn Thị Minh |
|
25 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1839 |
Nguyễn Hồng Phong |
|
128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1840 |
Quang Tuấn |
|
Nguyễn Lương Bằng, phường Quán Bàu, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1841 |
Nguyễn Văn Thông |
|
Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1842 |
Thái Hữu Thuận |
|
Xóm 6, xã Hưng Chính, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1843 |
Lê Thị Kim Chung |
|
Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1844 |
Phạm Hồng Lương |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1845 |
Phạm Quang Bình |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1846 |
Võ Thị Năm |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1847 |
Nguyễn Tá Đông |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1848 |
Bạch Quang Vinh |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1849 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1850 |
Nguyễn Đình Trường |
|
Xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|