1 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế - nhà máy chế biến nông sản sạch Nghệ An |
2900608852-00001 |
Cụm công nghiệp thị trấn Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
019/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn Hồng Thành |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
41/2022/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
23/2021/NNPTNT-NA |
B |
7 |
HKD Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Trần Trọng Phi |
27L80000018437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
035/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HẢI ANH |
2901890584 |
Xóm Lý Nhân, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
48/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
|
B |