| 101 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, phường Vinh Lộc, tỉnh nghệ An |
13.12.2025 |
|
| 102 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
13.12.2025 |
|
| 103 |
Công ty cổ phần Blena |
2901957951 |
Khối Kim tân, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
13.12.2025 |
|
| 104 |
Nguyên Thơ food |
|
Xóm Dương Phổ, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An |
005/2025/NNPTNT-NA |
|
| 105 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất- chế biến& kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
2901365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, tỉnh Nghệ An |
23.11.2025 |
|
| 106 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Tứ Phương- Địa điểm kinh doanh số 11 |
2901853014-00012 |
Số 365, đường Trần Hưng Đạo, khối Tân Phú, phường Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
045/2025/NNMT-NA |
D |
| 107 |
Công ty TNHH ABACA VIệt Nam |
2902117063 |
xóm 6, xã Quỳnh Văn, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 108 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 109 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 110 |
Công ty TNHH Huy Chung |
2901898960 |
Xóm 6, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 111 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 112 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
2902093380 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An. |
|
|
| 113 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
Số 112, đường Phạm Đình Toái, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 114 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
2902131759 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 115 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
Số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2025/NNMT-NA |
|
| 116 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- Địa điểm KD số 10 |
2901853014-00011 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
022/2025/NNMT-NA |
|
| 117 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 118 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 119 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
2902116398 |
Thôn 5, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 120 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
0002-2901798099 |
Thôn Đức Xuân, xã Quỳnh Phú, tỉnh Nghệ An |
015/2025/SNNMT-NA |
|
| 121 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
050/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 122 |
Dược liệu Bá Hùng |
27O000306 |
Xóm 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 123 |
Công ty TNHH MTV Trái cây Việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 124 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 125 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
2900764643 |
thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 126 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
00001-2902102733 |
Xóm Xuân Lộc, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
051/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 127 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 128 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 |
00001-2901974234 |
Khối Trung Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 129 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 130 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 131 |
Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, tỉnh Nghệ An |
052/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 132 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 133 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, phường Vinh Lộc,tỉnh Nghệ An |
|
|
| 134 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 135 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003-2901798638 |
Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 136 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
002/2025/NNPTNT-NA |
B |
| 137 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
|
| 138 |
Công ty TNHH SX&TM MomBeauty |
2902084883 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
038/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 139 |
Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
Khối Tân hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 140 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
|
| 141 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 142 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ hạ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
047/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 143 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
021/2025/NNMT-NA |
D |
| 144 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 145 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 146 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 147 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 148 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất thực phẩm Trang Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An |
003/2025/NNPTNT-NA |
|
| 149 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
|
| 150 |
Nhà máy chè Sông Lam |
00001-2900325043 |
Thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
|