1 |
HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh |
271907 0000015 |
Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
029/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My |
2902161256 |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
003/2024/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
00001-2902152540 |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
HK Foods |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Địa điểm KD công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
7 |
HKD Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
27p8003377 |
Thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở rang sấy hạt bí, hạt dưa Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
65/2021/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Công ty TNHH SX&TM MomBeauty |
2902084883 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
038/2024/NNPTNT-NA |
B |
12 |
HKD Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty TNHH dinh dưỡng Hadalifa |
27B001212704 |
Số 79, đường Mai Thị Lựu, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
086/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
082/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
003/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
13/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến dấm gạo Thiện Thành |
27A8001744 |
Số 96, ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
25/2022/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8031665 |
Số 12, đường Hồ Quý Ly, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2024/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Hộ kinh doanh - Cơ sở sản xuất cơm cháy Hưng Thịnh |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
100/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Thực dưỡng Phương Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
23 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty TNHH XNK nông lâm thủy sản Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
004/2024/NNPTNT-NA |
B |