| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực SXKD | Cấp tỉnh | Cấp xã |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công ty TNHH thực phẩm Minh Tâm Phát | Số 16, ngõ 319, đường Phạm Hồng Thái, phường Trường Vinh | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | |
| 2 | Công ty TNHH SX TM DV Gia Thành Bích | Thôn Tâm Tiến, phường Tân Mai, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thủy hải sản | X | |
| 3 | Công ty TNHH lương thực Gạo ngon 3 miền | Số 153, đường Phạm Đình Toái, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | |
| 4 | Công ty TNHH Ngọc Lý ocean | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thủy hải sản bao gói sẵn | X | |
| 5 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tâm Quảng 68 | Khối Tân Phong, phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông lâm thủy sản | X | |
| 6 | Công ty TNHH thương mại tổng hợp Nghệ An | Số nhà 11, ngõ 36, đường Hoàng Trọng Trì, xóm Mẫu Đơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo và nước mắm | X | |
| 7 | Công ty TNHH thực phẩm Lê Phú | Khu đô thị mới Hải Vân, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | |
| 8 | HKD Phạm Văn Minh | khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 9 | Phạm Văn Lộc | Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 10 | HKD Trương Văn Biên | Số 36, đường Trại Bàng, khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 11 | HKD 1997 Mạnh Cường | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 12 | Nguyễn Huy Hoàng | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 13 | HKD Trần Văn Hợi | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 14 | Trương Mạnh Hùng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 15 | Trần Thị Trâm | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 16 | Nguyễn Đức Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 17 | Trần Thanh Dung | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 18 | HKD Đậu Thị Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 19 | HKD Lê Trung Thành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 20 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH XNK thủy hải sản Sơn Mỹ - Cửa hàng số 02 | Xóm 6 (phường Vinh Lộc cũ), phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh hải sản đông lạnh | X | |
| 21 | Trần Thị Luyến | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
| 22 | HKD Lê Văn Hùng 93 | Xóm Đông Lộc, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 23 | Cao Thị Thắng | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 24 | Hợp tác xã nông thủy sản Khoa Vũ | Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh các sản phẩm thủy hải sản thực phẩm | X | |
| 25 | Công ty TNHH liên doanh quốc tế Fortone | Nhà số 3, ngõ 7, đường Nguyễn Khánh Toàn, khối Minh Phúc, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | Yến sào | X | |
| 26 | Hộ kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn - 1994 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản thủy hải sản | X | |
| 27 | Hộ kinh doanh Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
| 28 | Trương Văn Trường | Khối 1, p.Thu Thủy, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 29 | Hồ Xuân Quang | Xóm Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 30 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
| 31 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Yến Cao gia | Xóm Nam Sơn, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | Yến sào | X | |
| 32 | Phạm Khắc Tài | Số 120, đường Thăng Long, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản và thịt | X | |
| 33 | Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
| 34 | Hộ kinh doanh Phương Mai | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | KD hải sản đông lạnh | X | |
| 35 | Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh | Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông lâm thủy sản | X | |
| 36 | HKD Lê Thị Hậu | Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Bảo quản thủy hải sản | X | |
| 37 | Phạm Văn Quyết | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, kinh doanh thủy hải sản đông lạnh | X | |
| 38 | Địa điểm kinh doanh số 1-Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nguyệt Bổng | Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | |
| 39 | Ngân Văn Phóng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 40 | Hà Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 41 | Lương Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 42 | Ngân Văn Tinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 43 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 44 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 45 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 46 | Ngân Văn Xuân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 47 | Hà Văn Lơi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 48 | Hà Văn Điệp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 49 | Lương Văn Thìn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 50 | Lương Văn Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 51 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 52 | Ngân Văn Dụy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 53 | Can Văn Trọng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 54 | Lô Văn Kiểm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 55 | Lô Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 56 | Lô Thị Dần | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 57 | Lô Văn Thám | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 58 | Lô Văn Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 59 | Can Văn Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 60 | Phan Văn Tú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 61 | Lữ Văn Thanh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 62 | Lữ Văn Lăm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 63 | Lữ Văn Thoại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 64 | Lữ Văn Thịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 65 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 66 | Lô Văn Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 67 | Lương Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 68 | Lô Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
| 69 | Nguyễn Thị Huệ | Thôn 2, xã Anh Sơn Đông, tỉnh Nghệ An | Sx-Kd Đậu phụ | X | |
| 70 | Nguyễn Văn Vinh | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 71 | Cao Thị Hóa | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 72 | Hà Thị Hoa | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 73 | Cao Xuân Mận | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 74 | Nguyễn Văn Long | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 75 | Nguyễn Văn Chính | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 76 | Nguyễn Văn Thành | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 77 | Phạm Văn Công | Thôn 2, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 78 | Hà Huy Thiết | Thôn 1, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
| 79 | Hà Thị Thúy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh chè xanh | X | |
| 80 | Lã Hữu Hải | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
| 81 | Trần Minh Định | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
| 82 | Nguyễn Thị Thủy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
| 83 | Đặng Bá Đại | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
| 84 | Nguyễn Văn Bằng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
| 85 | Đàn Văn Thành | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
| 86 | Trần Văn Hồng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
| 87 | Phan Văn Tuấn | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
| 88 | Hoàng Ngọc Châu | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
| 89 | Lê Thị Thực | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông sản | X | |
| 90 | Trần Thị Tuyết | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Chế biến đậu phụ | X | |
| 91 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 92 | Ngô Thị Lam | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Cá tươi | X | |
| 93 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 94 | Trần Thị Hồng | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 95 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 96 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 97 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 98 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 99 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 100 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 101 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 102 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 103 | Vừ Giống vA | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 104 | Vừa Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 105 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 106 | Vừa Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
| 107 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
| 108 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
| 109 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
| 110 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ AN | Lợn | X | |
| 111 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiện, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
| 112 | Đàm Xuân Tâm | Khối Quang Vinh, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thủy sản | X | |
| 113 | Nguyễn Thị Lam | Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | |
| 114 | Nguyễn Văn Hưng | Khối Tân Sơn, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | |
| 115 | Đặng Văn Huynh | Khối Đồng Tâm 2, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | |
| 116 | Nguyễn Thị Đào | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | |
| 117 | Trần Thị Hiển | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt, trứng gia cầm | X | |
| 118 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 119 | Lê Thị Dung | Khối Long Hạ, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | |
| 120 | Nguyễn Thị Duân | Xóm Hưng Xuân, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | |
| 121 | Lê Thị Kim Oanh | Xóm Nghĩa Dũng, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm chế biến sẵn | X | |
| 122 | Vũ Thị Đương | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
| 123 | Nguyễn Thị Minh Giang | Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Hải sản đông lạnh và tươi sống | X | |
| 124 | Nguyễn Thị Vân | Khối Sơn Tiến, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả | X | |
| 125 | Lê Bá Hùng Cường | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò, chả | X | |
| 126 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 250, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả, thịt, cá các loại | X | |
| 127 | Vũ Thị Ngọ | Xóm Đông Du 1, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn tươi | X | |
| 128 | Nguyễn Xuân Mạnh | Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Giò chả | X | |
| 129 | Đặng Thị Hoa | Khối Lam Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sữa tươi | X | |
| 130 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại D'Foods | Xóm 6, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Sản xuất, chế biến bột rau củ quả, trà rau củ quả, táo nho sấy dẻo | X | |
| 131 | Đỗ Minh Sơn | Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt lợn | X | |
| 132 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Khối Liên Thắng, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | |
| 133 | Nguyễn Thị Nhàn | Khối Lam Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh sữa (bò) tươi | X | |
| 134 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 8, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt gia cầm/gia cầm | X | |
| 135 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt lợn | X | |
| 136 | Nguyễn Diệu Thuý | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông sản (Hà thủ ô, đậu nành, sắn dây, cà gai leo..) | X | |
| 137 | Trịnh Xuân Lực | Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt trâu/bò | X | |
| 138 | Ngô Thị Xuân | Khối Chế biến lâm sản 2, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | |
| 139 | Lê Thị Thanh Tâm | Khối Chế biến lâm sản 3, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh trứng gia cầm | X | |
| 140 | Địa điểm kinh doanh công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty | Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn (nem chua, giò me, dồi sụn, chân gà,…) | X | |
| 141 | HKD sản xuất thực phẩm Kyodo Foods | Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | Sản xuất thực phẩm | X | |
| 142 | HKD Nguyễn Cảnh Dũng | Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 143 | Nguyễn Quang Trung | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 144 | Công ty TNHH MTV Sông Lam xanh | Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 145 | HKD Nguyễn Văn Cường | Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 146 | Nguyễn Thị Hoa | Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 147 | Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh hải sản đông lạnh | X | |
| 148 | Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 149 | Công ty Cổ phần Biển Quỳnh | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 150 | Hộ kinh doanh thực phẩm Sông Lam | Số 86A, đường Trần Đình San, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 151 | Công ty CP xuất nhập khẩu Thành Sang | Số 28, đường Đề Thám, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An. | X | ||
| 152 | Công ty CP Nguyễn Kim Đô | Số 268, Nguyễn Trãi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh trà | X | |
| 153 | Phạm Hồng Lĩnh 75 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 154 | Trương Như Hưng | Khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 155 | Bùi Thị Thảo | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 156 | HKD Lê Thị Thủy | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 157 | Công ty TNHH TISEN | 96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 158 | Bùi Xuân Thọ | Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 159 | Trần Văn Hải | Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 160 | Công ty TNHH XNK Long Hiền | Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
| 161 | Nguyễn Văn Xuân | Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 162 | Võ Thị Thành Thơ | Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 163 | Địa điểm kinh doanh - công ty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài | Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 164 | Trần Thị Tâm | Thôn Tâm Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 165 | Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL | Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 166 | Địa điểm kinh doanh số 3 - công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương | Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 167 | Hộ kinh doanh Hoa Lợi | Xóm 11, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 168 | Công ty CP tư vấn đầu tư XD&TM Mạnh Phú | 250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 169 | Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga | Xóm 7, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò chả | X | |
| 170 | Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước | Xóm 2, xã Đại Huệ, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò, chả | X | |
| 171 | Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu | Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 172 | Công ty cổ phần dược liệu Pù Mát | Thôn Quyết Tiến, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 173 | công ty cổ phần phát triển chè Nghệ An(NHÀ MÁY CHÈ SÔNG LAM) | thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 174 | Công ty CP mía đường Sông Lam | Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 175 | Trần Văn Hợi | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 176 | Lê Thị Yên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 177 | Nguyễn Huy Hoàng | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 178 | Phùng Bá Vân | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 179 | Nguyễn Thị Hoa | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 180 | Phạm Văn Minh | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 181 | Phạm Văn Lộc | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 182 | Chu Văn Hải | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 183 | Chu Văn Huệ | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 184 | Lê Trung Thành | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 185 | Trương Mạnh Hùng | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 186 | Lê Tấn Nam | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 187 | Trần Thị Trâm | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 188 | Trương Thị Hậu | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 189 | Phạm Ngọc Liên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 190 | Trần Thanh Dung | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 191 | Trương Văn Biên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 192 | Nguyễn Thị Yến | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 193 | Hoàng văn Thuyết | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 194 | Phùng Thị Hồng | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 195 | Trương Thị Tiến | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 196 | Mai Thái Sơn | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 197 | Trương Văn Lưu | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 198 | Trương Thị Hồng | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 199 | Trương Thị Xô | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 200 | Nguyễn Thị Chi | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 201 | Dương Văn Đậu | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 202 | Trần văn Sơn | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 203 | Công ty CP Thủy sản Nghệ An | số 78 đường Cửa Hội, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 204 | Công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn | K8, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 205 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 206 | Hà Thị Nhung | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 207 | Nguyễn Thị Vân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 208 | Lê Văn Quỳnh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 209 | Hoàng Thị Giang | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 210 | Phạm Thị Thủy | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 211 | Nguyễn Thị Cảnh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 212 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 213 | Lê Văn Kỳ | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 214 | Võ Quang Đệ | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 215 | Lê Văn Nguyệt | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 216 | Phan Thị Hoa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 217 | Tô Thị Loan | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 218 | Đinh Trọng Vân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 219 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 220 | Lê Văn Trinh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 221 | Đậu Thị Liên | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 222 | Lê Thị Thực | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 223 | Đặng Thị Phương | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 224 | Phan Bá Quế | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 225 | Võ Thị Thành | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 226 | Nguyễn Thị Thủy | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 227 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 228 | Nguyễn Thạc Hợp | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 229 | Ngô Thị Tuyền | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 230 | Lê Đình Phượng | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 231 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 232 | Nguyễn Thị Trúc | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 233 | Bùi Văn Châu | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 234 | Nguyễn Thành Tâm | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 235 | Võ Văn Nhu | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 236 | Nguyễn Văn Định | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 237 | Ngô Thị Tường | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 238 | Nguyễn Thị Huyền | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 239 | Chu Thị Chất | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 240 | Chu Thị Kim | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 241 | Bùi Công Trung | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 242 | Nguyễn Cảnh Dũng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 243 | Hoàng Xuân Tính | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 244 | Lã Hữu Hải | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 245 | Trần Minh Định | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 246 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 247 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 248 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 249 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 250 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 251 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 252 | Hoàng Ngọc Châu | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 253 | Lưu Thị Long | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 254 | Nguyễn Thị Cúc | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 255 | Nguyễn Thị Như | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 256 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 257 | Đinh Thị Hoa | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 258 | Nguyễn Thị Thảo | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 259 | Cao Thị Kim Long | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 260 | Trần Thị Nhung | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 261 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 262 | Phạm Thị Thủy | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 263 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 264 | Lê Văn Kỳ | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 265 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 266 | Đặng Thị Phương | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 267 | Nguyễn Văn Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 268 | Nguyễn Thị Thơm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 269 | Nguyễn Thị Loan | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 270 | Nguyễn Thị Hồng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 271 | Nguyễn Thị Dương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 272 | Nguyễn Văn Bình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 273 | Cao Xuân Nhân | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 274 | Đoàn Văn Hải | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 275 | Nguyễn Văn Quế | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 276 | Bùi Đình Cường | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 277 | Hoàng Khắc Châu | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 278 | Hoàng Văn Nghĩa | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 279 | Lê Văn Tám | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 280 | Nguyễn Trọng Nguyên | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 281 | Phạm Văn Thi | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 282 | Phạm Thị Lộc | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 283 | Thái Bá Mỹ | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 284 | Cao Xuân Tôn | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 285 | Đặng Ích Phương | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 286 | Đặng Ích Diện | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 287 | Phan Sỹ Thám | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 288 | Cao Xuân Đức | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 289 | Nguyễn Trọng Trúc | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 290 | Phan Sỹ Tâm | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 291 | Phạm Kim Tường | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 292 | Cao Xuân Thuyết | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 293 | Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng | Xóm 5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 294 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 295 | Trang trại Trần Hữu Tuất | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 296 | Trang trại Lê Văn Dớp | Xóm 5B, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 297 | Trang trại Trần Công Hạnh | Xóm 7, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 298 | Trang trại Giản Tư Hải | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 299 | Vi Văn Toán | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 300 | Hà Văn Kim | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 301 | Hà Văn Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 302 | Hà Mạnh Tuần | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 303 | Hà Văn Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 304 | Vi Văn Vương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 305 | Lương Văn Lâm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 306 | Lương Văn Dũng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 307 | Lô Văn Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 308 | Lô Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 309 | Mạc Văn Păn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 310 | Vi Văn Đoàn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 311 | Lô Văn Hà | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 312 | Lô Văn Liên | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 313 | Lữ Thị Lý | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 314 | Lô Văn Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 315 | Lô Văn Ngọc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 316 | Lô Văn Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 317 | Lô Văn Thu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 318 | Lô Văn Thưởng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 319 | Mạc Văn Hà | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 320 | Mạc Tiến Thiện | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 321 | Mạc Văn Báo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 322 | Lương Văn Tào | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 323 | Vi Đình Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 324 | Lương Văn Bình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 325 | Mạc Văn Hải | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 326 | Mạc Văn Trung | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 327 | Vi Văn Sửu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 328 | Vi Xuân Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 329 | Lê Văn Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 330 | Lê Văn Hợi | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 331 | Hà Thị Thắm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 332 | Lương Văn Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 333 | Lô Văn Dót | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 334 | Lê Văn Phòng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 335 | Vi Ngọc Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 336 | Lô Thị Hòa | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 337 | Hà Văn Luật | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 338 | Hà Văn Bảy | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 339 | Lương Văn Chính | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 340 | Lương Văn Thắng (Thao) | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 341 | Mạc Văn Nhâm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 342 | Mạc Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 343 | Lương Văn Quyết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 344 | Lương Văn Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 345 | Lương Văn Long | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 346 | Hà Văn Thủy | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 347 | Hà Văn Tùng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 348 | Hà Văn Điệp | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 349 | Mạc Tiến Quang | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 350 | Lương Văn Học | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 351 | Hà Văn Thìn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 352 | Lương Văn Kỳ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 353 | Hà Văn Tuất | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 354 | Vi Văn Thương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 355 | Mạc Văn Quế | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 356 | Hà Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 357 | Đinh Văn Hoàng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 358 | Nguyễn văn Hường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 359 | Ngô Văn Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 360 | Nguyễn Đình Sen | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 361 | Nguyễn Cao Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 362 | Đinh Văn Huệ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 363 | Đinh Văn lịnh | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 364 | Lưu Văn Đường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 365 | Hồ Văn Thuỷ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 366 | Lưu Văn Hoàn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 367 | Nguyễn Đình Phố | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 368 | Lưu Văn Lương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 369 | Đinh Văn Lan | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 370 | Nguyễn Văn Sỹ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 371 | Nguyễn Văn Lộc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 372 | Trần Kim Nhật | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 373 | Lưu Văn Phúc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 374 | Đinh Công Thái | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 375 | Lưu Văn Thư | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 376 | Nguyễn Văn Hợi | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 377 | Đinh Công Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 378 | Nguyễn Đình Hùng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 379 | Lê Văn Sỹ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 380 | Trần Thanh Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 381 | Vương Đình Vân | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 382 | Lưu Văn Phương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 383 | Võ Trọng Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 384 | Nguyễn Văn Toản | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 385 | Đinh Công Tài | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 386 | Ngô Xuân Hường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 387 | Lê Văn Bắc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 388 | Trần Thị Hoa | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 389 | Trần Văn Chương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 390 | Huỳnh Ngọc Quang | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 391 | Nguyễn Phùng Hiếu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 392 | Đặng Bá Quyền | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 393 | Trần Ngọc Thơm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 394 | Trần Ngọc Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 395 | Trần Ngọc Hưng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 396 | Trần Ngọc Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 397 | Lê Hữu Hải | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 398 | Lê Trọng Lý | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 399 | Hoàng Đình Ngà | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 400 | Lê Văn Thanh | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 401 | Đinh Thị Phúc | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 402 | Trần Thị Thủy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 403 | Nguyễn Văn Hiền | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 404 | Bùi Thị Mùi | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 405 | Nguyễn Cảnh Nam | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 406 | Nguyễn Da Hưng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 407 | Nguyễn Công Tuyên | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 408 | Lê Anh Dũng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 409 | Nguyễn Minh Hồng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 410 | Nguyễn Văn Hảo | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 411 | Nguyễn Thị Thủy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 412 | Hồ Thị Xuân | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 413 | Nguyễn Thị Tình | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 414 | Lê Văn Nguyên | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 415 | Nguyễn Thế Cận | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 416 | Nguyễn Văn Hải | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 417 | Nguyễn Bá Phú | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 418 | Đinh Ngọc Huy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 419 | Nguyễn Thị Hoài | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 420 | Nguyễn Thị Trung | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 421 | Phan Quốc Quỳnh | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 422 | Nguyễn Văn Vui | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 423 | Phan Quốc Thưởng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 424 | Nguyễn Thị Hà | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 425 | Đàm Thị Hằng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 426 | Phạm Văn Ngọc | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 427 | Hồ Thân Yên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 428 | Hồ Thị Tuyết | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 429 | Bùi Duy Túy | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 430 | Nguyễn Đình Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 431 | Nguyễn Văn Trí | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 432 | Hồ Đức Toàn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 433 | Hồ Đức Toan | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 434 | Hồ Tố Tình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 435 | Hồ Tố Tính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 436 | Lý Thị Tuyển | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 437 | Hồ Mậu Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 438 | Phạm Đình Trình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 439 | Hồ Trọng Thư | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 440 | Hồ Chi Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 441 | Hồ văn Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 442 | Hồ Nghĩa Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 443 | Hồ Đức Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 444 | Hồ Cảnh Thi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 445 | Nguyễn Thị Thế | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 446 | Hồ Hữu Thanh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 447 | Bùi Thị Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 448 | Hồ Tự Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 449 | Lê Văn Tâm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 450 | Phạm Đình Tám | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 451 | Bùi Duy Sửu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 452 | Hồ Tố Sơn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 453 | Phạm Đình Sinh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 454 | Hồ Tiên Sáu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 455 | Bùi Duy Quyền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 456 | Bùi Duy Quyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 457 | Hồ Đức Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 458 | Hồ Đức Nụ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 459 | Nguyễn Văn Nhiệm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 460 | Bùi Duy Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 461 | Hồ Hữu Nguyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 462 | Lê Văn Năm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 463 | Hồ Thân Nam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 464 | Hồ Ngọc Môn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 465 | Hồ Văn Minh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 466 | Hồ Văn Mệnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 467 | Hồ Văn Mận | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 468 | Hồ Văn Lương | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 469 | Hồ Thân Long | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 470 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 471 | Hồ Văn Lý | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 472 | Hồ Thị Lĩnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 473 | Hồ Đức Lam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 474 | Nguyễn Văn Hoàng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 475 | Hồ Thị Hoa | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 476 | Hồ Thân Hùng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 477 | Hồ Thị Hồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 478 | Hồ Đức Hiếu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 479 | Nguyễn Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 480 | Lê Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 481 | Hồ Mậu Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 482 | Bùi Duy Hậu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 483 | Bùi Duy Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 484 | Nguyễn Văn hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 485 | Ngô Quang Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 486 | Hồ Tố Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 487 | Nguyễn Duy Hoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 488 | Hoàng Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 489 | Hà Văn Luận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 490 | Lê Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 491 | Lương Thị Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 492 | Phạm Văn Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 493 | Phạm Viết Khánh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 494 | Phạm Thị Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 495 | Hoàng Văn Thân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 496 | Phạm Văn Đỉnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 497 | Phan Văn Quang | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 498 | Phan văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 499 | Nguyễn Văn Lành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 500 | Cao Đăng Điền | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 501 | Cao Xuân Hạnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 502 | Lê Thị Thảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 503 | Cao Đăng Đoán | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 504 | Phan Thị Lai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 505 | Phan Bá Mai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 506 | Lê Văn Đàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 507 | Nguyễn Duy Hảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 508 | Hồ Thị Bốn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 509 | Văn Đức Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 510 | Nguyễn Xuân Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 511 | Nguyễn Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 512 | Lê Văn Hậu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 513 | Hoàng Đình Hoan | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 514 | Nguyễn Đình Kỷ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 515 | Hoàng Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 516 | Nguyễn Văn Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 517 | Hồ Thị Hà | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 518 | Phạm Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 519 | Nguyễn Trọng Cương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 520 | Hoàng Văn Trường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 521 | Nguyễn Đức Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 522 | Nguyễn Ngọc Hoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 523 | Phạm Thị Lai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 524 | Nguyễn Văn Hòe | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 525 | Nguyễn Đức Phú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 526 | Phan Văn Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 527 | Phan Thị Quyết | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 528 | Phan Văn Hè | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 529 | Nguyễn Văn Tiếu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 530 | Nguyễn Thị Hoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 531 | Hồ Văn Long(h) | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 532 | Hồ Vĩnh Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 533 | Phan Văn Đoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 534 | Nguyễn Minh Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 535 | Nguyễn Văn Hùng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 536 | Phan Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 537 | Phan Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 538 | Bùi Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 539 | Bùi Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 540 | Trần Văn Khoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 541 | Dương Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 542 | Dương Đình Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 543 | Nguyễn Hồng Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 544 | Dương Hải Công | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 545 | Nguyễn Hồng Lĩnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 546 | Trần Thị Sinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 547 | Võ Thị Lệ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 548 | Võ Cảnh Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 549 | Phạm Viết Quyền | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 550 | Hồ Sỹ Tưởng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 551 | Hồ Văn Long | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 552 | Trần Trọng Nhật | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 553 | Dương Danh Hường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 554 | Phan Văn Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 555 | Phạm Thị Tạo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 556 | Đặng Hồng Lâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 557 | Trần Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 558 | Lê Quang Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 559 | Lê Quang Thuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 560 | Phạm Thị Nông | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 561 | Trịnh Xuân Thái | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 562 | Đặng Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 563 | Dương Văn Đào | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 564 | Nguyễn Thị Sương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 565 | Lê Thị Phượng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 566 | Lang Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 567 | Lang Văn Mạo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 568 | Lang Văn Ước | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 569 | Bùi Quốc Bảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 570 | Bùi Đức Cát | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 571 | Lang Văn Hào | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 572 | Vi Hoàng Nguyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 573 | Lang Công Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 574 | Lang Văn Hùng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 575 | Lang Duy Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 576 | Lang Văn Hồng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 577 | Lương Văn Phương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 578 | Lang Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 579 | Lang Văn Thân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 580 | Lê Văn Thuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 581 | Lang Văn Kỷ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 582 | Bùi Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 583 | Trần Hoài Nam | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 584 | Bùi Văn Yết | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 585 | Bùi Văn Đệ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 586 | Lang Văn Thương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 587 | Lang Văn Vinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 588 | Bùi Văn Lực | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 589 | Lang Văn Thuyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 590 | Lang Văn Đoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 591 | Lang Thanh Vũ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 592 | Lang Văn Duy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 593 | Lang Văn Hoàng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 594 | Lang Văn Huy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 595 | Vi Đình Nhuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 596 | Vi Đình Thông | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 597 | Lê Thị Thu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 598 | Lang Văn Hợp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 599 | Lang Văn Sỹ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 600 | Lang Văn Duyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 601 | Lang Văn Diện | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 602 | Lang Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 603 | Lang Văn Quê | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 604 | Lang Thị Lĩnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 605 | Lang Công Viên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 606 | Lang Văn Quý | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 607 | Lang Văn Vinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 608 | Vi Văn Thiêm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 609 | Lang Văn Tý | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 610 | Lang Văn Quang | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 611 | Nguyễn Văn Hà | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 612 | Vi Đình Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 613 | Lang Văn Quỳnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 614 | Lữ Văn Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 615 | Vi Hoàng Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 616 | Lương Thị Phong | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 617 | Nguyễn Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 618 | Nguyễn Văn Đại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 619 | Nguyễn Văn Á | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 620 | Nguyễn Văn Trường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 621 | Trần Hữu Diên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 622 | Đặng Thị Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 623 | Đặng Thị Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 624 | Nguyễn Văn Hòe | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 625 | Phạm Bá Thảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 626 | Nguyễn Thị Thắm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 627 | Dương Danh Hường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 628 | Phan Văn Thành (NT) | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 629 | Lang Thị Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 630 | Lương Xuân Quí | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 631 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 632 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 633 | Trương công Đồng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 634 | Hà Văn A | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 635 | Phạm Văn Bổn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 636 | Hoàng Văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 637 | Lương Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 638 | Lương Văn Đạt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 639 | Lương Văn Khin | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 640 | Trần Văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 641 | Đặng Ngọc Tuyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 642 | Hà Ngọc SƠn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 643 | Đặng Ngọc Khuyến | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 644 | Lữ Văn Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 645 | Hà Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 646 | Ngân Văn Phóng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 647 | Hà Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 648 | Lương Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 649 | Ngân Văn Tinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 650 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 651 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 652 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 653 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 654 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 655 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 656 | Ngân Văn Xuân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 657 | Hà Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 658 | Hà Văn Điệp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 659 | Lương Văn Thìn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 660 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 661 | Ngân Văn Dụy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 662 | Can Văn Trọng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 663 | Lô Văn Kiểm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 664 | Lô Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 665 | Lô Thị Dần | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 666 | Lô Văn Thám | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 667 | Lô Văn Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 668 | Can Văn Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 669 | Phan Văn Tú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 670 | Lữ Văn Thanh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 671 | Lữ Văn Lăm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 672 | Lữ Văn Thoại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 673 | Lữ Văn Thịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 674 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 675 | Lô Văn Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 676 | Lương Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 677 | Lô Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 678 | Cao Xuân Hạnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 679 | Đinh Viết Phi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 680 | Lương Văn Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 681 | Nguyễn Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 682 | Nguyễn Văn Bằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 683 | Nguyễn Ngọc Quyền | xã Nhân Hòa, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 684 | Tăng Văn Quang | xã Nhân Hòa huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 685 | Bùi Duy Hà | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 686 | Bùi Duy Giáo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 687 | Bùi Duy Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 688 | Hồ Sỹ Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 689 | Hồ Viết Đức | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 690 | Hồ Trọng Du | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 691 | Hồ Thân Đệ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 692 | Hồ Văn Đồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 693 | Hồ Bá Đặng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 694 | Bùi Duy Chính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 695 | Trương Thị Chỉnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 696 | Hồ Hữu Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 697 | Bùi Duy Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 698 | Nguyễn Văn Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 699 | Hồ Đức Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 700 | Lê Văn Cường | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 701 | Nguyễn Thị Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 702 | Hồ Bá Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 703 | Hồ Đức Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 704 | Nguyễn Văn Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 705 | Hồ Tiên Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 706 | Bùi Duy Cách | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 707 | Hồ ThanhBình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 708 | Hồ Thân Bình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 709 | Hồ Mậu Bảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 710 | Hồ Trọng Bán | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 711 | Phạm Đình Bảy | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 712 | Phạm Đình Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 713 | Bùi Duy Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 714 | Hồ Thân Ba | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 715 | Hồ Bá Yên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 716 | Hồ Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 717 | Nguyễn Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 718 | Nguyễn Văn Xinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 719 | Hồ Hữu Vuông | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 720 | Hồ Đình Vượng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 721 | Hồ Đức Vinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 722 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 723 | Phạm Đình Tùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 724 | Hồ Văn Viền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 725 | Bùi Duy Oanh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 726 | Lê Thị Tuất | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 727 | Hồ Tố Tráng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 728 | Hồ Tự Trúc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 729 | Phạm Đình Thái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 730 | Hồ Thị Từ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 731 | Hồ Văn Tường | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 732 | Lê Văn Tám | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 733 | Bùi Duy Tứ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 734 | Hồ Thị Tư | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 735 | Hồ Hữu Trung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 736 | Phạm Đình Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 737 | Hồ Đức Trinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 738 | Bùi Duy Tình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 739 | Hồ Hữu Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 740 | Hồ Văn Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 741 | Hồ Đức Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 742 | Bùi Duy Thế | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 743 | Bùi Duy Thực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 744 | Hồ Đức Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 745 | Lê Thị Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 746 | Lê Thị Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 747 | Hồ Tiên Thiện | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 748 | Hồ Phúc Tuyên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 749 | Bùi Duy Thiết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 750 | Hồ Thị Tảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 751 | Hồ Văn Tăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 752 | Hồ Thị Tâm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 753 | Bùi Duy Tân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 754 | Hồ Đức Sắc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 755 | Hồ Đình Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 756 | Bùi Duy Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 757 | Hồ Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 758 | Nguyễn Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 759 | Hồ Nghĩa Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 760 | Hồ Văn Soa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 761 | Hồ Hữu Ơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 762 | Bùi Thị Quỳnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 763 | Bùi Duy Sáu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 764 | Phạm Đình Phú | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 765 | Hồ Nghĩa Quang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 766 | Hồ Nghĩa Nhân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 767 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 768 | Hồ Hữu Nghĩa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 769 | Hồ Đức Nhật | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 770 | Bùi Duy Ngọc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 771 | Hồ Văn Nam | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 772 | Nguyễn VănMinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 773 | Hồ Tự Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 774 | Hồ Văn Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 775 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 776 | Bùi Duy Mận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 777 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 778 | Hồ Đình Miền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 779 | Hồ Thị Mai | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 780 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 781 | Nguyễn Văn Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 782 | Hồ Thị Loan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 783 | Trần Thị Liên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 784 | Bùi Duy Khang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 785 | Hồ Nghĩa Hiếu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 786 | Chu Thị Chất | Thôn 8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 787 | Chu Thị Kim | Thôn 2, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 788 | Bùi Công Trung | Thôn 1, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 789 | Nguyễn Thái Anh | Thôn 3, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 790 | Hoàng Xuân Tính | Thôn 1, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 791 | Lã Hữu Hải | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 792 | Trần Minh Định | Thôn T2, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 793 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 794 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 795 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 796 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 797 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 798 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 799 | Vương Đình Trình | Thôn Hội Lâm, xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 800 | Nguyễn Ngọc Quảng | Thôn Hội Lâm, xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 801 | Võ Mạnh Hà | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 802 | Nguyễn Thị Thơm | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 803 | Nguyễn Thị Mai | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 804 | Cao Thị Nguyệt | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 805 | Nguyễn Thị Tài | Thôn 9, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 806 | Nguyễn Thị Năm | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 807 | Trương Thị Mùi | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 808 | Lê Thị Liên | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 809 | Hoàng Thị Giang | Thôn 13, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 810 | Tô Thị Loan | Thôn 6, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 811 | Phạm Đình Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 812 | Hồ Hữu Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 813 | Bùi Duy Huôi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 814 | Hồ Cảnh Hoan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 815 | Bùi Thị Hà | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 816 | Hồ Diên Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 817 | Phạm Đình Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 818 | Hồ Đức Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 819 | Bùi Duy Dỵ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 820 | Hồ Quí Thành | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 821 | Hồ Văn Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 822 | Phạm Đình Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 823 | Hồ Văn Dực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 824 | Hồ Đình Dục | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 825 | Nguyễn Văn Du | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 826 | Hồ văn Điền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 827 | Hồ Hữu Doan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 828 | Bùi Duy Đoá | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 829 | Hồ Văn Đăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 830 | Bùi Duy Đảm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 831 | Bùi Duy Đàm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 832 | Nguyễn Văn Công | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 833 | Bùi Duy Cừ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 834 | Bùi Duy Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 835 | Hồ Thị Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 836 | Hoàng Văn Cảnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 837 | Hồ Văn Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 838 | Hồ Bá Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 839 | Bùi Duy Ái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 840 | Bùi Duy Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 841 | Tô Văn Yên | Thôn 3, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 842 | Hoàng Thị Thương | Thôn 11, xã Xuân Lâm, tỉn Nghệ An | X | ||
| 843 | Hồ Thị Tình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 844 | Hồ Thị Huyền | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 845 | Cao Thị Tường | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 846 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 847 | Trần Thị Bình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 848 | Tô Văn Yên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 849 | Vũ Thị Loan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 850 | Trần Thị Hiền | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 851 | Trần Thị Hương | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh nghệ An | X | ||
| 852 | Phạm Thị Thắm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 853 | Mai Thị Mến | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 854 | Lê Thị Mùi | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 855 | Trần Thị Quy | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 856 | Trần Thị Tình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 857 | Bạch Thị Lan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 858 | Hồ Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 859 | Nguyễn Thị Yên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 860 | Trần Thị Khuyên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 861 | Hồ Thị Hoàn | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 862 | Nguyễn Thị Nga | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 863 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 864 | Trần Thị Thục | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 865 | Hoàng Thị Diên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 866 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 867 | Phan Thị Thơm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 868 | Trần Thị Xuân | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 869 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 870 | Hồ Thị Oai | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 871 | Trần Thị Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 872 | Trần Thị Loan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 873 | Hồ Hữu Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 874 | Trần Thị Sâm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 875 | Trần Nguyên Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 876 | Bùi Văn Mậu | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 877 | Mai Văn Thiết | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 878 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 879 | Mai Văn Phúc | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 880 | Hồ Hữu Lý | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 881 | Hồ Viết Nam | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 882 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 883 | Trần Văn Sửu | Thôn 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ AN | X | ||
| 884 | Trần Văn Thành | Thôn 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 885 | Hồ Trọng Lợi | Thôn 5, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 886 | Vũ Văn Tiến | Thôn 5, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 887 | Nguyễn Xuân Công | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 888 | Nguyễn Hữu Đông | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ AN | X | ||
| 889 | Nguyễn Văn Y | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 890 | Đặng Thị Thoa | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 891 | Mai Thị Ngãi | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 892 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 893 | Hồ Hữu Tứ | Thôn 3, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 894 | Nguyễn Đức Dương | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 895 | Nguyễn Văn Long | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 896 | Tô Cát Văn | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 897 | Phạm Thị Luyện | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 898 | Nguyễn Thị Khoát | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 899 | Đặng Thị Trang | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 900 | Nguyễn Thị Hạ | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 901 | Trần Thị Diệm | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 902 | Trần Thị Niệm | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 903 | Trần Thị Chín | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 904 | Trần Thị Phương | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 905 | Nguyễn Thị Thoa | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 906 | Trần Thị Nhiên | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 907 | Võ Thị Thành | Thôn 3, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 908 | Nguyễn Thị Hằng | Thôn 3, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 909 | Nguyễn Thị Hà | Thôn 3, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 910 | Nguyễn Phúc Hào | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 911 | Nguyễn Văn Hùng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 912 | Nguyễn Văn Dũng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 913 | Nguyễn Ngọc Hảo | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 914 | Nguyễn Phúc Quyền | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 915 | Lê Tiến Hải | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 916 | Nguyễn Phúc Hạnh | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 917 | Bùi Văn Được | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 918 | Bùi Văn Hạ | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 919 | HOàng Văn Chung | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 920 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 921 | Ngô Thị Lam | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 922 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 923 | Trần Thị Hồng | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 924 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 925 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 926 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 927 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 928 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 929 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 930 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 931 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 932 | Vừ Giống Và | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 933 | Vừ Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 934 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 935 | Và Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 936 | Vừ Bá Chò | Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 937 | Cầm Bá Hòa | Bản Kẻ Bọn- xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 938 | Trương Xuân Viên | Bản Minh Tiến-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 939 | Nguyễn Văn Sơn | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 940 | Vi Văn Ngọc | Bản Tà Cộ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 941 | Mạc Thị Hồng | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 942 | Vi Thị Lý | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 943 | Vi Ngọc Thành | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 944 | Dương Thị Lý | Bản Hạnh Tiến-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 945 | Lê Thị Hiền | Làng Lâm Hội-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 946 | Lương Thị phương | Bản Xốp Hốc-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 947 | Lê Thị Len | Bản Xốp Hốc-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 948 | Vi Văn Linh | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 949 | Vi Văn Xuân | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 950 | Lô Thị Huyền | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 951 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 952 | Phạm Thị Bình | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 953 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 954 | Nguyễn Thị Thu (lộc) | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 955 | Hà Thị Hoài | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 956 | Bùi Giang Điệp | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 957 | Trương Quang Điệp | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 958 | Lô Thị Tư (hiếu) | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 959 | Lô Văn Hải | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 960 | Lô Khánh Hoàng | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 961 | Cầm Bá Dũng | Bản Chàng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 962 | Phạm Đức Xuân | Bản Chàng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 963 | Vi Thị Thảo | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 964 | Hà Thị Hồng Hòe | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 965 | Lương Thị Phố | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 966 | Lô Văn Dương | Bản Lạnh-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 967 | Lương Thị Cúc | Bản Lạnh-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 968 | Võ Văn Thân | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 969 | Trần Đăng Vân | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 970 | Lê Văn Dũng | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 971 | Phan Văn Chương | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 972 | Thỏa Sinh | Bản Xóm mới-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 973 | Thái Thị Ngọc | Khối 4-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 974 | Đậu Thị Quyền | Khối 4-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 975 | Nguyễn Thị Kim Anh | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 976 | Nguyễn Thị Quỳ | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 977 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 978 | Trần Thị Giang | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 979 | Lê Thị Sâm | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 980 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 981 | Nguyễn Văn Hiếu | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 982 | Nguyễn Văn Hệ | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 983 | Hồ Viết Tùng | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
| 984 | Nguyễn Thị Xuân | Khối định Hoa-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
| 985 | Mai Thanh Viên | Khối Hoa Hải 2-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 986 | Phạm Minh Tiến | Khối Tân Thịnh - xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 987 | Vũ Thị Châu | Khối Tân Thịnh - xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 988 | Trần Thị Thống | Khối Tân Thịnh-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 989 | Nguyễn Xuân Hồng | Khối Tân Hương 2-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 990 | Võ Văn Dương | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 991 | Nguyễn Hồng Sơn | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 992 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 993 | Hoàng Thị Đào | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 994 | Trần Thị Lâm | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 995 | Cao Thị Tuyết | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 996 | Võ Thị Hoát | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 997 | Phạm Thị Nguyệt | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 998 | Trần Thị Thi | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 999 | Cao Thị Hà | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1000 | Đậu Công Hải | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1001 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1002 | Đậu Công Hằng | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1003 | Cao Thị Sâm | Khối 3-xã Quỳ Châu-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1004 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1005 | Trần Thị Bình | Khối 3-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1006 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1007 | Nguyễn Thị Mai | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1008 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1009 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1010 | Lô Thị Hường | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1011 | Nguyễn Thị Lai | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1012 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1013 | Võ Văn Bưởi | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1014 | Lương Thị Luân | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1015 | Nguyễn Thị Sáu | Khối Hoa Hải 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu- tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1016 | Võ Văn Vinh | Khối Hoa Hải 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1017 | Trần Xuân Hiền | Khối Tân hương 1-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
| 1018 | Phạm Ngọc Sáng | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1019 | Trần Xuân Hợp | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1020 | Trần Văn Hà | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu - huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1021 | Phạm Ngọc Hải | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1022 | Cao Xuân Niên | Khối Tân Hương 1- xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1023 | Trần Lương | Khối Tân Hương 1 - xã Quỳ Châu - Huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1024 | Công ty CP sản xuất và thương mại Minh Anh Đức | phường Trường Chinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1025 | Công ty TNHH mía đường Nghệ An | xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | X | ||
| 1026 | Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà | Xóm Nam Vực, xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1027 | Hoàng Quốc Hải | xã Tiền Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1028 | Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An | xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1029 | Lê Thị Thực | Thôn 5, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1030 | Công ty CP Muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối Quỳnh Lưu | Khối 11, xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1031 | Trương Thị Luân | Xóm Sơn Tiến, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1032 | Trần Duy Quyết | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1033 | Trương Thị Hường | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1034 | Trương Văn Hải | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1035 | Trương Văn Tuyến | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1036 | Trương Văn Cường | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1037 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1038 | Thái Thị Quế | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1039 | Trần Đức Bình | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1040 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1041 | Nguyễn Thị Nhường | Xóm Liên Tân, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1042 | Nguyễn Thị Lan | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1043 | Hoàng Thị Hoa | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1044 | Phạm Viết Minh | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1045 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1046 | Phan Thị Hoà | Khối 19, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1047 | Hoàng Thị Thanh Trà | Khối 19, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1048 | Bùi Thị Sen | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1049 | Trần Thị Nga | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1050 | Nguyễn Thị Phúc | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1051 | Hồ Anh Quân | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1052 | Nguyễn Quốc Tuấn | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1053 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1054 | Nguyễn Thị Thuý | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1055 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 15, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1056 | Nguyễn Thị Mùi | Khối 12, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1057 | Ngô Thị Đào | Khối 10, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1058 | Phan Thị Hạnh | Khối 10, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1059 | Lê Văn Hồng | Khối 9, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1060 | Trịnh Văn Ngọc | Khối 4, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1061 | Đặng Thị Yên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1062 | Nguyễn Thị Giang | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1063 | Võ Thị Nguyên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1064 | Nguyễn Thị Huyên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1065 | Nguyễn Minh Đức | Khối 2, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1066 | Nguyễn Thị Phương | Khối 1, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1067 | Phan Thị Hường | Xóm Vả, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1068 | Bùi Thị Nga | Xóm Phượng, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1069 | Nguyễn Văn Dược | Xóm Phượng, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1070 | Hồ Thuý Quỳnh | Xóm Dinh, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1071 | Hoàng Thị Luyến | Xóm Đoàn Kết, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1072 | Phan Công Sỹ | Xóm Liên Xuân, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1073 | Lo Thị Tứ | Bản Tăng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1074 | Vi Thị Nhâm | Bản Tăng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1075 | Lê Thị Phương | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1076 | Nguyễn Thị Hiền | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1077 | Lê Thị Liên | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1078 | Đào Thị Điệp | Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1079 | Hoàng Thị Trung | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1080 | Hồ Thị Ly | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1081 | Hồ Thị Nguyệt | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1082 | Nguyễn Thị Luyện | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1083 | Nguyễn Thị Khanh | Xóm Đồng Hưng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1084 | Dương Thị Khanh | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1085 | Trương Thị Nga | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1086 | Nguyễn Thị Hương | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1087 | Vũ Thị Nghi | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1088 | Trương Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1089 | Nguyễn Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1090 | Trương Thị Thơm | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1091 | Hồ Thị Hằng | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1092 | Dũng Hiến | Piêng Căm, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1093 | Quân Nhung | Bản Hang, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1094 | Phan Thị Vân | Xóm Tiến Thành, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1095 | Tiến Tâm | Xóm Tiến Thành, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1096 | Vi Thị Vân | Diền Bày, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1097 | Sầm Ngọc Định | Diền Bày, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1098 | Trần Thị Hiếu | Xóm Quang Vinh, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1099 | Thái Thị Hà | Xóm Quang Minh, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1100 | Cao Văn Hưng | Bản Xết, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1101 | Vi Văn Hoài | Bản Cồn, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1102 | Vi Văn Hùng | Bản Chọng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1103 | Vi Văn Bình | Bù Lầu, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1104 | Phan Thị Ba | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1105 | Ngô Văn Hiếu | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1106 | Nguyễn Văn Đường | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1107 | Nguyễn Thị Đào | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1108 | Nguyễn Văn Nhân | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1109 | Kim Văn Hợi | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1110 | Lữ Văn Hoàn | Cáng Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1111 | Sầm Thị Bốn | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1112 | Vi Thị Hoa | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1113 | Vi Thị Hồng | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1114 | Vi Thị Bình | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1115 | Vi Ngọc Vũ | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1116 | Lương Văn Kình | Bản Hiêng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1117 | Vi Văn Chuyền | Bản Nháo, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1118 | Phan Xuân Thị | Xóm Tập Mạ, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1119 | Nguyễn Văn Hạnh | Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1120 | Trần Văn Tâm | Xóm Đà Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1121 | Phan Thị Linh | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1122 | Tô Thị Hồng | Xóm Sào Nam, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1123 | Hoàng Thị Hợp | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1124 | Mai Thị Nhung | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1125 | Lê Thị Duyên | Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1126 | Phan Văn Đàn | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1127 | Hồ Thị Nguyên | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1128 | Hồ Bá Tùng | Xóm Nghĩa Thắng, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1129 | Hồ Thị Hoan | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1130 | Hoàng Thị Châu | Xóm Tân Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1131 | Đặng Thị Đông | Xóm Hoà Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1132 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1133 | Lang Thị Trang | Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1134 | Cao Thị Phương | Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1135 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm Tân Hoa, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1136 | Lê Văn Vinh | Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1137 | Phan Thị Thuý | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1138 | Bùi Thị Giang | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1139 | Nguyễn Văn Lương | Xóm Nam Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1140 | Đặng Đình Tam | Xóm Tập Mã, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1141 | Nguyễn Cảnh Hoàng | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1142 | Nguyễn Thị Vân | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1143 | Đậu Thị Huệ | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1144 | Nguyễn Thị Gái | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1145 | Trần Khắn Tuần | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1146 | Dương Đình Kiều | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1147 | Lào Thị Tuyết | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1148 | Vi Văn Dương | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1149 | Lê Văn Bình | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1150 | Lê Văn Duyên | Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1151 | Lương Văn Ban | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1152 | Vi Văn Ngọc | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1153 | La Văn Tình | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1154 | La Văn Tân | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1155 | Lào Văn Thuyết | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1156 | Cao Thị Anh | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1157 | Lê Văn Thiên | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1158 | Lào Văn Thành | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1159 | Lô Văn Mận | Bản Hiện, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1160 | Bùi Thị Vân | Bản Hiện, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1161 | Nguyễn Thị Nguyệt | K 7, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1162 | Nguyễn Văn Lịch | K 10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1163 | Vũ Thị Phượng | K 10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1164 | Nguyễn Thị Quỳnh | K10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1165 | Đào Thị Liên | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1166 | Phạm Thị Dung | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1167 | Lê Thị Hoa | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1168 | Nguyễn Thị Chung | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1169 | Hải sản Ngọc Huyền | K6, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1170 | Hải sản Tố Nga | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1171 | Hải sản Thảo Hồ | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1172 | Phan Văn Phùng | Xóm Xuân Dương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1173 | Trương Văn Kiện | Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1174 | Hoàng Ngọc Đông | Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1175 | Hà Ánh Tuyết | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1176 | Nguyễn Thị Nga | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1177 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1178 | Thái Đình Tình | Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1179 | Võ Thị Hoà | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1180 | Trần Văn Ngọc | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1181 | Phạm Thị Huế | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1182 | Trần Thị Nhất | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1183 | Phan Thị Hải | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1184 | Phạm Thị Hoà | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1185 | Nguyễn Thị Hẹn | Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1186 | Nguyễn Ngọc Tùng | Xóm Tân Lâm, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1187 | Nguyễn Thị Sen | Xóm Hùng Thịnh, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1188 | Đặng Văn Quang | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1189 | Đặng Văn Dương | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1190 | Phan Trọng Dũng | Xóm Trung Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1191 | Lê Xuân Trường | Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1192 | Lương Văn Hoàng | Xóm Quyết Thắng, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1193 | Trần Văn Hồng | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1194 | Tăng Văn Thắng | Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1195 | Trần Ngọc Ánh | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1196 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1197 | Nguyễn Hữu Dương | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1198 | Phan Văn Hoà | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1199 | Phạm Thị Doanh | xã Nghĩa Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1200 | Hoàng Thị Trúc | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1201 | Trương Thị Thái | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1202 | Cao Thị Xuân | Xóm Kỳ Nam, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1203 | Lê Thị Phong | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1204 | Nguyễn Thị Tam | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1205 | Lê Văn Tiến | K10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1206 | Nguyễn Đình Phương | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1207 | Thái Đình Vạn | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1208 | Phan Xuân Sáu | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1209 | Phạm Thị Đông | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1210 | Trần Thế Nghĩa | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1211 | Vũ Đình Cảnh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1212 | Võ Thị Hằng | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1213 | Lê Thị Sâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1214 | Phan Thị Trúc | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1215 | Nguyễn Khánh Duệ | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1216 | Phan Thị Hằng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1217 | Chu Văn Lợi | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1218 | Hoàng Thị Song | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1219 | Đậu Trọng Dương | xã Vân Tụ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1220 | Nguyễn Văn Thuỷ | xã Vân Tụ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1221 | Nguyễn Thị Oanh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1222 | Thái Thị Thảo | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1223 | Lê Đức Thọ | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1224 | Hoàng Thị Mận | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1225 | Thái Thị Hiền | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1226 | Đường Xuân Yên | Xã Hùng Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1227 | Nguyễn Thị Nhâm | Xã Đại Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1228 | Phan Duy Đức | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1229 | Nguyễn Thị Phương | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1230 | Doãn Văn Khâm | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1231 | Phạm Công Thịnh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1232 | Phạm Văn Quế | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1233 | Võ Thị Lan | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1234 | Hồ Thị Quyết | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1235 | Nguyễn Thị Sâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1236 | Phạm Văn Tuấn | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1237 | Hoàng Văn Thành | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1238 | Hồ Thị Lực | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1239 | Phùng Thị Huế | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1240 | Nguyễn Thị Hoa | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1241 | Nguyễn Thị Mai | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1242 | Trần Danh Tài | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1243 | Lê Đình Tâm | Xã Hùng Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1244 | Phan Bá Hải | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1245 | Đặng Thị Vương | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1246 | Phan Thị Dung | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1247 | Nguyễn Văn Thiêm | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1248 | Lê Thị Bảy | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1249 | Vũ Thị Sương | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1250 | Nguyễn Thị Thu | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1251 | Nguyễn Sỹ Minh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1252 | Đào Thị Hồng | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1253 | Thái Khắc Biên | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1254 | Lê Thị Long | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1255 | Nguyễn Thị Nga | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1256 | Phan Đức Hải | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1257 | Nguyễn Văn Vinh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1258 | Nguyễn Đình Thành | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1259 | Phan Thị Xuân | Xã Nhân Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1260 | Nguyễn Thế Lợi | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1261 | Trần Thị Tình | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1262 | Võ Thị Giang | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1263 | Nguyễn Thị Thành | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1264 | Trần Văn Kế | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1265 | Nguyễn Thị Sen | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1266 | Phan Thị Minh | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1267 | Phan Đức Duyệt | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1268 | Nguyễn Thị Thuỷ | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1269 | Phạm Thị Quế | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1270 | Đặng Thị Hoa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1271 | Trần Văn Hải | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1272 | Vương Đình Sự | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1273 | Phạm Văn Tám | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1274 | Trần Thị Niên | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1275 | Phan Thị Lợi | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1276 | Trần Văn Thống | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1277 | Bùi Thị Kiên | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1278 | Cao Văn Thắng | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1279 | Phan Thị Nguyệt | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1280 | Nguyễn Quế Thực | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1281 | Lê Văn Kỳ | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1282 | Vũ Văn Thuận | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1283 | Trần Thị Minh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1284 | Phạm Văn Toàn | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1285 | Phan Thị Hoa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1286 | Trần Thị Toàn | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1287 | Nguyễn Hữu Hoá | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1288 | Thái Thị Lan | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1289 | Trần Thị Hà | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1290 | Cung Đình Hiền | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1291 | Bùi Trọng Thư | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1292 | Lê Xuân Quang | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1293 | Vũ Văn Phòng | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1294 | Trần Thị Nhạn | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1295 | Võ Minh Tâm | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1296 | Hoàng Danh Nghĩa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1297 | Nguyễn Thị Hoàn | Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1298 | Lê Văn Sơn | Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1299 | Hồ Văn Đàn | Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1300 | Nguyễn Văn Hiệp | Xóm Ba Hai, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1301 | Nguyễn Văn Cường | Xóm Ba Hai, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1302 | Nguyễn Văn Lý | Xóm Lam Sơn, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1303 | Trần Nam Ngọc | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1304 | Nguyễn Văn Mạo | Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1305 | Nguyễn Văn Tân | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1306 | Trần Văn Thắng | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1307 | Trần Văn Hoàn | Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1308 | Nguyễn Văn Cường | Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1309 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm 11, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1310 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 11, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1311 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 9, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1312 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Xóm 8, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1313 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1314 | Nguyễn Lệ Hường | Xóm 7, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1315 | Nguyễn Thị Ánh | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1316 | Nguyễn Thị Hoà | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1317 | Nguyễn Đình Danh | Xóm 2, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1318 | Nguyễn Thị Liên | Xóm 2, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1319 | Vương Thị Oanh | Xóm 10B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1320 | Nguyễn Thị Hương | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1321 | Ngô Công Đồng | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1322 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1323 | Bùi Thị Hà | Xóm 2B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1324 | Bùi Thị Thắm | Xóm 4B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1325 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 2A, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1326 | Nguyễn Duy Hoà | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1327 | Lê Thị Loan | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1328 | Nguyễn Duy Biền | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1329 | Phan Thị Sen | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1330 | Nguyễn Thị Phượng | Xóm 1 (cầu De), xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1331 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm 12, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1332 | Đậu Thị Ngụ | Xóm 10, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1333 | Nguyễn Thị Oanh | Xóm 9, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1334 | Nguyễn Thị Pha | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1335 | Trần Thị Nhung | Xóm 8, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1336 | Hoàng Thị Huế | Xóm 7, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1337 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1338 | Nguyễn Hữu Quang | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1339 | Trần Thị Hiệp | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1340 | Trần Thị Huệ | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1341 | Nguyễn Thị Đông | Xóm 3, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1342 | Võ Thị Liên | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1343 | Hồ Thị Liên | Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1344 | Nguyễn Trọng Đồng | Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1345 | Hà Thị Yến | Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1346 | Nguyễn Văn Hiền | Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1347 | Hồ Viết Bang | Xóm 13, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1348 | Hồ Văn Ba | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1349 | Hồ Văn Hai | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1350 | Võ Văn Đức | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1351 | Chu Văn Thọ | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1352 | Phạm Khắc Lộc | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1353 | Hồ Văn Lịch | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1354 | Nguyễn Văn Thời | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1355 | Nguyễn Văn Đại | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1356 | Vũ Khắc Đức | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1357 | Trần Ngọc Phượng | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1358 | Cao Xuân Hảo | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1359 | Nguyễn Văn Tài | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1360 | Nguyễn Anh Sơn | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1361 | Cao Xuân Thắng | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1362 | Phạm Văn Thân | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1363 | Cao Xuân Thế | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1364 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1365 | Cao Thanh Hà | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1366 | Cao Xuân Dương | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1367 | Cao Xuân Giang | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1368 | Hoàng Như Hùng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1369 | Nguyễn Anh Nhật | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1370 | Nguyễn Ngọc Vy | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1371 | Cao Tiến Thông | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1372 | Cao Xuân Vượng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1373 | Nguyễn Thế Mạnh | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1374 | Nguyễn Văn Dung | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1375 | Nguyễn Văn Bá | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1376 | Nguyễn Thái Song | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1377 | Lưu Đình Liên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1378 | Dương Văn Khiếu | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1379 | Nguyễn Hồng Chiên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1380 | Phạm Văn Bảy | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1381 | Võ Văn Tấn | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1382 | Võ Minh Đức | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1383 | Nguyễn Ngọc Luyên | Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1384 | Vũ Thị Lam | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1385 | Phạm Thị Thuyên | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1386 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1387 | Trần Thị Hậu | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1388 | Cao Thị Vân | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1389 | Trần Thị Giới | Xóm 2A, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1390 | Tạ Thị Tuyết | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1391 | Hoàng Thị Huệ | Xóm 8, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1392 | Tạ Khắc Long | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1393 | Tạ Khắc Thành | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1394 | Lê Thị Nhung | Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1395 | Phan Hùng Phúc | Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1396 | Cao Thị Quang | Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1397 | Trần Thị Dung | Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1398 | Nguyễn Thị Nga | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1399 | Lê Minh | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1400 | Ngô Hương | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1401 | Khánh Vinh | xã Diễn Kim, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1402 | Phượng Nhi | Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1403 | Lê Hữu Báu | Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1404 | Cao Thị Tuyến | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1405 | Cao Thị Nhung | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1406 | Nguyễn Thị Thành | Xóm 8, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1407 | Phạm Phú | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1408 | Nguyễn Hữu Thọ | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1409 | Phạm Thị Hồng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1410 | Phạm Dũng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1411 | Lê Quyền | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1412 | Phạm Trọng | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1413 | Trần Trường | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1414 | Vũ Đức Thảo | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1415 | Nguyễn Khải | Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1416 | Phạm Châu | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1417 | Vũ Duy Sanh | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1418 | Hồ Thị Hà | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1419 | Ngô Cẩn | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1420 | Nguyễn Thị Yên | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1421 | Vũ Duy Hoài | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1422 | Nguyễn Thị Thái | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1423 | Hoàng Trọng Nga | Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1424 | Hoàng Trọng Hường | Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1425 | Thái Hà Văn | Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1426 | Tạ Quang Thành | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1427 | Nguyễn Đình Văn | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1428 | Nguyễn Thế Năm | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1429 | Hoàng Văn Phong | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1430 | Lê Đình Phúc | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1431 | Cao Đăng Luận | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1432 | Phạm Hùng | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1433 | Cao Đăng Nhân | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1434 | Đoàn Văn Hoà | Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1435 | Đoàn Sỹ | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1436 | Hoàng Năm | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1437 | Hoàng Lương | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1438 | Cao Bá Sơn | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1439 | Hoàng Niêm | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1440 | Hoàng Luyện | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1441 | Đào Ngọc Trương | Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1442 | Trương Thị Hiền | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1443 | Nguyễn Thị Thìn | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1444 | Nguyễn Thị Soa | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1445 | Nguyễn Văn Kỳ | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1446 | Trương Văn Hùng | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1447 | Nguyễn Xuân Tài | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1448 | Nguyễn Công Văn | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1449 | Nguyễn Văn Sinh | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1450 | Nguyễn Văn Hương | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1451 | Lê Thanh Bằng | Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1452 | Cao Văn Diễn | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1453 | Trần Thanh Lưu | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1454 | Phan Văn Nhỏ | Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1455 | Nguyễn Thị Lan | Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1456 | Nguyễn Văn Điều | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1457 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1458 | Ngô Sỹ Hiếu | Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1459 | Trương Thoan | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1460 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1461 | Cao Xuân Chung | Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1462 | Trần Đức Duệ | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1463 | Cao Xuân Quyền | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1464 | Võ Ngọc Khoa | Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1465 | Chu Văn Lai | Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1466 | Nguyễn Hoàng | Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1467 | Đậu Đức | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1468 | Cao Bình | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1469 | Cao Quang | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1470 | Trần Thị Thứ | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1471 | Phạm Sỹ Hùng | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1472 | Cao Đăng Quyết | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1473 | Nguyễn Đức Thuấn | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1474 | Cao Đăng Phương | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1475 | Nguyễn Thị Loan | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1476 | Phan Hoàng Lý | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1477 | Nguyễn Văn Đức | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1478 | Nguyễn Trung Dư | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1479 | Phạm Văn Phú | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1480 | Nguyễn Trọng Khang | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1481 | Phạm Đình Chiến | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1482 | Lê Văn Thanh | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1483 | Hoàng Văn Hồng | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1484 | Trần Minh Ngọc | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1485 | Phạm Đình Đức | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1486 | Phạm Văn Nhân | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1487 | Hoàng Ngọc Sơn | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1488 | Ngô Quang Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1489 | Trần Đức Trầm | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1490 | Phạm Công Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1491 | Phan Thăng Long | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1492 | Trương Minh Thư | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1493 | Trương Sỹ Thoại | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1494 | Hoàng Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1495 | Hoàng Văn Tuấn | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1496 | Võ Văn Hưng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1497 | Nguyễn Xuân Lương | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1498 | Phạm Khăc Hải | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1499 | Trần Văn Tá | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1500 | Lê Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1501 | Phạm Công Hướng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1502 | Trần Đức Hán | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1503 | Trương Văn Hiếu | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1504 | Trương Sỹ Bình | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1505 | Ngô Sỹ Tùng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1506 | Trương Sỹ Linh | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1507 | Trương Quang Vinh | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1508 | Trần Thị Lân | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1509 | Nguyễn Hồng Phúc | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1510 | Nguyễn Hồng Vượng | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1511 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 6, xã Diễn Trung, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1512 | Nguyễn Thắng | Xóm 4, xã Diễn Trung, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1513 | Thanh Liêu | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1514 | Dung Trường | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1515 | Ngô Thị Loan | Xóm 5, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1516 | Hồng Ngọc | Xóm 17, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1517 | Nguyễn Văn Lưu | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1518 | Phạm Xuân Hương | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1519 | Lê Thị Hồng Tân | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1520 | Tuấn Huệ | Xóm 16, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1521 | Uyên Ngự | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1522 | Trần Văn Hiếu | Xóm 6, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1523 | Trần Đức Tiến | Xóm 1, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1524 | Trần Xuân Hương | Xóm 5, xã Diễn Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1525 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1526 | Cao Cự Thạch | Xóm 2, xã Diễn Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1527 | Đoàn Thị Huế | Xóm 4, xã Diễn Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1528 | Chu Thị Thơm | Xóm 4, xã Diễn Binh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1529 | Cao Thị Huyền | Xóm 3, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1530 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm 10, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1531 | Nguyễn Thị Lĩnh | Xóm 10, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1532 | Cao Đăng Hoà | Xóm 7, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1533 | Hoàng Thị Thu | Xóm 6, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1534 | Trần Thị Minh | Xóm 5, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1535 | Cao Thị Hương | Xóm 1, Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1536 | CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An | Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1537 | Công ty TNHH XNK Thắng Thảo | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1538 | Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát | Xóm 5, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1539 | Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn | Khối Yên Giang, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1540 | Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng | Số 59A Mai Hắc Đế, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1541 | Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu | xã Quỳnh Tam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1542 | Công ty cp thực phẩm sữa TH | xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1543 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1544 | Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 | Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1545 | Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1546 | Công ty CP Thanh Nghệ Tĩnh- Chi nhánh huyện Kỳ Sơn | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1547 | Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1548 | Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức | Khối Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1549 | Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1550 | Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan | Xóm 2, xã Vĩnh Tường, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1551 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch | Xóm nhân Thành, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1552 | Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng | Xóm 6, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1553 | Cơ sở Mạc Tuấn Anh | Xóm 6, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1554 | Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1555 | Nguyễn Thọ Hạnh | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1556 | Nguyễn Sỹ Phong | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1557 | Hoàng Thị Hương | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1558 | Trần Xuân Đình | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1559 | Phan Công Toàn | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1560 | Phan Bá Hoàn | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1561 | Đặng Thị Kỷ | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1562 | Hoàng Đình Hóa | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1563 | Hoàng Đình Ngự | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1564 | Nguyễn Văn Hải | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1565 | Nguyễn Văn Vinh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1566 | Nguyễn Đình Vượng | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1567 | Hồ Đức Nông | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1568 | Lê Thị Hào | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1569 | Nguyễn Trọng Hoa | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1570 | Lê Thị Tâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1571 | Nguyễn Viết Tăng | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1572 | Lê Văn Niên | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1573 | Trần Văn Thoan | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1574 | Phan Thị Tâm | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1575 | Trần Văn Hùng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1576 | Nguyễn Văn Quỳnh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1577 | Tạ Thị Hương | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1578 | Phan Thị Thanh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1579 | Phan Thị Thảo | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1580 | Phan Thị Xoan | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1581 | Nguyễn Thị Lưu | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1582 | Phan Thị Hưng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1583 | Trương Văn Hai | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1584 | Phan Thị Nhung | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1585 | Đường Văn Hòa | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1586 | Phạm Đình Mạo | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1587 | Phạm Đình Hành | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1588 | Đường Văn Kim | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1589 | Nguyễn Văn Vinh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1590 | Nguyễn Văn Hoạch | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1591 | Nguyễn Văn Xưng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1592 | Phạm Văn Tràng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1593 | Phạm Thị Huyền | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1594 | Nguyễn Thị Thụy | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1595 | Lê Khắc Tài | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1596 | Vũ Thị Phương | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1597 | Lê Thị Châu | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1598 | Thái Thị Bình | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1599 | Doãn Thị Minh | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1600 | Nguyễn Duy Âu | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1601 | Bùi Thị Hòa | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1602 | Phạm Thị Thủy | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1603 | Đặng Thị Tân | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1604 | Nguyễn Thị Hương | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1605 | Trần Thị Hường | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1606 | Đinh Ngọc Hiển | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1607 | Nguyễn Văn Bảy | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1608 | Nguyễn Hữu Đa | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1609 | Nguyễn Hữu Tiếp | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1610 | Nguyễn Hữu Tương | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1611 | Nguyễn Hải Châu | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1612 | Nguyễn Văn Thiên | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1613 | Nguyễn Xuân Phúc | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1614 | Thái Viết Mỹ | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1615 | Nguyễn Đào Trinh | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1616 | Phạm Công Sơn | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1617 | Nguyễn Xuân Tráng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1618 | Phạm Công Trường | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1619 | Nguyễn Thị Mai | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1620 | Võ Văn Thăng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1621 | Nguyễn Văn Phùng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1622 | Nguyễn Văn Hạnh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1623 | Hoàng Ngọc Tam | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1624 | Nguyễn Thị Nhung | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1625 | Nguyễn Thị Long | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1626 | Nguyễn Văn Dương | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1627 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 3, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1628 | Phan Thị Hộ | Xóm 4, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1629 | Phan Thị Việt | Xóm 3, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1630 | Nguyễn Thị Mến | Thành sơn, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1631 | Nguyễn Thị Thành | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1632 | Trần Thị Châu | Ân tiên, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1633 | Nguyễn Thị Xuân | Ân quang, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1634 | Ngô Thị Hảo | Xóm 2, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1635 | Trần Thị Phương | Bắc lĩnh, xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1636 | Nguyễn Thị Mai | Tây canh, xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1637 | Trần Thị Lành | Xóm kỳ sơn, xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1638 | Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến | Khối Thí Nghiệm, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1639 | cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh | Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1640 | Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm | Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1641 | Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn | Khối 8, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1642 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc | Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1643 | Nguyễn Xuân Ba | Khối 250, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1644 | Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào | Khối Quang Trung, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1645 | Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1646 | LÊ HỒNG HOÀNG | Xóm Quyết Tâm, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1647 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1648 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1649 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo | Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1650 | Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến | phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1651 | Đôn Chung | Xóm Quyết Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1652 | Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1653 | Thế giới Mẹ và bé yêu | Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1654 | Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1655 | Cơ sơ sản xuất nước đá Nguyễn Quý Phúc | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1656 | Cơ sở chế biến nước đá Lê văn Dũng | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1657 | Cơ sở sản xuất nước đá Phan Văn Thọ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1658 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Ngoan | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1659 | Cơ sở sản xuát nước đá Mạch Quang Mạnh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1660 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Trường | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1661 | Cơ sở sản xuất nước đá Trương Quang Lâm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1662 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Xuân Thương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1663 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lý | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1664 | cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Xuyến | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1665 | Cơ sở thu gom, kinh doanh hải sản Bùi Văn Trung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1666 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thái Minh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1667 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Xuân Tình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1668 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Thị Hương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1669 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Thuật | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1670 | Cơ sở thu mua kin doan hải sản Đậu Như Danh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1671 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Đức Bình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1672 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi thị Oanh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1673 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Tuấn | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1674 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Thanh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1675 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Mạch Quang Lâm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1676 | Cơ sở thu mua kinh doanh Hải sản Phạm Xuân Thuỷ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1677 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Thuỷ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1678 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thuỷ sản Nguyễn Văn Phú | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1679 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hồ Thị Nhung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1680 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Liên | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1681 | Cơ sở thu gom kinh doanh hải sản Phan Văn Tình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1682 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thị Nheo | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1683 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Huệ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1684 | Cơ sở thu mua kinh doanh thuỷ sản Mạch Thị Hoan | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1685 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Văn Hải | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1686 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Hồ thị Điệp | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1687 | Cơ sở thu mua kin doanh hải sản Lê thị Thêm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1688 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1689 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn thị Dung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1690 | Nguyễn Thị Thoa | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1691 | Trần Phúc Chiến | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1692 | Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng | Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1693 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều | Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1694 | Thu Hà BIBIGREEN | Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1695 | Quán Bạch Tuộc | Khối 5, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1696 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn | Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1697 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân | Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1698 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai | Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1699 | Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức | Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Trường Vinh, phường Vinh Tân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1700 | Nguyễn Thị Hải Lý | Khối Vĩnh Tiến, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1701 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng | Khối 2, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1702 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn | Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1703 | Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh | 129, Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1704 | Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga | Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1705 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh | Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1706 | Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường | Số 7, Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1707 | Cửa hàng hải sản Hằng Duy | Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1708 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1709 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga | Nhà liền kề 04 C1, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung | X | ||
| 1710 | Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen | 47, Nguyễn Quốc Trị, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1711 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương | Khối 11, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1712 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi | KĐT Long Châu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1713 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh | xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1714 | Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc | Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1715 | Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An | Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1716 | Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng | Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1717 | Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 | Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1718 | Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng | Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1719 | Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy | Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1720 | Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch | Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1721 | Vựa trái cây Phước Vinh | Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1722 | Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường | Số 6, đường Hồ Xuân Hương, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1723 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc | 312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1724 | Cơ sở kinh doanh Lợi Hương | Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1725 | Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ | Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1726 | Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo | Đường Cao Xuân Huy, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1727 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn | Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1728 | Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH | Số 88, Lê Viết Thuật, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1729 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | 137, Cao Xuân Huy, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1730 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám | Số 212, đường Lê Viết Thuật, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1731 | Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc | Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1732 | cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt | 67, Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1733 | Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN | Số 44, đường Lê Lợi, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1734 | Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen | 24, Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1735 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan | Xóm Mẫu Đơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1736 | Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông | Xóm 4, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1737 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu | Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1738 | Hộ kinh doanh Tomato Mart | Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1739 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công | Xóm Mẫu Lâm, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1740 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung | Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1741 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến | Chung cư lê Lợi, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1742 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng | 82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1743 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Hiền | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1744 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1745 | Nguyễn Thị Đào | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1746 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1747 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thắm Lợi | 16B, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1748 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thủy Huy | 16 A, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1749 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Cá gỗ | 12, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1750 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thọ Chiến | 50, Đinh Lễ, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1751 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Xuân Khang | 7 ngõ 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1752 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Khoan | Chợ Hưng Dũng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1753 | Cơ sở kinh doanh lương thực Dương thị Bảy | Chợ Hưng Dũng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1754 | Cơ sở kinh doanh rau Nguyễn Thị Hường | 19, Nguyễn Duy Trình, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1755 | Cơ sở kinh doanh rau Trần Bá Hòe | 11, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1756 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1757 | Nguyễn Trung Quang | Số 2, ngõ 8, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1758 | Nguyễn Tiến Đạt | Khối Văn Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1759 | Cơ sở xay xát Lê Xuân Sứ | Khối Xuân Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1760 | Nguyễn Thị Loan | Số 280, Đường Trường Chinh, khối 14, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1761 | Nguyễn Thị Hồng | Ốt 29, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1762 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | Ốt 31, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1763 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1764 | Thủy Huy | 16A đường Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1765 | Nguyễn Xuân Khang | Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1766 | Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1767 | Nguyễn Thị Loan | Số 280 Trường Chinh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1768 | Nguyễn Thị Niệm | Số 4 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1769 | Nguyễn Đình Thắng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1770 | Đàm Thị Hằng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1771 | Phạm Thị Bích Hường | Số 57 Chu Văn An, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1772 | Phan Thị Dung | Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1773 | Nguyễn Thị Lan | Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1774 | Phạm Hải Châu | Khối 7, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1775 | Ngô Thị Niên | Số 76 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1776 | Trần Thị Định | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1777 | Nguyễn Thị Hải | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1778 | Phạm Thị Mai | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1779 | Cao Thị Tuyết | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1780 | Vũ Thị Bé | Số 69 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1781 | Đinh Quang Trung | 157 Nguyễn Thiếp, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1782 | Nguyễn Thị Tình | 49 Nguyễn Sơn, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1783 | Trần Mai Hoa | Khối 11 Đội Cung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1784 | Trần Lê Na | 67B Trần Hưng Đạo, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1785 | Bùi Anh Cường | Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1786 | Lê Thị Hồng | 110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1787 | Hồ Thị Hảo | 17 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1788 | Phạm Bích Ngọc | 40 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1789 | Cao Thị Hảo | 56 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1790 | Võ Văn Thứ | Khối 16, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1791 | Nguyễn Thị Đào | 36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1792 | Nguyễn Thị Sửu | 125 Đốc Thiết, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1793 | Nguyễn Thị Chi | 74 Tân Tiến, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1794 | Nguyễn Thị Vĩnh | 37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1795 | Lê Thị Hòa | 20 Kim Đồng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1796 | Trương Thị Hoa | 83 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1797 | Lê Bá Đồng | 129 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1798 | Hoàng Thị Hường | 100 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1799 | Ngô Thị Hà | 106 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1800 | Nguyễn Thị Minh | 25 Kim Đồng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1801 | Nguyễn Hồng Phong | 128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1802 | Quang Tuấn | Nguyễn Lương Bằng, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1803 | Nguyễn Văn Thông | Xóm 3, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1804 | Thái Hữu Thuận | Xóm 6, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1805 | Lê Thị Kim Chung | Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1806 | Phạm Hồng Lương | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1807 | Phạm Quang Bình | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1808 | Võ Thị Năm | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1809 | Nguyễn Tá Đông | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1810 | Bạch Quang Vinh | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1811 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1812 | Nguyễn Đình Trường | Xóm Kim Chi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1813 | Phạm Văn Danh | Xóm Kim Hòa, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1814 | Lã Văn Đức | Xóm Kim Tân, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1815 | Nguyễn Văn Nhân | Xóm Xuân Trung, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1816 | Đại Lý Anh Sơn | Xóm Xuân Hương, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1817 | Bùi Đăng Thanh | Xóm Xuân Trung, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1818 | Cao Ngọc Thắng | Xóm Xuân Đức, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1819 | Phạm Cao Cường | Xóm Xuân Đức, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1820 | Cao Thị Loan | Số 8 Nguyễn Huy Oánh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1821 | Trần Thị Liên | Số 40 Phong Đình Cảng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1822 | An Tâm | Tổ 13 khối 7, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1823 | Nguyễn Đình Long | Tổ 5 Hoàng Thị Loan, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1824 | Trần Văn Trung | Số 4 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1825 | Nguyễn Thị Minh | Số 70 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1826 | Nguyễn Thị Liệu | Số 48/1 Nguyễn Đức Đạt, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1827 | Nguyễn Thị Nụ | Số 28 Nguyễn Du, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1828 | Dinh Thị Oanh | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1829 | Cao Thị Yến | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1830 | Nguyễn Thị Đào | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1831 | Lưu Thị Phượng | Khối 6 Võ Thị Sáu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1832 | Phan Thị Trà | Khối 6 Cao Bá Quát, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1833 | Trần Hữu Nguyên | Khối 5 Cao Bá Quát, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1834 | Nguyễn Văn Đường | Số 68 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1835 | Nguyễn Văn Vinh | Tổ 06 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1836 | Nguyễn Văn Lu | Tổ 06 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1837 | Nguyễn Thị Nga | Tổ 08 ngõ 04 Nguyễn Công Trứ khối 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1838 | Nguyễn Quốc Hùng | Tổ 4 khối 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1839 | Võ Thị Hoàn | Số 6 đường Tạ Công Luyện khối 2, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1840 | Nguyễn Thị Lam | Số 137 Cao Xuân Huy khối 03, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1841 | Hồng Hoa | xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1842 | Hỏa Hòa | Khối Quang Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1843 | Lam Hà | Khối Cộng Hòa, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1844 | Mai Thị Oanh | Khối 1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1845 | Đinh Thị Thủy | Khối Quang Tiến, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1846 | Lê Thị Hoa | Khối Quang Tiến, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1847 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu | Khối 4, thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1848 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Diền | Xóm Luân Phượng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1849 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Chung | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1850 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Liệu | Khối 9, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1851 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Bính | Khối 11, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1852 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Bình | Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1853 | Cơ sở KD gạo Trần Đình Thạch | Khối 14, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1854 | Cơ sở KD gạo Trang Hiếu | Khối 8, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1855 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Tâm | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1856 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Nga | X5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1857 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Như Công | X5, xã Thanh Văn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1858 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Tâm | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1859 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Thủy | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1860 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Điền | X3, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1861 | Cơ sở KD gạo Phạm Đức Hoàn | X3, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1862 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Long | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1863 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1864 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Khuyên | X10,xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1865 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X5, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1866 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Ngôn | X1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1867 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1868 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Bình | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1869 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Ngọc | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1870 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Thủy | Xóm Liên Sơn xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1871 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Sơn | Xóm Trường Niên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1872 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Nhung | Xóm 2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1873 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Tứ | X2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1874 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Hùng | X2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1875 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Diệu | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1876 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1877 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đức Đồng | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1878 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Hữu | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1879 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Sinh | X8, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1880 | Cơ sở KD gạo Lê Văn Thành | X1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1881 | Cơ sở KD gạo Đặng Hữu Lực | X3, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1882 | Cơ sở KD gạo Hồ Sỹ Long | X4, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1883 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Huyền | X7, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1884 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Hùng | X7, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1885 | Cơ sở KD gạo Phan Đình Hoàn | Xóm Điện Biên, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1886 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Khoa | Xóm Bích Thị, xã Thanh Giang, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1887 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X4, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1888 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Thị Tứ, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1889 | Cơ sở KD gạo Trần văn Hải | Xóm Thành, xã xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1890 | Cơ sở KD gạo Bùi Văn Nam | Xóm Trường Minh, xã Thanh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1891 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Hường | Xóm Lam Giang, xã Võ Liệt, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1892 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Tình | X2, xã Thanh Tường, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1893 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1894 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1895 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Lý | X1, xã Tam Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1896 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nhung | X6, xã Tam Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1897 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Sâm (Đông) | X7, xã Thanh Long, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1898 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Văn Bốn | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1899 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Châu | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1900 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thủy | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1901 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Xuân | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1902 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Long | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1903 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Trang | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1904 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Thông | Xóm Đồng, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1905 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Nghĩa | Xóm Thị Tứ, xã thanh lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1906 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Hợi | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1907 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nga | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1908 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Tuyết | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1909 | cơ sở giá đỗ Đặng Thị Lành | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1910 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Năm | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1911 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thất | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1912 | Hạnh Khánh (Trần Thị Hạnh) | K3, xã Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1913 | Trần Thị Hải | xã Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1914 | Nguyễn Thị Tý | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1915 | Nguyễn Thị Ái | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1916 | Trần Khắc Dụng | Xóm Đà Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1917 | Nguyễn Cảnh Hiền | Xóm Hòa Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1918 | Phan Thị Thơ | Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1919 | Nguyễn Thị Xuân | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1920 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1921 | Trần Thị Mai | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1922 | Nguyễn Thị Tình | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1923 | Ngô Thị Hoa | Xóm Tân Thanh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1924 | Ngô Thị Sỹ | Xóm Thái Sơn, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1925 | Nguyễn Văn Thái | Xóm Vĩnh Lộc, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1926 | Trần Thị Tuyết | Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1927 | Nguyễn Văn Số | Xóm 1, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1928 | Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng | Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1929 | Cơ sở Nguyễn Thị Đào | Xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1930 | Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu | Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1931 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi | Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1932 | Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng | xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1933 | Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng | Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1934 | Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc | xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1935 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam | Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1936 | Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh | Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1937 | Trang trại Trần Đức Nhân | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1938 | Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1939 | Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy | Xóm Tuần A, xã Quỳnh Tam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1940 | Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh | xã Quỳnh Thắng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1941 | Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm | Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1942 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng | Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1943 | Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu | Xóm 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1944 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình | Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1945 | Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh | Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1946 | Cơ sở kinh doanh thuỷ sản Hoàng Cường | Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1947 | Lê Thị Vân | Thôn 4, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1948 | Lê Thị Dung | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1949 | Lê Thị Nhiễu | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1950 | Lê Thị Thêm | Thôn 7, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1951 | Nguyễn Văn Hùng | Đức Xuân, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1952 | Trương Văn Cương | Phong Thái, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1953 | Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung | Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1954 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B, xã Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1955 | Trần Thị Giang | Khối 2, xã Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1956 | Cơ sở kinh doanh mật ong rừng Trần Thị Bình | Khối 1, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1957 | Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường | xã Nghĩa Khánh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1958 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm | Xóm 17, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1959 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi | Xóm Xuân Lan, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1960 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết | phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1961 | Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất | Xóm Xuân Lan, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1962 | cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng | Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1963 | Nguyễn Văn Chiến | Xóm 13, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1964 | Nguyễn Quốc Oai | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1965 | Phạm Trọng Việt | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1966 | Nguyễn Quốc Vũ | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1967 | Nguyễn Văn Long | Xóm 10, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1968 | Ngô Thị Yến | Xóm 8, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1969 | Đậu Thị Thuận | Xóm 2, xã Thần Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1970 | Nguyễn Văn Viện | Hậu hòa, xã Nghi Hoa, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1971 | Hạnh Nại | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1972 | Thanh Dương | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1973 | Cường Ngọc | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1974 | Liên Tường | Thái Sơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1975 | Thủy Ngọc | Xóm Xuân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1976 | Sơn Thơ | Xóm Lộc Mỹ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1977 | Hằng Cần | Xóm Lộc Mỹ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1978 | Lan Thao | Xóm Tân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1979 | Châu Hạnh | Xóm Phong, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1980 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Xuân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1981 | Võ Văn Thọ | Xóm 4, xã Nghi Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1982 | Trần Văn Quang | Xóm 1, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1983 | Nguyễn Xuân Khánh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1984 | Nguyễn Đình Chinh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1985 | Hoàng Ngọc Thanh | Xóm 8, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1986 | Nguyễn Đình Loan | Xóm 11, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1987 | Đặng Huy Trị | Xóm 16, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1988 | Võ Thị Vượng | Khối 2, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1989 | Nguyễn Thị Lan | Khối 4, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1990 | Nguyễn Thị Phương | Khối 4, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1991 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm Tân Sơn, xã Hải Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1992 | Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình | Xóm 11, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1993 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể | Động Nhôn - Xóm 6a - xã Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh | X | ||
| 1994 | Cơ sở sản xuất giá đậu Phan thị Thích | Xóm 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1995 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần thị Cầm | Xóm 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1996 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần Thị Ngoan | Xóm 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1997 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X7, xã Nam Thái, xã Nam Thái, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1998 | Trang trại tổng hợp Hoàng Văn Đạt | X8, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 1999 | Trang trại tổng hợp Đinh Xuân Khang | X5, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2000 | Trang trại tổng hợp Đinh Hữu Vị | X13, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2001 | Trang trại tổng hợp Phạm Văn Trung | Xóm Hòa Hội, xã Kim Liên, xã Nam Cát, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2002 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2003 | Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung | Xóm 7, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2004 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Quốc Trung | Xóm 3, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2005 | Trang trại chăn nuôi Hoàng Thị Minh | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2006 | Trang trại chăn nuôi Phan Nguyễn Kiêu | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2007 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Huy Tiến | Xóm 4, xã Hưng Tiến, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2008 | Trang trại chăn nuôi Lê Quốc Tân | Xóm 5, xã Hưng Tiến, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2009 | Trang trại chăn nuôi Lê Bá Hùng | Xóm 2, xã Hưng Tân, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2010 | Trang trại chăn nuôi Trần Văn Hường | Xóm 6, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2011 | Trang trại Dương Văn Phượng | Xóm 2, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2012 | Trang trại chăn nuôi Phan Văn Dương | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2013 | Trang trại chăn nuôi Dương Văn Sáng | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2014 | Trang trại Nguyễn Văn Tuyến | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2015 | Trang trại CN Lưu Đức Tiến | Xóm 5b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2016 | trang trại chăn nuôi Lưu Đức Quyết | Xóm 7, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2017 | trang trại chăn nuôi Phan Quốc Tuấn | Xóm 2b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2018 | trang trại chăn nuôi Nguyễn Văn Tân | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2019 | Trang trại cn Phan Bùi Nhì | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2020 | Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2021 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Xóm 9A, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2022 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc | Xóm 3, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2023 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng | Xóm 3, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2024 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin | Xóm 5A, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2025 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2026 | Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài | Xóm2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2027 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2028 | Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng | Xóm 5, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2029 | Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm | Xóm 4, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2030 | Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành | Xóm 4, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2031 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ | Xóm 3, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2032 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo | Xóm 2a, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2033 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở | Xóm 2b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2034 | Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2035 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2036 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2037 | Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa | Xóm 2, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2038 | Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ | Xóm 2, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2039 | Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt | Xóm 3, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2040 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2041 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2042 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2043 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2044 | Nguyễn Văn Vương | Xóm 8A, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2045 | Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng | Xóm 8A, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2046 | Nguyễn Văn Thành | Xóm 8B, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2047 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2048 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2049 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2050 | Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2051 | Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng | Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2052 | Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh | Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2053 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2054 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2055 | Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào | Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2056 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2057 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2058 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng | Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2059 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan | Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2060 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2061 | Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2062 | Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2063 | Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2064 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2065 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2066 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh | Xóm 5, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2067 | Nguyễn Hữu Nguyên | Xóm 5, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2068 | Nguyễn Văn Lợi | Xóm 6, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2069 | Nguyễn Thị Vinh | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2070 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Đình Trung | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2071 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Hiền | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2072 | Cơ sở nem chua Biện Văn Mão | Khối 4, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2073 | Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng | Khối 9, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2074 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | Xóm 6, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2075 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2076 | Cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2077 | Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng | Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2078 | Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2079 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2080 | Cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2081 | Cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2082 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn Huỳnh | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2083 | Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng | Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2084 | Cơ sở Bùi Sinh Viên | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2085 | Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa | Xóm 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2086 | Trần Văn Thế | Thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2087 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu | Thôn 6A, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2088 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2089 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải | Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2090 | Cơ sở Lê Sóng Hồng | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2091 | Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | Xóm 10, xã Diễn Trường, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2092 | Phạm Văn Thể | Xóm 1, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2093 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê | Xóm 3, xã Diễn Hùng, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2094 | Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2095 | Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân | Xóm 6, xã Diễn Trường, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2096 | Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy | Xóm 2, xã Diễn An, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2097 | Cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2098 | Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều | Xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2099 | Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp | Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2100 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Chiến | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2101 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng | xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2102 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2103 | Cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2104 | Cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2105 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2106 | Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2107 | Cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2108 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2109 | Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn | Xóm 2, xã Diễn Liên, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2110 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng | Thôn 6A, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2111 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2112 | Cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2113 | cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa | Xóm 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2114 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc | Xóm 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2115 | Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng | Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2116 | Nguyễn Đình Phan | Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2117 | Nguyễn Thị Hương | Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2118 | Võ Ngọc Thanh | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2119 | Vũ Thị Lan | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2120 | Cao Văn Ba | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2121 | Thái Thị Khánh | Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2122 | Phan Thị Hương | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2123 | Ngô Thị Huệ | Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2124 | Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2125 | Cao Thị Tuất | Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2126 | Phan Duy Ban | Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2127 | Thái Thị Thêm | Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2128 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2129 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2130 | cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2131 | cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng | Khối Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2132 | Cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2133 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2134 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2135 | Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2136 | Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2137 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên | Khối Hải giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2138 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2139 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2140 | Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2141 | Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết | Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2142 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2143 | Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2144 | Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng | Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2145 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2146 | Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2147 | Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương | Số 95, đường Sào Nam, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2148 | Cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2149 | Trần Văn Hùng | Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2150 | Cơ sở Phạm Ngọc Liên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2151 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2152 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2153 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2154 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2155 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2156 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2157 | Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2158 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2159 | Cơ sở Trần Văn Hợi | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2160 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2161 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2162 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2163 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2164 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2165 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2166 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2167 | Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2168 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng | Khối Hải Triều, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2169 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2170 | Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2171 | Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2172 | Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2173 | Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh | Khối Hải giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2174 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2175 | Nguyễn Thị Sơn | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2176 | Nguyễn Thị Chín | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2177 | Phan Thị Quế | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2178 | Trương Thị Cam | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2179 | Dương Thị Tám | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2180 | Nguyễn Thị Hường | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2181 | Nguyễn Thị Hiến | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2182 | Hoàng Thị Dung | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2183 | Trịnh Thị Lý | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2184 | Hoàng Thị Nga | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2185 | Hoàng Thị Huệ | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2186 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2187 | Nguyễn Thị Hà | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2188 | Hoàng Văn Việt | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2189 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2190 | Trương Văn Đức | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2191 | Hoàng Văn Hà | Khối 8, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2192 | Nguyễn Văn Tiến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2193 | Nguyễn Sỹ Giang | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2194 | Hoàng Văn Sửu | Khối 7, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2195 | Hoàng Văn Tiến | Khối 10, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2196 | Dương Thị Dung | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2197 | Hoàng Thị Xuân | Khối 8, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2198 | Nguyễn Thị Xuân | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2199 | Võ Thị Nghĩa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2200 | Nguyễn Thị Văn | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2201 | Nguyễn Thị Liên | Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2202 | Nguyễn Thị Hường | Chợ bến cá, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2203 | Trần Thị Tâm | Chợ bến cá, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2204 | Nguyễn Thị Tuyền | Chợ cửa lò, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
| 2205 | Nguyễn Thị Vịnh | Chợ cửa lò, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X |