251 |
Công ty TNHH mía đường Nghệ An |
271022000002/ĐC3 |
Xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
127/2017/NNPTNT-NA |
A |
252 |
HKD Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
40/2022/NNPTNT-NA |
B |
254 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
255 |
HTX me Nam Nghĩa Đức Tuấn |
2902060265 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
113/2020/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Thực dưỡng Phương Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
257 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
258 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
259 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
260 |
Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
262 |
Giò bê Lâm Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
106/2023/NNPTNT-NA |
B |
263 |
Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Hưng Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
089/2023/NNPTNT-NA |
B |
264 |
HKD Lê Thị Thuận |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
265 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
266 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 1, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
267 |
Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
268 |
Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
269 |
Công ty TNHH XNK nông lâm thủy sản Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
004/2024/NNPTNT-NA |
B |
270 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
271 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
272 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
273 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
274 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
275 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
276 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
277 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
278 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
279 |
Cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
280 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
281 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
53/2022/NNPTNT-NA |
B |
282 |
Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
087/2023/NNPTNT-NA |
B |
283 |
HTX Quý Oanh |
2901908383 |
Thôn Quang Tiến, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
067/2023/NNPTNT-NA |
B |
284 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Anh Sơn |
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
35/2017/NNPTNT-NA |
B |
285 |
Hợp tác xã Minh Sáng |
27N8000009 |
Thôn 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
005/2021/NNPTNT-NA |
B |
286 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Bãi Phủ |
|
Xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
33/2017/NNPTNT-NA |
B |