201 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
202 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
203 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
204 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
00001/01012344445 |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
205 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
206 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
207 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
208 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
209 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
210 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
211 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
212 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
213 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HẢI ANH |
2901890584 |
Xóm Lý Nhân, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
48/2022/NNPTNT-NA |
B |
214 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
|
B |
215 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
2901860389 |
Xóm 3, xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
50/2022/NNPTNT-NA |
B |
216 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
217 |
Quyết Trinh |
27U8001841 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
70/2022/NNPTNT-NA |
B |
218 |
Hậu Yến |
27U8002942 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
71/2022/NNPTNT-NA |
B |
219 |
Hộ kinh doanh Bính Hà |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
74/2022/NNPTNT-NA |
B |
220 |
Phạm Văn Hải |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
73/2022/NNPTNT-NA |
B |
221 |
Phạm Văn Đạt |
27u8000701 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
75/2022/NNPTNT-NA |
B |
222 |
Trần Lam |
27u8000738 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
72/2022/NNPTNT-NA |
B |
223 |
Hộ kinh doanh Sơn Lý |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
075/2023/NNPTNT-NA |
B |
224 |
Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473 |
Đất Quan Viên, khối Tân Đông, Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
81/2022/NNPTNT-NA |
B |
225 |
Công ty CP lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
2900523461 |
Số 25A, đường Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
19/2025/NNMT-NA |
|
226 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
227 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
27A8008883 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
61/2022/NNPTNT-NA |
B |
228 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
229 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
003/2023/NNPTNT-NA |
B |
230 |
Cơ sở chế biến cà phê Đoái |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
83/2022/NNPTNT-NA |
B |
231 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
020/2024/NNPTNT-NA |
B |
232 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
13/2022/NNPTNT-NA |
|
233 |
Hộ kinh doanh Thiên Thành |
27A80134499 |
Số 96, ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
013/2025/NNMT-NA |
|
234 |
Hộ kinh doanh Giao Hiền thịt quay |
27A8034863 |
Khối 1 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 06), phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
097/2023/NNPTNT-NA |
B |
235 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
236 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất đậu phụ gia truyền ông Đình |
27A8031665 |
Số 12, đường Hồ Quý Ly, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2024/NNPTNT-NA |
B |
237 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
238 |
HKD Trương Văn Đản |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
57/2022/NNPTNT-NA |
B |
239 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
240 |
Cty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy Sx-Tp Tứ Phương |
2901853014-00004 |
Xóm Hòa Hợp, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
046/2024/NNPTNT-NA |
B |
241 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
242 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
27A8013697 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
243 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
244 |
HKD Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
245 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
246 |
Công ty TNHH chè Truyền Thống |
2901826148 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
044/2024/NNPTNT-NA |
B |
247 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
248 |
Công ty TNHH chè Dũng Lam |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
|
B |
249 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
250 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
080/2023/NNPTNT-NA |
B |