1 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
|
2 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An |
|
B |
5 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
2901860389 |
Thôn Đại Đồng, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
037/2025/NNMT-NA |
D |
6 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Quyết Trinh |
27U8001841 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
70/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Hậu Yến |
27U8002942 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
71/2022/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Hộ kinh doanh Bính Hà |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
74/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Phạm Văn Hải |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
73/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Phạm Văn Đạt |
27u8000701 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
75/2022/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Trần Lam |
27u8000738 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
72/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hộ kinh doanh Sơn Lý |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
075/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473 |
Đất Quan Viên, khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
81/2022/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty CP lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
2900523461 |
Số 25A, đường Hồ Xuân Hương, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
19/2025/NNMT-NA |
|
16 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
27A8008883 |
Xóm 7, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
61/2022/NNPTNT-NA |
|
18 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
003/2023/NNPTNT-NA |
|
20 |
Cơ sở chế biến cà phê Đoái |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
83/2022/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
020/2024/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
13/2022/NNPTNT-NA |
|
23 |
Hộ kinh doanh Thiên Thành |
27A80134499 |
Số 96, ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
013/2025/NNMT-NA |
|
24 |
Hộ kinh doanh Giao Hiền thịt quay |
27A8034863 |
Khối 1 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 06), phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
097/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8031665 |
Số 12, đường Hồ Quý Ly, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2024/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An |
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
28 |
HKD Trương Văn Đản |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
57/2022/NNPTNT-NA |
|
29 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
27A8013309 |
Xóm 7, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy Sx-Tp Tứ Phương |
2901853014-00004 |
Xóm Hòa Hợp, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
046/2024/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An |
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
27A8013697 |
Khối 19, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, tỉnh Nghệ An |
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
34 |
HKD Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An |
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Công ty TNHH chè Truyền Thống |
2901826148 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
044/2024/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An |
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Công ty TNHH chè Dũng Lam |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
B |
39 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
080/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
27p8000688 |
Xóm 4, xã Bích Hào, tỉnh Nghệ An |
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty TNHH chè Hoàng Long |
2901902173 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
071/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn |
27P8001488 |
Xóm 15, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An |
44/2022/NNPTNT-NA |
|
46 |
Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh |
2901739248 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An |
34/2022/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An |
077/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
2900324917 |
Khối 5, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
88/2022/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An |
006/2024/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
021/2024/NNPTNT-NA |
B |