251 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An |
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
252 |
Công ty TNHH chè Truyền Thống |
2901826148 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
044/2024/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An |
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
254 |
Công ty TNHH chè Dũng Lam |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
B |
255 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
080/2023/NNPTNT-NA |
B |
257 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
258 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
27p8000688 |
Xóm 4, xã Bích Hào, tỉnh Nghệ An |
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Công ty TNHH chè Hoàng Long |
2901902173 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
071/2023/NNPTNT-NA |
B |
260 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, tỉnh Nghệ An |
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn |
27P8001488 |
Xóm 15, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An |
44/2022/NNPTNT-NA |
|
262 |
Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh |
2901739248 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An |
34/2022/NNPTNT-NA |
B |
263 |
Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An |
077/2023/NNPTNT-NA |
B |
264 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
2900324917 |
Khối 5, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
88/2022/NNPTNT-NA |
B |
265 |
Công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An |
006/2024/NNPTNT-NA |
B |
266 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
021/2024/NNPTNT-NA |
B |
267 |
Cơ sở 1 - Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An |
068/2023/NNPTNT-NA |
B |
268 |
Công ty TNHH MTV Muối Việt Nam- Chi nhánh muối Vĩnh Ngọc-Xưởng sx muối chất lượng cao |
105873523/002 |
xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An |
HACCP |
|
269 |
Hộ kinh doanh - Cơ sở sản xuất cơm cháy Hưng Thịnh |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, tỉnh Nghệ An |
100/2023/NNPTNT-NA |
B |
270 |
Cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
27i8007025 |
Thôn 7, xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
033/2023/NNPTNT-NA |
B |
271 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An |
009/2022/NNPTNT-NA |
B |
272 |
Công ty CP Nông Công nghiệp 3/2 |
2900324618 |
Xóm Minh Trung, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An |
007/2025/NNPTNT-NA |
B |
273 |
Công ty TNHH mía đường Nghệ An |
271022000002/ĐC3 |
xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An |
127/2017/NNPTNT-NA |
A |
274 |
HKD Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Đông Lộc, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
275 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An |
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
276 |
HTX me Nam Nghĩa Đức Tuấn |
2902060265 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, tỉnh Nghệ An |
113/2020/NNPTNT-NA |
B |
277 |
Thực dưỡng Phương Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
278 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
2902060610 |
Xóm 2, xã Đại Huệ, tỉnh Nghệ An |
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
279 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
280 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
281 |
Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, tỉnh Nghệ An |
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
282 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An |
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
283 |
Giò bê Lâm Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, tỉnh Nghệ An |
106/2023/NNPTNT-NA |
B |
284 |
Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An |
089/2023/NNPTNT-NA |
B |
285 |
HKD Lê Thị Thuận |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
029/2022/NNPTNT-NA |
|
286 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 4, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
287 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 1, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
288 |
Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 5, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An |
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
289 |
Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xóm Hương Quang, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
034/2025/NNMT-NA |
D |
290 |
Công ty TNHH XNK nông lâm thủy sản Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An |
004/2024/NNPTNT-NA |
B |
291 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, tỉnh Nghệ An |
19/2022/NNPTNT-NA |
|
292 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, tỉnh Nghệ An |
20/2022/NNPTNT-NA |
|
293 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An |
017/2025/NNMT-NA |
|
294 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, tỉnh Nghệ An |
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
295 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An |
47/2022/NNPTNT-NA |
|
296 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
297 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
298 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
299 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14/2022/NNPTNT-NA |
|
300 |
Cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
011/2022/NNPTNT-NA |
B |