2001 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
Ân quang, xã Tây Thành, huyện Yên Thành
|
Sản xuất giá đỗ |
|
2002 |
Ngô Thị Hảo |
|
Xóm 2, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành
|
Sản xuất giá đỗ |
|
2003 |
Trần Thị Phương |
|
Bắc lĩnh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành
|
Sản xuất giá đỗ |
|
2004 |
Nguyễn Thị Mai |
|
Tây canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành
|
Sản xuất giá đỗ |
|
2005 |
Trần Thị Lành |
|
Xóm kỳ sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành
|
Sản xuất giá đỗ |
|
2006 |
Lê Thị Thực |
|
Thôn 5, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
2007 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
Khối 6, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An
|
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
2008 |
Trang trại Giản Tư Hải |
Không có ĐKKD |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại chăn nuôi |
|
2009 |
Trang trại Trần Công Hạnh |
Không có ĐKKD |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại tổng hợp |
|
2010 |
Trang trại Lê Văn Dớp |
Không có ĐKKD |
Xóm 5B, Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại tổng hợp |
|
2011 |
Trang trại Trần Hữu Tuất |
Không có ĐKKD |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại tổng hợp |
|
2012 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần |
Không có ĐKKD |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại tổng hợp |
|
2013 |
Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng |
Không có ĐKKD |
Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương
|
Trang trại tổng hợp |
|
2014 |
Cao Mã Siêu |
|
Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ AN
|
|
Ký cam kết |
2015 |
Phan Duy Thanh |
|
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
Ký cam kết |
2016 |
Lương Văn Ngừng |
|
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
Ký cam kết |
2017 |
Kha Hào Ong |
|
Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
Ký cam kết |
2018 |
Vừa Bá Bì |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2019 |
Vừa Rả Lầu |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2020 |
Vừ Giống vA |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2021 |
Và Chá Khùa |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2022 |
Và Tồng Lỳ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2023 |
Lầu Chá Xềnh |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2024 |
Vừ Giống Vừ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2025 |
Xồng Chống Vừ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2026 |
Xồng Dua Lỳ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2027 |
Nguyễn Thị Hương |
|
Khối 2, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2028 |
Nguyễn Thị Thuyết |
|
Khối 1, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2029 |
Trần Thị Hồng |
|
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2030 |
Nguyễn Thị Thạch |
|
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
|
2031 |
Ngô Thị Lam |
|
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa cam kết |
2032 |
Nguyễn Văn Công |
|
Khối 5, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa cam kết |
2033 |
Trần Thị Tuyết |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Đã ký |
2034 |
Lê Thị Thực |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa ký |
2035 |
Hoàng Ngọc Châu |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa ký |
2036 |
Phan Văn Tuấn |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa ký |
2037 |
Trần Văn Hồng |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa ký |
2038 |
Đàn Văn Thành |
|
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
|
Chưa ký |