1 |
Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát |
00001-2901735927 |
Khu B - KCN Nam Cấm, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An |
001/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, tỉnh Nghệ An |
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
94/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty cổ phần Blena |
2901957951 |
Khối Kim tân, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
93/2022/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Chi nhánh Nghệ An-Công ty cổ phần Biovegi Việt Nam |
0102573257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
039/2025/NNMT-NA |
D |
7 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
Số 112, đường Phạm Đình Toái, tỉnh Nghệ An |
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
2902131759 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
35/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- Địa điểm KD số 10 |
2901853014-00011 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
022/2025/NNMT-NA |
|
11 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
2902116398 |
Thôn 5, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
21/2022/NNPTNT-NA |
|
12 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
2902130829 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
014/2025/NNMT-NA |
|
13 |
Công ty TNHH MTV Trái cây Việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 |
00001-2901974234 |
Khối Trung Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
75/2021/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
70/2021/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An |
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
63/2021/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Hùng Chân, tỉnh Nghệ An |
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
|
20 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An |
23/2021/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
2901860389 |
Thôn Đại Đồng, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
037/2025/NNMT-NA |
D |