201 |
HTX sản xuất và kinh doanh bò giàng Thảo Hảo |
2902186860 |
Nhà số 03, khối Hòa Bắc, xã Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
011/2024/NNPTNT-NA |
B |
202 |
Đặng Đình Đô |
27n8001379 |
Thôn 3, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
116/2020/NNPTNT-NA |
B |
203 |
Sản xuất kinh doanh-Công ty CP dịch vụ tổng hợp Tâm Nhung |
2901900384-00001 |
Xóm 6, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
085/2023/NNPTNT-NA |
B |
204 |
HKD Trần Văn Dương |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
205 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
27O000163 |
Xóm 2, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
206 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
207 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
208 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
209 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
210 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
00001/01012344445 |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
211 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Anh Sơn Đông, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
212 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
213 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
214 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, tỉnh Nghệ An |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
215 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
216 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
217 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
218 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
219 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HẢI ANH |
2901890584 |
Xóm Lý Nhân, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
48/2022/NNPTNT-NA |
|
220 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An |
|
B |
221 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
2901860389 |
Xóm 3, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
50/2022/NNPTNT-NA |
B |
222 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
223 |
Quyết Trinh |
27U8001841 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
70/2022/NNPTNT-NA |
B |
224 |
Hậu Yến |
27U8002942 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
71/2022/NNPTNT-NA |
B |
225 |
Hộ kinh doanh Bính Hà |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
74/2022/NNPTNT-NA |
B |
226 |
Phạm Văn Hải |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
73/2022/NNPTNT-NA |
B |
227 |
Phạm Văn Đạt |
27u8000701 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
75/2022/NNPTNT-NA |
B |
228 |
Trần Lam |
27u8000738 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
72/2022/NNPTNT-NA |
B |
229 |
Hộ kinh doanh Sơn Lý |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
075/2023/NNPTNT-NA |
B |
230 |
Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473 |
Đất Quan Viên, khối Tân Đông, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
81/2022/NNPTNT-NA |
B |
231 |
Công ty CP lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
2900523461 |
Số 25A, đường Hồ Xuân Hương, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
19/2025/NNMT-NA |
|
232 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
233 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
27A8008883 |
Xóm 7, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
61/2022/NNPTNT-NA |
B |
234 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
235 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
003/2023/NNPTNT-NA |
B |
236 |
Cơ sở chế biến cà phê Đoái |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
83/2022/NNPTNT-NA |
B |
237 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
020/2024/NNPTNT-NA |
B |
238 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
13/2022/NNPTNT-NA |
|
239 |
Hộ kinh doanh Thiên Thành |
27A80134499 |
Số 96, ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
013/2025/NNMT-NA |
|
240 |
Hộ kinh doanh Giao Hiền thịt quay |
27A8034863 |
Khối 1 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 06), phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
097/2023/NNPTNT-NA |
B |
241 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
242 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8031665 |
Số 12, đường Hồ Quý Ly, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2024/NNPTNT-NA |
B |
243 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An |
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
244 |
HKD Trương Văn Đản |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
57/2022/NNPTNT-NA |
B |
245 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
27A8013309 |
Xóm 7, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
246 |
Cty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy Sx-Tp Tứ Phương |
2901853014-00004 |
Xóm Hòa Hợp, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
046/2024/NNPTNT-NA |
B |
247 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An |
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
248 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
27A8013697 |
Khối 19, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
249 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, tỉnh Nghệ An |
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
250 |
HKD Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
39/2021/NNPTNT-NA |
B |