1851 |
|
19/09/2024 |
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1852 |
|
19/09/2024 |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1853 |
|
19/09/2024 |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1854 |
|
19/09/2024 |
Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1855 |
|
19/09/2024 |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1856 |
|
19/09/2024 |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1857 |
|
19/09/2024 |
Xóm 11, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1858 |
27O000350 |
18/05/2018 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
1859 |
27O000650 |
10/12/2015 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
1860 |
27O000402 |
25/03/2018 |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
|
1861 |
27m80003027 |
20/01/2019 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1862 |
27M8015366 |
23/09/2018 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1863 |
27M8015990 |
20/09/2018 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1864 |
27M80004556 |
24/07/2018 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1865 |
27m8009610 |
19/07/2018 |
Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1866 |
27M80005571 |
04/04/2018 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1867 |
27M.8.015881 |
04/04/2018 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1868 |
27M8011628 |
05/02/2018 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1869 |
|
14/11/2017 |
Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1870 |
27M8013590 |
08/11/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1871 |
|
04/11/2017 |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1872 |
27M7000971 |
04/11/2017 |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1873 |
27M80003186 |
04/11/2017 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1874 |
27M8014551 |
04/11/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1875 |
27M80001075 |
26/10/2017 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1876 |
27M8008565 |
19/10/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1877 |
27M8017000 |
12/10/2017 |
Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
1878 |
27.M.8.0006794 |
04/10/2017 |
Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1879 |
27M.8.017155 |
19/09/2017 |
Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
|
1880 |
27M.8.017137 |
14/09/2017 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1881 |
27M.8.017145 |
10/09/2017 |
Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
1882 |
27M.8.012455 |
07/09/2017 |
Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu |
|
1883 |
27M8015170 |
06/09/2017 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1884 |
27M80006568 |
15/08/2017 |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
1885 |
27M8013.595 |
05/08/2017 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1886 |
27m8000940 |
19/03/2017 |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1887 |
|
19/03/2017 |
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1888 |
27m80005903 |
19/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1889 |
27m8014531 |
13/03/2017 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1890 |
27M8000740 |
12/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1891 |
27m80006390 |
12/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1892 |
27M80007795 |
09/03/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1893 |
27M8000649 |
09/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1894 |
27M8014153 |
07/03/2017 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1895 |
27m8014869 |
09/11/2016 |
Xóm 2, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu |
|
1896 |
27m8014341 |
08/06/2016 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1897 |
27m8002055 |
07/06/2016 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1898 |
27M8012833 |
06/06/2016 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1899 |
27M8000648 |
26/05/2016 |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1900 |
|
23/05/2016 |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|