1901 |
27m8000857 |
27/03/2016 |
Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1902 |
|
19/09/2024 |
Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
1903 |
|
19/09/2024 |
Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
|
1904 |
|
19/09/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1905 |
|
19/09/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1906 |
|
19/09/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1907 |
|
19/09/2024 |
Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1908 |
|
19/09/2024 |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1909 |
|
19/09/2024 |
Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1910 |
|
19/09/2024 |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1911 |
|
19/09/2024 |
Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
1912 |
|
19/09/2024 |
Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
1913 |
|
19/09/2024 |
Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1914 |
00329/2001/HKD |
13/05/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1915 |
CL266/2011 |
10/06/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1916 |
cl/317/2012 |
13/05/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1917 |
27B000842 |
08/04/2018 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1918 |
27b8000706 |
25/01/2018 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1919 |
|
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1920 |
CL 134/2013 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1921 |
CL238/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1922 |
CL050/2009 |
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1923 |
cl202/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1924 |
27B8000704 |
02/11/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1925 |
27.B.8.000681 |
08/10/2017 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1926 |
27.B.001107 |
05/10/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1927 |
cl3812005 |
13/09/2017 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1928 |
CL014/2007 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1929 |
27.B.000490 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1930 |
CL 289/2011 |
14/08/2017 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1931 |
27.B.8.000910 |
10/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1932 |
27.B.001082 |
02/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1933 |
27.B.000372 |
30/05/2017 |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò |
|
1934 |
CL423/2009 |
04/05/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1935 |
27B000348 |
01/03/2017 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1936 |
CL470/2012 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1937 |
CL071/2009 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1938 |
CL294/2005 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1939 |
CL248/2006 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1940 |
CL092/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1941 |
27b000616 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1942 |
CL120/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1943 |
|
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1944 |
CL007/2008 |
08/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1945 |
CL278/2007 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1946 |
CL258/2009 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1947 |
CL121/2008 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1948 |
CL197/2004 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1949 |
cl257/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1950 |
CL240/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|