1 |
Hộ kinh doanh giò bê Nhất Nghệ |
27R 8003851 |
Khối Nam Bắc Sơn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
|
B |
2 |
Hộ kinh doanh Lam Giang |
27-N8-003006 |
Thôn 3, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
|
3 |
Hợp tác xã cây con xã Chi Khê |
271107000002 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
041/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Khánh Vân |
2902192134 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
040/2024/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Hợp tác xã sản xuất và dịch vụ nông nghiệp Bản Vẽ |
2902117225 |
Khe Chóng, bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
|
B |
6 |
HKD đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8035760 |
Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
035/2024/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH thương mại sản xuất Sinh Phan |
2902171381 |
Tổ 13, xóm Vạn Nam, xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
037/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty TNHH TM&DV vận tải Hoàng Gia Phát |
2902163278 |
Khối 12, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
036/2024/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Địa điểm kinh doanh kho xưởng số 1-Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Tâm An Green |
00001-2902163461 |
Số 68A, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
034/2024/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Hộ kinh doanh Trần Thị Hậu |
27S8003293 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
032/2024/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Lê Thị Hương Sen |
27M.8.013628 |
Xóm 7, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
030/2024/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Hộ kinh doanh Trường Xuân |
27-N8-002843 |
Thôn 2, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
031/2024/NNPTNT-NA |
B |
13 |
HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh |
271907 0000015 |
Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
029/2024/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang |
2902090686 |
Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
025/2024/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở sản xuất - Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim |
00001-2902040170 |
Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2024/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Diệu Minh |
27R8000697 |
Xóm Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
023/2024/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế - nhà máy chế biến nông sản sạch Nghệ An |
2900608852-00001 |
Cụm công nghiệp thị trấn Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
019/2024/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Lê Mạnh Duẩn |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty TNHH XNK thủy hải sản Vĩnh Phát |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
71/2021/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát |
00002-2901918790 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
014/2024/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội |
00001-2901954051 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
009/2024/NNPTNT-NA |
B |
23 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương |
2902161344-UBND Thanh Chương |
Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
010/2024/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát |
00001-2901735927 |
Khu B - KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
001/2024/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan |
|
Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
107/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My |
2902161256 |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
003/2024/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An |
00001 - 2900422657 |
Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
101/2023/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
00001-2902152540 |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2024/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Hộ kinh doanh Thủy Hiền |
27A8040065 |
Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
098/2023/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Hợp tác xã nông sản AE TA |
2902165162 |
Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
096/2023/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Công ty TNHH nông nghiệp VNP |
2902146995 |
Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
095/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Hợp tác xác Minh Lợi |
2901987145 |
Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
093/2023/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK |
2902174544 |
Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
092/2023/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị |
2902173886 |
Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
090/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh |
00013 |
Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
083/2023/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Hộ kinh doanh Mombeauty food |
27 A 80039192 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
081/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thủy |
27M8027 105 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
084/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty CP nông nghiệp KHP |
2902163969 |
Xóm 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
073/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất dược liệu Hoàng Châu |
27M8027189 |
Xóm 11, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
078/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Chi nhánh Nghệ An-Công ty CP TM&DV nhung hươu Việt |
0108584015-001 |
Xóm 6, xã Tân Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tình Nghệ An |
074/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Nguyên Thơ cơ sở 1 - HKD Nguyên Thơ food |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
022/2024/NNPTNT-NA |
B |
43 |
HK Foods |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Cơ sở 1 - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH TM&DV Bảo Ngọc |
00002-2901224217 |
Xóm Hồng Quý, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
026/2024/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Hộ kinh doanh Thái Thị Huệ |
27J8001858 |
Xóm 5, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
062/2023/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Ngô Sỹ Hoàng |
27M.8.026763 |
Xóm 1, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
053/2023/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Giò bê Danh Phát |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |