| 151 |
Công ty TNHH MTV Trái cây Việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 152 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
159/QĐ-UBND |
Bản Phồng, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 153 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 154 |
Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 155 |
Nguyễn Thị Huệ |
27i80003852 |
Xóm Nghĩa Dũng, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 156 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
2900764643 |
thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 157 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
00001-2902102733 |
Xóm Xuân Lộc, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
051/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 158 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 159 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 |
00001-2901974234 |
Khối Trung Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 160 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
27p8003377 |
Thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 161 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 162 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 163 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 164 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 165 |
Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, tỉnh Nghệ An |
052/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 166 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 167 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 168 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, phường Vinh Lộc,tỉnh Nghệ An |
|
|
| 169 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 170 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003-2901798638 |
Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 171 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
002/2025/NNPTNT-NA |
B |
| 172 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
|
| 173 |
Công ty TNHH SX&TM MomBeauty |
2902084883 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
038/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 174 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Hùng Chân, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 175 |
Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
Xóm 1, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 176 |
HKD Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 177 |
Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
Khối Tân hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 178 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
|
| 179 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 180 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Tâm |
27R8003081 |
xóm 5, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 181 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ hạ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
047/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 182 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thu |
27R8001941 |
xóm 1,xã nam nghĩa, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 183 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
021/2025/NNMT-NA |
|
| 184 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 185 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
| 186 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 187 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 188 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất thực phẩm Trang Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Đại Huệ Cường, tỉnh Nghệ An |
003/2025/NNPTNT-NA |
B |
| 189 |
HKD Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 190 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
|
| 191 |
Nhà máy chè Sông Lam |
00001-2900325043 |
Thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 192 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 193 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, tỉnh Nghệ An |
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 194 |
cơ sở 1 .Công ty TNHH lương thực Ngọc Diệp |
00001/2901889691 |
số 67 A, Trần Hưng Đạo khối 11, phường Đội Cung thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
|
| 195 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
2901973833 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
HACCP |
B |
| 196 |
Công ty Cổ phần tập đoàn dinh dưỡng Hadalifa |
2902171504 |
Số 65, đường Lam Sơn, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
025/2025/NNMT-NA |
|
| 197 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
012/2025/NNMT-NA |
|
| 198 |
Trương Công Hải |
27O000097 |
Xóm 3, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
| 199 |
Công ty cổ phần TM&DV An Phú Thịnh |
2901938980 |
Xóm 8, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
|
|
| 200 |
Nguyễn Văn Dương |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
091/2023/NNPTNT-NA |
B |