STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực SXKD | Cấp tỉnh | Cấp huyện | Cấp xã |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH liên doanh quốc tế Fortone | Nhà số 3, ngõ 7, đường Nguyễn Khánh Toàn, khối Minh Phúc, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Yến sào | X | ||
2 | Hộ kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn - 1994 | Xóm Trung Hồng, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản thủy hải sản | X | ||
3 | Hộ kinh doanh Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Thu Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | ||
4 | Trương Văn Trường | Khối 1, p.Thu Thủy, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | ||
5 | Hồ Xuân Quang | Xóm Quyết Tiến, p Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | ||
6 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | ||
7 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Yến Cao gia | Xóm Nam Sơn, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Yến sào | X | ||
8 | Phạm Khắc Tài | Số 120, đường Thăng Long, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản và thịt | X | ||
9 | Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Thu Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | ||
10 | Hộ kinh doanh Phương Mai | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | KD hải sản đông lạnh | X | ||
11 | Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh | Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông lâm thủy sản | X | ||
12 | HKD Lê Thị Hậu | Xóm Ngọc Văn, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Bảo quản thủy hải sản | X | ||
13 | Phạm Văn Quyết | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, kinh doanh thủy hải sản đông lạnh | X | ||
14 | Địa điểm kinh doanh số 1-Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nguyệt Bổng | Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | ||
15 | Ngân Văn Phóng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
16 | Hà Văn Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
17 | Lương Văn Việt | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
18 | Ngân Văn Tinh | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
19 | Can Văn Vịnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
20 | Can Văn Sửu | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
21 | Hoàng Văn Hằng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
22 | Ngân Văn Xuân | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
23 | Hà Văn Lơi | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
24 | Hà Văn Điệp | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
25 | Lương Văn Thìn | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
26 | Lương Văn Ngọc | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
27 | Lô Văn Đức | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
28 | Ngân Văn Dụy | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
29 | Can Văn Trọng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
30 | Lô Văn Kiểm | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
31 | Lô Văn Lợi | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
32 | Lô Thị Dần | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
33 | Lô Văn Thám | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
34 | Lô Văn Tâm | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
35 | Can Văn Chung | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
36 | Phan Văn Tú | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
37 | Lữ Văn Thanh | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
38 | Lữ Văn Lăm | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
39 | Lữ Văn Thoại | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
40 | Lữ Văn Thịnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
41 | Lô Văn Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
42 | Lô Văn Minh | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
43 | Lương Văn Dũng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
44 | Lô Văn Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | ||
45 | Nguyễn Thị Huệ | Thôn 2, xã Lạng Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Sx-Kd Đậu phụ | X | ||
46 | Nguyễn Văn Vinh | Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
47 | Cao Thị Hóa | Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
48 | Hà Thị Hoa | Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
49 | Cao Xuân Mận | Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
50 | Nguyễn Văn Long | Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
51 | Nguyễn Văn Chính | Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
52 | Nguyễn Văn Thành | Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
53 | Phạm Văn Công | Thôn 2, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
54 | Hà Huy Thiết | Thôn 1, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | ||
55 | Hà Thị Thúy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh chè xanh | X | ||
56 | Lã Hữu Hải | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | ||
57 | Trần Minh Định | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | ||
58 | Nguyễn Thị Thủy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | ||
59 | Đặng Bá Đại | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | ||
60 | Nguyễn Văn Bằng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | ||
61 | Đàn Văn Thành | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | ||
62 | Trần Văn Hồng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | ||
63 | Phan Văn Tuấn | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | ||
64 | Hoàng Ngọc Châu | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | ||
65 | Lê Thị Thực | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông sản | X | ||
66 | Trần Thị Tuyết | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Chế biến đậu phụ | X | ||
67 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
68 | Ngô Thị Lam | Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Cá tươi | X | ||
69 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | ||
70 | Trần Thị Hồng | Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | ||
71 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | ||
72 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | ||
73 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
74 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
75 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
76 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
77 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
78 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
79 | Vừ Giống vA | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
80 | Vừa Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
81 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
82 | Vừa Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | ||
83 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | ||
84 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | ||
85 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | ||
86 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ AN | Lợn | X | ||
87 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiện, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | ||
88 | Đàm Xuân Tâm | Khối Quang Vinh, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Thủy sản | X | ||
89 | Nguyễn Thị Lam | Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | ||
90 | Nguyễn Văn Hưng | Khối Tân Sơn, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | ||
91 | Đặng Văn Huynh | Khối Đồng Tâm 2, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | ||
92 | Nguyễn Thị Đào | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | ||
93 | Trần Thị Hiển | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Thịt, trứng gia cầm | X | ||
94 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Nghĩa Thuận | Thịt lợn | X | ||
95 | Lê Thị Dung | Khối Long Hạ, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | ||
96 | Nguyễn Thị Duân | Xóm Hưng Xuân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | ||
97 | Lê Thị Kim Oanh | Xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm chế biến sẵn | X | ||
98 | Vũ Thị Đương | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | ||
99 | Nguyễn Thị Minh Giang | Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Hải sản đông lạnh và tươi sống | X | ||
100 | Nguyễn Thị Vân | Khối Sơn Tiến, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả | X | ||
101 | Lê Bá Hùng Cường | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò, chả | X | ||
102 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả, thịt, cá các loại | X | ||
103 | Vũ Thị Ngọ | Xóm Đông Du 1, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn tươi | X | ||
104 | Nguyễn Xuân Mạnh | Xóm Phú Thành, phường Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Giò chả | X | ||
105 | Đặng Thị Hoa | Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sữa tươi | X | ||
106 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại D'Foods | Xóm 6, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất, chế biến bột rau củ quả, trà rau củ quả, táo nho sấy dẻo | X | ||
107 | Đỗ Minh Sơn | Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh thịt lợn | X | ||
108 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Khối Liên Thắng, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh gạo | X | ||
109 | Nguyễn Thị Nhàn | Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh sữa (bò) tươi | X | ||
110 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh thịt gia cầm/gia cầm | X | ||
111 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh thịt lợn | X | ||
112 | Nguyễn Diệu Thuý | Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh nông sản (Hà thủ ô, đậu nành, sắn dây, cà gai leo..) | X | ||
113 | Trịnh Xuân Lực | Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh thịt trâu/bò | X | ||
114 | Ngô Thị Xuân | Khối Chế biến lâm sản 2, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | ||
115 | Lê Thị Thanh Tâm | Khối Chế biến lâm sản 3, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa | Kinh doanh trứng gia cầm | X | ||
116 | Địa điểm kinh doanh công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty | Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn (nem chua, giò me, dồi sụn, chân gà,…) | X | ||
117 | HKD sản xuất thực phẩm Kyodo Foods | Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh. tỉnh Nghệ An | Sản xuất thực phẩm | X | ||
118 | HKD Nguyễn Cảnh Dũng | Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
119 | Nguyễn Quang Trung | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
120 | Công ty TNHH MTV Sông Lam xanh | Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
121 | HKD Nguyễn Văn Cường | Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
122 | Nguyễn Thị Hoa | Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
123 | Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
124 | Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | X | |||
125 | Công ty Cổ phần Biển Quỳnh | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
126 | Hộ kinh doanh thực phẩm Sông Lam | Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
127 | Công ty CP xuất nhập khẩu Thành Sang | Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. | X | |||
128 | Công ty CP Nguyễn Kim Đô | Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
129 | Phạm Hồng Lĩnh 75 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | |||
130 | Trương Như Hưng | Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
131 | Bùi Thị Thảo | Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
132 | HKD Lê Thị Thủy | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | |||
133 | Công ty TNHH TISEN | 96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
134 | Bùi Xuân Thọ | Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
135 | Trần Văn Hải | Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
136 | Công ty TNHH XNK Long Hiền | Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, p.Nghi Hải, tp Vinh, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | ||
137 | Nguyễn Văn Xuân | Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | |||
138 | Võ Thị Thành Thơ | Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
139 | Địa điểm kinh doanh - công ty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài | Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | |||
140 | Trần Thị Tâm | Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | X | |||
141 | Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL | Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
142 | Địa điểm kinh doanh số 3 - công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương | Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
143 | Hộ kinh doanh Hoa Lợi | Xóm 11, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | |||
144 | Công ty CP tư vấn đầu tư XD&TM Mạnh Phú | 250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
145 | Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga | Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | Chế biến giò chả | X | ||
146 | Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước | Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn | Chế biến giò, chả | X | ||
147 | Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu | Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
148 | Công ty cổ phần dược liệu Pù Mát | Thôn Quyết Tiến, xã Chi Khê, HUYỆN CON CUÔNG | X | |||
149 | công ty cổ phần phát triển chè Nghệ An(NHÀ MÁY CHÈ SÔNG LAM) | thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | |||
150 | Công ty CP mía đường Sông Lam | Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn | X | |||
151 | Trần Văn Hợi | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
152 | Lê Thị Yên | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
153 | Nguyễn Huy Hoàng | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
154 | Phùng Bá Vân | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
155 | Nguyễn Thị Hoa | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
156 | Phạm Văn Minh | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
157 | Phạm Văn Lộc | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
158 | Chu Văn Hải | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
159 | Chu Văn Huệ | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
160 | Lê Trung Thành | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
161 | Trương Mạnh Hùng | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
162 | Lê Tấn Nam | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
163 | Trần Thị Trâm | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
164 | Trương Thị Hậu | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
165 | Phạm Ngọc Liên | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
166 | Trần Thanh Dung | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
167 | Trương Văn Biên | k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò | X | |||
168 | Nguyễn Thị Yến | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
169 | Hoàng văn Thuyết | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
170 | Phùng Thị Hồng | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
171 | Trương Thị Tiến | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
172 | Mai Thái Sơn | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
173 | Trương Văn Lưu | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
174 | Trương Thị Hồng | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
175 | Trương Thị Xô | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
176 | Nguyễn Thị Chi | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
177 | Dương Văn Đậu | k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò | X | |||
178 | Trần văn Sơn | k1, phường Thu Thủy, TX Cưa Lò | X | |||
179 | Công ty CP Thủy sản Nghệ An | số 78 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
180 | Công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn | K8, Thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong | X | |||
181 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
182 | Hà Thị Nhung | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
183 | Nguyễn Thị Vân | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
184 | Lê Văn Quỳnh | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
185 | Hoàng Thị Giang | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
186 | Phạm Thị Thủy | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
187 | Nguyễn Thị Cảnh | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
188 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
189 | Lê Văn Kỳ | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
190 | Võ Quang Đệ | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
191 | Lê Văn Nguyệt | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
192 | Phan Thị Hoa | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
193 | Tô Thị Loan | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
194 | Đinh Trọng Vân | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
195 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
196 | Lê Văn Trinh | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
197 | Đậu Thị Liên | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
198 | Lê Thị Thực | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
199 | Đặng Thị Phương | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
200 | Phan Bá Quế | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
201 | Võ Thị Thành | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
202 | Nguyễn Thị Thủy | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
203 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
204 | Nguyễn Thạc Hợp | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
205 | Ngô Thị Tuyền | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
206 | Lê Đình Phượng | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
207 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
208 | Nguyễn Thị Trúc | Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
209 | Bùi Văn Châu | Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
210 | Nguyễn Thành Tâm | Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
211 | Võ Văn Nhu | Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
212 | Nguyễn Văn Định | Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
213 | Ngô Thị Tường | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
214 | Nguyễn Thị Huyền | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
215 | Chu Thị Chất | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
216 | Chu Thị Kim | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
217 | Bùi Công Trung | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
218 | Nguyễn Cảnh Dũng | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
219 | Hoàng Xuân Tính | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
220 | Lã Hữu Hải | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
221 | Trần Minh Định | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
222 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
223 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
224 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
225 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
226 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
227 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
228 | Hoàng Ngọc Châu | Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
229 | Lưu Thị Long | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
230 | Nguyễn Thị Cúc | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
231 | Nguyễn Thị Như | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
232 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
233 | Đinh Thị Hoa | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
234 | Nguyễn Thị Thảo | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
235 | Cao Thị Kim Long | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
236 | Trần Thị Nhung | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
237 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
238 | Phạm Thị Thủy | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
239 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
240 | Lê Văn Kỳ | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
241 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
242 | Đặng Thị Phương | Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
243 | Nguyễn Văn Cường | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
244 | Nguyễn Thị Thơm | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
245 | Nguyễn Thị Loan | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
246 | Nguyễn Thị Hồng | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
247 | Nguyễn Thị Dương | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
248 | Nguyễn Văn Bình | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
249 | Cao Xuân Nhân | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
250 | Đoàn Văn Hải | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
251 | Nguyễn Văn Quế | Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
252 | Bùi Đình Cường | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
253 | Hoàng Khắc Châu | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
254 | Hoàng Văn Nghĩa | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
255 | Lê Văn Tám | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
256 | Nguyễn Trọng Nguyên | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
257 | Phạm Văn Thi | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
258 | Phạm Thị Lộc | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
259 | Thái Bá Mỹ | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
260 | Cao Xuân Tôn | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
261 | Đặng Ích Phương | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
262 | Đặng Ích Diện | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
263 | Phan Sỹ Thám | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
264 | Cao Xuân Đức | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
265 | Nguyễn Trọng Trúc | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
266 | Phan Sỹ Tâm | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
267 | Phạm Kim Tường | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
268 | Cao Xuân Thuyết | Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an | X | |||
269 | Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng | Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
270 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần | Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
271 | Trang trại Trần Hữu Tuất | Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
272 | Trang trại Lê Văn Dớp | Xóm 5B, Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
273 | Trang trại Trần Công Hạnh | Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
274 | Trang trại Giản Tư Hải | Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
275 | Vi Văn Toán | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
276 | Hà Văn Kim | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
277 | Hà Văn Thảo | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
278 | Hà Mạnh Tuần | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
279 | Hà Văn Tình | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
280 | Vi Văn Vương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
281 | Lương Văn Lâm | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
282 | Lương Văn Dũng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
283 | Lô Văn Tình | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
284 | Lô Văn Nam | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
285 | Mạc Văn Păn | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
286 | Vi Văn Đoàn | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
287 | Lô Văn Hà | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
288 | Lô Văn Liên | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
289 | Lữ Thị Lý | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
290 | Lô Văn Thảo | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
291 | Lô Văn Ngọc | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
292 | Lô Văn Cường | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
293 | Lô Văn Thu | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
294 | Lô Văn Thưởng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
295 | Mạc Văn Hà | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
296 | Mạc Tiến Thiện | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
297 | Mạc Văn Báo | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
298 | Lương Văn Tào | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
299 | Vi Đình Thắng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
300 | Lương Văn Bình | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
301 | Mạc Văn Hải | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
302 | Mạc Văn Trung | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
303 | Vi Văn Sửu | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
304 | Vi Xuân Thiết | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
305 | Lê Văn Thiết | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
306 | Lê Văn Hợi | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
307 | Hà Thị Thắm | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
308 | Lương Văn Hương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
309 | Lô Văn Dót | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
310 | Lê Văn Phòng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
311 | Vi Ngọc Thắng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
312 | Lô Thị Hòa | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
313 | Hà Văn Luật | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
314 | Hà Văn Bảy | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
315 | Lương Văn Chính | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
316 | Lương Văn Thắng (Thao) | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
317 | Mạc Văn Nhâm | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
318 | Mạc Văn Nam | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
319 | Lương Văn Quyết | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
320 | Lương Văn Thiết | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
321 | Lương Văn Long | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
322 | Hà Văn Thủy | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
323 | Hà Văn Tùng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
324 | Hà Văn Điệp | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
325 | Mạc Tiến Quang | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
326 | Lương Văn Học | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
327 | Hà Văn Thìn | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
328 | Lương Văn Kỳ | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
329 | Hà Văn Tuất | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
330 | Vi Văn Thương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
331 | Mạc Văn Quế | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
332 | Hà Văn Nam | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
333 | Đinh Văn Hoàng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
334 | Nguyễn văn Hường | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
335 | Ngô Văn Hương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
336 | Nguyễn Đình Sen | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
337 | Nguyễn Cao Cường | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
338 | Đinh Văn Huệ | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
339 | Đinh Văn lịnh | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
340 | Lưu Văn Đường | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
341 | Hồ Văn Thuỷ | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
342 | Lưu Văn Hoàn | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
343 | Nguyễn Đình Phố | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
344 | Lưu Văn Lương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
345 | Đinh Văn Lan | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
346 | Nguyễn Văn Sỹ | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
347 | Nguyễn Văn Lộc | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
348 | Trần Kim Nhật | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
349 | Lưu Văn Phúc | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
350 | Đinh Công Thái | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
351 | Lưu Văn Thư | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
352 | Nguyễn Văn Hợi | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
353 | Đinh Công Tình | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
354 | Nguyễn Đình Hùng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
355 | Lê Văn Sỹ | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
356 | Trần Thanh Thảo | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
357 | Vương Đình Vân | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
358 | Lưu Văn Phương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
359 | Võ Trọng Thắng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
360 | Nguyễn Văn Toản | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
361 | Đinh Công Tài | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
362 | Ngô Xuân Hường | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
363 | Lê Văn Bắc | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
364 | Trần Thị Hoa | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
365 | Trần Văn Chương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
366 | Huỳnh Ngọc Quang | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
367 | Nguyễn Phùng Hiếu | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
368 | Đặng Bá Quyền | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
369 | Trần Ngọc Thơm | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
370 | Trần Ngọc Hương | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
371 | Trần Ngọc Hưng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
372 | Trần Ngọc Thắng | Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
373 | Lê Hữu Hải | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
374 | Lê Trọng Lý | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
375 | Hoàng Đình Ngà | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
376 | Lê Văn Thanh | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
377 | Đinh Thị Phúc | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
378 | Trần Thị Thủy | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
379 | Nguyễn Văn Hiền | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
380 | Bùi Thị Mùi | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
381 | Nguyễn Cảnh Nam | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
382 | Nguyễn Da Hưng | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
383 | Nguyễn Công Tuyên | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
384 | Lê Anh Dũng | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
385 | Nguyễn Minh Hồng | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
386 | Nguyễn Văn Hảo | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
387 | Nguyễn Thị Thủy | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
388 | Hồ Thị Xuân | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
389 | Nguyễn Thị Tình | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
390 | Lê Văn Nguyên | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
391 | Nguyễn Thế Cận | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
392 | Nguyễn Văn Hải | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
393 | Nguyễn Bá Phú | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
394 | Đinh Ngọc Huy | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
395 | Nguyễn Thị Hoài | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
396 | Nguyễn Thị Trung | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
397 | Phan Quốc Quỳnh | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
398 | Nguyễn Văn Vui | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
399 | Phan Quốc Thưởng | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
400 | Nguyễn Thị Hà | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
401 | Đàm Thị Hằng | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
402 | Phạm Văn Ngọc | Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | X | |||
403 | Hồ Thân Yên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
404 | Hồ Thị Tuyết | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
405 | Bùi Duy Túy | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
406 | Nguyễn Đình Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
407 | Nguyễn Văn Trí | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
408 | Hồ Đức Toàn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
409 | Hồ Đức Toan | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
410 | Hồ Tố Tình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
411 | Hồ Tố Tính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
412 | Lý Thị Tuyển | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | |||
413 | Hồ Mậu Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
414 | Phạm Đình Trình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
415 | Hồ Trọng Thư | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
416 | Hồ Chi Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
417 | Hồ văn Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
418 | Hồ Nghĩa Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
419 | Hồ Đức Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
420 | Hồ Cảnh Thi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
421 | Nguyễn Thị Thế | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
422 | Hồ Hữu Thanh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
423 | Bùi Thị Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
424 | Hồ Tự Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
425 | Lê Văn Tâm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
426 | Phạm Đình Tám | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
427 | Bùi Duy Sửu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
428 | Hồ Tố Sơn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
429 | Phạm Đình Sinh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
430 | Hồ Tiên Sáu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
431 | Bùi Duy Quyền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
432 | Bùi Duy Quyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
433 | Hồ Đức Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
434 | Hồ Đức Nụ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
435 | Nguyễn Văn Nhiệm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
436 | Bùi Duy Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
437 | Hồ Hữu Nguyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
438 | Lê Văn Năm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
439 | Hồ Thân Nam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
440 | Hồ Ngọc Môn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
441 | Hồ Văn Minh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
442 | Hồ Văn Mệnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
443 | Hồ Văn Mận | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
444 | Hồ Văn Lương | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
445 | Hồ Thân Long | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
446 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
447 | Hồ Văn Lý | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
448 | Hồ Thị Lĩnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
449 | Hồ Đức Lam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
450 | Nguyễn Văn Hoàng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
451 | Hồ Thị Hoa | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
452 | Hồ Thân Hùng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
453 | Hồ Thị Hồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
454 | Hồ Đức Hiếu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
455 | Nguyễn Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
456 | Lê Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
457 | Hồ Mậu Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
458 | Bùi Duy Hậu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
459 | Bùi Duy Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
460 | Nguyễn Văn hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
461 | Ngô Quang Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
462 | Hồ Tố Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
463 | Nguyễn Duy Hoa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
464 | Hoàng Văn Tuấn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
465 | Hà Văn Luận | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
466 | Lê Văn Nhân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
467 | Lương Thị Minh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
468 | Phạm Văn Hải | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
469 | Phạm Viết Khánh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
470 | Phạm Thị Hòa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
471 | Hoàng Văn Thân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
472 | Phạm Văn Đỉnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
473 | Phan Văn Quang | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
474 | Phan văn Trung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
475 | Nguyễn Văn Lành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
476 | Cao Đăng Điền | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
477 | Cao Xuân Hạnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
478 | Lê Thị Thảo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
479 | Cao Đăng Đoán | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
480 | Phan Thị Lai | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
481 | Phan Bá Mai | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
482 | Lê Văn Đàn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
483 | Nguyễn Duy Hảo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
484 | Hồ Thị Bốn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
485 | Văn Đức Tâm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
486 | Nguyễn Xuân Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
487 | Nguyễn Văn Thủy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
488 | Lê Văn Hậu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
489 | Hoàng Đình Hoan | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
490 | Nguyễn Đình Kỷ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
491 | Hoàng Văn Tuấn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
492 | Nguyễn Văn Ngọc | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
493 | Hồ Thị Hà | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
494 | Phạm Văn Hương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
495 | Nguyễn Trọng Cương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
496 | Hoàng Văn Trường | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
497 | Nguyễn Đức Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
498 | Nguyễn Ngọc Hoa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
499 | Phạm Thị Lai | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
500 | Nguyễn Văn Hòe | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
501 | Nguyễn Đức Phú | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
502 | Phan Văn Hải | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
503 | Phan Thị Quyết | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
504 | Phan Văn Hè | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
505 | Nguyễn Văn Tiếu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
506 | Nguyễn Thị Hoàn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
507 | Hồ Văn Long(h) | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
508 | Hồ Vĩnh Hải | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
509 | Phan Văn Đoàn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
510 | Nguyễn Minh Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
511 | Nguyễn Văn Hùng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
512 | Phan Văn Hương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
513 | Phan Văn Nhân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
514 | Bùi Văn Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
515 | Bùi Văn Lợi | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
516 | Trần Văn Khoa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
517 | Dương Hồng Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
518 | Dương Đình Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
519 | Nguyễn Hồng Trung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
520 | Dương Hải Công | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
521 | Nguyễn Hồng Lĩnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
522 | Trần Thị Sinh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
523 | Võ Thị Lệ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
524 | Võ Cảnh Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
525 | Phạm Viết Quyền | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
526 | Hồ Sỹ Tưởng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
527 | Hồ Văn Long | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
528 | Trần Trọng Nhật | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
529 | Dương Danh Hường | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
530 | Phan Văn Hòa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
531 | Phạm Thị Tạo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
532 | Đặng Hồng Lâm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
533 | Trần Văn Thủy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
534 | Lê Quang Tuấn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
535 | Lê Quang Thuận | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
536 | Phạm Thị Nông | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
537 | Trịnh Xuân Thái | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
538 | Đặng Hồng Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
539 | Dương Văn Đào | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
540 | Nguyễn Thị Sương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
541 | Lê Thị Phượng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
542 | Lang Văn Dũng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
543 | Lang Văn Mạo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
544 | Lang Văn Ước | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
545 | Bùi Quốc Bảo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
546 | Bùi Đức Cát | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
547 | Lang Văn Hào | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
548 | Vi Hoàng Nguyên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
549 | Lang Công Hòa | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
550 | Lang Văn Hùng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
551 | Lang Duy Chung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
552 | Lang Văn Hồng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
553 | Lương Văn Phương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
554 | Lang Văn Tuấn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
555 | Lang Văn Thân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
556 | Lê Văn Thuận | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
557 | Lang Văn Kỷ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
558 | Bùi Văn Việt | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
559 | Trần Hoài Nam | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
560 | Bùi Văn Yết | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
561 | Bùi Văn Đệ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
562 | Lang Văn Thương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
563 | Lang Văn Vinh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
564 | Bùi Văn Lực | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
565 | Lang Văn Thuyên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
566 | Lang Văn Đoàn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
567 | Lang Thanh Vũ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
568 | Lang Văn Duy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
569 | Lang Văn Hoàng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
570 | Lang Văn Huy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
571 | Vi Đình Nhuận | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
572 | Vi Đình Thông | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
573 | Lê Thị Thu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
574 | Lang Văn Hợp | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
575 | Lang Văn Sỹ | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
576 | Lang Văn Duyên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
577 | Lang Văn Diện | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
578 | Lang Văn Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
579 | Lang Văn Quê | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
580 | Lang Thị Lĩnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
581 | Lang Công Viên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
582 | Lang Văn Quý | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
583 | Lang Văn Vinh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
584 | Vi Văn Thiêm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
585 | Lang Văn Tý | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
586 | Lang Văn Quang | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
587 | Nguyễn Văn Hà | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
588 | Vi Đình Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
589 | Lang Văn Quỳnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
590 | Lữ Văn Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
591 | Vi Hoàng Diệu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
592 | Lương Thị Phong | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
593 | Nguyễn Văn Thủy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
594 | Nguyễn Văn Đại | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
595 | Nguyễn Văn Á | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
596 | Nguyễn Văn Trường | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
597 | Trần Hữu Diên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
598 | Đặng Thị Ngọc | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
599 | Đặng Thị Ngọc | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
600 | Nguyễn Văn Hòe | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
601 | Phạm Bá Thảo | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
602 | Nguyễn Thị Thắm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
603 | Dương Danh Hường | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
604 | Phan Văn Thành (NT) | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
605 | Lang Thị Hương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
606 | Lương Xuân Quí | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
607 | Lô Văn Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
608 | Lô Văn Đức | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
609 | Trương công Đồng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
610 | Hà Văn A | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
611 | Phạm Văn Bổn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
612 | Hoàng Văn Trung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
613 | Lương Văn Hương | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
614 | Lương Văn Đạt | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
615 | Lương Văn Khin | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
616 | Trần Văn Trung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
617 | Đặng Ngọc Tuyên | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
618 | Hà Ngọc SƠn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
619 | Đặng Ngọc Khuyến | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
620 | Lữ Văn Diệu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
621 | Hà Văn Nhân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
622 | Ngân Văn Phóng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
623 | Hà Văn Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
624 | Lương Văn Việt | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
625 | Ngân Văn Tinh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
626 | Can Văn Vịnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
627 | Can Văn Sửu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
628 | Hoàng Văn Hằng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
629 | Can Văn Vịnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
630 | Can Văn Sửu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
631 | Hoàng Văn Hằng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
632 | Ngân Văn Xuân | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
633 | Hà Văn Lợi | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
634 | Hà Văn Điệp | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
635 | Lương Văn Thìn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
636 | Lô Văn Đức | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
637 | Ngân Văn Dụy | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
638 | Can Văn Trọng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
639 | Lô Văn Kiểm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
640 | Lô Văn Lợi | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
641 | Lô Thị Dần | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
642 | Lô Văn Thám | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
643 | Lô Văn Tâm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
644 | Can Văn Chung | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
645 | Phan Văn Tú | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
646 | Lữ Văn Thanh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
647 | Lữ Văn Lăm | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
648 | Lữ Văn Thoại | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
649 | Lữ Văn Thịnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
650 | Lô Văn Thành | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
651 | Lô Văn Minh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
652 | Lương Văn Dũng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
653 | Lô Văn Thắng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
654 | Cao Xuân Hạnh | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
655 | Đinh Viết Phi | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
656 | Lương Văn Diệu | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
657 | Nguyễn Hồng Sơn | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
658 | Nguyễn Văn Bằng | Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An | X | |||
659 | Nguyễn Ngọc Quyền | Xã Cẩm Sơn, Anh Sơn | X | |||
660 | Tăng Văn Quang | Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn | X | |||
661 | Bùi Duy Hà | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
662 | Bùi Duy Giáo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
663 | Bùi Duy Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
664 | Hồ Sỹ Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
665 | Hồ Viết Đức | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
666 | Hồ Trọng Du | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
667 | Hồ Thân Đệ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
668 | Hồ Văn Đồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
669 | Hồ Bá Đặng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
670 | Bùi Duy Chính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
671 | Trương Thị Chỉnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
672 | Hồ Hữu Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
673 | Bùi Duy Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
674 | Nguyễn Văn Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
675 | Hồ Đức Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
676 | Lê Văn Cường | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
677 | Nguyễn Thị Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
678 | Hồ Bá Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
679 | Hồ Đức Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
680 | Nguyễn Văn Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
681 | Hồ Tiên Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
682 | Bùi Duy Cách | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
683 | Hồ ThanhBình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
684 | Hồ Thân Bình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
685 | Hồ Mậu Bảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
686 | Hồ Trọng Bán | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
687 | Phạm Đình Bảy | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
688 | Phạm Đình Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
689 | Bùi Duy Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
690 | Hồ Thân Ba | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
691 | Hồ Bá Yên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
692 | Hồ Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
693 | Nguyễn Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
694 | Nguyễn Văn Xinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
695 | Hồ Hữu Vuông | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
696 | Hồ Đình Vượng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
697 | Hồ Đức Vinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
698 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
699 | Phạm Đình Tùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
700 | Hồ Văn Viền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
701 | Bùi Duy Oanh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
702 | Lê Thị Tuất | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
703 | Hồ Tố Tráng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
704 | Hồ Tự Trúc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
705 | Phạm Đình Thái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
706 | Hồ Thị Từ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
707 | Hồ Văn Tường | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
708 | Lê Văn Tám | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
709 | Bùi Duy Tứ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
710 | Hồ Thị Tư | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
711 | Hồ Hữu Trung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
712 | Phạm Đình Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
713 | Hồ Đức Trinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
714 | Bùi Duy Tình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
715 | Hồ Hữu Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
716 | Hồ Văn Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
717 | Hồ Đức Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
718 | Bùi Duy Thế | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
719 | Bùi Duy Thực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
720 | Hồ Đức Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
721 | Lê Thị Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
722 | Lê Thị Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
723 | Hồ Tiên Thiện | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
724 | Hồ Phúc Tuyên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
725 | Bùi Duy Thiết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
726 | Hồ Thị Tảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
727 | Hồ Văn Tăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
728 | Hồ Thị Tâm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
729 | Bùi Duy Tân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
730 | Hồ Đức Sắc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
731 | Hồ Đình Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
732 | Bùi Duy Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
733 | Hồ Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
734 | Nguyễn Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
735 | Hồ Nghĩa Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
736 | Hồ Văn Soa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
737 | Hồ Hữu Ơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
738 | Bùi Thị Quỳnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
739 | Bùi Duy Sáu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
740 | Phạm Đình Phú | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
741 | Hồ Nghĩa Quang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
742 | Hồ Nghĩa Nhân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
743 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
744 | Hồ Hữu Nghĩa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
745 | Hồ Đức Nhật | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
746 | Bùi Duy Ngọc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
747 | Hồ Văn Nam | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
748 | Nguyễn VănMinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
749 | Hồ Tự Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
750 | Hồ Văn Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
751 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
752 | Bùi Duy Mận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
753 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
754 | Hồ Đình Miền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
755 | Hồ Thị Mai | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
756 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
757 | Nguyễn Văn Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
758 | Hồ Thị Loan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
759 | Trần Thị Liên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
760 | Bùi Duy Khang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
761 | Hồ Nghĩa Hiếu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
762 | Chu Thị Chất | Thôn 8, Đỉnh Sơn | X | |||
763 | Chu Thị Kim | Thôn 2, Đỉnh Sơn | X | |||
764 | Bùi Công Trung | Thôn 1, Đỉnh Sơn | X | |||
765 | Nguyễn Thái Anh | Thôn 3, Đỉnh Sơn | X | |||
766 | Hoàng Xuân Tính | Thôn 1, Đỉnh Sơn | X | |||
767 | Lã Hữu Hải | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn | X | |||
768 | Trần Minh Định | Thôn T2, Đỉnh Sơn | X | |||
769 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
770 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
771 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
772 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
773 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
774 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn | X | |||
775 | Vương Đình Trình | Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn | X | |||
776 | Nguyễn Ngọc Quảng | Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn | X | |||
777 | Võ Mạnh Hà | Thôn TT, Xã Đức Sơn | X | |||
778 | Nguyễn Thị Thơm | Thôn TT, Xã Đức Sơn | X | |||
779 | Nguyễn Thị Mai | Thôn TT, Xã Đức Sơn | X | |||
780 | Cao Thị Nguyệt | Thôn TT, Xã Đức Sơn | X | |||
781 | Nguyễn Thị Tài | Thôn 9, Xã Đức Sơn | X | |||
782 | Nguyễn Thị Năm | Thôn 16, Xã Đức Sơn | X | |||
783 | Trương Thị Mùi | Thôn 16, Xã Đức Sơn | X | |||
784 | Lê Thị Liên | Thôn 16, Xã Đức Sơn | X | |||
785 | Hoàng Thị Giang | Thôn 13, Xã Đức Sơn | X | |||
786 | Tô Thị Loan | Thôn 6, Xã Đức Sơn | X | |||
787 | Phạm Đình Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
788 | Hồ Hữu Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
789 | Bùi Duy Huôi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
790 | Hồ Cảnh Hoan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
791 | Bùi Thị Hà | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
792 | Hồ Diên Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
793 | Phạm Đình Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
794 | Hồ Đức Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
795 | Bùi Duy Dỵ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
796 | Hồ Quí Thành | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
797 | Hồ Văn Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
798 | Phạm Đình Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
799 | Hồ Văn Dực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
800 | Hồ Đình Dục | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
801 | Nguyễn Văn Du | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
802 | Hồ văn Điền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
803 | Hồ Hữu Doan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
804 | Bùi Duy Đoá | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
805 | Hồ Văn Đăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
806 | Bùi Duy Đảm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
807 | Bùi Duy Đàm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
808 | Nguyễn Văn Công | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
809 | Bùi Duy Cừ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
810 | Bùi Duy Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
811 | Hồ Thị Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
812 | Hoàng Văn Cảnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
813 | Hồ Văn Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
814 | Hồ Bá Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
815 | Bùi Duy Ái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
816 | Bùi Duy Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
817 | Tô Văn Yên | Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
818 | Hoàng Thị Thương | Thôn 11, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉn Nghệ An | X | |||
819 | Hồ Thị Tình | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
820 | Hồ Thị Huyền | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
821 | Cao Thị Tường | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
822 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
823 | Trần Thị Bình | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
824 | Tô Văn Yên | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
825 | Vũ Thị Loan | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
826 | Trần Thị Hiền | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
827 | Trần Thị Hương | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An | X | |||
828 | Phạm Thị Thắm | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
829 | Mai Thị Mến | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
830 | Lê Thị Mùi | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
831 | Trần Thị Quy | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
832 | Trần Thị Tình | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
833 | Bạch Thị Lan | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
834 | Hồ Thị Hoa | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
835 | Nguyễn Thị Yên | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
836 | Trần Thị Khuyên | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
837 | Hồ Thị Hoàn | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
838 | Nguyễn Thị Nga | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
839 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
840 | Trần Thị Thục | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
841 | Hoàng Thị Diên | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
842 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
843 | Phan Thị Thơm | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
844 | Trần Thị Xuân | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
845 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
846 | Hồ Thị Oai | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
847 | Trần Thị Hải | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
848 | Trần Thị Loan | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
849 | Hồ Hữu Hải | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
850 | Trần Thị Sâm | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
851 | Trần Nguyên Hải | Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
852 | Bùi Văn Mậu | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
853 | Mai Văn Thiết | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
854 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
855 | Mai Văn Phúc | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
856 | Hồ Hữu Lý | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
857 | Hồ Viết Nam | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | X | |||
858 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
859 | Trần Văn Sửu | Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN | X | |||
860 | Trần Văn Thành | Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
861 | Hồ Trọng Lợi | Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
862 | Vũ Văn Tiến | Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
863 | Nguyễn Xuân Công | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
864 | Nguyễn Hữu Đông | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN | X | |||
865 | Nguyễn Văn Y | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
866 | Đặng Thị Thoa | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
867 | Mai Thị Ngãi | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
868 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
869 | Hồ Hữu Tứ | Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
870 | Nguyễn Đức Dương | Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
871 | Nguyễn Văn Long | Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
872 | Tô Cát Văn | Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
873 | Phạm Thị Luyện | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
874 | Nguyễn Thị Khoát | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
875 | Đặng Thị Trang | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
876 | Nguyễn Thị Hạ | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
877 | Trần Thị Diệm | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
878 | Trần Thị Niệm | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
879 | Trần Thị Chín | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
880 | Trần Thị Phương | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
881 | Nguyễn Thị Thoa | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
882 | Trần Thị Nhiên | Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
883 | Võ Thị Thành | Thôn 3, Xã Đức Sơn | X | |||
884 | Nguyễn Thị Hằng | Thôn 3, xã khai Sơn, huyện Anh Sơn | X | |||
885 | Nguyễn Thị Hà | Thôn 3, xã khai Sơn | X | |||
886 | Nguyễn Phúc Hào | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
887 | Nguyễn Văn Hùng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
888 | Nguyễn Văn Dũng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
889 | Nguyễn Ngọc Hảo | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
890 | Nguyễn Phúc Quyền | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
891 | Lê Tiến Hải | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
892 | Nguyễn Phúc Hạnh | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
893 | Bùi Văn Được | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
894 | Bùi Văn Hạ | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
895 | HOàng Văn Chung | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai | X | |||
896 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
897 | Ngô Thị Lam | Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
898 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
899 | Trần Thị Hồng | Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
900 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
901 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
902 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
903 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
904 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
905 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
906 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
907 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
908 | Vừ Giống Và | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
909 | Vừ Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
910 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
911 | Và Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
912 | Vừ Bá Chò | Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn | X | |||
913 | Cầm Bá Hòa | Bản Kẻ Bọn- xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
914 | Trương Xuân Viên | Bản Minh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
915 | Nguyễn Văn Sơn | Khối 6, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | |||
916 | Vi Văn Ngọc | Bản Tà Cộ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
917 | Mạc Thị Hồng | Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
918 | Vi Thị Lý | Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
919 | Vi Ngọc Thành | Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
920 | Dương Thị Lý | Bản Hạnh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
921 | Lê Thị Hiền | Làng Lâm Hội-xã Châu hội-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
922 | Lương Thị phương | Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
923 | Lê Thị Len | Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
924 | Vi Văn Linh | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
925 | Vi Văn Xuân | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
926 | Lô Thị Huyền | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
927 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
928 | Phạm Thị Bình | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
929 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
930 | Nguyễn Thị Thu (lộc) | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
931 | Hà Thị Hoài | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
932 | Bùi Giang Điệp | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
933 | Trương Quang Điệp | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
934 | Lô Thị Tư (hiếu) | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
935 | Lô Văn Hải | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
936 | Lô Khánh Hoàng | Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
937 | Cầm Bá Dũng | Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
938 | Phạm Đức Xuân | Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
939 | Vi Thị Thảo | Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
940 | Hà Thị Hồng Hòe | Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
941 | Lương Thị Phố | Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
942 | Lô Văn Dương | Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
943 | Lương Thị Cúc | Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
944 | Võ Văn Thân | Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
945 | Trần Đăng Vân | Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
946 | Lê Văn Dũng | Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
947 | Phan Văn Chương | Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
948 | Thỏa Sinh | Bản Xóm mới-xã Châu Thắng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
949 | Thái Thị Ngọc | Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
950 | Đậu Thị Quyền | Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
951 | Nguyễn Thị Kim Anh | Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
952 | Nguyễn Thị Quỳ | Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
953 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
954 | Trần Thị Giang | Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
955 | Lê Thị Sâm | Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
956 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
957 | Nguyễn Văn Hiếu | Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
958 | Nguyễn Văn Hệ | Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
959 | Hồ Viết Tùng | Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | |||
960 | Nguyễn Thị Xuân | Khối định Hoa-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | |||
961 | Mai Thanh Viên | Khối Hoa Hải 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
962 | Phạm Minh Tiến | Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
963 | Vũ Thị Châu | Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
964 | Trần Thị Thống | Khối Tân Thịnh-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
965 | Nguyễn Xuân Hồng | Khối Tân Hương 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
966 | Võ Văn Dương | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
967 | Nguyễn Hồng Sơn | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
968 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
969 | Hoàng Thị Đào | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
970 | Trần Thị Lâm | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
971 | Cao Thị Tuyết | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
972 | Võ Thị Hoát | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
973 | Phạm Thị Nguyệt | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
974 | Trần Thị Thi | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
975 | Cao Thị Hà | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
976 | Đậu Công Hải | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
977 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn | X | |||
978 | Đậu Công Hằng | Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
979 | Cao Thị Sâm | Khối 3-TT. Tân lạc-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
980 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
981 | Trần Thị Bình | Khối 3-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
982 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn | X | |||
983 | Nguyễn Thị Mai | Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
984 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn | X | |||
985 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn | X | |||
986 | Lô Thị Hường | Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
987 | Nguyễn Thị Lai | Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
988 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu KIệm, huyện Kỳ Sơn | X | |||
989 | Võ Văn Bưởi | Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
990 | Lương Thị Luân | Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
991 | Nguyễn Thị Sáu | Khối Hoa Hải 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu- tỉnh Nghệ An | X | |||
992 | Võ Văn Vinh | Khối Hoa Hải 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
993 | Trần Xuân Hiền | Khối Tân hương 1-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | |||
994 | Phạm Ngọc Sáng | Khối Tân Hương 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
995 | Trần Xuân Hợp | Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
996 | Trần Văn Hà | Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc - huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
997 | Phạm Ngọc Hải | Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | |||
998 | Cao Xuân Niên | Khối Tân Hương 1- thị trấn Tân Lạc- huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | |||
999 | Trần Lương | Khối Tân Hương 1 - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | |||
1000 | Công ty CP sản xuất và thương mại Minh Anh Đức | phường Trường Chinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | X | |||
1001 | Công ty TNHH mía đường Nghệ An | xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | X | |||
1002 | Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà | Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1003 | Hoàng Quốc Hải | Xã Tiền Phong, huyện Quế Phong | X | |||
1004 | Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An | Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | X | |||
1005 | Lê Thị Thực | Thôn 5, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn | X | |||
1006 | Công ty CP Muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối Quỳnh Lưu | Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | |||
1007 | Trương Thị Luân | Xóm Sơn Tiến, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1008 | Trần Duy Quyết | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1009 | Trương Thị Hường | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1010 | Trương Văn Hải | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1011 | Trương Văn Tuyến | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1012 | Trương Văn Cường | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1013 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1014 | Thái Thị Quế | Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1015 | Trần Đức Bình | Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1016 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1017 | Nguyễn Thị Nhường | Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1018 | Nguyễn Thị Lan | Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1019 | Hoàng Thị Hoa | Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1020 | Phạm Viết Minh | Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1021 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1022 | Phan Thị Hoà | Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1023 | Hoàng Thị Thanh Trà | Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1024 | Bùi Thị Sen | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1025 | Trần Thị Nga | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1026 | Nguyễn Thị Phúc | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1027 | Hồ Anh Quân | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1028 | Nguyễn Quốc Tuấn | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1029 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1030 | Nguyễn Thị Thuý | Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1031 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 15, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1032 | Nguyễn Thị Mùi | Khối 12, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1033 | Ngô Thị Đào | Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1034 | Phan Thị Hạnh | Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1035 | Lê Văn Hồng | Khối 9, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1036 | Trịnh Văn Ngọc | Khối 4, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1037 | Đặng Thị Yên | Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1038 | Nguyễn Thị Giang | Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1039 | Võ Thị Nguyên | Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1040 | Nguyễn Thị Huyên | Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1041 | Nguyễn Minh Đức | Khối 2, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1042 | Nguyễn Thị Phương | Khối 1, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1043 | Phan Thị Hường | Xóm Vả, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1044 | Bùi Thị Nga | Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1045 | Nguyễn Văn Dược | Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1046 | Hồ Thuý Quỳnh | Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1047 | Hoàng Thị Luyến | Xóm Đoàn Kết, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1048 | Phan Công Sỹ | Xóm Liên Xuân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1049 | Lo Thị Tứ | Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1050 | Vi Thị Nhâm | Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1051 | Lê Thị Phương | Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1052 | Nguyễn Thị Hiền | Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1053 | Lê Thị Liên | Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1054 | Đào Thị Điệp | Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1055 | Hoàng Thị Trung | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1056 | Hồ Thị Ly | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1057 | Hồ Thị Nguyệt | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1058 | Nguyễn Thị Luyện | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1059 | Nguyễn Thị Khanh | Xóm Đồng Hưng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1060 | Dương Thị Khanh | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1061 | Trương Thị Nga | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1062 | Nguyễn Thị Hương | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1063 | Vũ Thị Nghi | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1064 | Trương Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1065 | Nguyễn Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1066 | Trương Thị Thơm | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1067 | Hồ Thị Hằng | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1068 | Dũng Hiến | Piêng Căm, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1069 | Quân Nhung | Bản Hang, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1070 | Phan Thị Vân | Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1071 | Tiến Tâm | Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1072 | Vi Thị Vân | Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1073 | Sầm Ngọc Định | Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1074 | Trần Thị Hiếu | Xóm Quang Vinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1075 | Thái Thị Hà | Xóm Quang Minh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1076 | Cao Văn Hưng | Bản Xết, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1077 | Vi Văn Hoài | Bản Cồn, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1078 | Vi Văn Hùng | Bản Chọng, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1079 | Vi Văn Bình | Bù Lầu, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1080 | Phan Thị Ba | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1081 | Ngô Văn Hiếu | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1082 | Nguyễn Văn Đường | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1083 | Nguyễn Thị Đào | Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1084 | Nguyễn Văn Nhân | Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1085 | Kim Văn Hợi | Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1086 | Lữ Văn Hoàn | Cáng Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1087 | Sầm Thị Bốn | Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1088 | Vi Thị Hoa | Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1089 | Vi Thị Hồng | Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1090 | Vi Thị Bình | Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1091 | Vi Ngọc Vũ | Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1092 | Lương Văn Kình | Bản Hiêng, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1093 | Vi Văn Chuyền | Bản Nháo, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1094 | Phan Xuân Thị | Xóm Tập Mạ, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1095 | Nguyễn Văn Hạnh | Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1096 | Trần Văn Tâm | Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1097 | Phan Thị Linh | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1098 | Tô Thị Hồng | Xóm Sào Nam, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1099 | Hoàng Thị Hợp | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1100 | Mai Thị Nhung | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1101 | Lê Thị Duyên | Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1102 | Phan Văn Đàn | Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1103 | Hồ Thị Nguyên | Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1104 | Hồ Bá Tùng | Xóm Nghĩa Thắng, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1105 | Hồ Thị Hoan | Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1106 | Hoàng Thị Châu | Xóm Tân Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1107 | Đặng Thị Đông | Xóm Hoà Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1108 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1109 | Lang Thị Trang | Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1110 | Cao Thị Phương | Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1111 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm Tân Hoa, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1112 | Lê Văn Vinh | Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1113 | Phan Thị Thuý | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1114 | Bùi Thị Giang | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1115 | Nguyễn Văn Lương | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1116 | Đặng Đình Tam | Xóm Tập Mã, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1117 | Nguyễn Cảnh Hoàng | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1118 | Nguyễn Thị Vân | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1119 | Đậu Thị Huệ | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1120 | Nguyễn Thị Gái | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1121 | Trần Khắn Tuần | Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1122 | Dương Đình Kiều | Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1123 | Lào Thị Tuyết | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1124 | Vi Văn Dương | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1125 | Lê Văn Bình | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1126 | Lê Văn Duyên | Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1127 | Lương Văn Ban | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1128 | Vi Văn Ngọc | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1129 | La Văn Tình | Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1130 | La Văn Tân | Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1131 | Lào Văn Thuyết | Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1132 | Cao Thị Anh | Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1133 | Lê Văn Thiên | Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1134 | Lào Văn Thành | Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1135 | Lô Văn Mận | Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1136 | Bùi Thị Vân | Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1137 | Nguyễn Thị Nguyệt | K 7, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1138 | Nguyễn Văn Lịch | K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1139 | Vũ Thị Phượng | K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1140 | Nguyễn Thị Quỳnh | K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1141 | Đào Thị Liên | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1142 | Phạm Thị Dung | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1143 | Lê Thị Hoa | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1144 | Nguyễn Thị Chung | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1145 | Hải sản Ngọc Huyền | K6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1146 | Hải sản Tố Nga | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1147 | Hải sản Thảo Hồ | K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1148 | Phan Văn Phùng | Xóm Xuân Dương, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ | X | |||
1149 | Trương Văn Kiện | Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1150 | Hoàng Ngọc Đông | Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1151 | Hà Ánh Tuyết | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1152 | Nguyễn Thị Nga | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1153 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1154 | Thái Đình Tình | Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1155 | Võ Thị Hoà | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1156 | Trần Văn Ngọc | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1157 | Phạm Thị Huế | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1158 | Trần Thị Nhất | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1159 | Phan Thị Hải | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1160 | Phạm Thị Hoà | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1161 | Nguyễn Thị Hẹn | Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ | X | |||
1162 | Nguyễn Ngọc Tùng | Xóm Tân Lâm, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1163 | Nguyễn Thị Sen | Xóm Hùng Thịnh, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1164 | Đặng Văn Quang | Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1165 | Đặng Văn Dương | Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1166 | Phan Trọng Dũng | Xóm Trung Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1167 | Lê Xuân Trường | Xóm Bắc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1168 | Lương Văn Hoàng | Xóm Quyết Thắng, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1169 | Trần Văn Hồng | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1170 | Tăng Văn Thắng | Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1171 | Trần Ngọc Ánh | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1172 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1173 | Nguyễn Hữu Dương | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1174 | Phan Văn Hoà | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ | X | |||
1175 | Phạm Thị Doanh | Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ | X | |||
1176 | Hoàng Thị Trúc | Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1177 | Trương Thị Thái | Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1178 | Cao Thị Xuân | Xóm Kỳ Nam, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1179 | Lê Thị Phong | Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1180 | Nguyễn Thị Tam | Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1181 | Lê Văn Tiến | K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1182 | Nguyễn Đình Phương | Xã Quang Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1183 | Thái Đình Vạn | Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1184 | Phan Xuân Sáu | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1185 | Phạm Thị Đông | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1186 | Trần Thế Nghĩa | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1187 | Vũ Đình Cảnh | Xã Quang Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1188 | Võ Thị Hằng | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1189 | Lê Thị Sâm | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1190 | Phan Thị Trúc | Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1191 | Nguyễn Khánh Duệ | Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1192 | Phan Thị Hằng | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1193 | Chu Văn Lợi | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1194 | Hoàng Thị Song | Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1195 | Đậu Trọng Dương | Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1196 | Nguyễn Văn Thuỷ | Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1197 | Nguyễn Thị Oanh | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1198 | Thái Thị Thảo | Xã Tân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1199 | Lê Đức Thọ | Xã Mã Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1200 | Hoàng Thị Mận | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1201 | Thái Thị Hiền | Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1202 | Đường Xuân Yên | Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1203 | Nguyễn Thị Nhâm | Xã Đại Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1204 | Phan Duy Đức | Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1205 | Nguyễn Thị Phương | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1206 | Doãn Văn Khâm | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1207 | Phạm Công Thịnh | Xã Kim Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1208 | Phạm Văn Quế | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1209 | Võ Thị Lan | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1210 | Hồ Thị Quyết | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1211 | Nguyễn Thị Sâm | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1212 | Phạm Văn Tuấn | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1213 | Hoàng Văn Thành | Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1214 | Hồ Thị Lực | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1215 | Phùng Thị Huế | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1216 | Nguyễn Thị Hoa | Xã Công Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1217 | Nguyễn Thị Mai | Xã Công Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1218 | Trần Danh Tài | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1219 | Lê Đình Tâm | Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1220 | Phan Bá Hải | Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1221 | Đặng Thị Vương | Xã Tây Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1222 | Phan Thị Dung | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1223 | Nguyễn Văn Thiêm | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1224 | Lê Thị Bảy | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1225 | Vũ Thị Sương | TT Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1226 | Nguyễn Thị Thu | Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1227 | Nguyễn Sỹ Minh | Xã Viên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1228 | Đào Thị Hồng | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1229 | Thái Khắc Biên | Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1230 | Lê Thị Long | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1231 | Nguyễn Thị Nga | Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1232 | Phan Đức Hải | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1233 | Nguyễn Văn Vinh | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1234 | Nguyễn Đình Thành | Xã Công Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1235 | Phan Thị Xuân | Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1236 | Nguyễn Thế Lợi | Xã Hậu Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1237 | Trần Thị Tình | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1238 | Võ Thị Giang | Xã Phú Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1239 | Nguyễn Thị Thành | Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1240 | Trần Văn Kế | Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1241 | Nguyễn Thị Sen | TT Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1242 | Phan Thị Minh | TT Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1243 | Phan Đức Duyệt | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1244 | Nguyễn Thị Thuỷ | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1245 | Phạm Thị Quế | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1246 | Đặng Thị Hoa | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1247 | Trần Văn Hải | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1248 | Vương Đình Sự | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1249 | Phạm Văn Tám | Xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1250 | Trần Thị Niên | Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1251 | Phan Thị Lợi | TT Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1252 | Trần Văn Thống | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1253 | Bùi Thị Kiên | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1254 | Cao Văn Thắng | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1255 | Phan Thị Nguyệt | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1256 | Nguyễn Quế Thực | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1257 | Lê Văn Kỳ | Xã Văn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1258 | Vũ Văn Thuận | Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1259 | Trần Thị Minh | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1260 | Phạm Văn Toàn | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1261 | Phan Thị Hoa | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1262 | Trần Thị Toàn | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1263 | Nguyễn Hữu Hoá | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1264 | Thái Thị Lan | Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1265 | Trần Thị Hà | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1266 | Cung Đình Hiền | Xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1267 | Bùi Trọng Thư | Xã Tiến Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1268 | Lê Xuân Quang | Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1269 | Vũ Văn Phòng | Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1270 | Trần Thị Nhạn | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1271 | Võ Minh Tâm | Xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1272 | Hoàng Danh Nghĩa | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1273 | Nguyễn Thị Hoàn | Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn | X | |||
1274 | Lê Văn Sơn | Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn | X | |||
1275 | Hồ Văn Đàn | Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn | X | |||
1276 | Nguyễn Văn Hiệp | Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn | X | |||
1277 | Nguyễn Văn Cường | Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn | X | |||
1278 | Nguyễn Văn Lý | Xóm Lam Sơn, xã Nam Hưng, Nam Đàn | X | |||
1279 | Trần Nam Ngọc | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1280 | Nguyễn Văn Mạo | Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1281 | Nguyễn Văn Tân | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1282 | Trần Văn Thắng | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1283 | Trần Văn Hoàn | Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1284 | Nguyễn Văn Cường | Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn | X | |||
1285 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1286 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1287 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 9, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1288 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Xóm 8, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1289 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 1, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1290 | Nguyễn Lệ Hường | Xóm 7, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1291 | Nguyễn Thị Ánh | Xóm 6, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1292 | Nguyễn Thị Hoà | Xóm 5, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1293 | Nguyễn Đình Danh | Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1294 | Nguyễn Thị Liên | Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn | X | |||
1295 | Vương Thị Oanh | Xóm 10B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1296 | Nguyễn Thị Hương | Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1297 | Ngô Công Đồng | Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1298 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1299 | Bùi Thị Hà | Xóm 2B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1300 | Bùi Thị Thắm | Xóm 4B, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1301 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 2A, xã Nam Thanh, Nam Đàn | X | |||
1302 | Nguyễn Duy Hoà | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn | X | |||
1303 | Lê Thị Loan | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn | X | |||
1304 | Nguyễn Duy Biền | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn | X | |||
1305 | Phan Thị Sen | Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1306 | Nguyễn Thị Phượng | Xóm 1 (cầu De), xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1307 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm 12, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1308 | Đậu Thị Ngụ | Xóm 10, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1309 | Nguyễn Thị Oanh | Xóm 9, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1310 | Nguyễn Thị Pha | Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1311 | Trần Thị Nhung | Xóm 8, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1312 | Hoàng Thị Huế | Xóm 7, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1313 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1314 | Nguyễn Hữu Quang | Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1315 | Trần Thị Hiệp | Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1316 | Trần Thị Huệ | Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1317 | Nguyễn Thị Đông | Xóm 3, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1318 | Võ Thị Liên | Xóm 1, xã Nam Anh, Nam Đàn | X | |||
1319 | Hồ Thị Liên | Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Khánh Sơn, Nam Đàn | X | |||
1320 | Nguyễn Trọng Đồng | Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn | X | |||
1321 | Hà Thị Yến | Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn | X | |||
1322 | Nguyễn Văn Hiền | Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn | X | |||
1323 | Hồ Viết Bang | Xóm 13, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn | X | |||
1324 | Hồ Văn Ba | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1325 | Hồ Văn Hai | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1326 | Võ Văn Đức | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1327 | Chu Văn Thọ | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1328 | Phạm Khắc Lộc | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1329 | Hồ Văn Lịch | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1330 | Nguyễn Văn Thời | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1331 | Nguyễn Văn Đại | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1332 | Vũ Khắc Đức | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1333 | Trần Ngọc Phượng | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1334 | Cao Xuân Hảo | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1335 | Nguyễn Văn Tài | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1336 | Nguyễn Anh Sơn | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1337 | Cao Xuân Thắng | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1338 | Phạm Văn Thân | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1339 | Cao Xuân Thế | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1340 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1341 | Cao Thanh Hà | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1342 | Cao Xuân Dương | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1343 | Cao Xuân Giang | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1344 | Hoàng Như Hùng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1345 | Nguyễn Anh Nhật | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1346 | Nguyễn Ngọc Vy | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1347 | Cao Tiến Thông | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1348 | Cao Xuân Vượng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1349 | Nguyễn Thế Mạnh | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1350 | Nguyễn Văn Dung | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1351 | Nguyễn Văn Bá | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1352 | Nguyễn Thái Song | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1353 | Lưu Đình Liên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1354 | Dương Văn Khiếu | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1355 | Nguyễn Hồng Chiên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1356 | Phạm Văn Bảy | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1357 | Võ Văn Tấn | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1358 | Võ Minh Đức | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1359 | Nguyễn Ngọc Luyên | Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu | X | |||
1360 | Vũ Thị Lam | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1361 | Phạm Thị Thuyên | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1362 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1363 | Trần Thị Hậu | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu | X | |||
1364 | Cao Thị Vân | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu | X | |||
1365 | Trần Thị Giới | Xóm 2A, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1366 | Tạ Thị Tuyết | Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1367 | Hoàng Thị Huệ | Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1368 | Tạ Khắc Long | Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1369 | Tạ Khắc Thành | Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1370 | Lê Thị Nhung | Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu | X | |||
1371 | Phan Hùng Phúc | Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu | X | |||
1372 | Cao Thị Quang | Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu | X | |||
1373 | Trần Thị Dung | Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu | X | |||
1374 | Nguyễn Thị Nga | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu | X | |||
1375 | Lê Minh | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu | X | |||
1376 | Ngô Hương | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu | X | |||
1377 | Khánh Vinh | xã Diễn Kim, Diễn Châu | X | |||
1378 | Phượng Nhi | Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu | X | |||
1379 | Lê Hữu Báu | Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu | X | |||
1380 | Cao Thị Tuyến | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu | X | |||
1381 | Cao Thị Nhung | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu | X | |||
1382 | Nguyễn Thị Thành | Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu | X | |||
1383 | Phạm Phú | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1384 | Nguyễn Hữu Thọ | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1385 | Phạm Thị Hồng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1386 | Phạm Dũng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1387 | Lê Quyền | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1388 | Phạm Trọng | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1389 | Trần Trường | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1390 | Vũ Đức Thảo | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1391 | Nguyễn Khải | Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1392 | Phạm Châu | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1393 | Vũ Duy Sanh | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1394 | Hồ Thị Hà | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1395 | Ngô Cẩn | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1396 | Nguyễn Thị Yên | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1397 | Vũ Duy Hoài | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1398 | Nguyễn Thị Thái | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu | X | |||
1399 | Hoàng Trọng Nga | Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1400 | Hoàng Trọng Hường | Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1401 | Thái Hà Văn | Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1402 | Tạ Quang Thành | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1403 | Nguyễn Đình Văn | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1404 | Nguyễn Thế Năm | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1405 | Hoàng Văn Phong | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1406 | Lê Đình Phúc | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu | X | |||
1407 | Cao Đăng Luận | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1408 | Phạm Hùng | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1409 | Cao Đăng Nhân | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1410 | Đoàn Văn Hoà | Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1411 | Đoàn Sỹ | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1412 | Hoàng Năm | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1413 | Hoàng Lương | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1414 | Cao Bá Sơn | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1415 | Hoàng Niêm | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1416 | Hoàng Luyện | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1417 | Đào Ngọc Trương | Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu | X | |||
1418 | Trương Thị Hiền | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1419 | Nguyễn Thị Thìn | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1420 | Nguyễn Thị Soa | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1421 | Nguyễn Văn Kỳ | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1422 | Trương Văn Hùng | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1423 | Nguyễn Xuân Tài | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1424 | Nguyễn Công Văn | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1425 | Nguyễn Văn Sinh | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1426 | Nguyễn Văn Hương | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1427 | Lê Thanh Bằng | Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1428 | Cao Văn Diễn | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1429 | Trần Thanh Lưu | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1430 | Phan Văn Nhỏ | Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1431 | Nguyễn Thị Lan | Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1432 | Nguyễn Văn Điều | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1433 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1434 | Ngô Sỹ Hiếu | Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1435 | Trương Thoan | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu | X | |||
1436 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1437 | Cao Xuân Chung | Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1438 | Trần Đức Duệ | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1439 | Cao Xuân Quyền | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1440 | Võ Ngọc Khoa | Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1441 | Chu Văn Lai | Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1442 | Nguyễn Hoàng | Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu | X | |||
1443 | Đậu Đức | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1444 | Cao Bình | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1445 | Cao Quang | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1446 | Trần Thị Thứ | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1447 | Phạm Sỹ Hùng | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1448 | Cao Đăng Quyết | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1449 | Nguyễn Đức Thuấn | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1450 | Cao Đăng Phương | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1451 | Nguyễn Thị Loan | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1452 | Phan Hoàng Lý | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1453 | Nguyễn Văn Đức | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1454 | Nguyễn Trung Dư | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1455 | Phạm Văn Phú | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1456 | Nguyễn Trọng Khang | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu | X | |||
1457 | Phạm Đình Chiến | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1458 | Lê Văn Thanh | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1459 | Hoàng Văn Hồng | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1460 | Trần Minh Ngọc | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1461 | Phạm Đình Đức | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1462 | Phạm Văn Nhân | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1463 | Hoàng Ngọc Sơn | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1464 | Ngô Quang Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1465 | Trần Đức Trầm | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1466 | Phạm Công Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1467 | Phan Thăng Long | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1468 | Trương Minh Thư | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1469 | Trương Sỹ Thoại | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1470 | Hoàng Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1471 | Hoàng Văn Tuấn | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1472 | Võ Văn Hưng | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1473 | Nguyễn Xuân Lương | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1474 | Phạm Khăc Hải | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1475 | Trần Văn Tá | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1476 | Lê Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1477 | Phạm Công Hướng | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1478 | Trần Đức Hán | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1479 | Trương Văn Hiếu | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1480 | Trương Sỹ Bình | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1481 | Ngô Sỹ Tùng | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1482 | Trương Sỹ Linh | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu | X | |||
1483 | Trương Quang Vinh | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu | X | |||
1484 | Trần Thị Lân | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu | X | |||
1485 | Nguyễn Hồng Phúc | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu | X | |||
1486 | Nguyễn Hồng Vượng | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu | X | |||
1487 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 6, xã Diễn Trung, Diễn Châu | X | |||
1488 | Nguyễn Thắng | Xóm 4, xã Diễn Trung, Diễn Châu | X | |||
1489 | Thanh Liêu | Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1490 | Dung Trường | Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1491 | Ngô Thị Loan | Xóm 5, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1492 | Hồng Ngọc | Xóm 17, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1493 | Nguyễn Văn Lưu | Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1494 | Phạm Xuân Hương | Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1495 | Lê Thị Hồng Tân | Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1496 | Tuấn Huệ | Xóm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1497 | Uyên Ngự | Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu | X | |||
1498 | Trần Văn Hiếu | Xóm 6, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu | X | |||
1499 | Trần Đức Tiến | Xóm 1, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu | X | |||
1500 | Trần Xuân Hương | Xóm 5, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu | X | |||
1501 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu | X | |||
1502 | Cao Cự Thạch | Xóm 2, xã Diễn Bình | X | |||
1503 | Đoàn Thị Huế | Xóm 4, xã Diễn Bình | X | |||
1504 | Chu Thị Thơm | Xóm 4, xã Diễn Binh | X | |||
1505 | Cao Thị Huyền | Xóm 3, xã Diễn Thịnh | X | |||
1506 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm 10, xã Diễn Lộc | X | |||
1507 | Nguyễn Thị Lĩnh | Xóm 10, xã Diễn Lộc | X | |||
1508 | Cao Đăng Hoà | Xóm 7, xã Diễn Lộc | X | |||
1509 | Hoàng Thị Thu | Xóm 6, xã Diễn Lộc | X | |||
1510 | Trần Thị Minh | Xóm 5, xã Diễn Lộc | X | |||
1511 | Cao Thị Hương | Xóm 1, Diễn Lộc | X | |||
1512 | CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An | Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa | X | |||
1513 | Công ty TNHH XNK Thắng Thảo | Phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1514 | Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát | Xóm 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh | X | |||
1515 | Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn | Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1516 | Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng | Số 59A Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh | X | |||
1517 | Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu | Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1518 | Công ty cp thực phẩm sữa TH | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | X | |||
1519 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn | X | |||
1520 | Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 | Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn | X | |||
1521 | Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | X | |||
1522 | Công ty CP Thanh Nghệ Tĩnh- Chi nhánh huyện Kỳ Sơn | Khối 3, thị trấn Mường xén, huyện Kỳ Sơn | X | |||
1523 | Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
1524 | Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức | Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
1525 | Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội | Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
1526 | Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan | Xóm 2, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn | X | |||
1527 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch | Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1528 | Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng | Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1529 | Cơ sở Mạc Tuấn Anh | Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1530 | Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1531 | Nguyễn Thọ Hạnh | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1532 | Nguyễn Sỹ Phong | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1533 | Hoàng Thị Hương | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1534 | Trần Xuân Đình | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1535 | Phan Công Toàn | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1536 | Phan Bá Hoàn | Xã Nam Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1537 | Đặng Thị Kỷ | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1538 | Hoàng Đình Hóa | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1539 | Hoàng Đình Ngự | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1540 | Nguyễn Văn Hải | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1541 | Nguyễn Văn Vinh | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1542 | Nguyễn Đình Vượng | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1543 | Hồ Đức Nông | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1544 | Lê Thị Hào | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1545 | Nguyễn Trọng Hoa | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1546 | Lê Thị Tâm | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1547 | Nguyễn Viết Tăng | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1548 | Lê Văn Niên | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1549 | Trần Văn Thoan | Xã Tân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1550 | Phan Thị Tâm | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1551 | Trần Văn Hùng | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1552 | Nguyễn Văn Quỳnh | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1553 | Tạ Thị Hương | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1554 | Phan Thị Thanh | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1555 | Phan Thị Thảo | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1556 | Phan Thị Xoan | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1557 | Nguyễn Thị Lưu | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1558 | Phan Thị Hưng | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1559 | Trương Văn Hai | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1560 | Phan Thị Nhung | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1561 | Đường Văn Hòa | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1562 | Phạm Đình Mạo | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1563 | Phạm Đình Hành | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1564 | Đường Văn Kim | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1565 | Nguyễn Văn Vinh | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1566 | Nguyễn Văn Hoạch | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1567 | Nguyễn Văn Xưng | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1568 | Phạm Văn Tràng | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1569 | Phạm Thị Huyền | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1570 | Nguyễn Thị Thụy | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1571 | Lê Khắc Tài | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1572 | Vũ Thị Phương | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1573 | Lê Thị Châu | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1574 | Thái Thị Bình | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1575 | Doãn Thị Minh | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1576 | Nguyễn Duy Âu | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1577 | Bùi Thị Hòa | Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1578 | Phạm Thị Thủy | Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1579 | Đặng Thị Tân | Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1580 | Nguyễn Thị Hương | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1581 | Trần Thị Hường | Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1582 | Đinh Ngọc Hiển | Xã Quang Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1583 | Nguyễn Văn Bảy | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1584 | Nguyễn Hữu Đa | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1585 | Nguyễn Hữu Tiếp | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1586 | Nguyễn Hữu Tương | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1587 | Nguyễn Hải Châu | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1588 | Nguyễn Văn Thiên | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1589 | Nguyễn Xuân Phúc | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1590 | Thái Viết Mỹ | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1591 | Nguyễn Đào Trinh | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1592 | Phạm Công Sơn | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1593 | Nguyễn Xuân Tráng | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1594 | Phạm Công Trường | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1595 | Nguyễn Thị Mai | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1596 | Võ Văn Thăng | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1597 | Nguyễn Văn Phùng | Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1598 | Nguyễn Văn Hạnh | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1599 | Hoàng Ngọc Tam | Xã Công Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1600 | Nguyễn Thị Nhung | Xã Đô Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1601 | Nguyễn Thị Long | Xã Đô Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1602 | Nguyễn Văn Dương | Xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1603 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1604 | Phan Thị Hộ | Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1605 | Phan Thị Việt | Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1606 | Nguyễn Thị Mến | Thành sơn, xã Tây Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1607 | Nguyễn Thị Thành | Xã Tây Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1608 | Trần Thị Châu | Ân tiên, xã Tây Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1609 | Nguyễn Thị Xuân | Ân quang, xã Tây Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1610 | Ngô Thị Hảo | Xóm 2, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1611 | Trần Thị Phương | Bắc lĩnh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1612 | Nguyễn Thị Mai | Tây canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1613 | Trần Thị Lành | Xóm kỳ sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành | X | |||
1614 | Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến | Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa | X | |||
1615 | cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh | Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa | X | |||
1616 | Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm | Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa | X | |||
1617 | Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn | Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa | X | |||
1618 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc | Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa | X | |||
1619 | Nguyễn Xuân Ba | Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa | X | |||
1620 | Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào | Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1621 | Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1622 | LÊ HỒNG HOÀNG | Xóm Quyết Tâm, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1623 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1624 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1625 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo | Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1626 | Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến | Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1627 | Đôn Chung | Xóm Quyết Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1628 | Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1629 | Thế giới Mẹ và bé yêu | Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1630 | Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1631 | Cơ sơ sản xuất nước đá Nguyễn Quý Phúc | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1632 | Cơ sở chế biến nước đá Lê văn Dũng | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1633 | Cơ sở sản xuất nước đá Phan Văn Thọ | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1634 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Ngoan | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1635 | Cơ sở sản xuát nước đá Mạch Quang Mạnh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1636 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Trường | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1637 | Cơ sở sản xuất nước đá Trương Quang Lâm | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1638 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Xuân Thương | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1639 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lý | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1640 | cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Xuyến | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1641 | Cơ sở thu gom, kinh doanh hải sản Bùi Văn Trung | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1642 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thái Minh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1643 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Xuân Tình | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1644 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Thị Hương | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1645 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Thuật | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1646 | Cơ sở thu mua kin doan hải sản Đậu Như Danh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1647 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Đức Bình | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1648 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi thị Oanh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1649 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Tuấn | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1650 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Thanh | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1651 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Mạch Quang Lâm | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1652 | Cơ sở thu mua kinh doanh Hải sản Phạm Xuân Thuỷ | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1653 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Thuỷ | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1654 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thuỷ sản Nguyễn Văn Phú | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1655 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hồ Thị Nhung | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1656 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Liên | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1657 | Cơ sở thu gom kinh doanh hải sản Phan Văn Tình | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1658 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thị Nheo | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1659 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Huệ | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1660 | Cơ sở thu mua kinh doanh thuỷ sản Mạch Thị Hoan | Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1661 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Văn Hải | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1662 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Hồ thị Điệp | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1663 | Cơ sở thu mua kin doanh hải sản Lê thị Thêm | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1664 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lương | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1665 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn thị Dung | Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1666 | Nguyễn Thị Thoa | Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1667 | Trần Phúc Chiến | Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | X | |||
1668 | Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng | Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương | X | |||
1669 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều | Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh | X | |||
1670 | Thu Hà BIBIGREEN | Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1671 | Quán Bạch Tuộc | Khối 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh | X | |||
1672 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn | Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1673 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân | Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1674 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai | Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1675 | Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức | Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1676 | Nguyễn Thị Hải Lý | Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1677 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng | Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1678 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn | Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh | X | |||
1679 | Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh | 129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | X | |||
1680 | Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga | Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh | X | |||
1681 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh | Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | X | |||
1682 | Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường | Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | X | |||
1683 | Cửa hàng hải sản Hằng Duy | Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | X | |||
1684 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1685 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga | Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh | X | |||
1686 | Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen | 47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1687 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương | Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1688 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi | KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1689 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh | Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1690 | Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc | Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1691 | Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An | Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | X | |||
1692 | Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng | Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1693 | Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 | Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1694 | Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng | Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1695 | Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy | Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | X | |||
1696 | Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch | Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1697 | Vựa trái cây Phước Vinh | Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | X | |||
1698 | Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường | Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1699 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc | 312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1700 | Cơ sở kinh doanh Lợi Hương | Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | X | |||
1701 | Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ | Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1702 | Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo | Đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1703 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn | Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1704 | Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH | Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | X | |||
1705 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | 137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1706 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám | Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | X | |||
1707 | Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc | Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1708 | cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt | 67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1709 | Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN | Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1710 | Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen | 24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1711 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan | Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | X | |||
1712 | Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông | Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh | X | |||
1713 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu | Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1714 | Hộ kinh doanh Tomato Mart | Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1715 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công | Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | X | |||
1716 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung | Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1717 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến | Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1718 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng | 82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1719 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Hiền | Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1720 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1721 | Nguyễn Thị Đào | Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1722 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1723 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thắm Lợi | 16B, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1724 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thủy Huy | 16 A, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1725 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Cá gỗ | 12, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1726 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thọ Chiến | 50, Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1727 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Xuân Khang | 7 ngõ 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1728 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Khoan | Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1729 | Cơ sở kinh doanh lương thực Dương thị Bảy | Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1730 | Cơ sở kinh doanh rau Nguyễn Thị Hường | 19, Nguyễn Duy Trình, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1731 | Cơ sở kinh doanh rau Trần Bá Hòe | 11, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1732 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1733 | Nguyễn Trung Quang | Số 2, ngõ 8, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1734 | Nguyễn Tiến Đạt | Khối Văn Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1735 | Cơ sở xay xát Lê Xuân Sứ | Khối Xuân Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1736 | Nguyễn Thị Loan | Số 280, Đường Trường Chinh, khối 14, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1737 | Nguyễn Thị Hồng | Ốt 29, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1738 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | Ốt 31, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1739 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1740 | Thủy Huy | 16A đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1741 | Nguyễn Xuân Khang | Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1742 | Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | X | |||
1743 | Nguyễn Thị Loan | Số 280 Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1744 | Nguyễn Thị Niệm | Số 4 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1745 | Nguyễn Đình Thắng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1746 | Đàm Thị Hằng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1747 | Phạm Thị Bích Hường | Số 57 Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1748 | Phan Thị Dung | Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh | X | |||
1749 | Nguyễn Thị Lan | Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1750 | Phạm Hải Châu | Khối 7, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | X | |||
1751 | Ngô Thị Niên | Số 76 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1752 | Trần Thị Định | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1753 | Nguyễn Thị Hải | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1754 | Phạm Thị Mai | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1755 | Cao Thị Tuyết | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1756 | Vũ Thị Bé | Số 69 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1757 | Đinh Quang Trung | 157 Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1758 | Nguyễn Thị Tình | 49 Nguyễn Sơn, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1759 | Trần Mai Hoa | Khối 11 Đội Cung, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1760 | Trần Lê Na | 67B Trần Hưng Đạo, phường Trung Đô, thành phố Vinh | X | |||
1761 | Bùi Anh Cường | Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1762 | Lê Thị Hồng | 110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1763 | Hồ Thị Hảo | 17 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1764 | Phạm Bích Ngọc | 40 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1765 | Cao Thị Hảo | 56 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh | X | |||
1766 | Võ Văn Thứ | Khối 16, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1767 | Nguyễn Thị Đào | 36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1768 | Nguyễn Thị Sửu | 125 Đốc Thiết, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1769 | Nguyễn Thị Chi | 74 Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1770 | Nguyễn Thị Vĩnh | 37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1771 | Lê Thị Hòa | 20 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1772 | Trương Thị Hoa | 83 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1773 | Lê Bá Đồng | 129 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1774 | Hoàng Thị Hường | 100 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1775 | Ngô Thị Hà | 106 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1776 | Nguyễn Thị Minh | 25 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1777 | Nguyễn Hồng Phong | 128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | X | |||
1778 | Quang Tuấn | Nguyễn Lương Bằng, phường Quán Bàu, thành phố Vinh | X | |||
1779 | Nguyễn Văn Thông | Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh | X | |||
1780 | Thái Hữu Thuận | Xóm 6, xã Hưng Chính, thành phố Vinh | X | |||
1781 | Lê Thị Kim Chung | Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | X | |||
1782 | Phạm Hồng Lương | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1783 | Phạm Quang Bình | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1784 | Võ Thị Năm | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1785 | Nguyễn Tá Đông | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1786 | Bạch Quang Vinh | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1787 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1788 | Nguyễn Đình Trường | Xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1789 | Phạm Văn Danh | Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1790 | Lã Văn Đức | Xóm Kim Tân, xã Nghi Ân, thành phố Vinh | X | |||
1791 | Nguyễn Văn Nhân | Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh | X | |||
1792 | Đại Lý Anh Sơn | Xóm Xuân Hương, xã Nghi Đức, thành phố Vinh | X | |||
1793 | Bùi Đăng Thanh | Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh | X | |||
1794 | Cao Ngọc Thắng | Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh | X | |||
1795 | Phạm Cao Cường | Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh | X | |||
1796 | Cao Thị Loan | Số 8 Nguyễn Huy Oánh, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1797 | Trần Thị Liên | Số 40 Phong Đình Cảng, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1798 | An Tâm | Tổ 13 khối 7, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1799 | Nguyễn Đình Long | Tổ 5 Hoàng Thị Loan, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1800 | Trần Văn Trung | Số 4 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1801 | Nguyễn Thị Minh | Số 70 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1802 | Nguyễn Thị Liệu | Số 48/1 Nguyễn Đức Đạt, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1803 | Nguyễn Thị Nụ | Số 28 Nguyễn Du, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | X | |||
1804 | Dinh Thị Oanh | Phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1805 | Cao Thị Yến | Phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1806 | Nguyễn Thị Đào | Phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1807 | Lưu Thị Phượng | Khối 6 Võ Thị Sáu, phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1808 | Phan Thị Trà | Khối 6 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1809 | Trần Hữu Nguyên | Khối 5 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh | X | |||
1810 | Nguyễn Văn Đường | Số 68 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1811 | Nguyễn Văn Vinh | Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1812 | Nguyễn Văn Lu | Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1813 | Nguyễn Thị Nga | Tổ 08 ngõ 04 Nguyễn Công Trứ khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1814 | Nguyễn Quốc Hùng | Tổ 4 khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1815 | Võ Thị Hoàn | Số 6 đường Tạ Công Luyện khối 2, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1816 | Nguyễn Thị Lam | Số 137 Cao Xuân Huy khối 03, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1817 | Hồng Hoa | Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | X | |||
1818 | Hỏa Hòa | Khối Quang Trung, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1819 | Lam Hà | Khối Cộng Hòa, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1820 | Mai Thị Oanh | Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1821 | Đinh Thị Thủy | Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1822 | Lê Thị Hoa | Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | X | |||
1823 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu | Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1824 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Diền | Xóm Luân Phượng, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
1825 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Chung | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1826 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Liệu | Khối 9, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1827 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Bính | Khối 11, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1828 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Bình | Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1829 | Cơ sở KD gạo Trần Đình Thạch | Khối 14, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1830 | Cơ sở KD gạo Trang Hiếu | Khối 8, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1831 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Tâm | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1832 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Nga | X5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
1833 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Như Công | X5, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương | X | |||
1834 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Tâm | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương | X | |||
1835 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Thủy | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương | X | |||
1836 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Điền | X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | X | |||
1837 | Cơ sở KD gạo Phạm Đức Hoàn | X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | X | |||
1838 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Long | X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương | X | |||
1839 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương | X | |||
1840 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Khuyên | X10,xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương | X | |||
1841 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X5, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương | X | |||
1842 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Ngôn | X1, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương | X | |||
1843 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1844 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Bình | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1845 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Ngọc | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1846 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Thủy | Xóm Liên Sơn xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1847 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Sơn | Xóm Trường Niên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1848 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Nhung | Xóm 2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1849 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Tứ | X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1850 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Hùng | X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1851 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Diệu | X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1852 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1853 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đức Đồng | X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1854 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Hữu | X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1855 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Sinh | X8, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương | X | |||
1856 | Cơ sở KD gạo Lê Văn Thành | X1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1857 | Cơ sở KD gạo Đặng Hữu Lực | X3, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1858 | Cơ sở KD gạo Hồ Sỹ Long | X4, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1859 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Huyền | X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1860 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Hùng | X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1861 | Cơ sở KD gạo Phan Đình Hoàn | Xóm Điện Biên, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | X | |||
1862 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Khoa | Xóm Bích Thị, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương | X | |||
1863 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X4, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | X | |||
1864 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Thị Tứ, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1865 | Cơ sở KD gạo Trần văn Hải | Xóm Thành, xã xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1866 | Cơ sở KD gạo Bùi Văn Nam | Xóm Trường Minh, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương | X | |||
1867 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Hường | Xóm Lam Giang, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương | X | |||
1868 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Tình | X2, xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương | X | |||
1869 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1870 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | X | |||
1871 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Lý | X1, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương | X | |||
1872 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nhung | X6, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương | X | |||
1873 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Sâm (Đông) | X7, xã Thanh Long, huyện Thanh Chương | X | |||
1874 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Văn Bốn | X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương | X | |||
1875 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Châu | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1876 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thủy | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1877 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Xuân | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1878 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Long | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1879 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Trang | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương | X | |||
1880 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Thông | Xóm Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1881 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Nghĩa | Xóm Thị Tứ, xã thanh lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1882 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Hợi | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1883 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nga | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương | X | |||
1884 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Tuyết | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương | X | |||
1885 | cơ sở giá đỗ Đặng Thị Lành | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương | X | |||
1886 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Năm | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương | X | |||
1887 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thất | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương | X | |||
1888 | Hạnh Khánh (Trần Thị Hạnh) | K3, thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1889 | Trần Thị Hải | Thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ | X | |||
1890 | Nguyễn Thị Tý | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ | X | |||
1891 | Nguyễn Thị Ái | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ | X | |||
1892 | Trần Khắc Dụng | Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1893 | Nguyễn Cảnh Hiền | Xóm Hòa Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ | X | |||
1894 | Phan Thị Thơ | Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1895 | Nguyễn Thị Xuân | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1896 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1897 | Trần Thị Mai | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1898 | Nguyễn Thị Tình | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | X | |||
1899 | Ngô Thị Hoa | Xóm Tân Thanh, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ | X | |||
1900 | Ngô Thị Sỹ | Xóm Thái Sơn, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ | X | |||
1901 | Nguyễn Văn Thái | Xóm Vĩnh Lộc, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ | X | |||
1902 | Trần Thị Tuyết | Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ | X | |||
1903 | Nguyễn Văn Số | Xóm 1, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ | X | |||
1904 | Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng | Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1905 | Cơ sở Nguyễn Thị Đào | Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1906 | Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu | Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1907 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi | Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1908 | Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng | Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1909 | Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng | Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1910 | Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc | Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1911 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam | Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1912 | Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh | Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1913 | Trang trại Trần Đức Nhân | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1914 | Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1915 | Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy | Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1916 | Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh | Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1917 | Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm | Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1918 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng | Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1919 | Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu | Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1920 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình | Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1921 | Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh | Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1922 | Cơ sở kinh doanh thuỷ sản Hoàng Cường | Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1923 | Lê Thị Vân | Thôn 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1924 | Lê Thị Dung | Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1925 | Lê Thị Nhiễu | Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1926 | Lê Thị Thêm | Thôn 7, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1927 | Nguyễn Văn Hùng | Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1928 | Trương Văn Cương | Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | X | |||
1929 | Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung | Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp | X | |||
1930 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu | X | |||
1931 | Trần Thị Giang | Khối 2, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu | X | |||
1932 | Cơ sở kinh doanh mật ong rừng Trần Thị Bình | Khối 1, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong | X | |||
1933 | Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường | Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn | X | |||
1934 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm | Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc | X | |||
1935 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi | Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1936 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết | Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1937 | Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất | Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1938 | cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng | Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | X | |||
1939 | Nguyễn Văn Chiến | Xóm 13, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc | X | |||
1940 | Nguyễn Quốc Oai | Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc | X | |||
1941 | Phạm Trọng Việt | Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc | X | |||
1942 | Nguyễn Quốc Vũ | Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc | X | |||
1943 | Nguyễn Văn Long | Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc | X | |||
1944 | Ngô Thị Yến | Xóm 8, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc | X | |||
1945 | Đậu Thị Thuận | Xóm 2, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc | X | |||
1946 | Nguyễn Văn Viện | Hậu hòa, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc | X | |||
1947 | Hạnh Nại | Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc | X | |||
1948 | Thanh Dương | Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc | X | |||
1949 | Cường Ngọc | Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc | X | |||
1950 | Liên Tường | Thái Sơn, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc | X | |||
1951 | Thủy Ngọc | Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1952 | Sơn Thơ | Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1953 | Hằng Cần | Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1954 | Lan Thao | Xóm Tân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1955 | Châu Hạnh | Xóm Phong, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1956 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc | X | |||
1957 | Võ Văn Thọ | Xóm 4, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc | X | |||
1958 | Trần Văn Quang | Xóm 1, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc | X | |||
1959 | Nguyễn Xuân Khánh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc | X | |||
1960 | Nguyễn Đình Chinh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc | X | |||
1961 | Hoàng Ngọc Thanh | Xóm 8, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc | X | |||
1962 | Nguyễn Đình Loan | Xóm 11, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc | X | |||
1963 | Đặng Huy Trị | Xóm 16, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc | X | |||
1964 | Võ Thị Vượng | Khối 2, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | X | |||
1965 | Nguyễn Thị Lan | Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | X | |||
1966 | Nguyễn Thị Phương | Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc | X | |||
1967 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc | X | |||
1968 | Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình | Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn | X | |||
1969 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể | Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn | X | |||
1970 | Cơ sở sản xuất giá đậu Phan thị Thích | Xóm 1, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn | X | |||
1971 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần thị Cầm | Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn | X | |||
1972 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần Thị Ngoan | Xóm 7, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn | X | |||
1973 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X7, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn | X | |||
1974 | Trang trại tổng hợp Hoàng Văn Đạt | X8, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn | X | |||
1975 | Trang trại tổng hợp Đinh Xuân Khang | X5, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn | X | |||
1976 | Trang trại tổng hợp Đinh Hữu Vị | X13, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn | X | |||
1977 | Trang trại tổng hợp Phạm Văn Trung | Xóm Hòa Hội, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn | X | |||
1978 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế | Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1979 | Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung | Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1980 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Quốc Trung | Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1981 | Trang trại chăn nuôi Hoàng Thị Minh | Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1982 | Trang trại chăn nuôi Phan Nguyễn Kiêu | Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1983 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Huy Tiến | Xóm 4, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1984 | Trang trại chăn nuôi Lê Quốc Tân | Xóm 5, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1985 | Trang trại chăn nuôi Lê Bá Hùng | Xóm 2, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1986 | Trang trại chăn nuôi Trần Văn Hường | Xóm 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1987 | Trang trại Dương Văn Phượng | Xóm 2, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1988 | Trang trại chăn nuôi Phan Văn Dương | Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1989 | Trang trại chăn nuôi Dương Văn Sáng | Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1990 | Trang trại Nguyễn Văn Tuyến | Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1991 | Trang trại CN Lưu Đức Tiến | Xóm 5b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1992 | trang trại chăn nuôi Lưu Đức Quyết | Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1993 | trang trại chăn nuôi Phan Quốc Tuấn | Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1994 | trang trại chăn nuôi Nguyễn Văn Tân | Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1995 | Trang trại cn Phan Bùi Nhì | Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1996 | Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình | Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1997 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Xóm 9A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1998 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc | Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
1999 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng | Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2000 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin | Xóm 5A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2001 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh | Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2002 | Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài | Xóm2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2003 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh | Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2004 | Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng | Xóm 5, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2005 | Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm | Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2006 | Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành | Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2007 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ | Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2008 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo | Xóm 2a, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2009 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở | Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2010 | Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình | Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2011 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm | Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2012 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng | Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2013 | Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa | Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2014 | Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ | Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2015 | Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt | Xóm 3, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2016 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2017 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình | Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2018 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn | Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2019 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm | Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2020 | Nguyễn Văn Vương | Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2021 | Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng | Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2022 | Nguyễn Văn Thành | Xóm 8B, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2023 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh | Xóm 10, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2024 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng | Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2025 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2026 | Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2027 | Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng | Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2028 | Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh | Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2029 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2030 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2031 | Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào | Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2032 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2033 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2034 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng | Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2035 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan | Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2036 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu | Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2037 | Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ | Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2038 | Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng | Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2039 | Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn | Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2040 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến | Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2041 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính | Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2042 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh | Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2043 | Nguyễn Hữu Nguyên | Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2044 | Nguyễn Văn Lợi | Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2045 | Nguyễn Thị Vinh | Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2046 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Đình Trung | Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2047 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Hiền | Xóm 11, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên | X | |||
2048 | Cơ sở nem chua Biện Văn Mão | Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | X | |||
2049 | Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng | Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | X | |||
2050 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương | X | |||
2051 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2052 | Cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu | Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2053 | Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng | Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2054 | Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng | Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2055 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2056 | Cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2057 | Cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2058 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn Huỳnh | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2059 | Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng | Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2060 | Cơ sở Bùi Sinh Viên | Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | X | |||
2061 | Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa | Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2062 | Trần Văn Thế | Thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2063 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu | Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2064 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2065 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải | Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2066 | Cơ sở Lê Sóng Hồng | Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | X | |||
2067 | Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu | X | |||
2068 | Phạm Văn Thể | Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | X | |||
2069 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê | Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu | X | |||
2070 | Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2071 | Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân | Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu | X | |||
2072 | Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy | Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu | X | |||
2073 | Cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2074 | Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều | Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | X | |||
2075 | Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp | Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2076 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Chiến | Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2077 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng | Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2078 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2079 | Cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2080 | Cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2081 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2082 | Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần | Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | X | |||
2083 | Cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2084 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | X | |||
2085 | Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn | Xóm 2, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu | X | |||
2086 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng | Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2087 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2088 | Cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh | Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2089 | cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa | Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2090 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc | Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | X | |||
2091 | Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng | Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2092 | Nguyễn Đình Phan | Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | X | |||
2093 | Nguyễn Thị Hương | Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | X | |||
2094 | Võ Ngọc Thanh | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2095 | Vũ Thị Lan | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2096 | Cao Văn Ba | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2097 | Thái Thị Khánh | Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2098 | Phan Thị Hương | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2099 | Ngô Thị Huệ | Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2100 | Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2101 | Cao Thị Tuất | Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | X | |||
2102 | Phan Duy Ban | Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | X | |||
2103 | Thái Thị Thêm | Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | X | |||
2104 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2105 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2106 | cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2107 | cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng | Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2108 | Cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2109 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2110 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2111 | Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long | Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2112 | Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2113 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên | Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2114 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2115 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng | Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2116 | Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2117 | Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết | Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2118 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2119 | Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2120 | Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng | Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2121 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2122 | Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2123 | Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương | Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò | X | |||
2124 | Cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến | Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2125 | Trần Văn Hùng | Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2126 | Cơ sở Phạm Ngọc Liên | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2127 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2128 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2129 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2130 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2131 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2132 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2133 | Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2134 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2135 | Cơ sở Trần Văn Hợi | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2136 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2137 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2138 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2139 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2140 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2141 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2142 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2143 | Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2144 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng | Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2145 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc | Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò | X | |||
2146 | Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2147 | Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2148 | Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2149 | Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh | Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò | X | |||
2150 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2151 | Nguyễn Thị Sơn | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2152 | Nguyễn Thị Chín | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2153 | Phan Thị Quế | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2154 | Trương Thị Cam | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2155 | Dương Thị Tám | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2156 | Nguyễn Thị Hường | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2157 | Nguyễn Thị Hiến | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2158 | Hoàng Thị Dung | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2159 | Trịnh Thị Lý | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2160 | Hoàng Thị Nga | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2161 | Hoàng Thị Huệ | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2162 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2163 | Nguyễn Thị Hà | Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2164 | Hoàng Văn Việt | Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2165 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2166 | Trương Văn Đức | Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2167 | Hoàng Văn Hà | Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2168 | Nguyễn Văn Tiến | Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2169 | Nguyễn Sỹ Giang | Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2170 | Hoàng Văn Sửu | Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2171 | Hoàng Văn Tiến | Khối 10, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2172 | Dương Thị Dung | Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2173 | Hoàng Thị Xuân | Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2174 | Nguyễn Thị Xuân | Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2175 | Võ Thị Nghĩa | Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2176 | Nguyễn Thị Văn | Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2177 | Nguyễn Thị Liên | Khối 3, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2178 | Nguyễn Thị Hường | Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2179 | Trần Thị Tâm | Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2180 | Nguyễn Thị Tuyền | Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X | |||
2181 | Nguyễn Thị Vịnh | Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | X |