1 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
40-14-021-CBGC |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Đắc Tuấn |
40-09-004-CBGC |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
Chế biến giò, chả
|
32/2020/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 10 |
40-12-1886 |
2901853014 |
xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
28/2022/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
40-21-1883-KDTS |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
40-02.049-ĐL |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến thủy sản đông lạnh, Cơ sở thu mua n...
|
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
40-01-121-KDG |
2900523461 |
25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
23/2022/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở chế biến dấm gạo Thiện Thành |
40-01-174-CBG |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo
|
25/2022/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
40-11-135-SCTS |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
24/2022/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
40-12-022-CBTS |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cơ sở chế biến thủy hải sản Đậu Quang Hạnh |
40-12-023-CBTS |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế bi...
|
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
40-21-1885-KD |
2902116398 |
thôn 5, xã Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
21/2022/NNPTNT-NA |
B |
12 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
40-14-1885 |
2902130829 |
xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
18/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
40-12-005-TMTS |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Cơ sở thu g...
|
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận |
40-15-086-CBRQ |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
Chế biến rau quả
|
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
15 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
40-02.055-NM |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH Lực Sỹ |
40-06-1884-KD |
2901798099 |
xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
16/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
cơ sở sản xuất A -Xẻng |
40-17-1724-CBGC |
27r8003092 |
xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
40-01.042-LT |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo, Kinh doanh gạo
|
13/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
40-21-169-CBDL |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
012/2022/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở thu mua, chế biến hải sản Nguyễn Xuân Hoà |
40-12-018-TMTS |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản khô...
|
002/2021/NNPTNT-NA |
B |
21 |
cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
40-02-095-CBNM |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
22 |
cơ sở chế biến chả hải sản Thái Bá Thanh |
40-12-1896-CBTS |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
40-06-040-TMTS |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
009/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
40-17-1898-CBRQ |
2902045299 |
xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
40-20-095-CBGC |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa |
Chế biến giò, chả
|
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH xứ nghệ farm |
40-12-1906-KD |
2902121775 |
Khối 5, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
006/2022/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
40-21-1905-CBTS |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ AN |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
40-01-1904 |
2902075688 |
số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh động vật và sản p...
|
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
40-01.046-CBNS |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan |
40-16-066-CBNM |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
31 |
HTX nông thủy sản khoa Vũ |
40-01-1885-SCTS |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản
|
004/2022/NNPTNT-NA |
B |
32 |
cơ sở chế biến, kinh doanh thịt bê, giò bê Hoàng Thị Hà |
40-17-1903-CBGC |
27r8001825 |
xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Minh |
40-17-120-CBGC |
27R8002579 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
89/2021/NNPTNT-NA |
B |
34 |
công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
40-01-1898-CBNS |
2901954950 |
Số 4, ngoc 11 đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền |
40-14-025-CBGC |
27O000198 |
Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
115/2020/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu |
40-14-026-CBGC |
27O000300 |
Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
92/2020/NNPTNT-NA |
B |
37 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn hữu Hà |
40-14-1895-CBGC |
2708000627 |
xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
38 |
cơ sở dược liệu Bá Hùng |
40-14-1896-CSCB |
27O000306 |
xóm 1, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực khác
|
92/2021/NNPTNT-NA |
B |
39 |
cơ sở chế biến giò chả Phương Phan |
40-16-1897-CBGC |
27Q00006906 |
xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Công ty TNHH MTV Trái cây việt |
40-20-1895-KD |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
41 |
công ty TNHH chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Thảo My |
40-12-1702-TMTS |
2902032902 |
xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
129/2020/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
40-08-1894 |
159/QĐ-UBND |
bản Phồng, xã Tam Hợp, huyện Tương dương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
43 |
hợp tác xã sản xuất và kinh doanh bò giàng Thảo Hảo |
40-08-1695-CBĐV |
27h800139 |
khối hòa bắc, thị trấn Thạch Giám, huyện Tương Dương |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
117/2020/NNPTNT-NA |
B |
44 |
cơ sở chế biến nước mắm Đặng Văn Dũng |
40-06-1892-CBNM |
27I8003260 |
xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
86/2021/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
40-20-1894-CBRQ |
2901025042 |
xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
46 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huệ |
40-20-1891-CBGC |
27i80003852 |
xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
84/2021/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
40-12-017-TSK |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
Chế biến thủy sản khô
|
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
40-11-004-CBG |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty cổ phần tổng hợp Phú Tài Phát |
40-01-1889- |
2901801954 |
số 215 đường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
81/2021/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
40-12-1890-SXNAM |
2900764643 |
thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An, |
Sản xuất nấm
|
83/2021/NNPTNT-NA |
B |