151 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Diên Lãm, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An |
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
152 |
Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
Xóm 1, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
45/2021/NNPTNT-NA |
B |
153 |
HKD Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
154 |
Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
Khối Tân hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
155 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
B |
156 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
38/2021/NNPTNT-NA |
B |
157 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2024/NNPTNT-NA |
B |
158 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
159 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
160 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
161 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
23/2021/NNPTNT-NA |
B |
162 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
163 |
Trần Đăng Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An |
61/2021/NNPTNT-NA |
B |
164 |
HKD Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
165 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
B |
166 |
Nhà máy chè Sông Lam |
00001-2900325043 |
Thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
012/2021/NNPTNT-NA |
B |
167 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
168 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
169 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
2901973833 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
HACCP |
B |
170 |
Công ty TNHH dinh dưỡng Hadalifa |
27B001212704 |
Số 79, đường Mai Thị Lựu, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
086/2023/NNPTNT-NA |
B |
171 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
082/2023/NNPTNT-NA |
B |
172 |
Trương Công Hải |
27O000097 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
173 |
Công ty cổ phần TM&DV An Phú Thịnh |
2901938980 |
Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
136/2020/NNPTNT-NA |
B |
174 |
Nguyễn Văn Dương |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
091/2023/NNPTNT-NA |
B |
175 |
Nguyễn Duy Hòa |
27r8003024 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
094/2023/NNPTNT-NA |
B |
176 |
Nguyễn Văn Thái |
27R8002770 |
Số nhà 38, ngách 22, khối Sa Nam, Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2024/NNPTNT-NA |
B |
177 |
Công ty TNHH chế biến và xnk thủy hải sản Thảo My |
2902032902 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh nghệ An |
012/2024/NNPTNT-NA |
B |
178 |
HTX sản xuất và kinh doanh bò giàng Thảo Hảo |
2902186860 |
Nhà số 03, khối Hòa Bắc, thị trấn Thạch Giám, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
011/2024/NNPTNT-NA |
B |
179 |
Đặng Đình Đô |
27n8001379 |
Thôn 3, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
116/2020/NNPTNT-NA |
B |
180 |
Sản xuất kinh doanh-Công ty CP dịch vụ tổng hợp Tâm Nhung |
2901900384-00001 |
Xóm 6, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
085/2023/NNPTNT-NA |
B |
181 |
HKD Trần Văn Dương |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
182 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
183 |
Trần Trọng Phi |
27L80000018437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
035/2023/NNPTNT-NA |
B |
184 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
185 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
186 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
187 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
188 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
00001/01012344445 |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
189 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
190 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
191 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
192 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
193 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
194 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
195 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
196 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
197 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HẢI ANH |
2901890584 |
Xóm Lý Nhân, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
48/2022/NNPTNT-NA |
B |
198 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
|
B |
199 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
2901860389 |
Xóm 3, xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
50/2022/NNPTNT-NA |
B |
200 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |