1 |
Công ty TNHH Mami Farm |
2902106505 |
Xóm 1, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An |
032/2025/NNMT-NA |
|
2 |
Công ty TNHH Phùng trà seafood |
2902225735 |
Xóm Hồng Yên, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
029/2025/NNMT-NA |
|
3 |
Công ty TNHH thủy sản Trí Linh |
2902226947 |
Xóm Trung Hồng, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
028/2025/NNMT-NA |
|
4 |
Hợp tác xã Kinh doanh dịch vụ nông nghiệp - diêm nghiệp xã Quỳnh Minh |
2901614922 |
Xóm 6, xã Minh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
027/2025/NNMT-NA |
|
5 |
Công ty TNHH thủy hải sản Phương Anh |
2902197365 |
Số 18, ngõ 39, đường Lý Tự Trọng, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026/2025/NNMT-NA |
|
6 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất và chế biến thực phẩm Vũ Phát |
27L8000001.8437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
024/2025/NNMT-NA |
|
7 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Mai |
27R 8003705 |
Xóm Thiên Tân, xã Thượng Tân Lộc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
20/2025/NNMT-NA |
|
8 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam - Địa điểm kinh doanh đường Trần Bình Trọng |
00001-2900820520 |
Sô 17, ngõ 35, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
016/2025/NNMT-NA |
|
9 |
Địa điểm kinh doanh -Công ty TNHH thương mại Hà Phương |
00001-29000610996 |
Số 14, đường Phạm Nguyễn Du, khối Hồng Sơn, phường Vinh Tân, tình phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
011/2025/NNMT-NA |
|
10 |
Địa kiểm kinh doanh máy pha cà phê tp Vinh - Công ty TNHH MTV Khánh Quân |
00001-2902090319 |
Số 55, đường Nguyễn Năng Tĩnh, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2025/NNMT-NA |
|
11 |
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu dược thảo An Nam - Địa điểm kinh doanh số 1 |
00001-2902172593 |
Lô số 12, cụm Công nghiệp Hưng Lộc, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
033/2025/NNMT-NA |
|
12 |
Công ty TNHH Nhật Minh Nhật Anh |
2902207888 |
Nhà ông Nguyễn Sỹ Linh, xóm 6, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
008/2025/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Lê Thị Hậu |
27M.8.024316 |
Xóm Ngọc Văn, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
006/2025/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty CP công nghệ xanh Kim Sơn |
2901887013 |
Khối Nam Sơn, thị trần Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
004/2025/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH SX thực phẩm Thái An |
2902143641 |
Xóm 3, xã Thái Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
001/2025/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Hộ kinh doanh Trương Xuân Tuân |
27B8011266 |
Khối Hải Nam, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
053/2024/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH SX&TM Thanh Huyền |
00001-2902117722 |
Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
054/2024/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Công ty CP SXKD tổng hợp thủy hải sản Phú Nghĩa |
2902189170 |
Thôn Hòa Đông, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
049/2024/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty TNHH thương mại và chế biến thực phẩm Phú Quý |
2902189477 |
Số 1, hẻm 1, ngõ 5, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
048/2024/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hộ kinh doanh giò bê Nhất Nghệ |
27R 8003851 |
Khối Nam Bắc Sơn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
045/2024/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Hộ kinh doanh Lam Giang |
27-N8-003006 |
Thôn 3, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
042/2024/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Hợp tác xã cây con xã Chi Khê |
271107000002 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
041/2024/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Khánh Vân |
2902192134 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
040/2024/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Hợp tác xã sản xuất và dịch vụ nông nghiệp Bản Vẽ |
2902117225 |
Khe Chóng, bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
043/2024/NNPTNT-NA |
B |
25 |
HKD đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8035760 |
Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
035/2024/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH thương mại sản xuất Sinh Phan |
2902171381 |
Tổ 13, xóm Vạn Nam, xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
037/2024/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHH TM&DV vận tải Hoàng Gia Phát |
2902163278 |
Khối 12, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
036/2024/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Địa điểm kinh doanh kho xưởng số 1-Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Tâm An Green |
00001-2902163461 |
Số 68A, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
034/2024/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Hộ kinh doanh Trần Thị Hậu |
27S8003293 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
032/2024/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Lê Thị Hương Sen |
27M.8.013628 |
Xóm 7, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
030/2024/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Hộ kinh doanh Trường Xuân |
27-N8-002843 |
Thôn 2, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
031/2024/NNPTNT-NA |
B |
32 |
HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh |
271907 0000015 |
Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
029/2024/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang |
2902090686 |
Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
025/2024/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim |
2902040170 |
Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
031/2025/NNMT-NA |
|
35 |
Diệu Minh |
27R8000697 |
Xóm Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
023/2024/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế - nhà máy chế biến nông sản sạch Nghệ An |
2900608852-00001 |
Cụm công nghiệp thị trấn Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
019/2024/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Lê Mạnh Duẩn |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Công ty TNHH XNK thủy hải sản Vĩnh Phát |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
71/2021/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát |
00002-2901918790 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
014/2024/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội |
00001-2901954051 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
009/2024/NNPTNT-NA |
B |
42 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương |
2902161344-UBND Thanh Chương |
Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
010/2024/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát |
00001-2901735927 |
Khu B - KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
001/2024/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan |
|
Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
107/2023/NNPTNT-NA |
|
45 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My |
2902161256 |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
003/2024/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An |
00001 - 2900422657 |
Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
101/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
00001-2902152540 |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2024/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Hộ kinh doanh Thủy Hiền |
27A8040065 |
Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
098/2023/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Hợp tác xã nông sản AE TA |
2902165162 |
Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
096/2023/NNPTNT-NA |
B |