STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược thảo An Nam | Số 8, đường Hồ Tông Thốc, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|||
2 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH SX&TM Thanh Huyền | 00001-2902117722 | Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 054/2024/NNPTNT-NA | B |
3 | Công ty TNHH thương mại và chế biến thực phẩm Phú Quý | 2902189477 | Số 1, hẻm 1, ngõ 5, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 048/2024/NNPTNT-NA | B |
4 | HKD đậu phụ gia truyền ông Đình | 27A8035760 | Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 035/2024/NNPTNT-NA | B |
5 | Công ty TNHH TM&DV vận tải Hoàng Gia Phát | 2902163278 | Khối 12, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 036/2024/NNPTNT-NA | B |
6 | Địa điểm kinh doanh kho xưởng số 1-Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Tâm An Green | 00001-2902163461 | Số 68A, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 034/2024/NNPTNT-NA | B |
7 | HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh | 271907 0000015 | Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 029/2024/NNPTNT-NA | B |
8 | Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang | 2902090686 | Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 025/2024/NNPTNT-NA | B |
9 | Cơ sở sản xuất - Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim | 00001-2902040170 | Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 028/2024/NNPTNT-NA | B |
10 | Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát | 00002-2901918790 | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 014/2024/NNPTNT-NA | B |
11 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú | 2902162179 | Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 007/2024/NNPTNT-NA | B |
12 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi | 00001-2902152540 | Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 024/2024/NNPTNT-NA | B |
13 | Hộ kinh doanh Thủy Hiền | 27A8040065 | Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 098/2023/NNPTNT-NA | B |
14 | Công ty TNHH nông nghiệp VNP | 2902146995 | Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 095/2023/NNPTNT-NA | B |
15 | Hợp tác xác Minh Lợi | 2901987145 | Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 093/2023/NNPTNT-NA | B |
16 | Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh | 00013 | Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 083/2023/NNPTNT-NA | B |
17 | Hộ kinh doanh Mombeauty food | 27 A 80039192 | Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 081/2023/NNPTNT-NA | B |
18 | Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL | 2902157796 | Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 047/2023/NNPTNT-NA | B |
19 | Công ty CP Luxu food | 2902165733 | Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 045/2023/NNPTNT-NA | B |
20 | Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam | 2902150247 | Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 043/2023/NNPTNT-NA | B |
21 | Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng | 2902161390 | Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 032/2023/NNPTNT-NA | B |
22 | Công ty TNHH TS Phong Phú | 2902146441 | Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 031/2023/NNPTNT-NA | B |
23 | Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green | 2902163461 | Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 030/2023/NNPTNT-NA | B |
24 | Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY | 2902150769-00001 | Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 026/2023/NNPTNT-NA | B |
25 | Địa điểm KD công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty | 2902084883 - 00001 | Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 022/2023/NNPTNT-NA | B |
26 | Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 | 2901853014-00013 | Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 011/2023/NNPTNT-NA | B |
27 | HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành | 27A8036714 | Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 010/2023/NNPTNT-NA | B |
28 | Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam | 2902147798 | Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 007/2023/NNPTNT-NA | B |
29 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới | 2901779635 | Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 99/2022/NNPTNT-NA | B |
30 | Công ty TNHH Levuce | Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An | 95/2022/NNPTNT-NA | B | |
31 | Nguyễn Đình Thân | 27A8036199 | Xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 85/2022/NNPTNT-NA | B |
32 | HKD Nguyễn Thị Hồng Soa | 27A800824 | số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 80/2022/NNPTNT-NA | B |
33 | Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An | 010257257-003 | Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 56/2022/NNPTNT-NA | B |
34 | Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh | 2902045683-001 | Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 43/2022/NNPTNT-NA | B |
35 | Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An | 1167/2020/QĐ-UBND | Số 112, đường Phạm Đình Toái, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 33/2022/NNPTNT-NA | B |
36 | Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An | 2900326255 | số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 30/2022/NNPTNT-NA | A |
37 | HTX nông thủy sản Khoa Vũ | 2902121535 | Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An | 055/2023/NNPTNT-NA | B |
38 | Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh | 2902075688 | Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 04/2022/NNPTNT-NA | B |
39 | Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức | 2901954950 | Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 050/2024/NNPTNT-NA | B |
40 | Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam | 2902109859 | số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 66/2021/NNPTNT-NA | B |
41 | Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh | 0001/2902099914 | Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 63/2021/NNPTNT-NA | B |
42 | Công ty Cp tp Tứ Phương | 2901853014 | KĐT Minh Khang, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | 51/2021/NNPTNT-NA | B |
43 | Công ty TNHH SX&TM MomBeauty | 2902084883 | Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 038/2024/NNPTNT-NA | B |
44 | Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất | 00001-2900491298 | Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | 38/2021/NNPTNT-NA | B |
45 | Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC | 2901641161 | Xóm Mỹ hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 047/2024/NNPTNT-NA | B |
46 | Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P | 008-0105957237 | Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 008/2024/NNPTNT-NA | B |
47 | Công ty cổ phần thực phẩm NAP | 2902074589 | Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 028/2023/NNPTNT-NA | B |
48 | Công ty cổ phấn Vilaconic | 2901274715 | Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 082/2023/NNPTNT-NA | B |
49 | HKD Trần Văn Dương | 27A8023407 | Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 052/2023/NNPTNT-NA | B |
50 | Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA | 2901973978 | số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 78/2022/NNPTNT-NA | B |