1 |
Phạm Văn Quyết |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, kinh doanh thủy hải sản đông lạnh |
X |
|
|
2 |
Địa điểm kinh doanh số 1-Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nguyệt Bổng |
Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh gạo |
X |
|
|
3 |
Ngân Văn Phóng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
4 |
Hà Văn Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
5 |
Lương Văn Việt |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
6 |
Ngân Văn Tinh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
7 |
Can Văn Vịnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
8 |
Can Văn Sửu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
9 |
Hoàng Văn Hằng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
10 |
Ngân Văn Xuân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
11 |
Hà Văn Lơi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
12 |
Hà Văn Điệp |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
13 |
Lương Văn Thìn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
X |
|
14 |
Lương Văn Ngọc |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
15 |
Lô Văn Đức |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
16 |
Ngân Văn Dụy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
17 |
Can Văn Trọng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
18 |
Lô Văn Kiểm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
19 |
Lô Văn Lợi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
20 |
Lô Thị Dần |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
21 |
Lô Văn Thám |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
22 |
Lô Văn Tâm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
23 |
Can Văn Chung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
24 |
Phan Văn Tú |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
25 |
Lữ Văn Thanh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
26 |
Lữ Văn Lăm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
27 |
Lữ Văn Thoại |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
28 |
Lữ Văn Thịnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
29 |
Lô Văn Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
30 |
Lô Văn Minh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
31 |
Lương Văn Dũng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
32 |
Lô Văn Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx chè búp tươi |
|
|
X |
33 |
Nguyễn Thị Huệ |
Thôn 2, xã Lạng Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Sx-Kd Đậu phụ |
|
X |
|
34 |
Nguyễn Văn Vinh |
Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
35 |
Cao Thị Hóa |
Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
36 |
Hà Thị Hoa |
Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
37 |
Cao Xuân Mận |
Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
38 |
Nguyễn Văn Long |
Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
39 |
Nguyễn Văn Chính |
Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
40 |
Nguyễn Văn Thành |
Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
41 |
Phạm Văn Công |
Thôn 2, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
42 |
Hà Huy Thiết |
Thôn 1, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Thu mua chè xanh |
|
X |
|
43 |
Hà Thị Thúy |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh chè xanh |
|
X |
|
44 |
Lã Hữu Hải |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Trồng trọt (cam) |
|
X |
|
45 |
Trần Minh Định |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Trồng trọt (cam) |
|
X |
|
46 |
Nguyễn Thị Thủy |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh cam |
|
X |
|
47 |
Đặng Bá Đại |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh cam |
|
X |
|
48 |
Nguyễn Văn Bằng |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh cam |
|
X |
|
49 |
Đàn Văn Thành |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh cam |
|
X |
|
50 |
Trần Văn Hồng |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Trồng trọt (cam) |
|
|
X |
51 |
Phan Văn Tuấn |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Trồng trọt (cam) |
|
|
X |
52 |
Hoàng Ngọc Châu |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Trồng trọt (cam) |
|
|
X |
53 |
Lê Thị Thực |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh nông sản |
|
X |
|
54 |
Trần Thị Tuyết |
huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Chế biến đậu phụ |
|
X |
|
55 |
Nguyễn Văn Công |
Khối 5, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
56 |
Ngô Thị Lam |
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Cá tươi |
|
X |
|
57 |
Nguyễn Thị Thạch |
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn |
|
X |
|
58 |
Trần Thị Hồng |
Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn |
|
X |
|
59 |
Nguyễn Thị Thuyết |
Khối 1, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn |
|
X |
|
60 |
Nguyễn Thị Hương |
Khối 2, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn |
|
X |
|
61 |
Xồng Dua Lỳ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
62 |
Xồng Chống Vừ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
63 |
Vừ Giống Vừ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
64 |
Lầu Chá Xềnh |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
65 |
Và Tồng Lỳ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
66 |
Và Chá Khùa |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
67 |
Vừ Giống vA |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
68 |
Vừa Rả Lầu |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
69 |
Vừ Nhìa Bì |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
|
X |
70 |
Vừa Bá Bì |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn, bò |
|
X |
|
71 |
Kha Hào Ong |
Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Lợn |
|
|
X |
72 |
Lương Văn Ngừng |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Lợn |
|
|
X |
73 |
Phan Duy Thanh |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Lợn |
|
|
X |
74 |
Cao Mã Siêu |
Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ AN |
Lợn |
|
|
X |
75 |
Nguyễn Nhân Quảng |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiện, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Lợn |
|
|
X |
76 |
Đàm Xuân Tâm |
Khối Quang Vinh, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Thủy sản |
|
X |
|
77 |
Nguyễn Thị Lam |
Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh thực phẩm |
|
X |
|
78 |
Nguyễn Văn Hưng |
Khối Tân Sơn, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thực phẩm |
|
X |
|
79 |
Đặng Văn Huynh |
Khối Đồng Tâm 2, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thực phẩm |
|
X |
|
80 |
Nguyễn Thị Đào |
Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh thực phẩm |
|
X |
|
81 |
Trần Thị Hiển |
Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Thịt, trứng gia cầm |
|
X |
|
82 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xóm 4, xã Nghĩa Thuận |
Thịt lợn |
|
X |
|
83 |
Lê Thị Dung |
Khối Long Hạ, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất và kinh doanh thực phẩm |
|
X |
|
84 |
Nguyễn Thị Duân |
Xóm Hưng Xuân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất và kinh doanh thực phẩm |
|
X |
|
85 |
Lê Thị Kim Oanh |
Xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh thực phẩm chế biến sẵn |
|
X |
|
86 |
Vũ Thị Đương |
Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn |
|
X |
|
87 |
Nguyễn Thị Minh Giang |
Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Hải sản đông lạnh và tươi sống |
|
X |
|
88 |
Nguyễn Thị Vân |
Khối Sơn Tiến, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Rau, củ, quả |
|
X |
|
89 |
Lê Bá Hùng Cường |
Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả |
|
X |
|
90 |
Nguyễn Thị Hoài |
Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Rau, củ, quả, thịt, cá các loại |
|
X |
|
91 |
Vũ Thị Ngọ |
Xóm Đông Du 1, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Thịt lợn tươi |
|
X |
|
92 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
Xóm Phú Thành, phường Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Giò chả |
|
X |
|
93 |
Đặng Thị Hoa |
Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Sữa tươi |
|
X |
|
94 |
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại D'Foods |
Xóm 6, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến bột rau củ quả, trà rau củ quả, táo nho sấy dẻo |
X |
|
|
95 |
Đỗ Minh Sơn |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh thịt lợn |
|
X |
|
96 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khối Liên Thắng, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh gạo |
|
X |
|
97 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh sữa (bò) tươi |
|
X |
|
98 |
Nguyễn Thị Hường |
Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh thịt gia cầm/gia cầm |
|
X |
|
99 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh thịt lợn |
|
X |
|
100 |
Nguyễn Diệu Thuý |
Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh nông sản (Hà thủ ô, đậu nành, sắn dây, cà gai leo..) |
|
X |
|
101 |
Trịnh Xuân Lực |
Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh thịt trâu/bò |
|
X |
|
102 |
Ngô Thị Xuân |
Khối Chế biến lâm sản 2, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn |
|
X |
|
103 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Khối Chế biến lâm sản 3, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa |
Kinh doanh trứng gia cầm |
|
X |
|
104 |
Địa điểm kinh doanh công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn (nem chua, giò me, dồi sụn, chân gà,…) |
X |
|
|
105 |
HKD sản xuất thực phẩm Kyodo Foods |
Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh. tỉnh Nghệ An |
Sản xuất thực phẩm |
X |
|
|
106 |
HKD Nguyễn Cảnh Dũng |
Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
107 |
Nguyễn Quang Trung |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
108 |
Công ty TNHH MTV Sông Lam xanh |
Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
109 |
HKD Nguyễn Văn Cường |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
110 |
Nguyễn Thị Hoa |
Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
111 |
Nguyễn Thị Thống |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
112 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
113 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
X |
|
|
114 |
Hộ kinh doanh thực phẩm Sông Lam |
Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
115 |
Công ty CP xuất nhập khẩu Thành Sang |
Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
X |
|
|
116 |
Công ty CP Nguyễn Kim Đô |
Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
117 |
Phạm Hồng Lĩnh 75 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
118 |
Trương Như Hưng |
Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
119 |
Bùi Thị Thảo |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
120 |
HKD Lê Thị Thủy |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
121 |
Công ty TNHH TISEN |
96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
122 |
Bùi Xuân Thọ |
Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
123 |
Trần Văn Hải |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
124 |
Hộ kinh doanh kho đông lạnh Long Hiền |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
125 |
Nguyễn Văn Xuân |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
126 |
Võ Thị Thành Thơ |
Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
127 |
Địa điểm kinh doanh - công ty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
128 |
Trần Thị Tâm |
Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
129 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
130 |
Địa điểm kinh doanh số 3 - công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương |
Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
131 |
Hộ kinh doanh Hoa Lợi |
Xóm 11, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
132 |
Công ty CP tư vấn đầu tư XD&TM Mạnh Phú |
250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
133 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
Chế biến giò chả |
|
X |
|
134 |
Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước |
Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả |
|
|
X |
135 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu |
Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
|
X |
|
|
136 |
Công ty cổ phần dược liệu Pù Mát |
Thôn Quyết Tiến, xã Chi Khê, HUYỆN CON CUÔNG |
|
X |
|
|
137 |
công ty cổ phần phát triển chè Nghệ An(NHÀ MÁY CHÈ SÔNG LAM) |
thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
138 |
Công ty CP mía đường Sông Lam |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn |
|
X |
|
|
139 |
Trần Văn Hợi |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
140 |
Lê Thị Yên |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
141 |
Nguyễn Huy Hoàng |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
142 |
Phùng Bá Vân |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
143 |
Nguyễn Thị Hoa |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
144 |
Phạm Văn Minh |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
145 |
Phạm Văn Lộc |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
146 |
Chu Văn Hải |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
147 |
Chu Văn Huệ |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
148 |
Lê Trung Thành |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
149 |
Trương Mạnh Hùng |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
150 |
Lê Tấn Nam |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
151 |
Trần Thị Trâm |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
152 |
Trương Thị Hậu |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
153 |
Phạm Ngọc Liên |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
154 |
Trần Thanh Dung |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
155 |
Trương Văn Biên |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
X |
|
|
156 |
Nguyễn Thị Yến |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
157 |
Hoàng văn Thuyết |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
158 |
Phùng Thị Hồng |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
159 |
Trương Thị Tiến |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
160 |
Mai Thái Sơn |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
161 |
Trương Văn Lưu |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
162 |
Trương Thị Hồng |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
163 |
Trương Thị Xô |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
164 |
Nguyễn Thị Chi |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
165 |
Dương Văn Đậu |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
X |
|
|
166 |
Trần văn Sơn |
k1, phường Thu Thủy, TX Cưa Lò |
|
X |
|
|
167 |
Công ty CP Thủy sản Nghệ An |
số 78 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
X |
|
|
168 |
Công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn |
K8, Thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
|
X |
|
|
169 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
170 |
Hà Thị Nhung |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
171 |
Nguyễn Thị Vân |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
172 |
Lê Văn Quỳnh |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
173 |
Hoàng Thị Giang |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
174 |
Phạm Thị Thủy |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
175 |
Nguyễn Thị Cảnh |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
176 |
Nguyễn Văn Ân |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
177 |
Lê Văn Kỳ |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
178 |
Võ Quang Đệ |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
179 |
Lê Văn Nguyệt |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
180 |
Phan Thị Hoa |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
181 |
Tô Thị Loan |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
182 |
Đinh Trọng Vân |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
183 |
Nguyễn Thị Mai |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
184 |
Lê Văn Trinh |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
185 |
Đậu Thị Liên |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
186 |
Lê Thị Thực |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
187 |
Đặng Thị Phương |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
188 |
Phan Bá Quế |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
189 |
Võ Thị Thành |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
190 |
Nguyễn Thị Thủy |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
191 |
Lâm Thị Nghĩa |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
192 |
Nguyễn Thạc Hợp |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
193 |
Ngô Thị Tuyền |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
194 |
Lê Đình Phượng |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
195 |
Lâm Thị Nghĩa |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
196 |
Nguyễn Thị Trúc |
Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
197 |
Bùi Văn Châu |
Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
198 |
Nguyễn Thành Tâm |
Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
199 |
Võ Văn Nhu |
Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
200 |
Nguyễn Văn Định |
Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
201 |
Ngô Thị Tường |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
202 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
203 |
Chu Thị Chất |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
204 |
Chu Thị Kim |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
205 |
Bùi Công Trung |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
206 |
Nguyễn Cảnh Dũng |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
207 |
Hoàng Xuân Tính |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
208 |
Lã Hữu Hải |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
209 |
Trần Minh Định |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
210 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
211 |
Đặng Bá Đại |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
212 |
Nguyễn Văn Bằng |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
213 |
Đàn Văn Thành |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
214 |
Trần Văn Hồng |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
215 |
Phan Văn Tuấn |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
216 |
Hoàng Ngọc Châu |
Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
217 |
Lưu Thị Long |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
218 |
Nguyễn Thị Cúc |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
219 |
Nguyễn Thị Như |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
220 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
221 |
Đinh Thị Hoa |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
222 |
Nguyễn Thị Thảo |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
223 |
Cao Thị Kim Long |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
224 |
Trần Thị Nhung |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
225 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
226 |
Phạm Thị Thủy |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
227 |
Nguyễn Văn Ân |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
228 |
Lê Văn Kỳ |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
229 |
Nguyễn Thị Mai |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
230 |
Đặng Thị Phương |
Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
231 |
Nguyễn Văn Cường |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
232 |
Nguyễn Thị Thơm |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
233 |
Nguyễn Thị Loan |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
234 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
235 |
Nguyễn Thị Dương |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
236 |
Nguyễn Văn Bình |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
237 |
Cao Xuân Nhân |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
238 |
Đoàn Văn Hải |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
239 |
Nguyễn Văn Quế |
Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
240 |
Bùi Đình Cường |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
241 |
Hoàng Khắc Châu |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
242 |
Hoàng Văn Nghĩa |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
243 |
Lê Văn Tám |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
244 |
Nguyễn Trọng Nguyên |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
245 |
Phạm Văn Thi |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
246 |
Phạm Thị Lộc |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
247 |
Thái Bá Mỹ |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
248 |
Cao Xuân Tôn |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
249 |
Đặng Ích Phương |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
250 |
Đặng Ích Diện |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
251 |
Phan Sỹ Thám |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
252 |
Cao Xuân Đức |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
253 |
Nguyễn Trọng Trúc |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
254 |
Phan Sỹ Tâm |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
255 |
Phạm Kim Tường |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
X |
|
256 |
Cao Xuân Thuyết |
Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an |
|
|
|
X |
257 |
Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng |
Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
258 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
259 |
Trang trại Trần Hữu Tuất |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
260 |
Trang trại Lê Văn Dớp |
Xóm 5B, Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
261 |
Trang trại Trần Công Hạnh |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
262 |
Trang trại Giản Tư Hải |
Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
263 |
Vi Văn Toán |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
264 |
Hà Văn Kim |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
265 |
Hà Văn Thảo |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
266 |
Hà Mạnh Tuần |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
267 |
Hà Văn Tình |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
268 |
Vi Văn Vương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
269 |
Lương Văn Lâm |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
270 |
Lương Văn Dũng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
271 |
Lô Văn Tình |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
272 |
Lô Văn Nam |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
273 |
Mạc Văn Păn |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
274 |
Vi Văn Đoàn |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
275 |
Lô Văn Hà |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
276 |
Lô Văn Liên |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
277 |
Lữ Thị Lý |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
278 |
Lô Văn Thảo |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
279 |
Lô Văn Ngọc |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
280 |
Lô Văn Cường |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
281 |
Lô Văn Thu |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
282 |
Lô Văn Thưởng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
283 |
Mạc Văn Hà |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
284 |
Mạc Tiến Thiện |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
285 |
Mạc Văn Báo |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
286 |
Lương Văn Tào |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
287 |
Vi Đình Thắng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
288 |
Lương Văn Bình |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
289 |
Mạc Văn Hải |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
290 |
Mạc Văn Trung |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
291 |
Vi Văn Sửu |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
292 |
Vi Xuân Thiết |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
293 |
Lê Văn Thiết |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
294 |
Lê Văn Hợi |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
295 |
Hà Thị Thắm |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
296 |
Lương Văn Hương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
297 |
Lô Văn Dót |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
298 |
Lê Văn Phòng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
299 |
Vi Ngọc Thắng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
300 |
Lô Thị Hòa |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
301 |
Hà Văn Luật |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
302 |
Hà Văn Bảy |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
303 |
Lương Văn Chính |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
304 |
Lương Văn Thắng (Thao) |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
305 |
Mạc Văn Nhâm |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
306 |
Mạc Văn Nam |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
307 |
Lương Văn Quyết |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
308 |
Lương Văn Thiết |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
309 |
Lương Văn Long |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
310 |
Hà Văn Thủy |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
311 |
Hà Văn Tùng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
312 |
Hà Văn Điệp |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
313 |
Mạc Tiến Quang |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
314 |
Lương Văn Học |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
315 |
Hà Văn Thìn |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
316 |
Lương Văn Kỳ |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
317 |
Hà Văn Tuất |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
318 |
Vi Văn Thương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
319 |
Mạc Văn Quế |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
320 |
Hà Văn Nam |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
321 |
Đinh Văn Hoàng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
322 |
Nguyễn văn Hường |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
323 |
Ngô Văn Hương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
324 |
Nguyễn Đình Sen |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
325 |
Nguyễn Cao Cường |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
326 |
Đinh Văn Huệ |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
327 |
Đinh Văn lịnh |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
328 |
Lưu Văn Đường |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
329 |
Hồ Văn Thuỷ |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
330 |
Lưu Văn Hoàn |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
331 |
Nguyễn Đình Phố |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
332 |
Lưu Văn Lương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
333 |
Đinh Văn Lan |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
334 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
335 |
Nguyễn Văn Lộc |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
336 |
Trần Kim Nhật |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
337 |
Lưu Văn Phúc |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
338 |
Đinh Công Thái |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
339 |
Lưu Văn Thư |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
340 |
Nguyễn Văn Hợi |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
341 |
Đinh Công Tình |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
342 |
Nguyễn Đình Hùng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
343 |
Lê Văn Sỹ |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
344 |
Trần Thanh Thảo |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
345 |
Vương Đình Vân |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
346 |
Lưu Văn Phương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
347 |
Võ Trọng Thắng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
348 |
Nguyễn Văn Toản |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
349 |
Đinh Công Tài |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
350 |
Ngô Xuân Hường |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
351 |
Lê Văn Bắc |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
352 |
Trần Thị Hoa |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
353 |
Trần Văn Chương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
354 |
Huỳnh Ngọc Quang |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
355 |
Nguyễn Phùng Hiếu |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
356 |
Đặng Bá Quyền |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
357 |
Trần Ngọc Thơm |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
358 |
Trần Ngọc Hương |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
359 |
Trần Ngọc Hưng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
360 |
Trần Ngọc Thắng |
Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
361 |
Lê Hữu Hải |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
362 |
Lê Trọng Lý |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
363 |
Hoàng Đình Ngà |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
364 |
Lê Văn Thanh |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
365 |
Đinh Thị Phúc |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
366 |
Trần Thị Thủy |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
367 |
Nguyễn Văn Hiền |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
368 |
Bùi Thị Mùi |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
369 |
Nguyễn Cảnh Nam |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
370 |
Nguyễn Da Hưng |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
371 |
Nguyễn Công Tuyên |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
372 |
Lê Anh Dũng |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
373 |
Nguyễn Minh Hồng |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
374 |
Nguyễn Văn Hảo |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
375 |
Nguyễn Thị Thủy |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
376 |
Hồ Thị Xuân |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
377 |
Nguyễn Thị Tình |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
378 |
Lê Văn Nguyên |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
379 |
Nguyễn Thế Cận |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
380 |
Nguyễn Văn Hải |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
381 |
Nguyễn Bá Phú |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
382 |
Đinh Ngọc Huy |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
383 |
Nguyễn Thị Hoài |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
384 |
Nguyễn Thị Trung |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
385 |
Phan Quốc Quỳnh |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
386 |
Nguyễn Văn Vui |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
387 |
Phan Quốc Thưởng |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
388 |
Nguyễn Thị Hà |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
389 |
Đàm Thị Hằng |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
390 |
Phạm Văn Ngọc |
Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
|
|
X |
|
391 |
Hồ Thân Yên |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
392 |
Hồ Thị Tuyết |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
393 |
Bùi Duy Túy |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
394 |
Nguyễn Đình Tuấn |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
395 |
Nguyễn Văn Trí |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
396 |
Hồ Đức Toàn |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
397 |
Hồ Đức Toan |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
398 |
Hồ Tố Tình |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
399 |
Hồ Tố Tính |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
400 |
Lý Thị Tuyển |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
401 |
Hồ Mậu Tuấn |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
402 |
Phạm Đình Trình |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
403 |
Hồ Trọng Thư |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
404 |
Hồ Chi Thảo |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
405 |
Hồ văn Thảo |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
406 |
Hồ Nghĩa Thống |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
407 |
Hồ Đức Thống |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
408 |
Hồ Cảnh Thi |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
409 |
Nguyễn Thị Thế |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
410 |
Hồ Hữu Thanh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
411 |
Bùi Thị Tân |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
412 |
Hồ Tự Tân |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
413 |
Lê Văn Tâm |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
414 |
Phạm Đình Tám |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
415 |
Bùi Duy Sửu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
416 |
Hồ Tố Sơn |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
417 |
Phạm Đình Sinh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
418 |
Hồ Tiên Sáu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
419 |
Bùi Duy Quyền |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
420 |
Bùi Duy Quyên |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
421 |
Hồ Đức Quang |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
422 |
Hồ Đức Nụ |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
423 |
Nguyễn Văn Nhiệm |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
424 |
Bùi Duy Quang |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
425 |
Hồ Hữu Nguyên |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
426 |
Lê Văn Năm |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
427 |
Hồ Thân Nam |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
428 |
Hồ Ngọc Môn |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
429 |
Hồ Văn Minh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
430 |
Hồ Văn Mệnh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
431 |
Hồ Văn Mận |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
432 |
Hồ Văn Lương |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
433 |
Hồ Thân Long |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
434 |
Hồ Nghĩa Lợi |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
435 |
Hồ Văn Lý |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
436 |
Hồ Thị Lĩnh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
437 |
Hồ Đức Lam |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
438 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
439 |
Hồ Thị Hoa |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
440 |
Hồ Thân Hùng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
441 |
Hồ Thị Hồng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
442 |
Hồ Đức Hiếu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
443 |
Nguyễn Văn Hiền |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
444 |
Lê Văn Hiền |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
445 |
Hồ Mậu Hải |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
446 |
Bùi Duy Hậu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
447 |
Bùi Duy Hải |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
448 |
Nguyễn Văn hải |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
449 |
Ngô Quang Hải |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
450 |
Hồ Tố Hải |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
451 |
Nguyễn Duy Hoa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
452 |
Hoàng Văn Tuấn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
453 |
Hà Văn Luận |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
454 |
Lê Văn Nhân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
455 |
Lương Thị Minh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
456 |
Phạm Văn Hải |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
457 |
Phạm Viết Khánh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
458 |
Phạm Thị Hòa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
459 |
Hoàng Văn Thân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
460 |
Phạm Văn Đỉnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
461 |
Phan Văn Quang |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
462 |
Phan văn Trung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
463 |
Nguyễn Văn Lành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
464 |
Cao Đăng Điền |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
465 |
Cao Xuân Hạnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
466 |
Lê Thị Thảo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
467 |
Cao Đăng Đoán |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
468 |
Phan Thị Lai |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
469 |
Phan Bá Mai |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
470 |
Lê Văn Đàn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
471 |
Nguyễn Duy Hảo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
472 |
Hồ Thị Bốn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
473 |
Văn Đức Tâm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
474 |
Nguyễn Xuân Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
475 |
Nguyễn Văn Thủy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
476 |
Lê Văn Hậu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
477 |
Hoàng Đình Hoan |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
478 |
Nguyễn Đình Kỷ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
479 |
Hoàng Văn Tuấn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
480 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
481 |
Hồ Thị Hà |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
482 |
Phạm Văn Hương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
483 |
Nguyễn Trọng Cương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
484 |
Hoàng Văn Trường |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
485 |
Nguyễn Đức Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
486 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
487 |
Phạm Thị Lai |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
488 |
Nguyễn Văn Hòe |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
489 |
Nguyễn Đức Phú |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
490 |
Phan Văn Hải |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
491 |
Phan Thị Quyết |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
492 |
Phan Văn Hè |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
493 |
Nguyễn Văn Tiếu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
494 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
495 |
Hồ Văn Long(h) |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
496 |
Hồ Vĩnh Hải |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
497 |
Phan Văn Đoàn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
498 |
Nguyễn Minh Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
499 |
Nguyễn Văn Hùng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
500 |
Phan Văn Hương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
501 |
Phan Văn Nhân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
502 |
Bùi Văn Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
503 |
Bùi Văn Lợi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
504 |
Trần Văn Khoa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
505 |
Dương Hồng Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
506 |
Dương Đình Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
507 |
Nguyễn Hồng Trung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
508 |
Dương Hải Công |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
509 |
Nguyễn Hồng Lĩnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
510 |
Trần Thị Sinh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
511 |
Võ Thị Lệ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
512 |
Võ Cảnh Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
513 |
Phạm Viết Quyền |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
514 |
Hồ Sỹ Tưởng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
515 |
Hồ Văn Long |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
516 |
Trần Trọng Nhật |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
517 |
Dương Danh Hường |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
518 |
Phan Văn Hòa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
519 |
Phạm Thị Tạo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
520 |
Đặng Hồng Lâm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
521 |
Trần Văn Thủy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
522 |
Lê Quang Tuấn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
523 |
Lê Quang Thuận |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
524 |
Phạm Thị Nông |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
525 |
Trịnh Xuân Thái |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
526 |
Đặng Hồng Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
527 |
Dương Văn Đào |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
528 |
Nguyễn Thị Sương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
529 |
Lê Thị Phượng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
530 |
Lang Văn Dũng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
531 |
Lang Văn Mạo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
532 |
Lang Văn Ước |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
533 |
Bùi Quốc Bảo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
534 |
Bùi Đức Cát |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
535 |
Lang Văn Hào |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
536 |
Vi Hoàng Nguyên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
537 |
Lang Công Hòa |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
538 |
Lang Văn Hùng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
539 |
Lang Duy Chung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
540 |
Lang Văn Hồng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
541 |
Lương Văn Phương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
542 |
Lang Văn Tuấn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
543 |
Lang Văn Thân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
544 |
Lê Văn Thuận |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
545 |
Lang Văn Kỷ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
546 |
Bùi Văn Việt |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
547 |
Trần Hoài Nam |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
548 |
Bùi Văn Yết |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
549 |
Bùi Văn Đệ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
550 |
Lang Văn Thương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
551 |
Lang Văn Vinh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
552 |
Bùi Văn Lực |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
553 |
Lang Văn Thuyên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
554 |
Lang Văn Đoàn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
555 |
Lang Thanh Vũ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
556 |
Lang Văn Duy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
557 |
Lang Văn Hoàng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
558 |
Lang Văn Huy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
559 |
Vi Đình Nhuận |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
560 |
Vi Đình Thông |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
561 |
Lê Thị Thu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
562 |
Lang Văn Hợp |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
563 |
Lang Văn Sỹ |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
564 |
Lang Văn Duyên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
565 |
Lang Văn Diện |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
566 |
Lang Văn Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
567 |
Lang Văn Quê |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
568 |
Lang Thị Lĩnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
569 |
Lang Công Viên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
570 |
Lang Văn Quý |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
571 |
Lang Văn Vinh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
572 |
Vi Văn Thiêm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
573 |
Lang Văn Tý |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
574 |
Lang Văn Quang |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
575 |
Nguyễn Văn Hà |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
576 |
Vi Đình Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
577 |
Lang Văn Quỳnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
578 |
Lữ Văn Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
579 |
Vi Hoàng Diệu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
580 |
Lương Thị Phong |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
581 |
Nguyễn Văn Thủy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
582 |
Nguyễn Văn Đại |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
583 |
Nguyễn Văn Á |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
584 |
Nguyễn Văn Trường |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
585 |
Trần Hữu Diên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
586 |
Đặng Thị Ngọc |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
587 |
Đặng Thị Ngọc |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
588 |
Nguyễn Văn Hòe |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
589 |
Phạm Bá Thảo |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
590 |
Nguyễn Thị Thắm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
591 |
Dương Danh Hường |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
592 |
Phan Văn Thành (NT) |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
593 |
Lang Thị Hương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
594 |
Lương Xuân Quí |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
595 |
Lô Văn Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
596 |
Lô Văn Đức |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
597 |
Trương công Đồng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
598 |
Hà Văn A |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
599 |
Phạm Văn Bổn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
600 |
Hoàng Văn Trung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
601 |
Lương Văn Hương |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
602 |
Lương Văn Đạt |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
603 |
Lương Văn Khin |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
604 |
Trần Văn Trung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
605 |
Đặng Ngọc Tuyên |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
606 |
Hà Ngọc SƠn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
607 |
Đặng Ngọc Khuyến |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
608 |
Lữ Văn Diệu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
609 |
Hà Văn Nhân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
610 |
Ngân Văn Phóng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
611 |
Hà Văn Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
612 |
Lương Văn Việt |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
613 |
Ngân Văn Tinh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
614 |
Can Văn Vịnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
615 |
Can Văn Sửu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
616 |
Hoàng Văn Hằng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
617 |
Can Văn Vịnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
618 |
Can Văn Sửu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
619 |
Hoàng Văn Hằng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
620 |
Ngân Văn Xuân |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
621 |
Hà Văn Lợi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
622 |
Hà Văn Điệp |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
623 |
Lương Văn Thìn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
624 |
Lô Văn Đức |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
625 |
Ngân Văn Dụy |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
626 |
Can Văn Trọng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
627 |
Lô Văn Kiểm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
628 |
Lô Văn Lợi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
629 |
Lô Thị Dần |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
630 |
Lô Văn Thám |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
631 |
Lô Văn Tâm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
632 |
Can Văn Chung |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
633 |
Phan Văn Tú |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
634 |
Lữ Văn Thanh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
635 |
Lữ Văn Lăm |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
636 |
Lữ Văn Thoại |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
637 |
Lữ Văn Thịnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
638 |
Lô Văn Thành |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
639 |
Lô Văn Minh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
640 |
Lương Văn Dũng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
641 |
Lô Văn Thắng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
642 |
Cao Xuân Hạnh |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
643 |
Đinh Viết Phi |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
644 |
Lương Văn Diệu |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
645 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
646 |
Nguyễn Văn Bằng |
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
647 |
Nguyễn Ngọc Quyền |
Xã Cẩm Sơn, Anh Sơn |
|
|
X |
|
648 |
Tăng Văn Quang |
Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn |
|
|
X |
|
649 |
Bùi Duy Hà |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
650 |
Bùi Duy Giáo |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
651 |
Bùi Duy Dũng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
652 |
Hồ Sỹ Dũng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
653 |
Hồ Viết Đức |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
654 |
Hồ Trọng Du |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
655 |
Hồ Thân Đệ |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
656 |
Hồ Văn Đồng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
657 |
Hồ Bá Đặng |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
658 |
Bùi Duy Chính |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
659 |
Trương Thị Chỉnh |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
660 |
Hồ Hữu Châu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
661 |
Bùi Duy Châu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
662 |
Nguyễn Văn Chắt |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
663 |
Hồ Đức Chắt |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
664 |
Lê Văn Cường |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
665 |
Nguyễn Thị Cầu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
666 |
Hồ Bá Cầu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
667 |
Hồ Đức Cầu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
668 |
Nguyễn Văn Cầu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
669 |
Hồ Tiên Cầu |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
670 |
Bùi Duy Cách |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
671 |
Hồ ThanhBình |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
672 |
Hồ Thân Bình |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
673 |
Hồ Mậu Bảo |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
674 |
Hồ Trọng Bán |
Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
675 |
Phạm Đình Bảy |
Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
676 |
Phạm Đình Bắc |
Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
677 |
Bùi Duy Bắc |
Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
678 |
Hồ Thân Ba |
Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
679 |
Hồ Bá Yên |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
680 |
Hồ Thị Xuân |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
681 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
682 |
Nguyễn Văn Xinh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
683 |
Hồ Hữu Vuông |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
684 |
Hồ Đình Vượng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
685 |
Hồ Đức Vinh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
686 |
Bùi Thị Tuyết |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
687 |
Phạm Đình Tùng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
688 |
Hồ Văn Viền |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
689 |
Bùi Duy Oanh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
690 |
Lê Thị Tuất |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
691 |
Hồ Tố Tráng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
692 |
Hồ Tự Trúc |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
693 |
Phạm Đình Thái |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
694 |
Hồ Thị Từ |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
695 |
Hồ Văn Tường |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
696 |
Lê Văn Tám |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
697 |
Bùi Duy Tứ |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
698 |
Hồ Thị Tư |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
699 |
Hồ Hữu Trung |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
700 |
Phạm Đình Thảo |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
701 |
Hồ Đức Trinh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
702 |
Bùi Duy Tình |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
703 |
Hồ Hữu Tiến |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
704 |
Hồ Văn Tiến |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
705 |
Hồ Đức Tiến |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
706 |
Bùi Duy Thế |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
707 |
Bùi Duy Thực |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
708 |
Hồ Đức Thuận |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
709 |
Lê Thị Thuận |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
710 |
Lê Thị Thảo |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
711 |
Hồ Tiên Thiện |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
712 |
Hồ Phúc Tuyên |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
713 |
Bùi Duy Thiết |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
714 |
Hồ Thị Tảo |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
715 |
Hồ Văn Tăng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
716 |
Hồ Thị Tâm |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
717 |
Bùi Duy Tân |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
718 |
Hồ Đức Sắc |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
719 |
Hồ Đình Sơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
720 |
Bùi Duy Sơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
721 |
Hồ Văn Sơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
722 |
Nguyễn Văn Sơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
723 |
Hồ Nghĩa Sơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
724 |
Hồ Văn Soa |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
725 |
Hồ Hữu Ơn |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
726 |
Bùi Thị Quỳnh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
727 |
Bùi Duy Sáu |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
728 |
Phạm Đình Phú |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
729 |
Hồ Nghĩa Quang |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
730 |
Hồ Nghĩa Nhân |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
731 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
732 |
Hồ Hữu Nghĩa |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
733 |
Hồ Đức Nhật |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
734 |
Bùi Duy Ngọc |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
735 |
Hồ Văn Nam |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
736 |
Nguyễn VănMinh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
737 |
Hồ Tự Minh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
738 |
Hồ Văn Minh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
739 |
Bùi Duy Minh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
740 |
Bùi Duy Mận |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
741 |
Bùi Duy Minh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
742 |
Hồ Đình Miền |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
743 |
Hồ Thị Mai |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
744 |
Hồ Nghĩa Lợi |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
745 |
Nguyễn Văn Lợi |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
746 |
Hồ Thị Loan |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
747 |
Trần Thị Liên |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
748 |
Bùi Duy Khang |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
749 |
Hồ Nghĩa Hiếu |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
750 |
Chu Thị Chất |
Thôn 8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
751 |
Chu Thị Kim |
Thôn 2, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
752 |
Bùi Công Trung |
Thôn 1, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
753 |
Nguyễn Thái Anh |
Thôn 3, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
754 |
Hoàng Xuân Tính |
Thôn 1, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
755 |
Lã Hữu Hải |
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
756 |
Trần Minh Định |
Thôn T2, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
757 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
758 |
Đặng Bá Đại |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
759 |
Nguyễn Văn Bằng |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
760 |
Đàn Văn Thành |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
761 |
Trần Văn Hồng |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
762 |
Phan Văn Tuấn |
Thôn T8, Đỉnh Sơn |
|
|
X |
|
763 |
Vương Đình Trình |
Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn |
|
|
X |
|
764 |
Nguyễn Ngọc Quảng |
Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn |
|
|
X |
|
765 |
Võ Mạnh Hà |
Thôn TT, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
766 |
Nguyễn Thị Thơm |
Thôn TT, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
767 |
Nguyễn Thị Mai |
Thôn TT, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
768 |
Cao Thị Nguyệt |
Thôn TT, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
769 |
Nguyễn Thị Tài |
Thôn 9, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
770 |
Nguyễn Thị Năm |
Thôn 16, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
771 |
Trương Thị Mùi |
Thôn 16, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
772 |
Lê Thị Liên |
Thôn 16, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
773 |
Hoàng Thị Giang |
Thôn 13, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
774 |
Tô Thị Loan |
Thôn 6, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
775 |
Phạm Đình Hùng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
776 |
Hồ Hữu Hùng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
777 |
Bùi Duy Huôi |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
778 |
Hồ Cảnh Hoan |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
779 |
Bùi Thị Hà |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
780 |
Hồ Diên Hải |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
781 |
Phạm Đình Hải |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
782 |
Hồ Đức Hải |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
783 |
Bùi Duy Dỵ |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
784 |
Hồ Quí Thành |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
785 |
Hồ Văn Đức |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
786 |
Phạm Đình Đức |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
787 |
Hồ Văn Dực |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
788 |
Hồ Đình Dục |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
789 |
Nguyễn Văn Du |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
790 |
Hồ văn Điền |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
791 |
Hồ Hữu Doan |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
792 |
Bùi Duy Đoá |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
793 |
Hồ Văn Đăng |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
794 |
Bùi Duy Đảm |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
795 |
Bùi Duy Đàm |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
796 |
Nguyễn Văn Công |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
797 |
Bùi Duy Cừ |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
798 |
Bùi Duy Cầu |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
799 |
Hồ Thị Cầu |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
800 |
Hoàng Văn Cảnh |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
801 |
Hồ Văn Cầu |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
802 |
Hồ Bá Bình |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
803 |
Bùi Duy Ái |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
804 |
Bùi Duy Bình |
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
805 |
Tô Văn Yên |
Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
806 |
Hoàng Thị Thương |
Thôn 11, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉn Nghệ An |
|
|
X |
|
807 |
Hồ Thị Tình |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
808 |
Hồ Thị Huyền |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
809 |
Cao Thị Tường |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
810 |
Nguyễn Thị Hoa |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
811 |
Trần Thị Bình |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
812 |
Tô Văn Yên |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
813 |
Vũ Thị Loan |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
814 |
Trần Thị Hiền |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
815 |
Trần Thị Hương |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
|
|
X |
|
816 |
Phạm Thị Thắm |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
817 |
Mai Thị Mến |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
818 |
Lê Thị Mùi |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
819 |
Trần Thị Quy |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
820 |
Trần Thị Tình |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
821 |
Bạch Thị Lan |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
822 |
Hồ Thị Hoa |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
823 |
Nguyễn Thị Yên |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
824 |
Trần Thị Khuyên |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
825 |
Hồ Thị Hoàn |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
826 |
Nguyễn Thị Nga |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
827 |
Bùi Thị Tuyết |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
828 |
Trần Thị Thục |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
829 |
Hoàng Thị Diên |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
830 |
Nguyễn Thị Hoa |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
831 |
Phan Thị Thơm |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
832 |
Trần Thị Xuân |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
833 |
Nguyễn Thị Thương |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
834 |
Hồ Thị Oai |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
835 |
Trần Thị Hải |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
836 |
Trần Thị Loan |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
837 |
Hồ Hữu Hải |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
838 |
Trần Thị Sâm |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
839 |
Trần Nguyên Hải |
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
840 |
Bùi Văn Mậu |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
841 |
Mai Văn Thiết |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
842 |
Trần Văn Chiến |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
843 |
Mai Văn Phúc |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
844 |
Hồ Hữu Lý |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
845 |
Hồ Viết Nam |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
|
X |
|
846 |
Trần Văn Chiến |
Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
847 |
Trần Văn Sửu |
Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN |
|
|
X |
|
848 |
Trần Văn Thành |
Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
849 |
Hồ Trọng Lợi |
Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
850 |
Vũ Văn Tiến |
Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
851 |
Nguyễn Xuân Công |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
852 |
Nguyễn Hữu Đông |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN |
|
|
X |
|
853 |
Nguyễn Văn Y |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
854 |
Đặng Thị Thoa |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
855 |
Mai Thị Ngãi |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
856 |
Nguyễn Thị Thương |
Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
857 |
Hồ Hữu Tứ |
Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
858 |
Nguyễn Đức Dương |
Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
859 |
Nguyễn Văn Long |
Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
860 |
Tô Cát Văn |
Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
861 |
Phạm Thị Luyện |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
862 |
Nguyễn Thị Khoát |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
863 |
Đặng Thị Trang |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
864 |
Nguyễn Thị Hạ |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
865 |
Trần Thị Diệm |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
866 |
Trần Thị Niệm |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
867 |
Trần Thị Chín |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
868 |
Trần Thị Phương |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
869 |
Nguyễn Thị Thoa |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
870 |
Trần Thị Nhiên |
Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
871 |
Võ Thị Thành |
Thôn 3, Xã Đức Sơn |
|
|
X |
|
872 |
Nguyễn Thị Hằng |
Thôn 3, xã khai Sơn, huyện Anh Sơn |
|
|
X |
|
873 |
Nguyễn Thị Hà |
Thôn 3, xã khai Sơn |
|
|
X |
|
874 |
Nguyễn Phúc Hào |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
875 |
Nguyễn Văn Hùng |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
876 |
Nguyễn Văn Dũng |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
877 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
878 |
Nguyễn Phúc Quyền |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
879 |
Lê Tiến Hải |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
880 |
Nguyễn Phúc Hạnh |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
881 |
Bùi Văn Được |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
882 |
Bùi Văn Hạ |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
883 |
HOàng Văn Chung |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
884 |
Nguyễn Văn Công |
Khối 5, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
885 |
Ngô Thị Lam |
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
886 |
Nguyễn Thị Thạch |
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
887 |
Trần Thị Hồng |
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
888 |
Nguyễn Thị Thuyết |
Khối 1, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
889 |
Nguyễn Thị Hương |
Khối 2, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
890 |
Xồng Dua Lỳ |
Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
891 |
Xồng Chống Vừ |
Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
892 |
Vừ Giống Vừ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
893 |
Lầu Chá Xềnh |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
894 |
Và Tồng Lỳ |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
895 |
Và Chá Khùa |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
896 |
Vừ Giống Và |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
897 |
Vừ Rả Lầu |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
898 |
Vừ Nhìa Bì |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
899 |
Và Bá Bì |
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
900 |
Vừ Bá Chò |
Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn |
|
|
|
X |
901 |
Cầm Bá Hòa |
Bản Kẻ Bọn- xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
902 |
Trương Xuân Viên |
Bản Minh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
903 |
Nguyễn Văn Sơn |
Khối 6, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
904 |
Vi Văn Ngọc |
Bản Tà Cộ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
905 |
Mạc Thị Hồng |
Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
906 |
Vi Thị Lý |
Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
907 |
Vi Ngọc Thành |
Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
908 |
Dương Thị Lý |
Bản Hạnh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
909 |
Lê Thị Hiền |
Làng Lâm Hội-xã Châu hội-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
910 |
Lương Thị phương |
Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
911 |
Lê Thị Len |
Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
912 |
Vi Văn Linh |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
913 |
Vi Văn Xuân |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
914 |
Lô Thị Huyền |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
915 |
Trương Thị Hường |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
916 |
Phạm Thị Bình |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
917 |
Trương Thị Hường |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
918 |
Nguyễn Thị Thu (lộc) |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
919 |
Hà Thị Hoài |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
920 |
Bùi Giang Điệp |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
921 |
Trương Quang Điệp |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
922 |
Lô Thị Tư (hiếu) |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
923 |
Lô Văn Hải |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
924 |
Lô Khánh Hoàng |
Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
925 |
Cầm Bá Dũng |
Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
926 |
Phạm Đức Xuân |
Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
927 |
Vi Thị Thảo |
Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
928 |
Hà Thị Hồng Hòe |
Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
929 |
Lương Thị Phố |
Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
930 |
Lô Văn Dương |
Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
931 |
Lương Thị Cúc |
Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
932 |
Võ Văn Thân |
Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
933 |
Trần Đăng Vân |
Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
934 |
Lê Văn Dũng |
Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
935 |
Phan Văn Chương |
Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
936 |
Thỏa Sinh |
Bản Xóm mới-xã Châu Thắng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
937 |
Thái Thị Ngọc |
Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
938 |
Đậu Thị Quyền |
Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
939 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
940 |
Nguyễn Thị Quỳ |
Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
941 |
Nguyễn Thị Hoa |
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
942 |
Trần Thị Giang |
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
943 |
Lê Thị Sâm |
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
944 |
Nguyễn Thị Chung |
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
945 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
946 |
Nguyễn Văn Hệ |
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
947 |
Hồ Viết Tùng |
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an |
|
|
X |
|
948 |
Nguyễn Thị Xuân |
Khối định Hoa-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an |
|
|
X |
|
949 |
Mai Thanh Viên |
Khối Hoa Hải 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
950 |
Phạm Minh Tiến |
Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
951 |
Vũ Thị Châu |
Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
952 |
Trần Thị Thống |
Khối Tân Thịnh-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
953 |
Nguyễn Xuân Hồng |
Khối Tân Hương 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
954 |
Võ Văn Dương |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
955 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
956 |
Nguyễn Thị Hoài |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
957 |
Hoàng Thị Đào |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
958 |
Trần Thị Lâm |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
959 |
Cao Thị Tuyết |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
960 |
Võ Thị Hoát |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
961 |
Phạm Thị Nguyệt |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
962 |
Trần Thị Thi |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
963 |
Cao Thị Hà |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
964 |
Đậu Công Hải |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
965 |
Kha Hào Ong |
Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
966 |
Đậu Công Hằng |
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
967 |
Cao Thị Sâm |
Khối 3-TT. Tân lạc-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
968 |
Nguyễn Thị Thanh |
Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
969 |
Trần Thị Bình |
Khối 3-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
970 |
Lương Văn Ngừng |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
971 |
Nguyễn Thị Mai |
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
972 |
Phan Duy Thanh |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
973 |
Cao Mã Siêu |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
974 |
Lô Thị Hường |
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
975 |
Nguyễn Thị Lai |
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
976 |
Nguyễn Nhân Quảng |
Bản Khe Tỳ, xã Hữu KIệm, huyện Kỳ Sơn |
|
|
X |
|
977 |
Võ Văn Bưởi |
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
978 |
Lương Thị Luân |
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
979 |
Nguyễn Thị Sáu |
Khối Hoa Hải 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu- tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
980 |
Võ Văn Vinh |
Khối Hoa Hải 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
981 |
Trần Xuân Hiền |
Khối Tân hương 1-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an |
|
|
X |
|
982 |
Phạm Ngọc Sáng |
Khối Tân Hương 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
983 |
Trần Xuân Hợp |
Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
984 |
Trần Văn Hà |
Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc - huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
985 |
Phạm Ngọc Hải |
Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
986 |
Cao Xuân Niên |
Khối Tân Hương 1- thị trấn Tân Lạc- huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
987 |
Trần Lương |
Khối Tân Hương 1 - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An |
|
|
X |
|
988 |
Công ty CP sản xuất và thương mại Minh Anh Đức |
phường Trường Chinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
989 |
Công ty TNHH mía đường Nghệ An |
xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
X |
|
|
990 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà |
Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
991 |
Hoàng Quốc Hải |
Xã Tiền Phong, huyện Quế Phong |
|
|
X |
|
992 |
Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
|
X |
|
|
993 |
Lê Thị Thực |
Thôn 5, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn |
|
|
X |
|
994 |
Công ty CP Muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối Quỳnh Lưu |
Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
X |
|
|
995 |
Trương Thị Luân |
Xóm Sơn Tiến, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
996 |
Trần Duy Quyết |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
997 |
Trương Thị Hường |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
998 |
Trương Văn Hải |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
999 |
Trương Văn Tuyến |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1000 |
Trương Văn Cường |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1001 |
Nguyễn Thị Nhung |
Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1002 |
Thái Thị Quế |
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1003 |
Trần Đức Bình |
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1004 |
Nguyễn Thị Hà |
Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1005 |
Nguyễn Thị Nhường |
Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1006 |
Nguyễn Thị Lan |
Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1007 |
Hoàng Thị Hoa |
Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1008 |
Phạm Viết Minh |
Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1009 |
Nguyễn Thị Thanh |
Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1010 |
Phan Thị Hoà |
Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1011 |
Hoàng Thị Thanh Trà |
Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1012 |
Bùi Thị Sen |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1013 |
Trần Thị Nga |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1014 |
Nguyễn Thị Phúc |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1015 |
Hồ Anh Quân |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1016 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1017 |
Nguyễn Thị Hoài |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1018 |
Nguyễn Thị Thuý |
Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1019 |
Nguyễn Văn Dũng |
Khối 15, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1020 |
Nguyễn Thị Mùi |
Khối 12, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1021 |
Ngô Thị Đào |
Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1022 |
Phan Thị Hạnh |
Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1023 |
Lê Văn Hồng |
Khối 9, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1024 |
Trịnh Văn Ngọc |
Khối 4, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1025 |
Đặng Thị Yên |
Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1026 |
Nguyễn Thị Giang |
Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1027 |
Võ Thị Nguyên |
Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1028 |
Nguyễn Thị Huyên |
Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1029 |
Nguyễn Minh Đức |
Khối 2, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1030 |
Nguyễn Thị Phương |
Khối 1, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1031 |
Phan Thị Hường |
Xóm Vả, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1032 |
Bùi Thị Nga |
Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1033 |
Nguyễn Văn Dược |
Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1034 |
Hồ Thuý Quỳnh |
Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1035 |
Hoàng Thị Luyến |
Xóm Đoàn Kết, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1036 |
Phan Công Sỹ |
Xóm Liên Xuân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1037 |
Lo Thị Tứ |
Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1038 |
Vi Thị Nhâm |
Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1039 |
Lê Thị Phương |
Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1040 |
Nguyễn Thị Hiền |
Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1041 |
Lê Thị Liên |
Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1042 |
Đào Thị Điệp |
Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1043 |
Hoàng Thị Trung |
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1044 |
Hồ Thị Ly |
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1045 |
Hồ Thị Nguyệt |
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1046 |
Nguyễn Thị Luyện |
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1047 |
Nguyễn Thị Khanh |
Xóm Đồng Hưng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1048 |
Dương Thị Khanh |
Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1049 |
Trương Thị Nga |
Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1050 |
Nguyễn Thị Hương |
Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1051 |
Vũ Thị Nghi |
Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1052 |
Trương Thị Bảy |
Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1053 |
Nguyễn Thị Bảy |
Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1054 |
Trương Thị Thơm |
Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1055 |
Hồ Thị Hằng |
Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1056 |
Dũng Hiến |
Piêng Căm, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1057 |
Quân Nhung |
Bản Hang, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1058 |
Phan Thị Vân |
Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1059 |
Tiến Tâm |
Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1060 |
Vi Thị Vân |
Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1061 |
Sầm Ngọc Định |
Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1062 |
Trần Thị Hiếu |
Xóm Quang Vinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1063 |
Thái Thị Hà |
Xóm Quang Minh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1064 |
Cao Văn Hưng |
Bản Xết, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1065 |
Vi Văn Hoài |
Bản Cồn, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1066 |
Vi Văn Hùng |
Bản Chọng, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1067 |
Vi Văn Bình |
Bù Lầu, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1068 |
Phan Thị Ba |
Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1069 |
Ngô Văn Hiếu |
Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1070 |
Nguyễn Văn Đường |
Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1071 |
Nguyễn Thị Đào |
Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1072 |
Nguyễn Văn Nhân |
Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1073 |
Kim Văn Hợi |
Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1074 |
Lữ Văn Hoàn |
Cáng Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1075 |
Sầm Thị Bốn |
Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1076 |
Vi Thị Hoa |
Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1077 |
Vi Thị Hồng |
Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1078 |
Vi Thị Bình |
Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1079 |
Vi Ngọc Vũ |
Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1080 |
Lương Văn Kình |
Bản Hiêng, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1081 |
Vi Văn Chuyền |
Bản Nháo, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1082 |
Phan Xuân Thị |
Xóm Tập Mạ, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1083 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1084 |
Trần Văn Tâm |
Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1085 |
Phan Thị Linh |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1086 |
Tô Thị Hồng |
Xóm Sào Nam, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1087 |
Hoàng Thị Hợp |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1088 |
Mai Thị Nhung |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1089 |
Lê Thị Duyên |
Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1090 |
Phan Văn Đàn |
Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1091 |
Hồ Thị Nguyên |
Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1092 |
Hồ Bá Tùng |
Xóm Nghĩa Thắng, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1093 |
Hồ Thị Hoan |
Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1094 |
Hoàng Thị Châu |
Xóm Tân Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1095 |
Đặng Thị Đông |
Xóm Hoà Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1096 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1097 |
Lang Thị Trang |
Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1098 |
Cao Thị Phương |
Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1099 |
Nguyễn Thị Ngân |
Xóm Tân Hoa, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1100 |
Lê Văn Vinh |
Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1101 |
Phan Thị Thuý |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1102 |
Bùi Thị Giang |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1103 |
Nguyễn Văn Lương |
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1104 |
Đặng Đình Tam |
Xóm Tập Mã, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1105 |
Nguyễn Cảnh Hoàng |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1106 |
Nguyễn Thị Vân |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1107 |
Đậu Thị Huệ |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1108 |
Nguyễn Thị Gái |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1109 |
Trần Khắn Tuần |
Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1110 |
Dương Đình Kiều |
Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1111 |
Lào Thị Tuyết |
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1112 |
Vi Văn Dương |
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1113 |
Lê Văn Bình |
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1114 |
Lê Văn Duyên |
Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1115 |
Lương Văn Ban |
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1116 |
Vi Văn Ngọc |
Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1117 |
La Văn Tình |
Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1118 |
La Văn Tân |
Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1119 |
Lào Văn Thuyết |
Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1120 |
Cao Thị Anh |
Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1121 |
Lê Văn Thiên |
Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1122 |
Lào Văn Thành |
Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1123 |
Lô Văn Mận |
Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1124 |
Bùi Thị Vân |
Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1125 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
K 7, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1126 |
Nguyễn Văn Lịch |
K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1127 |
Vũ Thị Phượng |
K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1128 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1129 |
Đào Thị Liên |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1130 |
Phạm Thị Dung |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1131 |
Lê Thị Hoa |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1132 |
Nguyễn Thị Chung |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1133 |
Hải sản Ngọc Huyền |
K6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1134 |
Hải sản Tố Nga |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1135 |
Hải sản Thảo Hồ |
K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1136 |
Phan Văn Phùng |
Xóm Xuân Dương, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1137 |
Trương Văn Kiện |
Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1138 |
Hoàng Ngọc Đông |
Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1139 |
Hà Ánh Tuyết |
Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1140 |
Nguyễn Thị Nga |
Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1141 |
Nguyễn Thị Lý |
Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1142 |
Thái Đình Tình |
Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1143 |
Võ Thị Hoà |
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1144 |
Trần Văn Ngọc |
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1145 |
Phạm Thị Huế |
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1146 |
Trần Thị Nhất |
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1147 |
Phan Thị Hải |
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1148 |
Phạm Thị Hoà |
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1149 |
Nguyễn Thị Hẹn |
Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1150 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
Xóm Tân Lâm, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1151 |
Nguyễn Thị Sen |
Xóm Hùng Thịnh, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1152 |
Đặng Văn Quang |
Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1153 |
Đặng Văn Dương |
Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1154 |
Phan Trọng Dũng |
Xóm Trung Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1155 |
Lê Xuân Trường |
Xóm Bắc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1156 |
Lương Văn Hoàng |
Xóm Quyết Thắng, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1157 |
Trần Văn Hồng |
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1158 |
Tăng Văn Thắng |
Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1159 |
Trần Ngọc Ánh |
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1160 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1161 |
Nguyễn Hữu Dương |
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1162 |
Phan Văn Hoà |
Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1163 |
Phạm Thị Doanh |
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1164 |
Hoàng Thị Trúc |
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1165 |
Trương Thị Thái |
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1166 |
Cao Thị Xuân |
Xóm Kỳ Nam, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1167 |
Lê Thị Phong |
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1168 |
Nguyễn Thị Tam |
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1169 |
Lê Văn Tiến |
K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1170 |
Nguyễn Đình Phương |
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1171 |
Thái Đình Vạn |
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1172 |
Phan Xuân Sáu |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1173 |
Phạm Thị Đông |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1174 |
Trần Thế Nghĩa |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1175 |
Vũ Đình Cảnh |
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1176 |
Võ Thị Hằng |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1177 |
Lê Thị Sâm |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1178 |
Phan Thị Trúc |
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1179 |
Nguyễn Khánh Duệ |
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1180 |
Phan Thị Hằng |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1181 |
Chu Văn Lợi |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1182 |
Hoàng Thị Song |
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1183 |
Đậu Trọng Dương |
Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1184 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1185 |
Nguyễn Thị Oanh |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1186 |
Thái Thị Thảo |
Xã Tân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1187 |
Lê Đức Thọ |
Xã Mã Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1188 |
Hoàng Thị Mận |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1189 |
Thái Thị Hiền |
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1190 |
Đường Xuân Yên |
Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1191 |
Nguyễn Thị Nhâm |
Xã Đại Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1192 |
Phan Duy Đức |
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1193 |
Nguyễn Thị Phương |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1194 |
Doãn Văn Khâm |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1195 |
Phạm Công Thịnh |
Xã Kim Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1196 |
Phạm Văn Quế |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1197 |
Võ Thị Lan |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1198 |
Hồ Thị Quyết |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1199 |
Nguyễn Thị Sâm |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1200 |
Phạm Văn Tuấn |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1201 |
Hoàng Văn Thành |
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1202 |
Hồ Thị Lực |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1203 |
Phùng Thị Huế |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1204 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xã Công Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1205 |
Nguyễn Thị Mai |
Xã Công Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1206 |
Trần Danh Tài |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1207 |
Lê Đình Tâm |
Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1208 |
Phan Bá Hải |
Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1209 |
Đặng Thị Vương |
Xã Tây Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1210 |
Phan Thị Dung |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1211 |
Nguyễn Văn Thiêm |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1212 |
Lê Thị Bảy |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1213 |
Vũ Thị Sương |
TT Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1214 |
Nguyễn Thị Thu |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1215 |
Nguyễn Sỹ Minh |
Xã Viên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1216 |
Đào Thị Hồng |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1217 |
Thái Khắc Biên |
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1218 |
Lê Thị Long |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1219 |
Nguyễn Thị Nga |
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1220 |
Phan Đức Hải |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1221 |
Nguyễn Văn Vinh |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1222 |
Nguyễn Đình Thành |
Xã Công Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1223 |
Phan Thị Xuân |
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1224 |
Nguyễn Thế Lợi |
Xã Hậu Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1225 |
Trần Thị Tình |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1226 |
Võ Thị Giang |
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1227 |
Nguyễn Thị Thành |
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1228 |
Trần Văn Kế |
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1229 |
Nguyễn Thị Sen |
TT Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1230 |
Phan Thị Minh |
TT Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1231 |
Phan Đức Duyệt |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1232 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1233 |
Phạm Thị Quế |
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1234 |
Đặng Thị Hoa |
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1235 |
Trần Văn Hải |
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1236 |
Vương Đình Sự |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1237 |
Phạm Văn Tám |
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1238 |
Trần Thị Niên |
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1239 |
Phan Thị Lợi |
TT Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1240 |
Trần Văn Thống |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1241 |
Bùi Thị Kiên |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1242 |
Cao Văn Thắng |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1243 |
Phan Thị Nguyệt |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1244 |
Nguyễn Quế Thực |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1245 |
Lê Văn Kỳ |
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1246 |
Vũ Văn Thuận |
Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1247 |
Trần Thị Minh |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1248 |
Phạm Văn Toàn |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1249 |
Phan Thị Hoa |
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1250 |
Trần Thị Toàn |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1251 |
Nguyễn Hữu Hoá |
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1252 |
Thái Thị Lan |
Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1253 |
Trần Thị Hà |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1254 |
Cung Đình Hiền |
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1255 |
Bùi Trọng Thư |
Xã Tiến Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1256 |
Lê Xuân Quang |
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1257 |
Vũ Văn Phòng |
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1258 |
Trần Thị Nhạn |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1259 |
Võ Minh Tâm |
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1260 |
Hoàng Danh Nghĩa |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1261 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1262 |
Lê Văn Sơn |
Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1263 |
Hồ Văn Đàn |
Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1264 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1265 |
Nguyễn Văn Cường |
Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1266 |
Nguyễn Văn Lý |
Xóm Lam Sơn, xã Nam Hưng, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1267 |
Trần Nam Ngọc |
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1268 |
Nguyễn Văn Mạo |
Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1269 |
Nguyễn Văn Tân |
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1270 |
Trần Văn Thắng |
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1271 |
Trần Văn Hoàn |
Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1272 |
Nguyễn Văn Cường |
Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1273 |
Nguyễn Thị Nhung |
Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1274 |
Nguyễn Thị Sen |
Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1275 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xóm 9, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1276 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Xóm 8, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1277 |
Nguyễn Thị Hường |
Xóm 1, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1278 |
Nguyễn Lệ Hường |
Xóm 7, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1279 |
Nguyễn Thị Ánh |
Xóm 6, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1280 |
Nguyễn Thị Hoà |
Xóm 5, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1281 |
Nguyễn Đình Danh |
Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1282 |
Nguyễn Thị Liên |
Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1283 |
Vương Thị Oanh |
Xóm 10B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1284 |
Nguyễn Thị Hương |
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1285 |
Ngô Công Đồng |
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1286 |
Nguyễn Thị Sen |
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1287 |
Bùi Thị Hà |
Xóm 2B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1288 |
Bùi Thị Thắm |
Xóm 4B, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1289 |
Nguyễn Thị Phương |
Xóm 2A, xã Nam Thanh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1290 |
Nguyễn Duy Hoà |
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1291 |
Lê Thị Loan |
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1292 |
Nguyễn Duy Biền |
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1293 |
Phan Thị Sen |
Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1294 |
Nguyễn Thị Phượng |
Xóm 1 (cầu De), xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1295 |
Nguyễn Thị Ngân |
Xóm 12, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1296 |
Đậu Thị Ngụ |
Xóm 10, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1297 |
Nguyễn Thị Oanh |
Xóm 9, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1298 |
Nguyễn Thị Pha |
Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1299 |
Trần Thị Nhung |
Xóm 8, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1300 |
Hoàng Thị Huế |
Xóm 7, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1301 |
Nguyễn Thị Hải |
Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1302 |
Nguyễn Hữu Quang |
Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1303 |
Trần Thị Hiệp |
Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1304 |
Trần Thị Huệ |
Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1305 |
Nguyễn Thị Đông |
Xóm 3, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1306 |
Võ Thị Liên |
Xóm 1, xã Nam Anh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1307 |
Hồ Thị Liên |
Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Khánh Sơn, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1308 |
Nguyễn Trọng Đồng |
Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1309 |
Hà Thị Yến |
Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1310 |
Nguyễn Văn Hiền |
Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1311 |
Hồ Viết Bang |
Xóm 13, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn |
|
|
X |
|
1312 |
Hồ Văn Ba |
Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1313 |
Hồ Văn Hai |
Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1314 |
Võ Văn Đức |
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1315 |
Chu Văn Thọ |
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1316 |
Phạm Khắc Lộc |
Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1317 |
Hồ Văn Lịch |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1318 |
Nguyễn Văn Thời |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1319 |
Nguyễn Văn Đại |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1320 |
Vũ Khắc Đức |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1321 |
Trần Ngọc Phượng |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1322 |
Cao Xuân Hảo |
Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1323 |
Nguyễn Văn Tài |
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1324 |
Nguyễn Anh Sơn |
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1325 |
Cao Xuân Thắng |
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1326 |
Phạm Văn Thân |
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1327 |
Cao Xuân Thế |
Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1328 |
Nguyễn Văn Sơn |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1329 |
Cao Thanh Hà |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1330 |
Cao Xuân Dương |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1331 |
Cao Xuân Giang |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1332 |
Hoàng Như Hùng |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1333 |
Nguyễn Anh Nhật |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1334 |
Nguyễn Ngọc Vy |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1335 |
Cao Tiến Thông |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1336 |
Cao Xuân Vượng |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1337 |
Nguyễn Thế Mạnh |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1338 |
Nguyễn Văn Dung |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1339 |
Nguyễn Văn Bá |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1340 |
Nguyễn Thái Song |
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1341 |
Lưu Đình Liên |
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1342 |
Dương Văn Khiếu |
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1343 |
Nguyễn Hồng Chiên |
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1344 |
Phạm Văn Bảy |
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1345 |
Võ Văn Tấn |
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1346 |
Võ Minh Đức |
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1347 |
Nguyễn Ngọc Luyên |
Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1348 |
Vũ Thị Lam |
Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1349 |
Phạm Thị Thuyên |
Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1350 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1351 |
Trần Thị Hậu |
Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1352 |
Cao Thị Vân |
Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1353 |
Trần Thị Giới |
Xóm 2A, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1354 |
Tạ Thị Tuyết |
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1355 |
Hoàng Thị Huệ |
Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1356 |
Tạ Khắc Long |
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1357 |
Tạ Khắc Thành |
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1358 |
Lê Thị Nhung |
Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1359 |
Phan Hùng Phúc |
Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1360 |
Cao Thị Quang |
Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1361 |
Trần Thị Dung |
Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1362 |
Nguyễn Thị Nga |
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1363 |
Lê Minh |
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1364 |
Ngô Hương |
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1365 |
Khánh Vinh |
xã Diễn Kim, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1366 |
Phượng Nhi |
Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1367 |
Lê Hữu Báu |
Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1368 |
Cao Thị Tuyến |
Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1369 |
Cao Thị Nhung |
Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1370 |
Nguyễn Thị Thành |
Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1371 |
Phạm Phú |
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1372 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1373 |
Phạm Thị Hồng |
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1374 |
Phạm Dũng |
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1375 |
Lê Quyền |
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1376 |
Phạm Trọng |
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1377 |
Trần Trường |
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1378 |
Vũ Đức Thảo |
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1379 |
Nguyễn Khải |
Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1380 |
Phạm Châu |
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1381 |
Vũ Duy Sanh |
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1382 |
Hồ Thị Hà |
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1383 |
Ngô Cẩn |
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1384 |
Nguyễn Thị Yên |
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1385 |
Vũ Duy Hoài |
Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1386 |
Nguyễn Thị Thái |
Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1387 |
Hoàng Trọng Nga |
Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1388 |
Hoàng Trọng Hường |
Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1389 |
Thái Hà Văn |
Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1390 |
Tạ Quang Thành |
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1391 |
Nguyễn Đình Văn |
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1392 |
Nguyễn Thế Năm |
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1393 |
Hoàng Văn Phong |
Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1394 |
Lê Đình Phúc |
Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1395 |
Cao Đăng Luận |
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1396 |
Phạm Hùng |
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1397 |
Cao Đăng Nhân |
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1398 |
Đoàn Văn Hoà |
Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1399 |
Đoàn Sỹ |
Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1400 |
Hoàng Năm |
Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1401 |
Hoàng Lương |
Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1402 |
Cao Bá Sơn |
Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1403 |
Hoàng Niêm |
Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1404 |
Hoàng Luyện |
Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1405 |
Đào Ngọc Trương |
Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1406 |
Trương Thị Hiền |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1407 |
Nguyễn Thị Thìn |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1408 |
Nguyễn Thị Soa |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1409 |
Nguyễn Văn Kỳ |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1410 |
Trương Văn Hùng |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1411 |
Nguyễn Xuân Tài |
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1412 |
Nguyễn Công Văn |
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1413 |
Nguyễn Văn Sinh |
Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1414 |
Nguyễn Văn Hương |
Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1415 |
Lê Thanh Bằng |
Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1416 |
Cao Văn Diễn |
Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1417 |
Trần Thanh Lưu |
Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1418 |
Phan Văn Nhỏ |
Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1419 |
Nguyễn Thị Lan |
Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1420 |
Nguyễn Văn Điều |
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1421 |
Phạm Văn Điều |
Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1422 |
Ngô Sỹ Hiếu |
Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1423 |
Trương Thoan |
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1424 |
Nguyễn Văn Sơn |
Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1425 |
Cao Xuân Chung |
Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1426 |
Trần Đức Duệ |
Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1427 |
Cao Xuân Quyền |
Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1428 |
Võ Ngọc Khoa |
Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1429 |
Chu Văn Lai |
Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1430 |
Nguyễn Hoàng |
Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1431 |
Đậu Đức |
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1432 |
Cao Bình |
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1433 |
Cao Quang |
Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1434 |
Trần Thị Thứ |
Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1435 |
Phạm Sỹ Hùng |
Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1436 |
Cao Đăng Quyết |
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1437 |
Nguyễn Đức Thuấn |
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1438 |
Cao Đăng Phương |
Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1439 |
Nguyễn Thị Loan |
Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1440 |
Phan Hoàng Lý |
Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1441 |
Nguyễn Văn Đức |
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1442 |
Nguyễn Trung Dư |
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1443 |
Phạm Văn Phú |
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1444 |
Nguyễn Trọng Khang |
Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1445 |
Phạm Đình Chiến |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1446 |
Lê Văn Thanh |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1447 |
Hoàng Văn Hồng |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1448 |
Trần Minh Ngọc |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1449 |
Phạm Đình Đức |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1450 |
Phạm Văn Nhân |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1451 |
Hoàng Ngọc Sơn |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1452 |
Ngô Quang Trung |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1453 |
Trần Đức Trầm |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1454 |
Phạm Công Trung |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1455 |
Phan Thăng Long |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1456 |
Trương Minh Thư |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1457 |
Trương Sỹ Thoại |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1458 |
Hoàng Thị Lan |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1459 |
Hoàng Văn Tuấn |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1460 |
Võ Văn Hưng |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1461 |
Nguyễn Xuân Lương |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1462 |
Phạm Khăc Hải |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1463 |
Trần Văn Tá |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1464 |
Lê Thị Lan |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1465 |
Phạm Công Hướng |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1466 |
Trần Đức Hán |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1467 |
Trương Văn Hiếu |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1468 |
Trương Sỹ Bình |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1469 |
Ngô Sỹ Tùng |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1470 |
Trương Sỹ Linh |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1471 |
Trương Quang Vinh |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1472 |
Trần Thị Lân |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1473 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1474 |
Nguyễn Hồng Vượng |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1475 |
Nguyễn Thị Phương |
Xóm 6, xã Diễn Trung, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1476 |
Nguyễn Thắng |
Xóm 4, xã Diễn Trung, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1477 |
Thanh Liêu |
Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1478 |
Dung Trường |
Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1479 |
Ngô Thị Loan |
Xóm 5, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1480 |
Hồng Ngọc |
Xóm 17, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1481 |
Nguyễn Văn Lưu |
Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1482 |
Phạm Xuân Hương |
Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1483 |
Lê Thị Hồng Tân |
Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1484 |
Tuấn Huệ |
Xóm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1485 |
Uyên Ngự |
Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1486 |
Trần Văn Hiếu |
Xóm 6, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1487 |
Trần Đức Tiến |
Xóm 1, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu |
|
|
X |
|
1488 |
Trần Xuân Hương |
Xóm 5, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1489 |
Phạm Văn Điều |
Xóm 2, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
1490 |
Cao Cự Thạch |
Xóm 2, xã Diễn Bình |
|
|
X |
|
1491 |
Đoàn Thị Huế |
Xóm 4, xã Diễn Bình |
|
|
X |
|
1492 |
Chu Thị Thơm |
Xóm 4, xã Diễn Binh |
|
|
X |
|
1493 |
Cao Thị Huyền |
Xóm 3, xã Diễn Thịnh |
|
|
X |
|
1494 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xóm 10, xã Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1495 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
Xóm 10, xã Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1496 |
Cao Đăng Hoà |
Xóm 7, xã Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1497 |
Hoàng Thị Thu |
Xóm 6, xã Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1498 |
Trần Thị Minh |
Xóm 5, xã Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1499 |
Cao Thị Hương |
Xóm 1, Diễn Lộc |
|
|
X |
|
1500 |
CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An |
Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
X |
|
|
1501 |
Công ty TNHH XNK Thắng Thảo |
Phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
X |
|
|
1502 |
Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát |
Xóm 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
|
X |
|
|
1503 |
Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn |
Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
X |
|
|
1504 |
Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng |
Số 59A Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
X |
|
|
1505 |
Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu |
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
|
X |
|
|
1506 |
Công ty cp thực phẩm sữa TH |
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
|
X |
|
|
1507 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn |
|
X |
|
|
1508 |
Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 |
Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn |
|
X |
|
|
1509 |
Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế |
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
|
X |
|
|
1510 |
Công ty CP Thanh Nghệ Tĩnh- Chi nhánh huyện Kỳ Sơn |
Khối 3, thị trấn Mường xén, huyện Kỳ Sơn |
|
X |
|
|
1511 |
Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
X |
|
|
1512 |
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
X |
|
|
1513 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
X |
|
|
1514 |
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan |
Xóm 2, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn |
|
X |
|
|
1515 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch |
Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1516 |
Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng |
Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1517 |
Cơ sở Mạc Tuấn Anh |
Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1518 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1519 |
Nguyễn Thọ Hạnh |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1520 |
Nguyễn Sỹ Phong |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1521 |
Hoàng Thị Hương |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1522 |
Trần Xuân Đình |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1523 |
Phan Công Toàn |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1524 |
Phan Bá Hoàn |
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1525 |
Đặng Thị Kỷ |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1526 |
Hoàng Đình Hóa |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1527 |
Hoàng Đình Ngự |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1528 |
Nguyễn Văn Hải |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1529 |
Nguyễn Văn Vinh |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1530 |
Nguyễn Đình Vượng |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1531 |
Hồ Đức Nông |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1532 |
Lê Thị Hào |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1533 |
Nguyễn Trọng Hoa |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1534 |
Lê Thị Tâm |
Xã Long Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1535 |
Nguyễn Viết Tăng |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1536 |
Lê Văn Niên |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1537 |
Trần Văn Thoan |
Xã Tân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1538 |
Phan Thị Tâm |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1539 |
Trần Văn Hùng |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1540 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1541 |
Tạ Thị Hương |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1542 |
Phan Thị Thanh |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1543 |
Phan Thị Thảo |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1544 |
Phan Thị Xoan |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1545 |
Nguyễn Thị Lưu |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1546 |
Phan Thị Hưng |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1547 |
Trương Văn Hai |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1548 |
Phan Thị Nhung |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1549 |
Đường Văn Hòa |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1550 |
Phạm Đình Mạo |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1551 |
Phạm Đình Hành |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1552 |
Đường Văn Kim |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1553 |
Nguyễn Văn Vinh |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1554 |
Nguyễn Văn Hoạch |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1555 |
Nguyễn Văn Xưng |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1556 |
Phạm Văn Tràng |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1557 |
Phạm Thị Huyền |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1558 |
Nguyễn Thị Thụy |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1559 |
Lê Khắc Tài |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1560 |
Vũ Thị Phương |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1561 |
Lê Thị Châu |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1562 |
Thái Thị Bình |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1563 |
Doãn Thị Minh |
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1564 |
Nguyễn Duy Âu |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1565 |
Bùi Thị Hòa |
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1566 |
Phạm Thị Thủy |
Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1567 |
Đặng Thị Tân |
Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1568 |
Nguyễn Thị Hương |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1569 |
Trần Thị Hường |
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1570 |
Đinh Ngọc Hiển |
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1571 |
Nguyễn Văn Bảy |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1572 |
Nguyễn Hữu Đa |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1573 |
Nguyễn Hữu Tiếp |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1574 |
Nguyễn Hữu Tương |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1575 |
Nguyễn Hải Châu |
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1576 |
Nguyễn Văn Thiên |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1577 |
Nguyễn Xuân Phúc |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1578 |
Thái Viết Mỹ |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1579 |
Nguyễn Đào Trinh |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1580 |
Phạm Công Sơn |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1581 |
Nguyễn Xuân Tráng |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1582 |
Phạm Công Trường |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1583 |
Nguyễn Thị Mai |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1584 |
Võ Văn Thăng |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1585 |
Nguyễn Văn Phùng |
Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1586 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1587 |
Hoàng Ngọc Tam |
Xã Công Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1588 |
Nguyễn Thị Nhung |
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1589 |
Nguyễn Thị Long |
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1590 |
Nguyễn Văn Dương |
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1591 |
Nguyễn Thị Hải |
Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1592 |
Phan Thị Hộ |
Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1593 |
Phan Thị Việt |
Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1594 |
Nguyễn Thị Mến |
Thành sơn, xã Tây Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1595 |
Nguyễn Thị Thành |
Xã Tây Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1596 |
Trần Thị Châu |
Ân tiên, xã Tây Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1597 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ân quang, xã Tây Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1598 |
Ngô Thị Hảo |
Xóm 2, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1599 |
Trần Thị Phương |
Bắc lĩnh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1600 |
Nguyễn Thị Mai |
Tây canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1601 |
Trần Thị Lành |
Xóm kỳ sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
X |
|
1602 |
Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1603 |
cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh |
Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1604 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1605 |
Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn |
Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1606 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc |
Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1607 |
Nguyễn Xuân Ba |
Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
|
|
X |
|
1608 |
Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1609 |
Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1610 |
LÊ HỒNG HOÀNG |
Xóm Quyết Tâm, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1611 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1612 |
Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1613 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo |
Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1614 |
Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến |
Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1615 |
Đôn Chung |
Xóm Quyết Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1616 |
Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1617 |
Thế giới Mẹ và bé yêu |
Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1618 |
Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1619 |
Cơ sơ sản xuất nước đá Nguyễn Quý Phúc |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1620 |
Cơ sở chế biến nước đá Lê văn Dũng |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1621 |
Cơ sở sản xuất nước đá Phan Văn Thọ |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1622 |
Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Ngoan |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1623 |
Cơ sở sản xuát nước đá Mạch Quang Mạnh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1624 |
Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Trường |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1625 |
Cơ sở sản xuất nước đá Trương Quang Lâm |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1626 |
Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Xuân Thương |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1627 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lý |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1628 |
cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Xuyến |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1629 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh hải sản Bùi Văn Trung |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1630 |
cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thái Minh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1631 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Xuân Tình |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1632 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Thị Hương |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1633 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Thuật |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1634 |
Cơ sở thu mua kin doan hải sản Đậu Như Danh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1635 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Đức Bình |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1636 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi thị Oanh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1637 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Tuấn |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1638 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Thanh |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1639 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Mạch Quang Lâm |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1640 |
Cơ sở thu mua kinh doanh Hải sản Phạm Xuân Thuỷ |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1641 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Thuỷ |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1642 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh thuỷ sản Nguyễn Văn Phú |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1643 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hồ Thị Nhung |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1644 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Liên |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1645 |
Cơ sở thu gom kinh doanh hải sản Phan Văn Tình |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1646 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thị Nheo |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1647 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Huệ |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1648 |
Cơ sở thu mua kinh doanh thuỷ sản Mạch Thị Hoan |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1649 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Văn Hải |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1650 |
cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Hồ thị Điệp |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1651 |
Cơ sở thu mua kin doanh hải sản Lê thị Thêm |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1652 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lương |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1653 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn thị Dung |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1654 |
Nguyễn Thị Thoa |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1655 |
Trần Phúc Chiến |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
|
X |
|
1656 |
Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng |
Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
|
|
X |
|
1657 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều |
Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1658 |
Thu Hà BIBIGREEN |
Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1659 |
Quán Bạch Tuộc |
Khối 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1660 |
Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn |
Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1661 |
Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân |
Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1662 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1663 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức |
Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1664 |
Nguyễn Thị Hải Lý |
Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1665 |
Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1666 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn |
Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1667 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh |
129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1668 |
Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga |
Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1669 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh |
Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1670 |
Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường |
Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1671 |
Cửa hàng hải sản Hằng Duy |
Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1672 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1673 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga |
Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1674 |
Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen |
47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1675 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương |
Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1676 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi |
KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1677 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh |
Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1678 |
Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1679 |
Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An |
Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1680 |
Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng |
Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1681 |
Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 |
Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1682 |
Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng |
Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1683 |
Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy |
Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1684 |
Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch |
Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1685 |
Vựa trái cây Phước Vinh |
Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1686 |
Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường |
Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1687 |
Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc |
312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1688 |
Cơ sở kinh doanh Lợi Hương |
Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1689 |
Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ |
Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1690 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo |
Đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1691 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn |
Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1692 |
Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH |
Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1693 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam |
137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1694 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám |
Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1695 |
Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc |
Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1696 |
cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt |
67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1697 |
Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN |
Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1698 |
Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen |
24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1699 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan |
Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1700 |
Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông |
Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1701 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu |
Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1702 |
Hộ kinh doanh Tomato Mart |
Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1703 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công |
Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1704 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung |
Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1705 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến |
Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1706 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng |
82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1707 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Hiền |
Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1708 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan |
Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1709 |
Nguyễn Thị Đào |
Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1710 |
Nguyễn Mạnh Du |
Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1711 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Thắm Lợi |
16B, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1712 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Thủy Huy |
16 A, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1713 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Cá gỗ |
12, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1714 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thọ Chiến |
50, Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1715 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Xuân Khang |
7 ngõ 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1716 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Khoan |
Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1717 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Dương thị Bảy |
Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1718 |
Cơ sở kinh doanh rau Nguyễn Thị Hường |
19, Nguyễn Duy Trình, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1719 |
Cơ sở kinh doanh rau Trần Bá Hòe |
11, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1720 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Sỹ Dũng |
Số 18, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1721 |
Nguyễn Trung Quang |
Số 2, ngõ 8, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1722 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Khối Văn Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1723 |
Cơ sở xay xát Lê Xuân Sứ |
Khối Xuân Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1724 |
Nguyễn Thị Loan |
Số 280, Đường Trường Chinh, khối 14, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1725 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ốt 29, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1726 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam |
Ốt 31, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1727 |
Nguyễn Mạnh Du |
Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1728 |
Thủy Huy |
16A đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1729 |
Nguyễn Xuân Khang |
Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1730 |
Nguyễn Sỹ Dũng |
Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1731 |
Nguyễn Thị Loan |
Số 280 Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1732 |
Nguyễn Thị Niệm |
Số 4 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1733 |
Nguyễn Đình Thắng |
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1734 |
Đàm Thị Hằng |
Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1735 |
Phạm Thị Bích Hường |
Số 57 Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1736 |
Phan Thị Dung |
Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1737 |
Nguyễn Thị Lan |
Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1738 |
Phạm Hải Châu |
Khối 7, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1739 |
Ngô Thị Niên |
Số 76 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1740 |
Trần Thị Định |
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1741 |
Nguyễn Thị Hải |
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1742 |
Phạm Thị Mai |
Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1743 |
Cao Thị Tuyết |
Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1744 |
Vũ Thị Bé |
Số 69 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1745 |
Đinh Quang Trung |
157 Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1746 |
Nguyễn Thị Tình |
49 Nguyễn Sơn, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1747 |
Trần Mai Hoa |
Khối 11 Đội Cung, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1748 |
Trần Lê Na |
67B Trần Hưng Đạo, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1749 |
Bùi Anh Cường |
Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1750 |
Lê Thị Hồng |
110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1751 |
Hồ Thị Hảo |
17 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1752 |
Phạm Bích Ngọc |
40 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1753 |
Cao Thị Hảo |
56 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1754 |
Võ Văn Thứ |
Khối 16, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1755 |
Nguyễn Thị Đào |
36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1756 |
Nguyễn Thị Sửu |
125 Đốc Thiết, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1757 |
Nguyễn Thị Chi |
74 Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1758 |
Nguyễn Thị Vĩnh |
37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1759 |
Lê Thị Hòa |
20 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1760 |
Trương Thị Hoa |
83 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1761 |
Lê Bá Đồng |
129 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1762 |
Hoàng Thị Hường |
100 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1763 |
Ngô Thị Hà |
106 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1764 |
Nguyễn Thị Minh |
25 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1765 |
Nguyễn Hồng Phong |
128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1766 |
Quang Tuấn |
Nguyễn Lương Bằng, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1767 |
Nguyễn Văn Thông |
Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1768 |
Thái Hữu Thuận |
Xóm 6, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1769 |
Lê Thị Kim Chung |
Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1770 |
Phạm Hồng Lương |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1771 |
Phạm Quang Bình |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1772 |
Võ Thị Năm |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1773 |
Nguyễn Tá Đông |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1774 |
Bạch Quang Vinh |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1775 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1776 |
Nguyễn Đình Trường |
Xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1777 |
Phạm Văn Danh |
Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1778 |
Lã Văn Đức |
Xóm Kim Tân, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1779 |
Nguyễn Văn Nhân |
Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1780 |
Đại Lý Anh Sơn |
Xóm Xuân Hương, xã Nghi Đức, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1781 |
Bùi Đăng Thanh |
Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1782 |
Cao Ngọc Thắng |
Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1783 |
Phạm Cao Cường |
Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1784 |
Cao Thị Loan |
Số 8 Nguyễn Huy Oánh, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1785 |
Trần Thị Liên |
Số 40 Phong Đình Cảng, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1786 |
An Tâm |
Tổ 13 khối 7, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1787 |
Nguyễn Đình Long |
Tổ 5 Hoàng Thị Loan, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1788 |
Trần Văn Trung |
Số 4 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1789 |
Nguyễn Thị Minh |
Số 70 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1790 |
Nguyễn Thị Liệu |
Số 48/1 Nguyễn Đức Đạt, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1791 |
Nguyễn Thị Nụ |
Số 28 Nguyễn Du, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1792 |
Dinh Thị Oanh |
Phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1793 |
Cao Thị Yến |
Phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1794 |
Nguyễn Thị Đào |
Phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1795 |
Lưu Thị Phượng |
Khối 6 Võ Thị Sáu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1796 |
Phan Thị Trà |
Khối 6 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1797 |
Trần Hữu Nguyên |
Khối 5 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1798 |
Nguyễn Văn Đường |
Số 68 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1799 |
Nguyễn Văn Vinh |
Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1800 |
Nguyễn Văn Lu |
Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1801 |
Nguyễn Thị Nga |
Tổ 08 ngõ 04 Nguyễn Công Trứ khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1802 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Tổ 4 khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1803 |
Võ Thị Hoàn |
Số 6 đường Tạ Công Luyện khối 2, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1804 |
Nguyễn Thị Lam |
Số 137 Cao Xuân Huy khối 03, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1805 |
Hồng Hoa |
Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1806 |
Hỏa Hòa |
Khối Quang Trung, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1807 |
Lam Hà |
Khối Cộng Hòa, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1808 |
Mai Thị Oanh |
Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1809 |
Đinh Thị Thủy |
Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1810 |
Lê Thị Hoa |
Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
X |
|
1811 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu |
Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1812 |
Cơ sở KD gạo Lê Thị Diền |
Xóm Luân Phượng, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1813 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Chung |
Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1814 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Liệu |
Khối 9, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1815 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Bính |
Khối 11, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1816 |
Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Bình |
Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1817 |
Cơ sở KD gạo Trần Đình Thạch |
Khối 14, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1818 |
Cơ sở KD gạo Trang Hiếu |
Khối 8, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1819 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Tâm |
Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1820 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Nga |
X5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1821 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Như Công |
X5, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1822 |
Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Tâm |
Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1823 |
Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Thủy |
Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1824 |
Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Điền |
X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1825 |
Cơ sở KD gạo Phạm Đức Hoàn |
X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1826 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Long |
X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1827 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1828 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Khuyên |
X10,xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1829 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
X5, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1830 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Ngôn |
X1, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1831 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1832 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Bình |
Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1833 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Ngọc |
Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1834 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Thủy |
Xóm Liên Sơn xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1835 |
Cơ sở KD gạo Trần Văn Sơn |
Xóm Trường Niên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1836 |
Cơ sở KD gạo Trần Thị Nhung |
Xóm 2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1837 |
Cơ sở KD gạo Trần Tử Tứ |
X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1838 |
Cơ sở KD gạo Trần Tử Hùng |
X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1839 |
Cơ sở KD gạo Trần Võ Diệu |
X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1840 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1841 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Đức Đồng |
X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1842 |
Cơ sở KD gạo Trần Võ Hữu |
X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1843 |
Cơ sở KD gạo Trần Võ Sinh |
X8, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1844 |
Cơ sở KD gạo Lê Văn Thành |
X1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1845 |
Cơ sở KD gạo Đặng Hữu Lực |
X3, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1846 |
Cơ sở KD gạo Hồ Sỹ Long |
X4, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1847 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Huyền |
X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1848 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Hùng |
X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1849 |
Cơ sở KD gạo Phan Đình Hoàn |
Xóm Điện Biên, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1850 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Khoa |
Xóm Bích Thị, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1851 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
X4, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1852 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
Xóm Thị Tứ, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1853 |
Cơ sở KD gạo Trần văn Hải |
Xóm Thành, xã xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1854 |
Cơ sở KD gạo Bùi Văn Nam |
Xóm Trường Minh, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1855 |
Cơ sở KD gạo Trần Thị Hường |
Xóm Lam Giang, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1856 |
Cơ sở KD gạo Lê Thị Tình |
X2, xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1857 |
Cơ sở KD gạo Trần Thị Bình |
Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1858 |
Cơ sở KD gạo Trần Văn Bình |
Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1859 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Lý |
X1, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1860 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nhung |
X6, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1861 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Sâm (Đông) |
X7, xã Thanh Long, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1862 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Văn Bốn |
X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1863 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Châu |
Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1864 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thủy |
Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1865 |
cơ sở giá đỗ Trần Thị Xuân |
Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1866 |
cơ sở giá đỗ Trần Thị Long |
Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1867 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Trang |
Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1868 |
cơ sở giá đỗ Đinh Thị Thông |
Xóm Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1869 |
cơ sở giá đỗ Đinh Thị Nghĩa |
Xóm Thị Tứ, xã thanh lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1870 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Hợi |
Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1871 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nga |
Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1872 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Tuyết |
Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1873 |
cơ sở giá đỗ Đặng Thị Lành |
Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1874 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Năm |
Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1875 |
cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thất |
Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
|
|
X |
|
1876 |
Hạnh Khánh (Trần Thị Hạnh) |
K3, thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1877 |
Trần Thị Hải |
Thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1878 |
Nguyễn Thị Tý |
Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1879 |
Nguyễn Thị Ái |
Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1880 |
Trần Khắc Dụng |
Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1881 |
Nguyễn Cảnh Hiền |
Xóm Hòa Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1882 |
Phan Thị Thơ |
Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1883 |
Nguyễn Thị Xuân |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1884 |
Nguyễn Thị Lý |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1885 |
Trần Thị Mai |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1886 |
Nguyễn Thị Tình |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1887 |
Ngô Thị Hoa |
Xóm Tân Thanh, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1888 |
Ngô Thị Sỹ |
Xóm Thái Sơn, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1889 |
Nguyễn Văn Thái |
Xóm Vĩnh Lộc, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1890 |
Trần Thị Tuyết |
Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1891 |
Nguyễn Văn Số |
Xóm 1, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ |
|
|
X |
|
1892 |
Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1893 |
Cơ sở Nguyễn Thị Đào |
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1894 |
Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1895 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi |
Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1896 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng |
Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1897 |
Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1898 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc |
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1899 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam |
Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1900 |
Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh |
Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1901 |
Trang trại Trần Đức Nhân |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1902 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1903 |
Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy |
Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1904 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh |
Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1905 |
Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm |
Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1906 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng |
Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1907 |
Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1908 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình |
Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1909 |
Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh |
Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1910 |
Cơ sở kinh doanh thuỷ sản Hoàng Cường |
Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1911 |
Lê Thị Vân |
Thôn 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1912 |
Lê Thị Dung |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1913 |
Lê Thị Nhiễu |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1914 |
Lê Thị Thêm |
Thôn 7, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1915 |
Nguyễn Văn Hùng |
Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1916 |
Trương Văn Cương |
Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
X |
|
1917 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung |
Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
|
X |
|
1918 |
Nguyễn Thị Chung |
Khối 2B, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu |
|
|
X |
|
1919 |
Trần Thị Giang |
Khối 2, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu |
|
|
X |
|
1920 |
Cơ sở kinh doanh mật ong rừng Trần Thị Bình |
Khối 1, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
|
|
X |
|
1921 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường |
Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn |
|
|
X |
|
1922 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm |
Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1923 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi |
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1924 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết |
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1925 |
Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất |
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1926 |
cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng |
Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1927 |
Nguyễn Văn Chiến |
Xóm 13, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1928 |
Nguyễn Quốc Oai |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1929 |
Phạm Trọng Việt |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1930 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1931 |
Nguyễn Văn Long |
Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1932 |
Ngô Thị Yến |
Xóm 8, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1933 |
Đậu Thị Thuận |
Xóm 2, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1934 |
Nguyễn Văn Viện |
Hậu hòa, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1935 |
Hạnh Nại |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1936 |
Thanh Dương |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1937 |
Cường Ngọc |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1938 |
Liên Tường |
Thái Sơn, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1939 |
Thủy Ngọc |
Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1940 |
Sơn Thơ |
Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1941 |
Hằng Cần |
Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1942 |
Lan Thao |
Xóm Tân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1943 |
Châu Hạnh |
Xóm Phong, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1944 |
Nguyễn Thị Hà |
Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1945 |
Võ Văn Thọ |
Xóm 4, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1946 |
Trần Văn Quang |
Xóm 1, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1947 |
Nguyễn Xuân Khánh |
Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1948 |
Nguyễn Đình Chinh |
Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1949 |
Hoàng Ngọc Thanh |
Xóm 8, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1950 |
Nguyễn Đình Loan |
Xóm 11, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1951 |
Đặng Huy Trị |
Xóm 16, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1952 |
Võ Thị Vượng |
Khối 2, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1953 |
Nguyễn Thị Lan |
Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1954 |
Nguyễn Thị Phương |
Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1955 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc |
|
|
X |
|
1956 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình |
Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1957 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể |
Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1958 |
Cơ sở sản xuất giá đậu Phan thị Thích |
Xóm 1, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1959 |
Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần thị Cầm |
Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1960 |
Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần Thị Ngoan |
Xóm 7, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1961 |
Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến |
X7, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1962 |
Trang trại tổng hợp Hoàng Văn Đạt |
X8, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1963 |
Trang trại tổng hợp Đinh Xuân Khang |
X5, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1964 |
Trang trại tổng hợp Đinh Hữu Vị |
X13, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1965 |
Trang trại tổng hợp Phạm Văn Trung |
Xóm Hòa Hội, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
|
|
X |
|
1966 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1967 |
Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung |
Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1968 |
Trang trại chăn nuôi Nguyễn Quốc Trung |
Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1969 |
Trang trại chăn nuôi Hoàng Thị Minh |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1970 |
Trang trại chăn nuôi Phan Nguyễn Kiêu |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1971 |
Trang trại chăn nuôi Nguyễn Huy Tiến |
Xóm 4, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1972 |
Trang trại chăn nuôi Lê Quốc Tân |
Xóm 5, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1973 |
Trang trại chăn nuôi Lê Bá Hùng |
Xóm 2, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1974 |
Trang trại chăn nuôi Trần Văn Hường |
Xóm 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1975 |
Trang trại Dương Văn Phượng |
Xóm 2, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1976 |
Trang trại chăn nuôi Phan Văn Dương |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1977 |
Trang trại chăn nuôi Dương Văn Sáng |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1978 |
Trang trại Nguyễn Văn Tuyến |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1979 |
Trang trại CN Lưu Đức Tiến |
Xóm 5b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1980 |
trang trại chăn nuôi Lưu Đức Quyết |
Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1981 |
trang trại chăn nuôi Phan Quốc Tuấn |
Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1982 |
trang trại chăn nuôi Nguyễn Văn Tân |
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1983 |
Trang trại cn Phan Bùi Nhì |
Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1984 |
Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình |
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1985 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan |
Xóm 9A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1986 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc |
Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1987 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng |
Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1988 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin |
Xóm 5A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1989 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1990 |
Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài |
Xóm2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1991 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1992 |
Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng |
Xóm 5, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1993 |
Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm |
Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1994 |
Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành |
Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1995 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ |
Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1996 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo |
Xóm 2a, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1997 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở |
Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1998 |
Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình |
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
1999 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm |
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2000 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng |
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2001 |
Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa |
Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2002 |
Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ |
Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2003 |
Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt |
Xóm 3, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2004 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn |
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2005 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình |
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2006 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn |
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2007 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm |
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2008 |
Nguyễn Văn Vương |
Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2009 |
Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng |
Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2010 |
Nguyễn Văn Thành |
Xóm 8B, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2011 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh |
Xóm 10, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2012 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng |
Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2013 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương |
Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2014 |
Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn |
Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2015 |
Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng |
Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2016 |
Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh |
Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2017 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm |
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2018 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài |
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2019 |
Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào |
Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2020 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế |
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2021 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn |
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2022 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng |
Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2023 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan |
Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2024 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu |
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2025 |
Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ |
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2026 |
Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng |
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2027 |
Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn |
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2028 |
Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến |
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2029 |
Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính |
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2030 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2031 |
Nguyễn Hữu Nguyên |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2032 |
Nguyễn Văn Lợi |
Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2033 |
Nguyễn Thị Vinh |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2034 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Đình Trung |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2035 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Hiền |
Xóm 11, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
|
X |
|
2036 |
Cơ sở nem chua Biện Văn Mão |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
|
X |
|
2037 |
Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
|
X |
|
2038 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
|
|
X |
|
2039 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2040 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2041 |
Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2042 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2043 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm |
Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2044 |
Cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2045 |
Cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2046 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn Huỳnh |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2047 |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng |
Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2048 |
Cơ sở Bùi Sinh Viên |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2049 |
Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2050 |
Trần Văn Thế |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2051 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2052 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2053 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2054 |
Cơ sở Lê Sóng Hồng |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2055 |
Cơ sở Huỳnh Thị Sáu |
Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2056 |
Phạm Văn Thể |
Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2057 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê |
Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2058 |
Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2059 |
Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân |
Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2060 |
Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy |
Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2061 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2062 |
Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2063 |
Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2064 |
Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Chiến |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2065 |
Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng |
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2066 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2067 |
Cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2068 |
Cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2069 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2070 |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2071 |
Cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2072 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2073 |
Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn |
Xóm 2, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2074 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2075 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2076 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2077 |
cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2078 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2079 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng |
Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2080 |
Nguyễn Đình Phan |
Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2081 |
Nguyễn Thị Hương |
Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2082 |
Võ Ngọc Thanh |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2083 |
Vũ Thị Lan |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2084 |
Cao Văn Ba |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2085 |
Thái Thị Khánh |
Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2086 |
Phan Thị Hương |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2087 |
Ngô Thị Huệ |
Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2088 |
Đàm Thị Sâm |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2089 |
Cao Thị Tuất |
Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2090 |
Phan Duy Ban |
Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2091 |
Thái Thị Thêm |
Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
|
X |
|
2092 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2093 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2094 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2095 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2096 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2097 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2098 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2099 |
Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2100 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản Nguyễn Thị Thống |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2101 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2102 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2103 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2104 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2105 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2106 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2107 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2108 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2109 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2110 |
Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2111 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2112 |
Cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2113 |
Trần Văn Hùng |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2114 |
Cơ sở Phạm Ngọc Liên |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2115 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2116 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2117 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2118 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2119 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2120 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2121 |
Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2122 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2123 |
Cơ sở Trần Văn Hợi |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2124 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2125 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2126 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2127 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2128 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2129 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2130 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2131 |
Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2132 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng |
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2133 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2134 |
Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2135 |
Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2136 |
Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2137 |
Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2138 |
Nguyễn Thị Tâm |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2139 |
Nguyễn Thị Sơn |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2140 |
Nguyễn Thị Chín |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2141 |
Phan Thị Quế |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2142 |
Trương Thị Cam |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2143 |
Dương Thị Tám |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2144 |
Nguyễn Thị Hường |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2145 |
Nguyễn Thị Hiến |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2146 |
Hoàng Thị Dung |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2147 |
Trịnh Thị Lý |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2148 |
Hoàng Thị Nga |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2149 |
Hoàng Thị Huệ |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2150 |
Nguyễn Thị Tâm |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2151 |
Nguyễn Thị Hà |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2152 |
Hoàng Văn Việt |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2153 |
Nguyễn Văn Dũng |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2154 |
Trương Văn Đức |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2155 |
Hoàng Văn Hà |
Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2156 |
Nguyễn Văn Tiến |
Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2157 |
Nguyễn Sỹ Giang |
Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2158 |
Hoàng Văn Sửu |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2159 |
Hoàng Văn Tiến |
Khối 10, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2160 |
Dương Thị Dung |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2161 |
Hoàng Thị Xuân |
Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2162 |
Nguyễn Thị Xuân |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2163 |
Võ Thị Nghĩa |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2164 |
Nguyễn Thị Văn |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2165 |
Nguyễn Thị Liên |
Khối 3, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2166 |
Nguyễn Thị Hường |
Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2167 |
Trần Thị Tâm |
Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2168 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|
2169 |
Nguyễn Thị Vịnh |
Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
|
X |
|