249 |
Trần Trọng Phi |
27L80000018437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
035/2023/NNPTNT-NA |
B |
250 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
251 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
252 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
254 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
00001/01012344445 |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
255 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
257 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
258 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |