51 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
40-14-1691-CBNM |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
40-11-1888-CBCH |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
41/2022/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Nguyễn Thị Châu |
40-17-107-CBGC |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
076/2023/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
40-17-1724-CBGC |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
40-17-1827-CBGC-CBGC-CBĐV-CBĐV |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
40-11-1788-CBTS |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Trần Trọng Phi |
40-11-1659-CBCH |
27L80000018437 |
Xóm Tân Vĩnh, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
035/2023/NNPTNT-NA |
B |
58 |
cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
40-15-1885-SXCC |
27p8003377 |
thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất cơm cháy
|
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Nguyễn Văn Cẩm |
40-17-070-CBGC |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận |
40-15-086-CBRQ |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
Chế biến rau quả
|
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
61 |
công ty TNHH chè Dũng Lam |
40-15.052-CBCH |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
48/2021/NNPTNT-NA |
B |
62 |
Nhà máy chè Thành Đạt |
40-15-217-CBCH |
00001-2901719315 |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
080/2023/NNPTNT-NA |
B |
63 |
Công ty TNHH chè Sơn Tâm |
40-15.013-CBCH |
27p8000688 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
001/2023/NNPTNT-NA |
B |
64 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai |
40-15-074-CBCH |
2901943412 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
058/2023/NNPTNT-NA |
B |
65 |
Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn |
40-15-206-CBCH |
27P8001488 |
Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
44/2022/NNPTNT-NA |
B |
66 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
40-17-1701-CBGC |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
67 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
40-02.049-ĐL |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến thủy sản đông lạnh, Cơ sở thu mua n...
|
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
68 |
Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên |
40-15.054-CBCH |
27p8001619 |
Thôn Thủy Hòa, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
45/2022/NNPTNT-NA |
B |
69 |
Cơ sở chè Tô Văn Tiên |
40-15.037-CBCH |
27P8 000683 |
Thôn Phong Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
018/2023/NNPTNT-NA |
B |
70 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
40-15.071-CBCH |
27p8001433 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
072/2023/NNPTNT-NA |
B |
71 |
HTX nông nghiệp và chế biến chè Minh Hải |
40-15-016-CBCH |
2902170042 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
057/2023/NNPTNT-NA |
B |
72 |
Công ty TNHH chè Hoàng Long |
40-15-214-CBCH |
2901902173 |
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
071/2023/NNPTNT-NA |
B |
73 |
Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh |
40-15.012-CBCH |
2901739248 |
Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
34/2022/NNPTNT-NA |
B |
74 |
Công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
40-01-121-KDG |
2900523461 |
25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh gạo
|
23/2022/NNPTNT-NA |
B |
75 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
40-01-1898-CBNS |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
76 |
Công ty TNHH XNK nông lâm thủy sản Sỹ Thắng |
40-12-008-CBNS |
2900548064 |
Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
004/2024/NNPTNT-NA |
B |
77 |
Nguyễn Văn Thái |
40-17-1702-CBGC |
27R8002770 |
Số nhà 38, ngách 22, khối Sa Nam, Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
002/2024/NNPTNT-NA |
B |
78 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My |
40-15-1814-CBNS |
2902161256 |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
003/2024/NNPTNT-NA |
B |
79 |
Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát |
40-16-1816-KDNS |
00001-2901735927 |
Khu B - KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
001/2024/NNPTNT-NA |
B |
80 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
40-02-219-CBNM |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
81 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan |
40-21-1816-CBGC |
|
Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
107/2023/NNPTNT-NA |
B |
82 |
Giò bê Lâm Ngọc |
40-17-111-CBGC |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
106/2023/NNPTNT-NA |
B |
83 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
40-01-306-CBGC |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
84 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
40-01-1812-CBNS |
00001- |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
103/2023/NNPTNT-NA |
B |
85 |
Trương Công Hải |
40-14-1709-CBGC |
27O000097 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
86 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất- chế biến& kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
40-06-051-SXM-SXM |
2901365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
82/2022/NNPTNT-NA |
B |
87 |
Hộ kinh doanh - Cơ sở sản xuất cơm cháy Hưng Thịnh |
40-06-100-SXCC |
27I8004131 |
Xóm 4, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất cơm cháy
|
100/2023/NNPTNT-NA |
B |
88 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An |
40-06-1813-CBQ |
00001 - 2900422657 |
Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
101/2023/NNPTNT-NA |
B |
89 |
cơ sở chế biến Nguyễn Văn Hưng |
40-12-1874-CBTS- |
27m80001773 |
xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Chuỗi sản x...
|
76/2021/NNPTNT-NA |
B |
90 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
40-01-062-CBGC |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
91 |
Hộ kinh doanh Giao Hiền thịt quay |
40-01-122-CBĐV |
27A8034863 |
Khối 1 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 06), phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
097/2023/NNPTNT-NA |
B |
92 |
Hộ kinh doanh Thủy Hiền |
40-01-1811-CBĐV |
27A8040065 |
Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
098/2023/NNPTNT-NA |
B |
93 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
40-01.046-CBNS |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
94 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
40-16-1877-CBCH |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc,tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
59/2021/NNPTNT-NA |
B |
95 |
Hợp tác xã nông sản AE TA |
40-06-1809-CBRQ |
2902165162 |
Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
096/2023/NNPTNT-NA |
B |
96 |
Công ty TNHH nông nghiệp VNP |
40-01-1808-KD |
2902146995 |
Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
095/2023/NNPTNT-NA |
B |
97 |
Hợp tác xác Minh Lợi |
40-01-1807-KDTP |
2901987145 |
Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có ng...
|
093/2023/NNPTNT-NA |
B |
98 |
Nguyễn Duy Hòa |
40-17-1703-CBGC |
27r8003024 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
094/2023/NNPTNT-NA |
B |
99 |
Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị |
40-21-1805-CBNM |
2902173886 |
Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
090/2023/NNPTNT-NA |
B |
100 |
Trần Anh Tuấn |
40-18-079-CBGC |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Hưng Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
089/2023/NNPTNT-NA |
B |