201 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
27A8008883 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
61/2022/NNPTNT-NA |
B |
202 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
203 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
003/2023/NNPTNT-NA |
B |
204 |
Cơ sở chế biến cà phê Đoái |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
83/2022/NNPTNT-NA |
B |
205 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
020/2024/NNPTNT-NA |
B |
206 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
13/2022/NNPTNT-NA |
B |
207 |
Cơ sở chế biến dấm gạo Thiện Thành |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
25/2022/NNPTNT-NA |
B |
208 |
Hộ kinh doanh Giao Hiền thịt quay |
27A8034863 |
Khối 1 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 06), phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
097/2023/NNPTNT-NA |
B |
209 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
210 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8031665 |
Số 12, đường Hồ Quý Ly, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2024/NNPTNT-NA |
B |
211 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
212 |
HKD Trương Văn Đản |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
57/2022/NNPTNT-NA |
B |
213 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
214 |
Cty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy Sx-Tp Tứ Phương |
2901853014/00004 |
Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
68/2021/NNPTNT-NA |
B |
215 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
216 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
27A8013697 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
217 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
218 |
Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
219 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
220 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
221 |
công ty TNHH chè Dũng Lam |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
|
B |
222 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
223 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
080/2023/NNPTNT-NA |
B |
224 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
225 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
27p8000688 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương |
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
226 |
Công ty TNHH chè Hoàng Long |
2901902173 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
071/2023/NNPTNT-NA |
B |
227 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
228 |
Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn |
27P8001488 |
Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương |
44/2022/NNPTNT-NA |
B |
229 |
Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh |
2901739248 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
34/2022/NNPTNT-NA |
B |
230 |
Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
077/2023/NNPTNT-NA |
B |
231 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
2900324917 |
Khối 5, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
88/2022/NNPTNT-NA |
B |
232 |
Công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
006/2024/NNPTNT-NA |
B |
233 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
021/2024/NNPTNT-NA |
B |
234 |
Cơ sở 1 - Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
068/2023/NNPTNT-NA |
B |
235 |
Hộ kinh doanh - Cơ sở sản xuất cơm cháy Hưng Thịnh |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
100/2023/NNPTNT-NA |
B |
236 |
Cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
27i8007025 |
Thôn 7, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
033/2023/NNPTNT-NA |
B |
237 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
009/2022/NNPTNT-NA |
B |
238 |
HKD Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
239 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
40/2022/NNPTNT-NA |
B |
240 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
241 |
Thực dưỡng Phương Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
242 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
243 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
244 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
245 |
Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
246 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
247 |
Giò bê Lâm Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
106/2023/NNPTNT-NA |
B |
248 |
Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Hưng Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
089/2023/NNPTNT-NA |
B |
249 |
HKD Lê Thị Thuận |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
250 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
005/2024/NNPTNT-NA |
B |