1601 |
có GPDKKD |
11/01/2025 |
Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1602 |
|
11/01/2025 |
16A đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1603 |
|
11/01/2025 |
Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1604 |
|
11/01/2025 |
Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1605 |
|
11/01/2025 |
Số 280 Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1606 |
|
11/01/2025 |
Số 4 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1607 |
|
11/01/2025 |
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1608 |
|
11/01/2025 |
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1609 |
|
11/01/2025 |
Số 57 Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1610 |
|
11/01/2025 |
Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1611 |
|
11/01/2025 |
Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1612 |
|
11/01/2025 |
Khối 7, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
1613 |
|
11/01/2025 |
Số 76 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1614 |
|
11/01/2025 |
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1615 |
|
11/01/2025 |
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1616 |
|
11/01/2025 |
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1617 |
|
11/01/2025 |
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1618 |
|
11/01/2025 |
Số 69 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1619 |
|
11/01/2025 |
157 Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1620 |
|
11/01/2025 |
49 Nguyễn Sơn, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1621 |
|
11/01/2025 |
Khối 11 Đội Cung, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1622 |
|
11/01/2025 |
67B Trần Hưng Đạo, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
1623 |
|
11/01/2025 |
Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1624 |
|
11/01/2025 |
110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1625 |
|
11/01/2025 |
17 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1626 |
|
11/01/2025 |
40 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1627 |
|
11/01/2025 |
56 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1628 |
|
11/01/2025 |
Khối 16, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1629 |
|
11/01/2025 |
36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1630 |
|
11/01/2025 |
125 Đốc Thiết, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1631 |
|
11/01/2025 |
74 Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1632 |
|
11/01/2025 |
37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1633 |
|
11/01/2025 |
20 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1634 |
|
11/01/2025 |
83 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1635 |
|
11/01/2025 |
129 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1636 |
|
11/01/2025 |
100 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1637 |
|
11/01/2025 |
106 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1638 |
|
11/01/2025 |
25 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1639 |
|
11/01/2025 |
128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1640 |
|
11/01/2025 |
Nguyễn Lương Bằng, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
1641 |
|
11/01/2025 |
Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
|
1642 |
|
11/01/2025 |
Xóm 6, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
|
1643 |
|
11/01/2025 |
Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
1644 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1645 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1646 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1647 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1648 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1649 |
|
11/01/2025 |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
1650 |
|
11/01/2025 |
Xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|