251 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 1, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
252 |
Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
254 |
Công ty TNHH XNK nông lâm thủy sản Sỹ Thắng |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
004/2024/NNPTNT-NA |
B |
255 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
256 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
257 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
258 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
260 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
262 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
263 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
264 |
cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
265 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
266 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
53/2022/NNPTNT-NA |
B |
267 |
Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
087/2023/NNPTNT-NA |
B |
268 |
HTX Quý Oanh |
2901908383 |
Thôn Quang Tiến, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
067/2023/NNPTNT-NA |
B |