1 |
Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội |
40-02-1818-TSĐL |
00001-2901954051 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh...
|
009/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
40-01-1736-KD |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hợp tác xã nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương |
40-15-1817-CBCH |
2902161344-UBND Thanh Chương |
Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
010/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Hoài |
40-02-206-CBNM |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Thực dưỡng Phương Công |
40-17-072-CBNS |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
40-17-1795-CBCH |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây công ngh...
|
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
40-17-1182-CBGC |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
Chế biến giò, chả
|
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
40-01-1815-CBĐV |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH Huy Chung |
40-18-1880-CBLS |
2901898960 |
xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
49/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
40-14-1872-KD |
2902096303 |
xóm 7, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
42/2021NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
40-14-036-CBGC |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
12 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
40-02-1778-BQTS |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản...
|
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
40-14-1780-TMTS-TSK-CBTS-CBTS-CBĐV |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Sơ chế, chế...
|
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh nông sản Nguyễn Thị Hồng Soa |
40-01-1828- |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
15 |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH SX&TM MOM BEAUTY – PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT 3 MOM BEAUTY |
40-01-1782-CBNS |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Dương |
40-01-1691-CBĐV |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
40-14-021-CBGC |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
40-14-025-CBGC |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
19 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn hữu Hà |
40-14-1895-CBGC |
2708000627 |
xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Mây |
40-11-1692-CBGC |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Doanh nghiệp TN Mạc Anh Hà |
40-11-1778-KD |
290198405 |
Xóm Đồng Vằng, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
013/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Công ty TNHH An Ngư Tiến |
40-06-118-SCTS |
2901900514 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản
|
006/2024/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HẢI ANH |
40-11-088-KD |
2901890584 |
Xóm Lý Nhân, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
48/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
40-14-1691-CBNM |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
40-11-1888-CBCH |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
41/2022/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Nguyễn Thị Châu |
40-17-107-CBGC |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
076/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
40-17-1724-CBGC |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
40-17-1827-CBGC-CBGC-CBĐV-CBĐV |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
40-11-1788-CBTS |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Trần Trọng Phi |
40-11-1659-CBCH |
27L80000018437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
035/2023/NNPTNT-NA |
B |
31 |
cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
40-15-1885-SXCC |
27p8003377 |
thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất cơm cháy
|
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Nguyễn Văn Cẩm |
40-17-070-CBGC |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Lê Mạnh Duẩn |
40-17-1823-CBGC |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
60/2022/NNPTNTNA |
C |
34 |
Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận |
40-15-086-CBRQ |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
Chế biến rau quả
|
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
35 |
công ty TNHH chè Dũng Lam |
40-15.052-CBCH |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
48/2021/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
40-15-217-CBCH |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
080/2023/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
40-15.013-CBCH |
27p8000688 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
40-15-074-CBCH |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn |
40-15-206-CBCH |
27P8001488 |
Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
44/2022/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
40-17-1701-CBGC |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
40-02.049-ĐL |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến thủy sản đông lạnh, Cơ sở thu mua n...
|
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
40-15.054-CBCH |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
40-15.037-CBCH |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
công ty TNHH chè Truyền Thống |
40-15-077-CBCH |
2901826148 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
30/2021/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
40-15.071-CBCH |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
46 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
40-15-016-CBCH |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Công ty TNHH chè Hoàng Long |
40-15-214-CBCH |
2901902173 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
071/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh |
40-15.012-CBCH |
2901739248 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
34/2022/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
40-01-121-KDG |
2900523461 |
25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh gạo
|
23/2022/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
40-01-1898-CBNS |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
93/2021/NNPTNT-NA |
B |