101 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
94/2022/NNPTNT-NA |
B |
102 |
Công ty cổ phần Blena |
2901957951 |
Khối Kim tân, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
93/2022/NNPTNT-NA |
B |
103 |
Cơ sở chế biến thực phẩm chay Nguyễn Thủy Nguyên |
27u8000600 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
92/2022/NNPTNT-NA |
B |
104 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An. |
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Công ty cổ phần Vitamin D2 Organic |
2902097219 |
Số 01, đường Bình Minh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
89/2022/NNPTNT-NA |
B |
106 |
Cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
27S8000307 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
84/2022/NNPTNT-NA |
B |
107 |
Nguyên Thơ food |
|
Xóm Dương Phổ, xã Đại Huệ Cường, tỉnh Nghệ An |
005/2025/NNPTNT-NA |
B |
108 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất- chế biến& kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
2901365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, tỉnh Nghệ An |
82/2022/NNPTNT-NA |
B |
109 |
HKD Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
110 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
2902148600 |
Xóm 4, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An |
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
111 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 11 |
0000012 |
Số 365, đường Nguyễn Trãi, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
76/2022/NNPTNT-NA |
B |
112 |
Đinh Văn Dương |
27s8000238 |
Xóm 6, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An |
69/2022/NNPTNT-NA |
B |
113 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An |
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
114 |
Công ty TNHH ABACA VIệt Nam |
2902117063 |
xóm 6, xã Quỳnh Văn, tỉnh Nghệ An |
66/2022/NNPTNT-NA |
B |
115 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
116 |
Hợp tác xã thủy hải sản Minh Thanh |
|
Xóm Đông lộc, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
62/2022/NNPTNT-NA |
B |
117 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
59/2022/NNPTNT-NA |
B |
118 |
Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An |
010257257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
56/2022/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Công ty TNHH Huy Chung |
2901898960 |
Xóm 6, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An |
49/2022/NNPTNT-NA |
|
120 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
46/2022/NNPTNT-NA |
|
121 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
|
122 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
123 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An |
41/2022/NNPTNT-NA |
|
124 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
27I8007226 |
Khối 9, xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
39/2022/NNPTNT-NA |
|
125 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
2902093380 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An. |
38/2022/NNPTNT-NA |
B |
126 |
Địa điểm kinh doanh số 02-Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473/002 |
khối Ái Quốc, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
37/2022/NNPTNT-NA |
B |
127 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
Số 112, đường Phạm Đình Toái, tỉnh Nghệ An |
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
128 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
2902131759 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
35/2022/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Tổ hợp tác chế biến me Tương Dương |
|
Bản Cây Me, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
31/2022/NNPTNT-NA |
B |
130 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
Số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2025/NNMT-NA |
|
131 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- Địa điểm KD số 10 |
2901853014-00011 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
022/2025/NNMT-NA |
|
132 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
133 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
2902116398 |
Thôn 5, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
21/2022/NNPTNT-NA |
|
135 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
2902130829 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
014/2025/NNMT-NA |
|
136 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
0002-2901798099 |
Thôn Đức Xuân, xã Quỳnh Phú, tỉnh Nghệ An |
015/2025/SNNMT-NA |
|
137 |
Thái Bá Thanh |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
138 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
139 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
2902045299 |
Xóm 4, xã Đại Huệ, tỉnh Nghệ An |
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
140 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
2902075688 |
Số 93-95, đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
009/2025/NNPTNT-NA |
|
142 |
Hoàng Thị Hà |
27r8001825 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
143 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
050/2024/NNPTNT-NA |
B |
144 |
Phương Phan |
27Q00006906 |
Xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, tỉnh Nghệ An |
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
145 |
Dược liệu Bá Hùng |
27O000306 |
Xóm 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
146 |
HKD Nguyễn Hữu Hà |
2708000627 |
Xóm 3, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
147 |
Công ty TNHH MTV Trái cây Việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
148 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
159/QĐ-UBND |
Bản Phồng, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
149 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
150 |
Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
86/2021/NNPTNT-NA |
B |