1 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
40-12-022-CBTS |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở chế biến thủy hải sản Đậu Quang Hạnh |
40-12-023-CBTS |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế bi...
|
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
40-12-005-TMTS |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Cơ sở thu g...
|
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
40-12-123-CBGC |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở thu mua, chế biến hải sản Nguyễn Xuân Hoà |
40-12-018-TMTS |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản khô...
|
002/2021/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
40-12-119-CBGC |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
40-21-1883-KDTS |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Trần Thị Tuyết |
40-06-115-CBNS. |
27I8004314 |
Khối 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến đậu phụ
|
18/2021/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
40-21-1713-SXKDTS |
2901973833 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thủy sản và sản p...
|
147/2020/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
40-21-1905-CBTS |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
40-15.037-CBCH |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
HTX Nông nghiệp Sen Quê Bác |
40-17-1205-CBCH |
271807000043 |
xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
40-14-1883-KD |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
40-14-036-CBGC |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
15 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
40-14-1885 |
2902130829 |
xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
18/2022/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
40-14-1780-TMTS-TSK-CBTS-CBTS-CBĐV |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Sơ chế, chế...
|
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
40-01-1883-KD |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Hợp tác xã Minh Sáng |
40-13-005-CBCH |
27N8000009 |
Thôn 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
005/2021/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở chế biến chè Đặng Đình Đô |
40-13-1694-CBCH |
27n8001379 |
thôn 3, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
116/2020/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiền |
40-06-1780-SXM |
27 I 8005178 |
Xóm 3, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
016/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
40-04-1207-CBNM |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
40-02-095-CBNM |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan |
40-16-066-CBNM |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
40-17-1779-CBLS------ |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến rau, quả
|
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Doanh nghiệp TN Mạc Anh Hà |
40-11-1778-KD |
290198405 |
Xóm Đồng Vằng, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
013/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
40-11-135-SCTS |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
24/2022/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Bá |
40-11-083-CBGC |
27L8000001.3969 |
xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
41/2021/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
40-02-043-CBNM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
40-17-1724-CBGC |
27r8003092 |
xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
30 |
cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
40-15-1885-SXCC |
27p8003377 |
thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất cơm cháy
|
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Cơ sở sản xuất Nhút Nguyễn Thị Oanh |
40-15-152-CBRQ |
27P8002659 |
Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
Chế biến rau quả
|
97/2020/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
40-01-1778-KD |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản, Cơ sở chuyên doanh NLTS, Sơ...
|
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
40-01-1777-CBTS |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
40-06-1776-CBTS |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
40-01-1777-KD |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn hồng thành |
40-11-1776-CBLS |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
37 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
40-07-1716-CBRQ |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
40-17-1182-CBGC |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
Chế biến giò, chả
|
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
40-21-169-CBDL |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Cơ sở chê biến giò chả Nguyễn Văn Cẩm |
40-17-070-CBGC |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
41 |
cơ sở chế biến thủy sản Bùi Thị Thảo |
40-06-1775-CBTS |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
40-15-207-CBCH |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
40-15.013-CBCH |
27p8000688 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
HTX nông nghiệp sản xuất chè hữu cơ Huồi Tụ |
40-07-1773-CBCH |
270500700008 |
Bản Huồi Lê, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
100/2022/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở chê biến giò chả Đặng Thị Danh |
40-16-015-CBGC |
27Q00004884/2016 |
Xóm Kim Liên, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
Chế biến giò, chả
|
60/2020/NNPTNT-NA |
B |
46 |
cơ sở sản xuất trà túi lọc cà gai leo Hồ Văn Thiện |
40-06-1693-CBCH |
27I8008235 |
xóm 4, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
24/2021/NNPTNT-NA |
B |
47 |
cơ sở chế biến giò chả Phương Phan |
40-16-1897-CBGC |
27Q00006906 |
xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
48 |
công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
40-21-1873-TMTS |
|
khối Tân hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
40-01-1772-CBTS |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
50 |
công ty TNHH chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Thảo My |
40-12-1702-TMTS |
2902032902 |
xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
129/2020/NNPTNT-NA |
B |