| 1 | 
				8147504089 | 
				08/06/2025 | 
				khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 2 | 
				CL 007/2008 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 3 | 
				2900322123 | 
				08/06/2025 | 
				Số 36, đường Trại Bàng, khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 4 | 
				27A 8048364 | 
				08/06/2025 | 
				phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 5 | 
				27A 8046475 | 
				08/06/2025 | 
				phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 6 | 
				2900630720 | 
				08/06/2025 | 
				phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 7 | 
				CL 16/2005 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 8 | 
				CL 120/2008 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 9 | 
				27.B.00111898 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 10 | 
				CL 258/2009 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 11 | 
				2900369467 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 12 | 
				2901452904 | 
				08/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 13 | 
				2901106326  CL 175/2010 | 
				04/06/2025 | 
				Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 14 | 
				CL 294/2005 | 
				15/06/2025 | 
				Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 15 | 
				2901106326 | 
				31/10/2025 | 
				Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 16 | 
				27B0048415 | 
				17/12/2024 | 
				Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 17 | 
				 | 
				17/01/2024 | 
				Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 18 | 
				27B8011068 | 
				22/04/2024 | 
				Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 19 | 
				27.B.00111877 | 
				05/12/2023 | 
				Khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 20 | 
				27B000491 | 
				07/05/2024 | 
				Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 21 | 
				27B00111538 | 
				26/02/2024 | 
				Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 22 | 
				2902000805 | 
				07/06/2025 | 
				Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 23 | 
				cl278/2007 | 
				06/05/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 24 | 
				cl114/2006 | 
				07/05/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 25 | 
				cl012/2003 | 
				24/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 26 | 
				cl257/2005 | 
				31/10/2025 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 27 | 
				cl294/2005 | 
				14/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 28 | 
				cl248/2006 | 
				06/05/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 29 | 
				cl007/2008 | 
				24/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 30 | 
				cl150/2003 | 
				24/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 31 | 
				cl092/2008 | 
				31/10/2025 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 32 | 
				cl220/2009 | 
				13/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 33 | 
				cl165/2005 | 
				31/10/2025 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 34 | 
				cl138/2004 | 
				31/10/2025 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 35 | 
				cl120/2008 | 
				13/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 36 | 
				27b000616 | 
				13/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 37 | 
				27b00111774 | 
				26/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 38 | 
				cl258/2009 | 
				14/03/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 39 | 
				CL121/2008 | 
				06/05/2024 | 
				k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 40 | 
				27b8000910 | 
				31/10/2025 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 41 | 
				27b001213050 | 
				31/10/2025 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 42 | 
				cl462/2012 | 
				14/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 43 | 
				cl423/2009 | 
				25/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 44 | 
				27b001082 | 
				25/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 45 | 
				27b000341 | 
				31/10/2025 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 46 | 
				27b0011196 | 
				26/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 47 | 
				cl187/2012 | 
				26/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 48 | 
				27b00111246 | 
				24/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 49 | 
				27b001102 | 
				25/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 
			
			
				| 50 | 
				27b001104 | 
				25/03/2024 | 
				k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |