1099 |
27.B.8.000681 |
08/10/2017 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1100 |
27.B.001107 |
05/10/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1101 |
CL014/2007 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1102 |
27.B.8.000910 |
10/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1103 |
27.B.001082 |
02/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1104 |
27B000348 |
01/03/2017 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1105 |
CL470/2012 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1106 |
CL071/2009 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1107 |
CL294/2005 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1108 |
CL248/2006 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1109 |
CL092/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1110 |
27b000616 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1111 |
CL120/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1112 |
|
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1113 |
CL007/2008 |
08/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1114 |
CL278/2007 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1115 |
CL258/2009 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1116 |
CL121/2008 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1117 |
CL197/2004 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1118 |
cl257/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1119 |
CL240/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1120 |
|
10/05/2016 |
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1121 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1122 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1123 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1124 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|