1 |
Nguyễn Thị Thu |
40-14-026-CBGC |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Hoàng Thị Liên |
40-12-1771-CBGC |
|
Xóm 1, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
066/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Cơ sở 1 - Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
40-06-098-TMTS |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
068/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
HTX NN sạch Nguyên Thơ SXKD giò bê Nam Nghĩa |
40-17-1884-CBGC |
2902171021 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
40-14-021-CBGC |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Chi nhánh của HTX NN sạch Nguyên Thơ sx giò bê Nam Nghĩa tại xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
40-17-1797-CBGC |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
069/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở chê biến giò chả Nguyễn Văn Cẩm |
40-17-070-CBGC |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
HTX Quý Oanh |
40-13-009-CBCH |
2901908383 |
Thôn Quang Tiến, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
067/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
HK Foods |
40-18-1796-CBNS |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Hộ kinh doanh Thái Thị Huệ |
40-10-1795-CBGC |
27J8001858 |
Xóm 5, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
062/2023/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn hữu Hà |
40-14-1895-CBGC |
2708000627 |
xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
40-15.013-CBCH |
27p8000688 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
40-01.042-LT |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo, Kinh doanh gạo
|
13/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở 1 - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH TM&DV Bảo Ngọc |
40-05-1796-CBLS |
00002-2901224217 |
Xóm Hồng Quý, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
063/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Hộ kinh doanh Phạm Thanh Phong |
40-01-158-CBGC |
27A8019112 |
Số 86, đường Trịnh Toàn, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
059/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
40-01-160-CBGC |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
40-14-1794-CBGC |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
40-15-016-CBCH |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
19 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
40-15-074-CBCH |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
20 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
40-01-1885-SXKD |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Hoài |
40-02-206-CBNM |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
40-17-1795-CBCH |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây công ngh...
|
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
40-09-1824- |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Dương |
40-01-1691-CBĐV |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
40-01.054-CBGC |
27A8013697 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Ngô Sỹ Hoàng |
40-12-1795-CBĐV |
27M.8.026763 |
Xóm 1, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
053/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở chế biến dấm gạo Thiện Thành |
40-01-174-CBG |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo
|
25/2022/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
40-01-1904 |
2902075688 |
số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh động vật và sản p...
|
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
29 |
cơ sở sản xuất trà túi lọc cà gai leo Hồ Văn Thiện |
40-06-1693-CBCH |
27I8008235 |
xóm 4, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
24/2021/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Thực dưỡng Phương Công |
40-17-072-CBNS |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Minh |
40-17-120-CBGC |
27R8002579 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
89/2021/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Giò bê Danh Phát |
40-17-1794-CBGC |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
40-01-1883-CBRQ |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
34 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
40-01-342-PPĐV |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống...
|
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Cơ sở nem chua Phạm Thanh An |
40-01-029-CBGC |
27A8015985 |
Só 39, Kim Đồng, khối Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
20/2021/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Địa điểm kinh doanh - Cty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
40-18-1787-NLTS |
00001-2902153600 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có ng...
|
048/2023/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
40-02-1778-BQTS |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản...
|
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Công ty CP Luxu food |
40-01-1792-CBTS |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
40-02-1782-CBNM |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
40-02-1171-KDTS |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
52/20222//NNPTNT-NA |
B |
41 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
40-14-1691-CBNM |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
40-01-1791-ĐL |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản, Sơ chế, ...
|
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
40-01-1793-SCKD |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản, Cơ sở thu gom, kinh doanh n...
|
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
40-17-074-CBNT |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước tương
|
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở giò bê Lâm Ngọc |
40-17-111-CBGC |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
006/2021/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
40-17-1701-CBGC |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Công ty TNHH Lôi Hỏa Phong |
40-01-162-CBNS. |
27A8019133 |
lô số 70 khu đô thị mới Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Chế biến đậu phụ
|
010/2021/NNPTNT-NA |
B |
48 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
40-01-1777-CBTS |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Nguyễn Thị Vinh |
40-12-1790-CBNM |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Đậu Thị Duy |
40-12-1789-CBNM |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
044/2023/NNPTNT-NA |
B |