| 199 | 
                Công ty TNHH MTV Trái cây Việt | 
                2902110212 | 
                khối Đồng Tâm, phường Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 200 | 
                Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng | 
                159/QĐ-UBND | 
                Bản Phồng, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 201 | 
                Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa | 
                2901025042 | 
                Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 202 | 
                Đặng Văn Dũng | 
                27I8003260 | 
                Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 203 | 
                Nguyễn Thị Huệ | 
                27i80003852 | 
                Xóm Nghĩa Dũng, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 204 | 
                Công ty TNHH Chiến Vinh | 
                2900764643 | 
                thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 205 | 
                Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát | 
                00001-2902102733 | 
                Xóm Xuân Lộc, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | 
                051/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 206 | 
                Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ | 
                QĐ-1866/QĐ-UBND | 
                khối 3 xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 207 | 
                Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 | 
                00001-2901974234 | 
                Khối Trung Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 208 | 
                Cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc | 
                27p8003377 | 
                Thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 209 | 
                Công ty TNHH Lê Thắng | 
                2900797085 | 
                Khối Bắc Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 210 | 
                Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập | 
                2902067486 | 
                Thôn Tân Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 211 | 
                Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam | 
                2902109859 | 
                số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 212 | 
                cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường | 
                27U8000799 | 
                Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 213 | 
                Dương Đức Bình | 
                27s80001885 | 
                Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, tỉnh Nghệ An | 
                052/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 214 | 
                Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải | 
                27i8005520 | 
                Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 215 | 
                Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh | 
                0001/2902099914 | 
                Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 216 | 
                Công ty TNHH Nông nghiệp Dược | 
                2902106456 | 
                Xóm Thái Thọ, phường Vinh Lộc,tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 217 | 
                Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN | 
                2901494848 | 
                Xóm 6, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 218 | 
                Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An | 
                0003-2901798638 | 
                Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 219 | 
                HKD  Nguyễn Văn Hưng | 
                27m80001773 | 
                xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
                002/2025/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 220 | 
                Công ty Cp tp Tứ Phương | 
                2901853014 | 
                KĐT Minh Khang, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 221 | 
                Công ty TNHH SX&TM MomBeauty | 
                2902084883 | 
                Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | 
                038/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 222 | 
                Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát | 
                2902052384 | 
                Bản Cướm, xã Hùng Chân, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 223 | 
                Phạm Văn Phúc | 
                27R8002934 | 
                Xóm 1, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 224 | 
                HKD Nguyễn Văn Điệp | 
                27B00121332 | 
                Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 225 | 
                Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam | 
                 | 
                Khối Tân hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 226 | 
                Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng | 
                2902096303 | 
                Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An | 
                033/2024/NNPTNT-NA | 
                 | 
			
			
				| 227 | 
                Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất | 
                00001-2900491298 | 
                Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 228 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Tâm | 
                27R8003081 | 
                xóm 5, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 229 | 
                Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC | 
                2901641161 | 
                Xóm Mỹ hạ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | 
                047/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 230 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thu | 
                27R8001941 | 
                xóm 1,xã nam nghĩa, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 231 | 
                Cơ sở sản xuất A -Xẻng | 
                27r8003092 | 
                Xóm Hồng Sơn, xã Nam Đàn, tỉnh nghệ An | 
                021/2025/NNMT-NA | 
                 | 
			
			
				| 232 | 
                Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P | 
                008-0105957237 | 
                Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | 
                008/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 233 | 
                Hộ kinh doanh Trương Như Hưng | 
                27.B.00111877 | 
                Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
                016/2024/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 234 | 
                Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc | 
                2902090566 | 
                Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 235 | 
                Công ty cổ phần thực phẩm NAP | 
                2902074589 | 
                Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | 
                028/2023/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 236 | 
                Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất thực phẩm Trang Hào | 
                27R8002863 | 
                Xóm Dương Phổ, xã Đại Huệ Cường, tỉnh Nghệ An | 
                003/2025/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 237 | 
                HKD Lê Thị Mây | 
                27l80000019293 | 
                xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 238 | 
                Công ty TNHH thương mại An Ngư | 
                2902037139 | 
                Thôn 4, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An | 
                017/2024/NNPTNT-NA | 
                 | 
			
			
				| 239 | 
                Nhà máy chè Sông Lam | 
                00001-2900325043 | 
                Thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 240 | 
                Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo | 
                290 2168766 | 
                Xóm Sen 1, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An | 
                041/2023/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 241 | 
                HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn | 
                27E0000092 | 
                Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, tỉnh Nghệ An | 
                005/2023/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 242 | 
                cơ sở 1 .Công ty TNHH lương thực Ngọc Diệp | 
                00001/2901889691 | 
                số 67 A, Trần Hưng Đạo khối 11, phường Đội Cung thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 243 | 
                Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường | 
                2901973833 | 
                Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | 
                HACCP | 
                B | 
			
			
				| 244 | 
                Công ty Cổ phần tập đoàn dinh dưỡng Hadalifa | 
                2902171504 | 
                Số 65, đường Lam Sơn, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
                025/2025/NNMT-NA | 
                 | 
			
			
				| 245 | 
                Công ty cổ phấn Vilaconic | 
                2901274715 | 
                Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | 
                012/2025/NNMT-NA | 
                 | 
			
			
				| 246 | 
                Trương Công Hải | 
                27O000097 | 
                Xóm 3, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | 
                102/2023/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 247 | 
                Công ty cổ phần TM&DV An Phú Thịnh | 
                2901938980 | 
                Xóm 8, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | 
                 | 
                 | 
			
			
				| 248 | 
                Nguyễn Văn Dương | 
                27r8002586 | 
                Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An | 
                091/2023/NNPTNT-NA | 
                B |