| 1 |
Cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 2 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Huê |
27u8000151 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 3 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Xân |
27U8000455 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 4 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Chính |
27U8000294 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 5 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Chu |
27u8001075 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 6 |
Cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Thủy |
27B00111132 |
Xóm khánh Thịnh, xã Nghi Khánh, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 7 |
Cơ sở chế biến nước mắm Sự Tâm |
v27U8002230 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 8 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Hà |
27U8002790 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 9 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Ngần |
27I8000075 |
Xóm Phú Lợi I, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 10 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Hoàng |
27I80000991 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 11 |
cơ sở chế biến nước mắm Trương Văn Hùng |
27u8001401 |
Xóm Quyết Tiên, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 12 |
Trần Thị Thường |
27U8001822 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 13 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên |
27u000073 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 14 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Ánh |
27u8000929 |
Khối Phú lợi I, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 15 |
Hộ kinh doanh Hoàng Đức Ngọc |
27u8000828 |
Khối Tân Phong, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 16 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thanh Hùng |
27I80000433 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 17 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Khắc Thảo |
|
Nhà 106, đường hàng dừa, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 18 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên |
27u000073 |
Làng nghề Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 19 |
Cơ sở chế biến nước mắm Tuất Thanh |
27u8000274 |
Khối Phú Lợi, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 20 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuất |
27u8000218 |
Khối Phú Lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 21 |
cơ sở chế biến thủy sản Phan Văn Hòa |
27U8003837 |
khối Tân Phong, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 22 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Tuấn |
27U80000320 |
Khối phú lợi 2, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 23 |
Cơ sở chế biến hải sản Phan Xuân Thu |
27u8002454 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 24 |
Cơ sở nước mắm Trần Đúc |
27u800974 |
Khối Phú lợi 1, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 25 |
cơ sở chế biến cá thu Nguyễn Thị Xuân |
27p8002081 |
khối 5, thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 26 |
Nguyễn Trọng Phúc |
27Q00006011 |
Xóm Tân Long, xã Hải Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 27 |
Hộ KD Hoàng Liên |
27Q00006045 |
Xóm Chùa II, xã Hải Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 28 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Hữu Minh |
27B000803 |
Khối Hải Tân, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 29 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung |
|
Khối Hải Giang , phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 30 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt |
|
Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 31 |
Cơ sở sơ chế cá thu Hồ Thế Lợi |
|
Khối Tân Nho, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 32 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thanh Diệu |
qđ564. |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 33 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Hồng Thái Chủ cơ sở |
làng nghề NM Hải Giang I. |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 34 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thuận Thịnh |
27B00111151 |
Khối Hải giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 35 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Thức |
làng nghề NM Hải Giang I |
Khối Hải Giang I, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|