| 1 |
Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị |
2902173886 |
Phú Lợi 2, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
090/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 2 |
Nguyễn Thị Vinh |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, tỉnh Nghệ An |
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 3 |
Đậu Thị Duy |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An |
044/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 4 |
Nguyễn Đức Hùng |
27M.8.023884 |
Thôn Ngọc Mỹ, xã Diễn Hùng, tỉnh Nghệ An |
036/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 5 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 6 |
Cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
27S8000307 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
28.11.2025 |
|
| 7 |
Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 8 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
27O000163 |
Xóm 2, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 9 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 10 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, tỉnh Nghệ An |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 11 |
HKD Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Đông Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 12 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 13 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 14 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 15 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 16 |
Cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|