151 |
Nguyễn Thị Huệ |
27i80003852 |
Xóm Nghĩa Dũng, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
84/2021/NNPTNT-NA |
B |
152 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
2900764643 |
thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An |
83/2021/NNPTNT-NA |
|
153 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
00001-2902102733 |
Xóm Xuân Lộc, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
051/2024/NNPTNT-NA |
B |
154 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
72/2021/NNPTNT-NA |
B |
155 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 |
00001-2901974234 |
Khối Trung Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
75/2021/NNPTNT-NA |
B |
156 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
27p8003377 |
Thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, tỉnh Nghệ An |
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
157 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
70/2021/NNPTNT-NA |
B |
158 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
67/2021/NNPTNT-NA |
B |
159 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An |
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
160 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
161 |
Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, tỉnh Nghệ An |
052/2024/NNPTNT-NA |
B |
162 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
163 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
63/2021/NNPTNT-NA |
B |
164 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, phường Vinh Lộc,tỉnh Nghệ An |
59/2021/NNPTNT-NA |
B |
165 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
58/2021/NNPTNT-NA |
B |
166 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003-2901798638 |
Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
56/2021/NNPTNT-NA |
B |
167 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
002/2025/NNPTNT-NA |
B |
168 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
51/2021/NNPTNT-NA |
B |
169 |
Công ty TNHH SX&TM MomBeauty |
2902084883 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
038/2024/NNPTNT-NA |
B |
170 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Hùng Chân, tỉnh Nghệ An |
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
171 |
Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
Xóm 1, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An |
45/2021/NNPTNT-NA |
B |
172 |
HKD Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
173 |
Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
Khối Tân hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
174 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
|
175 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
38/2021/NNPTNT-NA |
B |
176 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Tâm |
27R8003081 |
xóm 5, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An |
36/2021/NNPTNT-NA |
|
177 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ hạ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
047/2024/NNPTNT-NA |
B |
178 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thu |
27R8001941 |
xóm 1,xã nam nghĩa, tỉnh Nghệ An |
32/2021/NNPTNT-NA |
B |
179 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Tân Phú, tỉnh nghệ An |
021/2025/NNMT-NA |
|
180 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
181 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
182 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thực phẩm Đức Phước Lộc |
2902090566 |
Xóm Mỹ Khánh, xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An |
23/2021/NNPTNT-NA |
B |
183 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
184 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất thực phẩm Trang Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Đại Huệ Cường, tỉnh Nghệ An |
003/2025/NNPTNT-NA |
B |
185 |
HKD Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An |
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
186 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
|
187 |
Nhà máy chè Sông Lam |
00001-2900325043 |
Thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
012/2021/NNPTNT-NA |
B |
188 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
189 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, tỉnh Nghệ An |
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
190 |
cơ sở 1 .Công ty TNHH lương thực Ngọc Diệp |
00001/2901889691 |
số 67 A, Trần Hưng Đạo khối 11, phường Đội Cung thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
|
191 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
2901973833 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
HACCP |
B |
192 |
Công ty Cổ phần tập đoàn dinh dưỡng Hadalifa |
2902171504 |
Số 65, đường Lam Sơn, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
025/2025/NNMT-NA |
|
193 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
012/2025/NNMT-NA |
|
194 |
Trương Công Hải |
27O000097 |
Xóm 3, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
195 |
Công ty cổ phần TM&DV An Phú Thịnh |
2901938980 |
Xóm 8, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
136/2020/NNPTNT-NA |
B |
196 |
Nguyễn Văn Dương |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
091/2023/NNPTNT-NA |
B |
197 |
Nguyễn Duy Hòa |
27r8003024 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
094/2023/NNPTNT-NA |
B |
198 |
Nguyễn Văn Thái |
27R8002770 |
Số nhà 38, ngách 22, khối Sa Nam, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An |
002/2024/NNPTNT-NA |
B |
199 |
Công ty TNHH chế biến và xnk thủy hải sản Thảo My |
2902032902 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh nghệ An |
012/2024/NNPTNT-NA |
B |
200 |
Công ty CP lương thực tổng hợp Bến Thủy |
2901635016 |
Số 1, ngõ 34, đường Hoàng Xuân Hãn, tỉnh Nghệ An |
|
|