251 |
Bùi Duy Quyên |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
252 |
Bùi Duy Quyền |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
253 |
Hồ Tiên Sáu |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
254 |
Phạm Đình Sinh |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
255 |
Hồ Tố Sơn |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
256 |
Bùi Duy Sửu |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
257 |
Phạm Đình Tám |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
258 |
Lê Văn Tâm |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
259 |
Hồ Tự Tân |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
260 |
Bùi Thị Tân |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
261 |
Hồ Hữu Thanh |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
262 |
Nguyễn Thị Thế |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
263 |
Hồ Cảnh Thi |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
264 |
Hồ Đức Thống |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
265 |
Hồ Nghĩa Thống |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
266 |
Hồ văn Thảo |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
267 |
Hồ Chi Thảo |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở nuôi trồng thủy sản |
|
268 |
Hồ Trọng Thư |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
269 |
Phạm Đình Trình |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
270 |
Hồ Mậu Tuấn |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
271 |
Lý Thị Tuyển |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
272 |
Hồ Tố Tính |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
273 |
Hồ Tố Tình |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
274 |
Hồ Đức Toan |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
275 |
Hồ Đức Toàn |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
276 |
Nguyễn Văn Trí |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
277 |
Nguyễn Đình Tuấn |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
278 |
Bùi Duy Túy |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
279 |
Hồ Thị Tuyết |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
280 |
Hồ Thân Yên |
|
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
281 |
Tăng Văn Quang |
|
Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn
|
Cơ sở trồng trọt |
|
282 |
Nguyễn Ngọc Quyền |
|
Xã Cẩm Sơn, Anh Sơn
|
Cơ sở trồng trọt |
|
283 |
Nguyễn Văn Bằng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
284 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
285 |
Lương Văn Diệu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
286 |
Đinh Viết Phi |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
287 |
Cao Xuân Hạnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
288 |
Lô Văn Thắng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
289 |
Lương Văn Dũng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
290 |
Lô Văn Minh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
291 |
Lô Văn Thành |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
292 |
Lữ Văn Thịnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
293 |
Lữ Văn Thoại |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
294 |
Lữ Văn Lăm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
295 |
Lữ Văn Thanh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
296 |
Phan Văn Tú |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
297 |
Can Văn Chung |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
298 |
Lô Văn Tâm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
299 |
Lô Văn Thám |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
300 |
Lô Thị Dần |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|