1 |
8147504089 |
09/06/2025 |
khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
2 |
CL 007/2008 |
09/06/2025 |
Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
3 |
2900322123 |
09/06/2025 |
Số 36, đường Trại Bàng, khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
4 |
27A 8048364 |
09/06/2025 |
phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
5 |
27A 8046475 |
09/06/2025 |
phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
6 |
2900630720 |
09/06/2025 |
phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
7 |
CL 16/2005 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
8 |
CL 120/2008 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
9 |
27.B.00111898 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
10 |
CL 258/2009 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
11 |
2900369467 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
12 |
2901452904 |
09/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
13 |
2901106326 CL 175/2010 |
05/06/2025 |
Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14 |
CL 294/2005 |
16/06/2025 |
Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
15 |
2901106326 |
25/07/2025 |
Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
16 |
27B0048415 |
18/12/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
17 |
|
18/01/2024 |
Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
18 |
27B8011068 |
23/04/2024 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
19 |
27.B.00111877 |
06/12/2023 |
Khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
20 |
27B000491 |
08/05/2024 |
Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
21 |
27B00111538 |
27/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
22 |
2902000805 |
08/06/2025 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
23 |
cl278/2007 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
24 |
cl114/2006 |
08/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
25 |
cl012/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
26 |
cl257/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
27 |
cl294/2005 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
28 |
cl248/2006 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
29 |
cl007/2008 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
30 |
cl150/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
31 |
cl092/2008 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
32 |
cl220/2009 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
33 |
cl165/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
34 |
cl138/2004 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
35 |
cl120/2008 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
36 |
27b000616 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
37 |
27b00111774 |
27/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
38 |
cl258/2009 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
39 |
CL121/2008 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
40 |
27b8000910 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
41 |
27b001213050 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
42 |
cl462/2012 |
15/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
43 |
cl423/2009 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44 |
27b001082 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
45 |
27b000341 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
46 |
27b0011196 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
47 |
cl187/2012 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
48 |
27b00111246 |
25/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
49 |
27b001102 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
50 |
27b001104 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |