STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực SXKD | Cấp tỉnh | Cấp xã |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tâm Quảng 68 | Khối Tân Phong, phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông lâm thủy sản | X | |
2 | Công ty TNHH thương mại tổng hợp Nghệ An | Số nhà 11, ngõ 36, đường Hoàng Trọng Trì, xóm Mẫu Đơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo và nước mắm | X | |
3 | Công ty TNHH thực phẩm Lê Phú | Khu đô thị mới Hải Vân, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | |
4 | HKD Phạm Văn Minh | khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
5 | Phạm Văn Lộc | Khối 5, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
6 | HKD Trương Văn Biên | Số 36, đường Trại Bàng, khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
7 | HKD 1997 Mạnh Cường | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
8 | Nguyễn Huy Hoàng | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
9 | HKD Trần Văn Hợi | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
10 | Trương Mạnh Hùng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
11 | Trần Thị Trâm | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
12 | Nguyễn Đức Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
13 | Trần Thanh Dung | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
14 | HKD Đậu Thị Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
15 | HKD Lê Trung Thành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
16 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH XNK thủy hải sản Sơn Mỹ - Cửa hàng số 02 | Xóm 6 (phường Vinh Lộc cũ), phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh hải sản đông lạnh | X | |
17 | Trần Thị Luyến | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
18 | HKD Lê Văn Hùng 93 | Xóm Đông Lộc, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
19 | Cao Thị Thắng | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
20 | Hợp tác xã nông thủy sản Khoa Vũ | Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh các sản phẩm thủy hải sản thực phẩm | X | |
21 | Công ty TNHH liên doanh quốc tế Fortone | Nhà số 3, ngõ 7, đường Nguyễn Khánh Toàn, khối Minh Phúc, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | Yến sào | X | |
22 | Hộ kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn - 1994 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản thủy hải sản | X | |
23 | Hộ kinh doanh Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
24 | Trương Văn Trường | Khối 1, p.Thu Thủy, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
25 | Hồ Xuân Quang | Xóm Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
26 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản | X | |
27 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Yến Cao gia | Xóm Nam Sơn, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | Yến sào | X | |
28 | Phạm Khắc Tài | Số 120, đường Thăng Long, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, bảo quản, kinh doanh hải sản và thịt | X | |
29 | Trần Thị Hiền | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
30 | Hộ kinh doanh Phương Mai | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | KD hải sản đông lạnh | X | |
31 | Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh | Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông lâm thủy sản | X | |
32 | HKD Lê Thị Hậu | Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | Bảo quản thủy hải sản | X | |
33 | Phạm Văn Quyết | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Sơ chế, kinh doanh thủy hải sản đông lạnh | X | |
34 | Địa điểm kinh doanh số 1-Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nguyệt Bổng | Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | |
35 | Ngân Văn Phóng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
36 | Hà Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
37 | Lương Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
38 | Ngân Văn Tinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
39 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
40 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
41 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
42 | Ngân Văn Xuân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
43 | Hà Văn Lơi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
44 | Hà Văn Điệp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
45 | Lương Văn Thìn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
46 | Lương Văn Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
47 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
48 | Ngân Văn Dụy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
49 | Can Văn Trọng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
50 | Lô Văn Kiểm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
51 | Lô Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
52 | Lô Thị Dần | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
53 | Lô Văn Thám | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
54 | Lô Văn Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
55 | Can Văn Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
56 | Phan Văn Tú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
57 | Lữ Văn Thanh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
58 | Lữ Văn Lăm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
59 | Lữ Văn Thoại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
60 | Lữ Văn Thịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
61 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
62 | Lô Văn Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
63 | Lương Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
64 | Lô Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | Sx chè búp tươi | X | |
65 | Nguyễn Thị Huệ | Thôn 2, xã Anh Sơn Đông, tỉnh Nghệ An | Sx-Kd Đậu phụ | X | |
66 | Nguyễn Văn Vinh | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
67 | Cao Thị Hóa | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
68 | Hà Thị Hoa | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
69 | Cao Xuân Mận | Thôn 6, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
70 | Nguyễn Văn Long | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
71 | Nguyễn Văn Chính | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
72 | Nguyễn Văn Thành | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
73 | Phạm Văn Công | Thôn 2, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
74 | Hà Huy Thiết | Thôn 1, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | Thu mua chè xanh | X | |
75 | Hà Thị Thúy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh chè xanh | X | |
76 | Lã Hữu Hải | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
77 | Trần Minh Định | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
78 | Nguyễn Thị Thủy | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
79 | Đặng Bá Đại | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
80 | Nguyễn Văn Bằng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
81 | Đàn Văn Thành | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh cam | X | |
82 | Trần Văn Hồng | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
83 | Phan Văn Tuấn | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
84 | Hoàng Ngọc Châu | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Trồng trọt (cam) | X | |
85 | Lê Thị Thực | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông sản | X | |
86 | Trần Thị Tuyết | huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Chế biến đậu phụ | X | |
87 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
88 | Ngô Thị Lam | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Cá tươi | X | |
89 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
90 | Trần Thị Hồng | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
91 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
92 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
93 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
94 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
95 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
96 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
97 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
98 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
99 | Vừ Giống vA | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
100 | Vừa Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
101 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
102 | Vừa Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn, bò | X | |
103 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
104 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
105 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
106 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ AN | Lợn | X | |
107 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiện, tỉnh Nghệ An | Lợn | X | |
108 | Đàm Xuân Tâm | Khối Quang Vinh, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thủy sản | X | |
109 | Nguyễn Thị Lam | Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | |
110 | Nguyễn Văn Hưng | Khối Tân Sơn, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | |
111 | Đặng Văn Huynh | Khối Đồng Tâm 2, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sơ chế thực phẩm | X | |
112 | Nguyễn Thị Đào | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm | X | |
113 | Trần Thị Hiển | Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt, trứng gia cầm | X | |
114 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
115 | Lê Thị Dung | Khối Long Hạ, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | |
116 | Nguyễn Thị Duân | Xóm Hưng Xuân, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | X | |
117 | Lê Thị Kim Oanh | Xóm Nghĩa Dũng, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm chế biến sẵn | X | |
118 | Vũ Thị Đương | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn | X | |
119 | Nguyễn Thị Minh Giang | Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Hải sản đông lạnh và tươi sống | X | |
120 | Nguyễn Thị Vân | Khối Sơn Tiến, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả | X | |
121 | Lê Bá Hùng Cường | Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò, chả | X | |
122 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 250, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Rau, củ, quả, thịt, cá các loại | X | |
123 | Vũ Thị Ngọ | Xóm Đông Du 1, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Thịt lợn tươi | X | |
124 | Nguyễn Xuân Mạnh | Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | Giò chả | X | |
125 | Đặng Thị Hoa | Khối Lam Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Sữa tươi | X | |
126 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại D'Foods | Xóm 6, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Sản xuất, chế biến bột rau củ quả, trà rau củ quả, táo nho sấy dẻo | X | |
127 | Đỗ Minh Sơn | Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt lợn | X | |
128 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Khối Liên Thắng, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh gạo | X | |
129 | Nguyễn Thị Nhàn | Khối Lam Sơn, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh sữa (bò) tươi | X | |
130 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 8, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt gia cầm/gia cầm | X | |
131 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt lợn | X | |
132 | Nguyễn Diệu Thuý | Xóm 4, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh nông sản (Hà thủ ô, đậu nành, sắn dây, cà gai leo..) | X | |
133 | Trịnh Xuân Lực | Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thịt trâu/bò | X | |
134 | Ngô Thị Xuân | Khối Chế biến lâm sản 2, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn | X | |
135 | Lê Thị Thanh Tâm | Khối Chế biến lâm sản 3, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh trứng gia cầm | X | |
136 | Địa điểm kinh doanh công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty | Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn (nem chua, giò me, dồi sụn, chân gà,…) | X | |
137 | HKD sản xuất thực phẩm Kyodo Foods | Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | Sản xuất thực phẩm | X | |
138 | HKD Nguyễn Cảnh Dũng | Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
139 | Nguyễn Quang Trung | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
140 | Công ty TNHH MTV Sông Lam xanh | Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
141 | HKD Nguyễn Văn Cường | Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
142 | Nguyễn Thị Hoa | Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
143 | Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh hải sản đông lạnh | X | |
144 | Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
145 | Công ty Cổ phần Biển Quỳnh | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
146 | Hộ kinh doanh thực phẩm Sông Lam | Số 86A, đường Trần Đình San, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
147 | Công ty CP xuất nhập khẩu Thành Sang | Số 28, đường Đề Thám, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An. | X | ||
148 | Công ty CP Nguyễn Kim Đô | Số 268, Nguyễn Trãi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | Kinh doanh trà | X | |
149 | Phạm Hồng Lĩnh 75 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
150 | Trương Như Hưng | Khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
151 | Bùi Thị Thảo | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
152 | HKD Lê Thị Thủy | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
153 | Công ty TNHH TISEN | 96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
154 | Bùi Xuân Thọ | Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
155 | Trần Văn Hải | Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
156 | Công ty TNHH XNK Long Hiền | Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Bảo quản, kinh doanh thủy hải sản | X | |
157 | Nguyễn Văn Xuân | Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
158 | Võ Thị Thành Thơ | Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | X | ||
159 | Địa điểm kinh doanh - công ty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài | Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
160 | Trần Thị Tâm | Thôn Tâm Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
161 | Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL | Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
162 | Địa điểm kinh doanh số 3 - công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương | Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
163 | Hộ kinh doanh Hoa Lợi | Xóm 11, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
164 | Công ty CP tư vấn đầu tư XD&TM Mạnh Phú | 250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
165 | Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga | Xóm 7, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò chả | X | |
166 | Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước | Xóm 2, xã Đại Huệ, tỉnh Nghệ An | Chế biến giò, chả | X | |
167 | Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu | Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, tỉnh Nghệ An | X | ||
168 | Công ty cổ phần dược liệu Pù Mát | Thôn Quyết Tiến, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An | X | ||
169 | công ty cổ phần phát triển chè Nghệ An(NHÀ MÁY CHÈ SÔNG LAM) | thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
170 | Công ty CP mía đường Sông Lam | Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
171 | Trần Văn Hợi | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
172 | Lê Thị Yên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
173 | Nguyễn Huy Hoàng | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
174 | Phùng Bá Vân | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
175 | Nguyễn Thị Hoa | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
176 | Phạm Văn Minh | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
177 | Phạm Văn Lộc | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
178 | Chu Văn Hải | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
179 | Chu Văn Huệ | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
180 | Lê Trung Thành | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
181 | Trương Mạnh Hùng | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
182 | Lê Tấn Nam | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
183 | Trần Thị Trâm | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
184 | Trương Thị Hậu | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
185 | Phạm Ngọc Liên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
186 | Trần Thanh Dung | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
187 | Trương Văn Biên | k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
188 | Nguyễn Thị Yến | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
189 | Hoàng văn Thuyết | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
190 | Phùng Thị Hồng | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
191 | Trương Thị Tiến | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
192 | Mai Thái Sơn | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
193 | Trương Văn Lưu | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
194 | Trương Thị Hồng | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
195 | Trương Thị Xô | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
196 | Nguyễn Thị Chi | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
197 | Dương Văn Đậu | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
198 | Trần văn Sơn | k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
199 | Công ty CP Thủy sản Nghệ An | số 78 đường Cửa Hội, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
200 | Công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn | K8, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
201 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
202 | Hà Thị Nhung | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
203 | Nguyễn Thị Vân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
204 | Lê Văn Quỳnh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
205 | Hoàng Thị Giang | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
206 | Phạm Thị Thủy | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
207 | Nguyễn Thị Cảnh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
208 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
209 | Lê Văn Kỳ | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
210 | Võ Quang Đệ | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
211 | Lê Văn Nguyệt | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
212 | Phan Thị Hoa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
213 | Tô Thị Loan | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
214 | Đinh Trọng Vân | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
215 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
216 | Lê Văn Trinh | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
217 | Đậu Thị Liên | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
218 | Lê Thị Thực | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
219 | Đặng Thị Phương | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
220 | Phan Bá Quế | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
221 | Võ Thị Thành | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
222 | Nguyễn Thị Thủy | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
223 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
224 | Nguyễn Thạc Hợp | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
225 | Ngô Thị Tuyền | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
226 | Lê Đình Phượng | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
227 | Lâm Thị Nghĩa | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
228 | Nguyễn Thị Trúc | Thôn 1, xã Anh Sơn, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
229 | Bùi Văn Châu | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
230 | Nguyễn Thành Tâm | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
231 | Võ Văn Nhu | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
232 | Nguyễn Văn Định | Xóm 8, xã Vĩnh Tường, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
233 | Ngô Thị Tường | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
234 | Nguyễn Thị Huyền | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
235 | Chu Thị Chất | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
236 | Chu Thị Kim | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
237 | Bùi Công Trung | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
238 | Nguyễn Cảnh Dũng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
239 | Hoàng Xuân Tính | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
240 | Lã Hữu Hải | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
241 | Trần Minh Định | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
242 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
243 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
244 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
245 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
246 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
247 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
248 | Hoàng Ngọc Châu | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
249 | Lưu Thị Long | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
250 | Nguyễn Thị Cúc | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
251 | Nguyễn Thị Như | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
252 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
253 | Đinh Thị Hoa | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
254 | Nguyễn Thị Thảo | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
255 | Cao Thị Kim Long | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
256 | Trần Thị Nhung | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
257 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
258 | Phạm Thị Thủy | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
259 | Nguyễn Văn Ân | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
260 | Lê Văn Kỳ | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
261 | Nguyễn Thị Mai | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
262 | Đặng Thị Phương | Thôn 4, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
263 | Nguyễn Văn Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
264 | Nguyễn Thị Thơm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
265 | Nguyễn Thị Loan | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
266 | Nguyễn Thị Hồng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
267 | Nguyễn Thị Dương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
268 | Nguyễn Văn Bình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
269 | Cao Xuân Nhân | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
270 | Đoàn Văn Hải | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
271 | Nguyễn Văn Quế | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
272 | Bùi Đình Cường | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
273 | Hoàng Khắc Châu | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
274 | Hoàng Văn Nghĩa | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
275 | Lê Văn Tám | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
276 | Nguyễn Trọng Nguyên | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
277 | Phạm Văn Thi | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
278 | Phạm Thị Lộc | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
279 | Thái Bá Mỹ | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
280 | Cao Xuân Tôn | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
281 | Đặng Ích Phương | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
282 | Đặng Ích Diện | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
283 | Phan Sỹ Thám | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
284 | Cao Xuân Đức | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
285 | Nguyễn Trọng Trúc | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
286 | Phan Sỹ Tâm | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
287 | Phạm Kim Tường | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
288 | Cao Xuân Thuyết | Thôn 5, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
289 | Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng | Xóm 5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
290 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
291 | Trang trại Trần Hữu Tuất | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
292 | Trang trại Lê Văn Dớp | Xóm 5B, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
293 | Trang trại Trần Công Hạnh | Xóm 7, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
294 | Trang trại Giản Tư Hải | Xóm 11, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
295 | Vi Văn Toán | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
296 | Hà Văn Kim | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
297 | Hà Văn Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
298 | Hà Mạnh Tuần | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
299 | Hà Văn Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
300 | Vi Văn Vương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
301 | Lương Văn Lâm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
302 | Lương Văn Dũng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
303 | Lô Văn Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
304 | Lô Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
305 | Mạc Văn Păn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
306 | Vi Văn Đoàn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
307 | Lô Văn Hà | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
308 | Lô Văn Liên | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
309 | Lữ Thị Lý | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
310 | Lô Văn Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
311 | Lô Văn Ngọc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
312 | Lô Văn Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
313 | Lô Văn Thu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
314 | Lô Văn Thưởng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
315 | Mạc Văn Hà | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
316 | Mạc Tiến Thiện | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
317 | Mạc Văn Báo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
318 | Lương Văn Tào | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
319 | Vi Đình Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
320 | Lương Văn Bình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
321 | Mạc Văn Hải | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
322 | Mạc Văn Trung | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
323 | Vi Văn Sửu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
324 | Vi Xuân Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
325 | Lê Văn Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
326 | Lê Văn Hợi | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
327 | Hà Thị Thắm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
328 | Lương Văn Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
329 | Lô Văn Dót | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
330 | Lê Văn Phòng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
331 | Vi Ngọc Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
332 | Lô Thị Hòa | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
333 | Hà Văn Luật | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
334 | Hà Văn Bảy | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
335 | Lương Văn Chính | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
336 | Lương Văn Thắng (Thao) | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
337 | Mạc Văn Nhâm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
338 | Mạc Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
339 | Lương Văn Quyết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
340 | Lương Văn Thiết | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
341 | Lương Văn Long | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
342 | Hà Văn Thủy | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
343 | Hà Văn Tùng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
344 | Hà Văn Điệp | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
345 | Mạc Tiến Quang | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
346 | Lương Văn Học | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
347 | Hà Văn Thìn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
348 | Lương Văn Kỳ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
349 | Hà Văn Tuất | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
350 | Vi Văn Thương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
351 | Mạc Văn Quế | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
352 | Hà Văn Nam | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
353 | Đinh Văn Hoàng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
354 | Nguyễn văn Hường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
355 | Ngô Văn Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
356 | Nguyễn Đình Sen | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
357 | Nguyễn Cao Cường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
358 | Đinh Văn Huệ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
359 | Đinh Văn lịnh | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
360 | Lưu Văn Đường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
361 | Hồ Văn Thuỷ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
362 | Lưu Văn Hoàn | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
363 | Nguyễn Đình Phố | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
364 | Lưu Văn Lương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
365 | Đinh Văn Lan | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
366 | Nguyễn Văn Sỹ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
367 | Nguyễn Văn Lộc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
368 | Trần Kim Nhật | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
369 | Lưu Văn Phúc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
370 | Đinh Công Thái | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
371 | Lưu Văn Thư | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
372 | Nguyễn Văn Hợi | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
373 | Đinh Công Tình | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
374 | Nguyễn Đình Hùng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
375 | Lê Văn Sỹ | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
376 | Trần Thanh Thảo | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
377 | Vương Đình Vân | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
378 | Lưu Văn Phương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
379 | Võ Trọng Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
380 | Nguyễn Văn Toản | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
381 | Đinh Công Tài | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
382 | Ngô Xuân Hường | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
383 | Lê Văn Bắc | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
384 | Trần Thị Hoa | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
385 | Trần Văn Chương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
386 | Huỳnh Ngọc Quang | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
387 | Nguyễn Phùng Hiếu | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
388 | Đặng Bá Quyền | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
389 | Trần Ngọc Thơm | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
390 | Trần Ngọc Hương | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
391 | Trần Ngọc Hưng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
392 | Trần Ngọc Thắng | xã Thành Bình Thọ, tỉnh Nghệ An | X | ||
393 | Lê Hữu Hải | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
394 | Lê Trọng Lý | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
395 | Hoàng Đình Ngà | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
396 | Lê Văn Thanh | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
397 | Đinh Thị Phúc | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
398 | Trần Thị Thủy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
399 | Nguyễn Văn Hiền | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
400 | Bùi Thị Mùi | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
401 | Nguyễn Cảnh Nam | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
402 | Nguyễn Da Hưng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
403 | Nguyễn Công Tuyên | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
404 | Lê Anh Dũng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
405 | Nguyễn Minh Hồng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
406 | Nguyễn Văn Hảo | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
407 | Nguyễn Thị Thủy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
408 | Hồ Thị Xuân | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
409 | Nguyễn Thị Tình | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
410 | Lê Văn Nguyên | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
411 | Nguyễn Thế Cận | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
412 | Nguyễn Văn Hải | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
413 | Nguyễn Bá Phú | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
414 | Đinh Ngọc Huy | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
415 | Nguyễn Thị Hoài | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
416 | Nguyễn Thị Trung | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
417 | Phan Quốc Quỳnh | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
418 | Nguyễn Văn Vui | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
419 | Phan Quốc Thưởng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
420 | Nguyễn Thị Hà | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
421 | Đàm Thị Hằng | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
422 | Phạm Văn Ngọc | xã Yên Xuân, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
423 | Hồ Thân Yên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
424 | Hồ Thị Tuyết | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
425 | Bùi Duy Túy | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
426 | Nguyễn Đình Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
427 | Nguyễn Văn Trí | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
428 | Hồ Đức Toàn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
429 | Hồ Đức Toan | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
430 | Hồ Tố Tình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
431 | Hồ Tố Tính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
432 | Lý Thị Tuyển | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
433 | Hồ Mậu Tuấn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
434 | Phạm Đình Trình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
435 | Hồ Trọng Thư | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
436 | Hồ Chi Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
437 | Hồ văn Thảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
438 | Hồ Nghĩa Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
439 | Hồ Đức Thống | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
440 | Hồ Cảnh Thi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
441 | Nguyễn Thị Thế | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
442 | Hồ Hữu Thanh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
443 | Bùi Thị Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
444 | Hồ Tự Tân | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
445 | Lê Văn Tâm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
446 | Phạm Đình Tám | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
447 | Bùi Duy Sửu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
448 | Hồ Tố Sơn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
449 | Phạm Đình Sinh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
450 | Hồ Tiên Sáu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
451 | Bùi Duy Quyền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
452 | Bùi Duy Quyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
453 | Hồ Đức Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
454 | Hồ Đức Nụ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
455 | Nguyễn Văn Nhiệm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
456 | Bùi Duy Quang | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
457 | Hồ Hữu Nguyên | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
458 | Lê Văn Năm | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
459 | Hồ Thân Nam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
460 | Hồ Ngọc Môn | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
461 | Hồ Văn Minh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
462 | Hồ Văn Mệnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
463 | Hồ Văn Mận | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
464 | Hồ Văn Lương | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
465 | Hồ Thân Long | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
466 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
467 | Hồ Văn Lý | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
468 | Hồ Thị Lĩnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
469 | Hồ Đức Lam | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
470 | Nguyễn Văn Hoàng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
471 | Hồ Thị Hoa | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
472 | Hồ Thân Hùng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
473 | Hồ Thị Hồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
474 | Hồ Đức Hiếu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
475 | Nguyễn Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
476 | Lê Văn Hiền | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
477 | Hồ Mậu Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
478 | Bùi Duy Hậu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
479 | Bùi Duy Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
480 | Nguyễn Văn hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
481 | Ngô Quang Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
482 | Hồ Tố Hải | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
483 | Nguyễn Duy Hoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
484 | Hoàng Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
485 | Hà Văn Luận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
486 | Lê Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
487 | Lương Thị Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
488 | Phạm Văn Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
489 | Phạm Viết Khánh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
490 | Phạm Thị Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
491 | Hoàng Văn Thân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
492 | Phạm Văn Đỉnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
493 | Phan Văn Quang | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
494 | Phan văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
495 | Nguyễn Văn Lành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
496 | Cao Đăng Điền | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
497 | Cao Xuân Hạnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
498 | Lê Thị Thảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
499 | Cao Đăng Đoán | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
500 | Phan Thị Lai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
501 | Phan Bá Mai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
502 | Lê Văn Đàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
503 | Nguyễn Duy Hảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
504 | Hồ Thị Bốn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
505 | Văn Đức Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
506 | Nguyễn Xuân Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
507 | Nguyễn Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
508 | Lê Văn Hậu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
509 | Hoàng Đình Hoan | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
510 | Nguyễn Đình Kỷ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
511 | Hoàng Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
512 | Nguyễn Văn Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
513 | Hồ Thị Hà | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
514 | Phạm Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
515 | Nguyễn Trọng Cương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
516 | Hoàng Văn Trường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
517 | Nguyễn Đức Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
518 | Nguyễn Ngọc Hoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
519 | Phạm Thị Lai | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
520 | Nguyễn Văn Hòe | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
521 | Nguyễn Đức Phú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
522 | Phan Văn Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
523 | Phan Thị Quyết | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
524 | Phan Văn Hè | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
525 | Nguyễn Văn Tiếu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
526 | Nguyễn Thị Hoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
527 | Hồ Văn Long(h) | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
528 | Hồ Vĩnh Hải | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
529 | Phan Văn Đoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
530 | Nguyễn Minh Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
531 | Nguyễn Văn Hùng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
532 | Phan Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
533 | Phan Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
534 | Bùi Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
535 | Bùi Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
536 | Trần Văn Khoa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
537 | Dương Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
538 | Dương Đình Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
539 | Nguyễn Hồng Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
540 | Dương Hải Công | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
541 | Nguyễn Hồng Lĩnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
542 | Trần Thị Sinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
543 | Võ Thị Lệ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
544 | Võ Cảnh Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
545 | Phạm Viết Quyền | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
546 | Hồ Sỹ Tưởng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
547 | Hồ Văn Long | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
548 | Trần Trọng Nhật | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
549 | Dương Danh Hường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
550 | Phan Văn Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
551 | Phạm Thị Tạo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
552 | Đặng Hồng Lâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
553 | Trần Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
554 | Lê Quang Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
555 | Lê Quang Thuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
556 | Phạm Thị Nông | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
557 | Trịnh Xuân Thái | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
558 | Đặng Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
559 | Dương Văn Đào | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
560 | Nguyễn Thị Sương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
561 | Lê Thị Phượng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
562 | Lang Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
563 | Lang Văn Mạo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
564 | Lang Văn Ước | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
565 | Bùi Quốc Bảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
566 | Bùi Đức Cát | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
567 | Lang Văn Hào | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
568 | Vi Hoàng Nguyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
569 | Lang Công Hòa | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
570 | Lang Văn Hùng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
571 | Lang Duy Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
572 | Lang Văn Hồng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
573 | Lương Văn Phương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
574 | Lang Văn Tuấn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
575 | Lang Văn Thân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
576 | Lê Văn Thuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
577 | Lang Văn Kỷ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
578 | Bùi Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
579 | Trần Hoài Nam | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
580 | Bùi Văn Yết | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
581 | Bùi Văn Đệ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
582 | Lang Văn Thương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
583 | Lang Văn Vinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
584 | Bùi Văn Lực | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
585 | Lang Văn Thuyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
586 | Lang Văn Đoàn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
587 | Lang Thanh Vũ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
588 | Lang Văn Duy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
589 | Lang Văn Hoàng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
590 | Lang Văn Huy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
591 | Vi Đình Nhuận | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
592 | Vi Đình Thông | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
593 | Lê Thị Thu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
594 | Lang Văn Hợp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
595 | Lang Văn Sỹ | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
596 | Lang Văn Duyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
597 | Lang Văn Diện | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
598 | Lang Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
599 | Lang Văn Quê | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
600 | Lang Thị Lĩnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
601 | Lang Công Viên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
602 | Lang Văn Quý | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
603 | Lang Văn Vinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
604 | Vi Văn Thiêm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
605 | Lang Văn Tý | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
606 | Lang Văn Quang | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
607 | Nguyễn Văn Hà | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
608 | Vi Đình Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
609 | Lang Văn Quỳnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
610 | Lữ Văn Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
611 | Vi Hoàng Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
612 | Lương Thị Phong | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
613 | Nguyễn Văn Thủy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
614 | Nguyễn Văn Đại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
615 | Nguyễn Văn Á | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
616 | Nguyễn Văn Trường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
617 | Trần Hữu Diên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
618 | Đặng Thị Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
619 | Đặng Thị Ngọc | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
620 | Nguyễn Văn Hòe | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
621 | Phạm Bá Thảo | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
622 | Nguyễn Thị Thắm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
623 | Dương Danh Hường | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
624 | Phan Văn Thành (NT) | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
625 | Lang Thị Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
626 | Lương Xuân Quí | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
627 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
628 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
629 | Trương công Đồng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
630 | Hà Văn A | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
631 | Phạm Văn Bổn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
632 | Hoàng Văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
633 | Lương Văn Hương | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
634 | Lương Văn Đạt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
635 | Lương Văn Khin | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
636 | Trần Văn Trung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
637 | Đặng Ngọc Tuyên | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
638 | Hà Ngọc SƠn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
639 | Đặng Ngọc Khuyến | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
640 | Lữ Văn Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
641 | Hà Văn Nhân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
642 | Ngân Văn Phóng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
643 | Hà Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
644 | Lương Văn Việt | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
645 | Ngân Văn Tinh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
646 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
647 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
648 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
649 | Can Văn Vịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
650 | Can Văn Sửu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
651 | Hoàng Văn Hằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
652 | Ngân Văn Xuân | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
653 | Hà Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
654 | Hà Văn Điệp | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
655 | Lương Văn Thìn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
656 | Lô Văn Đức | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
657 | Ngân Văn Dụy | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
658 | Can Văn Trọng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
659 | Lô Văn Kiểm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
660 | Lô Văn Lợi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
661 | Lô Thị Dần | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
662 | Lô Văn Thám | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
663 | Lô Văn Tâm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
664 | Can Văn Chung | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
665 | Phan Văn Tú | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
666 | Lữ Văn Thanh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
667 | Lữ Văn Lăm | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
668 | Lữ Văn Thoại | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
669 | Lữ Văn Thịnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
670 | Lô Văn Thành | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
671 | Lô Văn Minh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
672 | Lương Văn Dũng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
673 | Lô Văn Thắng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
674 | Cao Xuân Hạnh | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
675 | Đinh Viết Phi | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
676 | Lương Văn Diệu | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
677 | Nguyễn Hồng Sơn | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
678 | Nguyễn Văn Bằng | xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
679 | Nguyễn Ngọc Quyền | xã Nhân Hòa, Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
680 | Tăng Văn Quang | xã Nhân Hòa huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
681 | Bùi Duy Hà | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
682 | Bùi Duy Giáo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
683 | Bùi Duy Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
684 | Hồ Sỹ Dũng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
685 | Hồ Viết Đức | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
686 | Hồ Trọng Du | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
687 | Hồ Thân Đệ | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
688 | Hồ Văn Đồng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
689 | Hồ Bá Đặng | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
690 | Bùi Duy Chính | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
691 | Trương Thị Chỉnh | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
692 | Hồ Hữu Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
693 | Bùi Duy Châu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
694 | Nguyễn Văn Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
695 | Hồ Đức Chắt | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
696 | Lê Văn Cường | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
697 | Nguyễn Thị Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
698 | Hồ Bá Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
699 | Hồ Đức Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
700 | Nguyễn Văn Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
701 | Hồ Tiên Cầu | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
702 | Bùi Duy Cách | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
703 | Hồ ThanhBình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
704 | Hồ Thân Bình | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
705 | Hồ Mậu Bảo | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
706 | Hồ Trọng Bán | Thôn 2, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
707 | Phạm Đình Bảy | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
708 | Phạm Đình Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
709 | Bùi Duy Bắc | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
710 | Hồ Thân Ba | Thôn 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
711 | Hồ Bá Yên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
712 | Hồ Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
713 | Nguyễn Thị Xuân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
714 | Nguyễn Văn Xinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
715 | Hồ Hữu Vuông | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
716 | Hồ Đình Vượng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
717 | Hồ Đức Vinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
718 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
719 | Phạm Đình Tùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
720 | Hồ Văn Viền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
721 | Bùi Duy Oanh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
722 | Lê Thị Tuất | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
723 | Hồ Tố Tráng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
724 | Hồ Tự Trúc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
725 | Phạm Đình Thái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
726 | Hồ Thị Từ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
727 | Hồ Văn Tường | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
728 | Lê Văn Tám | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
729 | Bùi Duy Tứ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
730 | Hồ Thị Tư | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
731 | Hồ Hữu Trung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
732 | Phạm Đình Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
733 | Hồ Đức Trinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
734 | Bùi Duy Tình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
735 | Hồ Hữu Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
736 | Hồ Văn Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
737 | Hồ Đức Tiến | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
738 | Bùi Duy Thế | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
739 | Bùi Duy Thực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
740 | Hồ Đức Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
741 | Lê Thị Thuận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
742 | Lê Thị Thảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
743 | Hồ Tiên Thiện | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
744 | Hồ Phúc Tuyên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
745 | Bùi Duy Thiết | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
746 | Hồ Thị Tảo | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
747 | Hồ Văn Tăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
748 | Hồ Thị Tâm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
749 | Bùi Duy Tân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
750 | Hồ Đức Sắc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
751 | Hồ Đình Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
752 | Bùi Duy Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
753 | Hồ Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
754 | Nguyễn Văn Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
755 | Hồ Nghĩa Sơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
756 | Hồ Văn Soa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
757 | Hồ Hữu Ơn | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
758 | Bùi Thị Quỳnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
759 | Bùi Duy Sáu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
760 | Phạm Đình Phú | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
761 | Hồ Nghĩa Quang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
762 | Hồ Nghĩa Nhân | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
763 | Nguyễn Thị Nhung | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
764 | Hồ Hữu Nghĩa | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
765 | Hồ Đức Nhật | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
766 | Bùi Duy Ngọc | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
767 | Hồ Văn Nam | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
768 | Nguyễn VănMinh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
769 | Hồ Tự Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
770 | Hồ Văn Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
771 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
772 | Bùi Duy Mận | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
773 | Bùi Duy Minh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
774 | Hồ Đình Miền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
775 | Hồ Thị Mai | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
776 | Hồ Nghĩa Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
777 | Nguyễn Văn Lợi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
778 | Hồ Thị Loan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
779 | Trần Thị Liên | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
780 | Bùi Duy Khang | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
781 | Hồ Nghĩa Hiếu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
782 | Chu Thị Chất | Thôn 8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
783 | Chu Thị Kim | Thôn 2, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
784 | Bùi Công Trung | Thôn 1, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
785 | Nguyễn Thái Anh | Thôn 3, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
786 | Hoàng Xuân Tính | Thôn 1, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
787 | Lã Hữu Hải | Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
788 | Trần Minh Định | Thôn T2, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
789 | Nguyễn Thị Thuỷ | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
790 | Đặng Bá Đại | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
791 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
792 | Đàn Văn Thành | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
793 | Trần Văn Hồng | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
794 | Phan Văn Tuấn | Thôn T8, Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
795 | Vương Đình Trình | Thôn Hội Lâm, xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
796 | Nguyễn Ngọc Quảng | Thôn Hội Lâm, xã Nhân Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
797 | Võ Mạnh Hà | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
798 | Nguyễn Thị Thơm | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
799 | Nguyễn Thị Mai | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
800 | Cao Thị Nguyệt | Thôn TT, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
801 | Nguyễn Thị Tài | Thôn 9, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
802 | Nguyễn Thị Năm | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
803 | Trương Thị Mùi | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
804 | Lê Thị Liên | Thôn 16, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
805 | Hoàng Thị Giang | Thôn 13, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
806 | Tô Thị Loan | Thôn 6, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
807 | Phạm Đình Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
808 | Hồ Hữu Hùng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
809 | Bùi Duy Huôi | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
810 | Hồ Cảnh Hoan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
811 | Bùi Thị Hà | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
812 | Hồ Diên Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
813 | Phạm Đình Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
814 | Hồ Đức Hải | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
815 | Bùi Duy Dỵ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
816 | Hồ Quí Thành | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
817 | Hồ Văn Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
818 | Phạm Đình Đức | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
819 | Hồ Văn Dực | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
820 | Hồ Đình Dục | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
821 | Nguyễn Văn Du | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
822 | Hồ văn Điền | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
823 | Hồ Hữu Doan | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
824 | Bùi Duy Đoá | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
825 | Hồ Văn Đăng | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
826 | Bùi Duy Đảm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
827 | Bùi Duy Đàm | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
828 | Nguyễn Văn Công | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
829 | Bùi Duy Cừ | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
830 | Bùi Duy Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
831 | Hồ Thị Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
832 | Hoàng Văn Cảnh | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
833 | Hồ Văn Cầu | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
834 | Hồ Bá Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
835 | Bùi Duy Ái | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
836 | Bùi Duy Bình | Thôn 1, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
837 | Tô Văn Yên | Thôn 3, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
838 | Hoàng Thị Thương | Thôn 11, xã Xuân Lâm, tỉn Nghệ An | X | ||
839 | Hồ Thị Tình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
840 | Hồ Thị Huyền | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
841 | Cao Thị Tường | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
842 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
843 | Trần Thị Bình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
844 | Tô Văn Yên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
845 | Vũ Thị Loan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
846 | Trần Thị Hiền | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
847 | Trần Thị Hương | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh nghệ An | X | ||
848 | Phạm Thị Thắm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
849 | Mai Thị Mến | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
850 | Lê Thị Mùi | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
851 | Trần Thị Quy | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
852 | Trần Thị Tình | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
853 | Bạch Thị Lan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
854 | Hồ Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
855 | Nguyễn Thị Yên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
856 | Trần Thị Khuyên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
857 | Hồ Thị Hoàn | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
858 | Nguyễn Thị Nga | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
859 | Bùi Thị Tuyết | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
860 | Trần Thị Thục | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
861 | Hoàng Thị Diên | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
862 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
863 | Phan Thị Thơm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
864 | Trần Thị Xuân | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
865 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
866 | Hồ Thị Oai | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
867 | Trần Thị Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
868 | Trần Thị Loan | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
869 | Hồ Hữu Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
870 | Trần Thị Sâm | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
871 | Trần Nguyên Hải | Thôn 9, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
872 | Bùi Văn Mậu | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
873 | Mai Văn Thiết | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
874 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
875 | Mai Văn Phúc | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
876 | Hồ Hữu Lý | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
877 | Hồ Viết Nam | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
878 | Trần Văn Chiến | Thôn 8, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
879 | Trần Văn Sửu | Thôn 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ AN | X | ||
880 | Trần Văn Thành | Thôn 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
881 | Hồ Trọng Lợi | Thôn 5, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
882 | Vũ Văn Tiến | Thôn 5, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
883 | Nguyễn Xuân Công | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
884 | Nguyễn Hữu Đông | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ AN | X | ||
885 | Nguyễn Văn Y | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
886 | Đặng Thị Thoa | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
887 | Mai Thị Ngãi | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
888 | Nguyễn Thị Thương | Thôn 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
889 | Hồ Hữu Tứ | Thôn 3, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
890 | Nguyễn Đức Dương | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
891 | Nguyễn Văn Long | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
892 | Tô Cát Văn | Thôn 2, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
893 | Phạm Thị Luyện | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
894 | Nguyễn Thị Khoát | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
895 | Đặng Thị Trang | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
896 | Nguyễn Thị Hạ | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
897 | Trần Thị Diệm | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
898 | Trần Thị Niệm | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
899 | Trần Thị Chín | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
900 | Trần Thị Phương | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
901 | Nguyễn Thị Thoa | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
902 | Trần Thị Nhiên | Thôn 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
903 | Võ Thị Thành | Thôn 3, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
904 | Nguyễn Thị Hằng | Thôn 3, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
905 | Nguyễn Thị Hà | Thôn 3, xã Yên Xuân, tỉnh Nghệ An | X | ||
906 | Nguyễn Phúc Hào | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
907 | Nguyễn Văn Hùng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
908 | Nguyễn Văn Dũng | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
909 | Nguyễn Ngọc Hảo | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
910 | Nguyễn Phúc Quyền | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
911 | Lê Tiến Hải | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
912 | Nguyễn Phúc Hạnh | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
913 | Bùi Văn Được | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
914 | Bùi Văn Hạ | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
915 | HOàng Văn Chung | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
916 | Nguyễn Văn Công | Khối 5, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
917 | Ngô Thị Lam | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
918 | Nguyễn Thị Thạch | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
919 | Trần Thị Hồng | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
920 | Nguyễn Thị Thuyết | Khối 1, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
921 | Nguyễn Thị Hương | Khối 2, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
922 | Xồng Dua Lỳ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
923 | Xồng Chống Vừ | Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
924 | Vừ Giống Vừ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
925 | Lầu Chá Xềnh | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
926 | Và Tồng Lỳ | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
927 | Và Chá Khùa | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
928 | Vừ Giống Và | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
929 | Vừ Rả Lầu | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
930 | Vừ Nhìa Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
931 | Và Bá Bì | Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
932 | Vừ Bá Chò | Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, tỉnh Nghệ An | X | ||
933 | Cầm Bá Hòa | Bản Kẻ Bọn- xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
934 | Trương Xuân Viên | Bản Minh Tiến-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
935 | Nguyễn Văn Sơn | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
936 | Vi Văn Ngọc | Bản Tà Cộ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
937 | Mạc Thị Hồng | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
938 | Vi Thị Lý | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
939 | Vi Ngọc Thành | Bản Pà Cọ-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
940 | Dương Thị Lý | Bản Hạnh Tiến-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
941 | Lê Thị Hiền | Làng Lâm Hội-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
942 | Lương Thị phương | Bản Xốp Hốc-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
943 | Lê Thị Len | Bản Xốp Hốc-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
944 | Vi Văn Linh | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
945 | Vi Văn Xuân | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
946 | Lô Thị Huyền | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
947 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
948 | Phạm Thị Bình | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
949 | Trương Thị Hường | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
950 | Nguyễn Thị Thu (lộc) | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
951 | Hà Thị Hoài | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
952 | Bùi Giang Điệp | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
953 | Trương Quang Điệp | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
954 | Lô Thị Tư (hiếu) | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
955 | Lô Văn Hải | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
956 | Lô Khánh Hoàng | Xóm mới-xã Hùng Chân-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
957 | Cầm Bá Dũng | Bản Chàng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
958 | Phạm Đức Xuân | Bản Chàng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
959 | Vi Thị Thảo | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
960 | Hà Thị Hồng Hòe | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
961 | Lương Thị Phố | Bản Luồng-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
962 | Lô Văn Dương | Bản Lạnh-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
963 | Lương Thị Cúc | Bản Lạnh-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
964 | Võ Văn Thân | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
965 | Trần Đăng Vân | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
966 | Lê Văn Dũng | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
967 | Phan Văn Chương | Bản Minh Tiến-xã Châu Hồng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
968 | Thỏa Sinh | Bản Xóm mới-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
969 | Thái Thị Ngọc | Khối 4-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
970 | Đậu Thị Quyền | Khối 4-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
971 | Nguyễn Thị Kim Anh | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
972 | Nguyễn Thị Quỳ | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
973 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
974 | Trần Thị Giang | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
975 | Lê Thị Sâm | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
976 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
977 | Nguyễn Văn Hiếu | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
978 | Nguyễn Văn Hệ | Khối 2B-xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
979 | Hồ Viết Tùng | Khối 2B-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
980 | Nguyễn Thị Xuân | Khối định Hoa-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
981 | Mai Thanh Viên | Khối Hoa Hải 2-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
982 | Phạm Minh Tiến | Khối Tân Thịnh - xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
983 | Vũ Thị Châu | Khối Tân Thịnh - xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
984 | Trần Thị Thống | Khối Tân Thịnh-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
985 | Nguyễn Xuân Hồng | Khối Tân Hương 2-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
986 | Võ Văn Dương | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
987 | Nguyễn Hồng Sơn | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
988 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
989 | Hoàng Thị Đào | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
990 | Trần Thị Lâm | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
991 | Cao Thị Tuyết | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
992 | Võ Thị Hoát | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
993 | Phạm Thị Nguyệt | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
994 | Trần Thị Thi | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
995 | Cao Thị Hà | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
996 | Đậu Công Hải | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
997 | Kha Hào Ong | Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
998 | Đậu Công Hằng | Khối 2A-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
999 | Cao Thị Sâm | Khối 3-xã Quỳ Châu-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1000 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1001 | Trần Thị Bình | Khối 3-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1002 | Lương Văn Ngừng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1003 | Nguyễn Thị Mai | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1004 | Phan Duy Thanh | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1005 | Cao Mã Siêu | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1006 | Lô Thị Hường | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1007 | Nguyễn Thị Lai | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1008 | Nguyễn Nhân Quảng | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1009 | Võ Văn Bưởi | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1010 | Lương Thị Luân | Khối 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1011 | Nguyễn Thị Sáu | Khối Hoa Hải 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu- tỉnh Nghệ An | X | ||
1012 | Võ Văn Vinh | Khối Hoa Hải 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1013 | Trần Xuân Hiền | Khối Tân hương 1-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an | X | ||
1014 | Phạm Ngọc Sáng | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1015 | Trần Xuân Hợp | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1016 | Trần Văn Hà | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu - huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1017 | Phạm Ngọc Hải | Khối Tân Hương 1-xã Quỳ Châu-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An | X | ||
1018 | Cao Xuân Niên | Khối Tân Hương 1- xã Quỳ Châu- huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | ||
1019 | Trần Lương | Khối Tân Hương 1 - xã Quỳ Châu - Huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An | X | ||
1020 | Công ty CP sản xuất và thương mại Minh Anh Đức | phường Trường Chinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1021 | Công ty TNHH mía đường Nghệ An | xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An, Việt Nam | X | ||
1022 | Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà | Xóm Nam Vực, xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1023 | Hoàng Quốc Hải | xã Tiền Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
1024 | Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An | xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1025 | Lê Thị Thực | Thôn 5, xã Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1026 | Công ty CP Muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối Quỳnh Lưu | Khối 11, xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1027 | Trương Thị Luân | Xóm Sơn Tiến, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1028 | Trần Duy Quyết | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1029 | Trương Thị Hường | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1030 | Trương Văn Hải | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1031 | Trương Văn Tuyến | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1032 | Trương Văn Cường | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1033 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm Sợi Dưới, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1034 | Thái Thị Quế | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1035 | Trần Đức Bình | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1036 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Thọ Sơn, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1037 | Nguyễn Thị Nhường | Xóm Liên Tân, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1038 | Nguyễn Thị Lan | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1039 | Hoàng Thị Hoa | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1040 | Phạm Viết Minh | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1041 | Nguyễn Thị Thanh | Khối 20, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1042 | Phan Thị Hoà | Khối 19, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1043 | Hoàng Thị Thanh Trà | Khối 19, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1044 | Bùi Thị Sen | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1045 | Trần Thị Nga | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1046 | Nguyễn Thị Phúc | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1047 | Hồ Anh Quân | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1048 | Nguyễn Quốc Tuấn | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1049 | Nguyễn Thị Hoài | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1050 | Nguyễn Thị Thuý | Khối 16, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1051 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 15, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1052 | Nguyễn Thị Mùi | Khối 12, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1053 | Ngô Thị Đào | Khối 10, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1054 | Phan Thị Hạnh | Khối 10, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1055 | Lê Văn Hồng | Khối 9, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1056 | Trịnh Văn Ngọc | Khối 4, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1057 | Đặng Thị Yên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1058 | Nguyễn Thị Giang | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1059 | Võ Thị Nguyên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1060 | Nguyễn Thị Huyên | Khối 3, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1061 | Nguyễn Minh Đức | Khối 2, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1062 | Nguyễn Thị Phương | Khối 1, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1063 | Phan Thị Hường | Xóm Vả, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1064 | Bùi Thị Nga | Xóm Phượng, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1065 | Nguyễn Văn Dược | Xóm Phượng, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1066 | Hồ Thuý Quỳnh | Xóm Dinh, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1067 | Hoàng Thị Luyến | Xóm Đoàn Kết, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1068 | Phan Công Sỹ | Xóm Liên Xuân, xã Tam Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1069 | Lo Thị Tứ | Bản Tăng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1070 | Vi Thị Nhâm | Bản Tăng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1071 | Lê Thị Phương | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1072 | Nguyễn Thị Hiền | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1073 | Lê Thị Liên | Xóm Lộc Sơn, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1074 | Đào Thị Điệp | Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1075 | Hoàng Thị Trung | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1076 | Hồ Thị Ly | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1077 | Hồ Thị Nguyệt | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1078 | Nguyễn Thị Luyện | Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1079 | Nguyễn Thị Khanh | Xóm Đồng Hưng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1080 | Dương Thị Khanh | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1081 | Trương Thị Nga | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1082 | Nguyễn Thị Hương | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1083 | Vũ Thị Nghi | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1084 | Trương Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1085 | Nguyễn Thị Bảy | Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1086 | Trương Thị Thơm | Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1087 | Hồ Thị Hằng | Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1088 | Dũng Hiến | Piêng Căm, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1089 | Quân Nhung | Bản Hang, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1090 | Phan Thị Vân | Xóm Tiến Thành, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1091 | Tiến Tâm | Xóm Tiến Thành, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1092 | Vi Thị Vân | Diền Bày, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1093 | Sầm Ngọc Định | Diền Bày, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1094 | Trần Thị Hiếu | Xóm Quang Vinh, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1095 | Thái Thị Hà | Xóm Quang Minh, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1096 | Cao Văn Hưng | Bản Xết, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1097 | Vi Văn Hoài | Bản Cồn, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1098 | Vi Văn Hùng | Bản Chọng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1099 | Vi Văn Bình | Bù Lầu, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1100 | Phan Thị Ba | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1101 | Ngô Văn Hiếu | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1102 | Nguyễn Văn Đường | Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1103 | Nguyễn Thị Đào | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1104 | Nguyễn Văn Nhân | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1105 | Kim Văn Hợi | Na Hiêng, xã Châu Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1106 | Lữ Văn Hoàn | Cáng Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1107 | Sầm Thị Bốn | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1108 | Vi Thị Hoa | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1109 | Vi Thị Hồng | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1110 | Vi Thị Bình | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1111 | Vi Ngọc Vũ | Bản Điểm, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1112 | Lương Văn Kình | Bản Hiêng, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1113 | Vi Văn Chuyền | Bản Nháo, xã Mường Chọng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1114 | Phan Xuân Thị | Xóm Tập Mạ, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1115 | Nguyễn Văn Hạnh | Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1116 | Trần Văn Tâm | Xóm Đà Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1117 | Phan Thị Linh | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1118 | Tô Thị Hồng | Xóm Sào Nam, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1119 | Hoàng Thị Hợp | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1120 | Mai Thị Nhung | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1121 | Lê Thị Duyên | Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1122 | Phan Văn Đàn | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1123 | Hồ Thị Nguyên | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1124 | Hồ Bá Tùng | Xóm Nghĩa Thắng, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1125 | Hồ Thị Hoan | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1126 | Hoàng Thị Châu | Xóm Tân Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1127 | Đặng Thị Đông | Xóm Hoà Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1128 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1129 | Lang Thị Trang | Xóm Bắc Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1130 | Cao Thị Phương | Xóm Tân Hoành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1131 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm Tân Hoa, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1132 | Lê Văn Vinh | Xóm Nam Tiến, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1133 | Phan Thị Thuý | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1134 | Bùi Thị Giang | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1135 | Nguyễn Văn Lương | Xóm Nam Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1136 | Đặng Đình Tam | Xóm Tập Mã, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1137 | Nguyễn Cảnh Hoàng | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1138 | Nguyễn Thị Vân | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1139 | Đậu Thị Huệ | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1140 | Nguyễn Thị Gái | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1141 | Trần Khắn Tuần | Xóm Phúc Thành, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1142 | Dương Đình Kiều | Xóm Trung Tâm, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1143 | Lào Thị Tuyết | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1144 | Vi Văn Dương | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1145 | Lê Văn Bình | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1146 | Lê Văn Duyên | Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1147 | Lương Văn Ban | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1148 | Vi Văn Ngọc | Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1149 | La Văn Tình | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1150 | La Văn Tân | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1151 | Lào Văn Thuyết | Bản Chiềng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1152 | Cao Thị Anh | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1153 | Lê Văn Thiên | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1154 | Lào Văn Thành | Bản Ỏn, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1155 | Lô Văn Mận | Bản Hiện, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1156 | Bùi Thị Vân | Bản Hiện, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1157 | Nguyễn Thị Nguyệt | K 7, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1158 | Nguyễn Văn Lịch | K 10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1159 | Vũ Thị Phượng | K 10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1160 | Nguyễn Thị Quỳnh | K10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1161 | Đào Thị Liên | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1162 | Phạm Thị Dung | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1163 | Lê Thị Hoa | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1164 | Nguyễn Thị Chung | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1165 | Hải sản Ngọc Huyền | K6, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1166 | Hải sản Tố Nga | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1167 | Hải sản Thảo Hồ | K3, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1168 | Phan Văn Phùng | Xóm Xuân Dương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1169 | Trương Văn Kiện | Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1170 | Hoàng Ngọc Đông | Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1171 | Hà Ánh Tuyết | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1172 | Nguyễn Thị Nga | Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1173 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1174 | Thái Đình Tình | Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1175 | Võ Thị Hoà | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1176 | Trần Văn Ngọc | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1177 | Phạm Thị Huế | Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1178 | Trần Thị Nhất | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1179 | Phan Thị Hải | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1180 | Phạm Thị Hoà | Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1181 | Nguyễn Thị Hẹn | Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1182 | Nguyễn Ngọc Tùng | Xóm Tân Lâm, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1183 | Nguyễn Thị Sen | Xóm Hùng Thịnh, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1184 | Đặng Văn Quang | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1185 | Đặng Văn Dương | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1186 | Phan Trọng Dũng | Xóm Trung Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1187 | Lê Xuân Trường | Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1188 | Lương Văn Hoàng | Xóm Quyết Thắng, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1189 | Trần Văn Hồng | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1190 | Tăng Văn Thắng | Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1191 | Trần Ngọc Ánh | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1192 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1193 | Nguyễn Hữu Dương | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1194 | Phan Văn Hoà | Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1195 | Phạm Thị Doanh | xã Nghĩa Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1196 | Hoàng Thị Trúc | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1197 | Trương Thị Thái | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1198 | Cao Thị Xuân | Xóm Kỳ Nam, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1199 | Lê Thị Phong | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1200 | Nguyễn Thị Tam | Xóm Phượng Minh, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1201 | Lê Văn Tiến | K10, xã Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1202 | Nguyễn Đình Phương | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1203 | Thái Đình Vạn | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1204 | Phan Xuân Sáu | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1205 | Phạm Thị Đông | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1206 | Trần Thế Nghĩa | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1207 | Vũ Đình Cảnh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1208 | Võ Thị Hằng | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1209 | Lê Thị Sâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1210 | Phan Thị Trúc | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1211 | Nguyễn Khánh Duệ | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1212 | Phan Thị Hằng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1213 | Chu Văn Lợi | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1214 | Hoàng Thị Song | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1215 | Đậu Trọng Dương | xã Vân Tụ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1216 | Nguyễn Văn Thuỷ | xã Vân Tụ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1217 | Nguyễn Thị Oanh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1218 | Thái Thị Thảo | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1219 | Lê Đức Thọ | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1220 | Hoàng Thị Mận | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1221 | Thái Thị Hiền | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1222 | Đường Xuân Yên | Xã Hùng Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1223 | Nguyễn Thị Nhâm | Xã Đại Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1224 | Phan Duy Đức | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1225 | Nguyễn Thị Phương | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1226 | Doãn Văn Khâm | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1227 | Phạm Công Thịnh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1228 | Phạm Văn Quế | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1229 | Võ Thị Lan | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1230 | Hồ Thị Quyết | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1231 | Nguyễn Thị Sâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1232 | Phạm Văn Tuấn | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1233 | Hoàng Văn Thành | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1234 | Hồ Thị Lực | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1235 | Phùng Thị Huế | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1236 | Nguyễn Thị Hoa | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1237 | Nguyễn Thị Mai | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1238 | Trần Danh Tài | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1239 | Lê Đình Tâm | Xã Hùng Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1240 | Phan Bá Hải | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1241 | Đặng Thị Vương | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1242 | Phan Thị Dung | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1243 | Nguyễn Văn Thiêm | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1244 | Lê Thị Bảy | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1245 | Vũ Thị Sương | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1246 | Nguyễn Thị Thu | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1247 | Nguyễn Sỹ Minh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1248 | Đào Thị Hồng | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1249 | Thái Khắc Biên | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1250 | Lê Thị Long | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1251 | Nguyễn Thị Nga | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1252 | Phan Đức Hải | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1253 | Nguyễn Văn Vinh | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1254 | Nguyễn Đình Thành | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1255 | Phan Thị Xuân | Xã Nhân Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1256 | Nguyễn Thế Lợi | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1257 | Trần Thị Tình | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1258 | Võ Thị Giang | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1259 | Nguyễn Thị Thành | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1260 | Trần Văn Kế | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1261 | Nguyễn Thị Sen | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1262 | Phan Thị Minh | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1263 | Phan Đức Duyệt | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1264 | Nguyễn Thị Thuỷ | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1265 | Phạm Thị Quế | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1266 | Đặng Thị Hoa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1267 | Trần Văn Hải | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1268 | Vương Đình Sự | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1269 | Phạm Văn Tám | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1270 | Trần Thị Niên | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1271 | Phan Thị Lợi | TT Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1272 | Trần Văn Thống | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1273 | Bùi Thị Kiên | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1274 | Cao Văn Thắng | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1275 | Phan Thị Nguyệt | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1276 | Nguyễn Quế Thực | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1277 | Lê Văn Kỳ | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1278 | Vũ Văn Thuận | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1279 | Trần Thị Minh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1280 | Phạm Văn Toàn | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1281 | Phan Thị Hoa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1282 | Trần Thị Toàn | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1283 | Nguyễn Hữu Hoá | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1284 | Thái Thị Lan | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1285 | Trần Thị Hà | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1286 | Cung Đình Hiền | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1287 | Bùi Trọng Thư | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1288 | Lê Xuân Quang | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1289 | Vũ Văn Phòng | xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1290 | Trần Thị Nhạn | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1291 | Võ Minh Tâm | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1292 | Hoàng Danh Nghĩa | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1293 | Nguyễn Thị Hoàn | Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1294 | Lê Văn Sơn | Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1295 | Hồ Văn Đàn | Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1296 | Nguyễn Văn Hiệp | Xóm Ba Hai, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1297 | Nguyễn Văn Cường | Xóm Ba Hai, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1298 | Nguyễn Văn Lý | Xóm Lam Sơn, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1299 | Trần Nam Ngọc | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1300 | Nguyễn Văn Mạo | Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1301 | Nguyễn Văn Tân | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1302 | Trần Văn Thắng | Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1303 | Trần Văn Hoàn | Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1304 | Nguyễn Văn Cường | Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1305 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm 11, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1306 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 11, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1307 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm 9, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1308 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Xóm 8, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1309 | Nguyễn Thị Hường | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1310 | Nguyễn Lệ Hường | Xóm 7, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1311 | Nguyễn Thị Ánh | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1312 | Nguyễn Thị Hoà | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1313 | Nguyễn Đình Danh | Xóm 2, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1314 | Nguyễn Thị Liên | Xóm 2, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1315 | Vương Thị Oanh | Xóm 10B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1316 | Nguyễn Thị Hương | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1317 | Ngô Công Đồng | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1318 | Nguyễn Thị Sen | Xóm 7B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1319 | Bùi Thị Hà | Xóm 2B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1320 | Bùi Thị Thắm | Xóm 4B, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1321 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 2A, xã Nam Đàn, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1322 | Nguyễn Duy Hoà | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1323 | Lê Thị Loan | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1324 | Nguyễn Duy Biền | Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1325 | Phan Thị Sen | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1326 | Nguyễn Thị Phượng | Xóm 1 (cầu De), xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1327 | Nguyễn Thị Ngân | Xóm 12, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1328 | Đậu Thị Ngụ | Xóm 10, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1329 | Nguyễn Thị Oanh | Xóm 9, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1330 | Nguyễn Thị Pha | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1331 | Trần Thị Nhung | Xóm 8, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1332 | Hoàng Thị Huế | Xóm 7, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1333 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1334 | Nguyễn Hữu Quang | Xóm 6, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1335 | Trần Thị Hiệp | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1336 | Trần Thị Huệ | Xóm 5, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1337 | Nguyễn Thị Đông | Xóm 3, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1338 | Võ Thị Liên | Xóm 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1339 | Hồ Thị Liên | Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1340 | Nguyễn Trọng Đồng | Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1341 | Hà Thị Yến | Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1342 | Nguyễn Văn Hiền | Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1343 | Hồ Viết Bang | Xóm 13, xã Đại Huệ, Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1344 | Hồ Văn Ba | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1345 | Hồ Văn Hai | Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1346 | Võ Văn Đức | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1347 | Chu Văn Thọ | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1348 | Phạm Khắc Lộc | Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1349 | Hồ Văn Lịch | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1350 | Nguyễn Văn Thời | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1351 | Nguyễn Văn Đại | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1352 | Vũ Khắc Đức | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1353 | Trần Ngọc Phượng | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1354 | Cao Xuân Hảo | Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1355 | Nguyễn Văn Tài | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1356 | Nguyễn Anh Sơn | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1357 | Cao Xuân Thắng | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1358 | Phạm Văn Thân | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1359 | Cao Xuân Thế | Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1360 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1361 | Cao Thanh Hà | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1362 | Cao Xuân Dương | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1363 | Cao Xuân Giang | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1364 | Hoàng Như Hùng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1365 | Nguyễn Anh Nhật | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1366 | Nguyễn Ngọc Vy | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1367 | Cao Tiến Thông | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1368 | Cao Xuân Vượng | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1369 | Nguyễn Thế Mạnh | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1370 | Nguyễn Văn Dung | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1371 | Nguyễn Văn Bá | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1372 | Nguyễn Thái Song | Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1373 | Lưu Đình Liên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1374 | Dương Văn Khiếu | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1375 | Nguyễn Hồng Chiên | Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1376 | Phạm Văn Bảy | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1377 | Võ Văn Tấn | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1378 | Võ Minh Đức | Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1379 | Nguyễn Ngọc Luyên | Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1380 | Vũ Thị Lam | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1381 | Phạm Thị Thuyên | Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1382 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1383 | Trần Thị Hậu | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1384 | Cao Thị Vân | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1385 | Trần Thị Giới | Xóm 2A, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1386 | Tạ Thị Tuyết | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1387 | Hoàng Thị Huệ | Xóm 8, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1388 | Tạ Khắc Long | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1389 | Tạ Khắc Thành | Xóm 5, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1390 | Lê Thị Nhung | Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1391 | Phan Hùng Phúc | Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1392 | Cao Thị Quang | Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1393 | Trần Thị Dung | Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1394 | Nguyễn Thị Nga | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1395 | Lê Minh | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1396 | Ngô Hương | Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1397 | Khánh Vinh | xã Diễn Kim, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1398 | Phượng Nhi | Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1399 | Lê Hữu Báu | Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1400 | Cao Thị Tuyến | Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1401 | Cao Thị Nhung | Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1402 | Nguyễn Thị Thành | Xóm 8, xã Minh Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1403 | Phạm Phú | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1404 | Nguyễn Hữu Thọ | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1405 | Phạm Thị Hồng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1406 | Phạm Dũng | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1407 | Lê Quyền | Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1408 | Phạm Trọng | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1409 | Trần Trường | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1410 | Vũ Đức Thảo | Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1411 | Nguyễn Khải | Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1412 | Phạm Châu | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1413 | Vũ Duy Sanh | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1414 | Hồ Thị Hà | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1415 | Ngô Cẩn | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1416 | Nguyễn Thị Yên | Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1417 | Vũ Duy Hoài | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1418 | Nguyễn Thị Thái | Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1419 | Hoàng Trọng Nga | Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1420 | Hoàng Trọng Hường | Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1421 | Thái Hà Văn | Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1422 | Tạ Quang Thành | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1423 | Nguyễn Đình Văn | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1424 | Nguyễn Thế Năm | Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1425 | Hoàng Văn Phong | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1426 | Lê Đình Phúc | Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1427 | Cao Đăng Luận | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1428 | Phạm Hùng | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1429 | Cao Đăng Nhân | Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1430 | Đoàn Văn Hoà | Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1431 | Đoàn Sỹ | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1432 | Hoàng Năm | Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1433 | Hoàng Lương | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1434 | Cao Bá Sơn | Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1435 | Hoàng Niêm | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1436 | Hoàng Luyện | Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1437 | Đào Ngọc Trương | Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1438 | Trương Thị Hiền | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1439 | Nguyễn Thị Thìn | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1440 | Nguyễn Thị Soa | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1441 | Nguyễn Văn Kỳ | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1442 | Trương Văn Hùng | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1443 | Nguyễn Xuân Tài | Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1444 | Nguyễn Công Văn | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1445 | Nguyễn Văn Sinh | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1446 | Nguyễn Văn Hương | Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1447 | Lê Thanh Bằng | Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1448 | Cao Văn Diễn | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1449 | Trần Thanh Lưu | Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1450 | Phan Văn Nhỏ | Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1451 | Nguyễn Thị Lan | Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1452 | Nguyễn Văn Điều | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1453 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1454 | Ngô Sỹ Hiếu | Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1455 | Trương Thoan | Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1456 | Nguyễn Văn Sơn | Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1457 | Cao Xuân Chung | Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1458 | Trần Đức Duệ | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1459 | Cao Xuân Quyền | Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1460 | Võ Ngọc Khoa | Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1461 | Chu Văn Lai | Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1462 | Nguyễn Hoàng | Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1463 | Đậu Đức | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1464 | Cao Bình | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1465 | Cao Quang | Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1466 | Trần Thị Thứ | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1467 | Phạm Sỹ Hùng | Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1468 | Cao Đăng Quyết | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1469 | Nguyễn Đức Thuấn | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1470 | Cao Đăng Phương | Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1471 | Nguyễn Thị Loan | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1472 | Phan Hoàng Lý | Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1473 | Nguyễn Văn Đức | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1474 | Nguyễn Trung Dư | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1475 | Phạm Văn Phú | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1476 | Nguyễn Trọng Khang | Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1477 | Phạm Đình Chiến | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1478 | Lê Văn Thanh | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1479 | Hoàng Văn Hồng | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1480 | Trần Minh Ngọc | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1481 | Phạm Đình Đức | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1482 | Phạm Văn Nhân | Thôn 2, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1483 | Hoàng Ngọc Sơn | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1484 | Ngô Quang Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1485 | Trần Đức Trầm | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1486 | Phạm Công Trung | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1487 | Phan Thăng Long | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1488 | Trương Minh Thư | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1489 | Trương Sỹ Thoại | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1490 | Hoàng Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1491 | Hoàng Văn Tuấn | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1492 | Võ Văn Hưng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1493 | Nguyễn Xuân Lương | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1494 | Phạm Khăc Hải | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1495 | Trần Văn Tá | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1496 | Lê Thị Lan | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1497 | Phạm Công Hướng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1498 | Trần Đức Hán | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1499 | Trương Văn Hiếu | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1500 | Trương Sỹ Bình | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1501 | Ngô Sỹ Tùng | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1502 | Trương Sỹ Linh | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1503 | Trương Quang Vinh | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1504 | Trần Thị Lân | Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1505 | Nguyễn Hồng Phúc | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1506 | Nguyễn Hồng Vượng | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1507 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 6, xã Diễn Trung, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1508 | Nguyễn Thắng | Xóm 4, xã Diễn Trung, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1509 | Thanh Liêu | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1510 | Dung Trường | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1511 | Ngô Thị Loan | Xóm 5, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1512 | Hồng Ngọc | Xóm 17, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1513 | Nguyễn Văn Lưu | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1514 | Phạm Xuân Hương | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1515 | Lê Thị Hồng Tân | Xóm 10, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1516 | Tuấn Huệ | Xóm 16, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1517 | Uyên Ngự | Xóm 14, xã Diễn Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1518 | Trần Văn Hiếu | Xóm 6, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1519 | Trần Đức Tiến | Xóm 1, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1520 | Trần Xuân Hương | Xóm 5, xã Diễn Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
1521 | Phạm Văn Điều | Xóm 2, xã Diễn Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
1522 | Cao Cự Thạch | Xóm 2, xã Diễn Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
1523 | Đoàn Thị Huế | Xóm 4, xã Diễn Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
1524 | Chu Thị Thơm | Xóm 4, xã Diễn Binh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1525 | Cao Thị Huyền | Xóm 3, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1526 | Nguyễn Thị Thanh | Xóm 10, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1527 | Nguyễn Thị Lĩnh | Xóm 10, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1528 | Cao Đăng Hoà | Xóm 7, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1529 | Hoàng Thị Thu | Xóm 6, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1530 | Trần Thị Minh | Xóm 5, xã Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1531 | Cao Thị Hương | Xóm 1, Diễn Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1532 | CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An | Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1533 | Công ty TNHH XNK Thắng Thảo | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1534 | Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát | Xóm 5, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1535 | Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn | Khối Yên Giang, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1536 | Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng | Số 59A Mai Hắc Đế, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1537 | Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu | xã Quỳnh Tam, tỉnh Nghệ An | X | ||
1538 | Công ty cp thực phẩm sữa TH | xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1539 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1540 | Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 | Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1541 | Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế | Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1542 | Công ty CP Thanh Nghệ Tĩnh- Chi nhánh huyện Kỳ Sơn | Khối 3, xã Mường Cạ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1543 | Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1544 | Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức | Khối Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
1545 | Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội | phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
1546 | Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan | Xóm 2, xã Vĩnh Tường, tỉnh Nghệ An | X | ||
1547 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch | Xóm nhân Thành, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1548 | Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng | Xóm 6, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1549 | Cơ sở Mạc Tuấn Anh | Xóm 6, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1550 | Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1551 | Nguyễn Thọ Hạnh | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1552 | Nguyễn Sỹ Phong | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1553 | Hoàng Thị Hương | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1554 | Trần Xuân Đình | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1555 | Phan Công Toàn | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1556 | Phan Bá Hoàn | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1557 | Đặng Thị Kỷ | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1558 | Hoàng Đình Hóa | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1559 | Hoàng Đình Ngự | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1560 | Nguyễn Văn Hải | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1561 | Nguyễn Văn Vinh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1562 | Nguyễn Đình Vượng | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1563 | Hồ Đức Nông | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1564 | Lê Thị Hào | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1565 | Nguyễn Trọng Hoa | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1566 | Lê Thị Tâm | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1567 | Nguyễn Viết Tăng | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1568 | Lê Văn Niên | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1569 | Trần Văn Thoan | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1570 | Phan Thị Tâm | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1571 | Trần Văn Hùng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1572 | Nguyễn Văn Quỳnh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1573 | Tạ Thị Hương | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1574 | Phan Thị Thanh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1575 | Phan Thị Thảo | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1576 | Phan Thị Xoan | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1577 | Nguyễn Thị Lưu | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1578 | Phan Thị Hưng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1579 | Trương Văn Hai | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1580 | Phan Thị Nhung | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1581 | Đường Văn Hòa | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1582 | Phạm Đình Mạo | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1583 | Phạm Đình Hành | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1584 | Đường Văn Kim | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1585 | Nguyễn Văn Vinh | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1586 | Nguyễn Văn Hoạch | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1587 | Nguyễn Văn Xưng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1588 | Phạm Văn Tràng | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1589 | Phạm Thị Huyền | Xã Hợp Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1590 | Nguyễn Thị Thụy | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1591 | Lê Khắc Tài | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1592 | Vũ Thị Phương | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1593 | Lê Thị Châu | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1594 | Thái Thị Bình | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1595 | Doãn Thị Minh | xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1596 | Nguyễn Duy Âu | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1597 | Bùi Thị Hòa | xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1598 | Phạm Thị Thủy | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1599 | Đặng Thị Tân | Thị trấn Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1600 | Nguyễn Thị Hương | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1601 | Trần Thị Hường | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1602 | Đinh Ngọc Hiển | xã Quang Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1603 | Nguyễn Văn Bảy | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1604 | Nguyễn Hữu Đa | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1605 | Nguyễn Hữu Tiếp | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1606 | Nguyễn Hữu Tương | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1607 | Nguyễn Hải Châu | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1608 | Nguyễn Văn Thiên | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1609 | Nguyễn Xuân Phúc | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1610 | Thái Viết Mỹ | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1611 | Nguyễn Đào Trinh | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1612 | Phạm Công Sơn | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1613 | Nguyễn Xuân Tráng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1614 | Phạm Công Trường | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1615 | Nguyễn Thị Mai | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1616 | Võ Văn Thăng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1617 | Nguyễn Văn Phùng | Xã Khánh Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1618 | Nguyễn Văn Hạnh | xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1619 | Hoàng Ngọc Tam | Xã Công Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1620 | Nguyễn Thị Nhung | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1621 | Nguyễn Thị Long | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1622 | Nguyễn Văn Dương | xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1623 | Nguyễn Thị Hải | Xóm 3, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1624 | Phan Thị Hộ | Xóm 4, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1625 | Phan Thị Việt | Xóm 3, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1626 | Nguyễn Thị Mến | Thành sơn, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1627 | Nguyễn Thị Thành | xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1628 | Trần Thị Châu | Ân tiên, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1629 | Nguyễn Thị Xuân | Ân quang, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | X | ||
1630 | Ngô Thị Hảo | Xóm 2, xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1631 | Trần Thị Phương | Bắc lĩnh, xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1632 | Nguyễn Thị Mai | Tây canh, xã Bình Minh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1633 | Trần Thị Lành | Xóm kỳ sơn, xã Giai Lạc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1634 | Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến | Khối Thí Nghiệm, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1635 | cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh | Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1636 | Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm | Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1637 | Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn | Khối 8, xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1638 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc | Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1639 | Nguyễn Xuân Ba | Khối 250, xã Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1640 | Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào | Khối Quang Trung, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1641 | Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1642 | LÊ HỒNG HOÀNG | Xóm Quyết Tâm, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1643 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1644 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1645 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo | Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1646 | Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến | phường Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1647 | Đôn Chung | Xóm Quyết Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1648 | Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân | Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1649 | Thế giới Mẹ và bé yêu | Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1650 | Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường | Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1651 | Cơ sơ sản xuất nước đá Nguyễn Quý Phúc | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1652 | Cơ sở chế biến nước đá Lê văn Dũng | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1653 | Cơ sở sản xuất nước đá Phan Văn Thọ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1654 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Ngoan | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1655 | Cơ sở sản xuát nước đá Mạch Quang Mạnh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1656 | Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Trường | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1657 | Cơ sở sản xuất nước đá Trương Quang Lâm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1658 | Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Xuân Thương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1659 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lý | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1660 | cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Xuyến | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1661 | Cơ sở thu gom, kinh doanh hải sản Bùi Văn Trung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1662 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thái Minh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1663 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Xuân Tình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1664 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Thị Hương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1665 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Thuật | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1666 | Cơ sở thu mua kin doan hải sản Đậu Như Danh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1667 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Đức Bình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1668 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi thị Oanh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1669 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Tuấn | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1670 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Thanh | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1671 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Mạch Quang Lâm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1672 | Cơ sở thu mua kinh doanh Hải sản Phạm Xuân Thuỷ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1673 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Thuỷ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1674 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thuỷ sản Nguyễn Văn Phú | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1675 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hồ Thị Nhung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1676 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Liên | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1677 | Cơ sở thu gom kinh doanh hải sản Phan Văn Tình | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1678 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thị Nheo | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1679 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Huệ | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1680 | Cơ sở thu mua kinh doanh thuỷ sản Mạch Thị Hoan | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1681 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Văn Hải | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1682 | cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Hồ thị Điệp | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1683 | Cơ sở thu mua kin doanh hải sản Lê thị Thêm | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1684 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lương | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1685 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn thị Dung | phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1686 | Nguyễn Thị Thoa | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1687 | Trần Phúc Chiến | xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An | X | ||
1688 | Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng | Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, tỉnh Nghệ An | X | ||
1689 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều | Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1690 | Thu Hà BIBIGREEN | Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1691 | Quán Bạch Tuộc | Khối 5, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1692 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn | Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1693 | Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân | Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1694 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai | Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1695 | Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức | Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Trường Vinh, phường Vinh Tân, tỉnh Nghệ An | X | ||
1696 | Nguyễn Thị Hải Lý | Khối Vĩnh Tiến, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1697 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng | Khối 2, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1698 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn | Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1699 | Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh | 129, Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1700 | Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga | Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
1701 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh | Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
1702 | Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường | Số 7, Hà Huy Tập, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1703 | Cửa hàng hải sản Hằng Duy | Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
1704 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1705 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga | Nhà liền kề 04 C1, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung | X | ||
1706 | Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen | 47, Nguyễn Quốc Trị, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1707 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương | Khối 11, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1708 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi | KĐT Long Châu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1709 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh | xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1710 | Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc | Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1711 | Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An | Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1712 | Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng | Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1713 | Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 | Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1714 | Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng | Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1715 | Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy | Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1716 | Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch | Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1717 | Vựa trái cây Phước Vinh | Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, tỉnh Nghệ An | X | ||
1718 | Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường | Số 6, đường Hồ Xuân Hương, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1719 | Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc | 312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1720 | Cơ sở kinh doanh Lợi Hương | Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1721 | Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ | Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1722 | Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo | Đường Cao Xuân Huy, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1723 | Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn | Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1724 | Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH | Số 88, Lê Viết Thuật, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1725 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | 137, Cao Xuân Huy, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1726 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám | Số 212, đường Lê Viết Thuật, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1727 | Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc | Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1728 | cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt | 67, Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1729 | Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN | Số 44, đường Lê Lợi, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1730 | Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen | 24, Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1731 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan | Xóm Mẫu Đơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1732 | Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông | Xóm 4, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
1733 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu | Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1734 | Hộ kinh doanh Tomato Mart | Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1735 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công | Xóm Mẫu Lâm, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1736 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung | Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1737 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến | Chung cư lê Lợi, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1738 | Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng | 82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1739 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Hiền | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1740 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1741 | Nguyễn Thị Đào | Chợ Nhà Đỉn, phường Trường Vinh, phường Hưng Dũng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1742 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1743 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thắm Lợi | 16B, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1744 | Cơ sở kinh doanh lương thực Thủy Huy | 16 A, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1745 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Cá gỗ | 12, Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1746 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thọ Chiến | 50, Đinh Lễ, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1747 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Xuân Khang | 7 ngõ 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1748 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Khoan | Chợ Hưng Dũng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1749 | Cơ sở kinh doanh lương thực Dương thị Bảy | Chợ Hưng Dũng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1750 | Cơ sở kinh doanh rau Nguyễn Thị Hường | 19, Nguyễn Duy Trình, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1751 | Cơ sở kinh doanh rau Trần Bá Hòe | 11, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1752 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1753 | Nguyễn Trung Quang | Số 2, ngõ 8, Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1754 | Nguyễn Tiến Đạt | Khối Văn Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1755 | Cơ sở xay xát Lê Xuân Sứ | Khối Xuân Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1756 | Nguyễn Thị Loan | Số 280, Đường Trường Chinh, khối 14, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1757 | Nguyễn Thị Hồng | Ốt 29, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1758 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | Ốt 31, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1759 | Nguyễn Mạnh Du | Khối Đông Lâm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1760 | Thủy Huy | 16A đường Tuệ Tĩnh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1761 | Nguyễn Xuân Khang | Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1762 | Nguyễn Sỹ Dũng | Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1763 | Nguyễn Thị Loan | Số 280 Trường Chinh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1764 | Nguyễn Thị Niệm | Số 4 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1765 | Nguyễn Đình Thắng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1766 | Đàm Thị Hằng | Số 6 Phan Bội Châu, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1767 | Phạm Thị Bích Hường | Số 57 Chu Văn An, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1768 | Phan Thị Dung | Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1769 | Nguyễn Thị Lan | Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1770 | Phạm Hải Châu | Khối 7, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1771 | Ngô Thị Niên | Số 76 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1772 | Trần Thị Định | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1773 | Nguyễn Thị Hải | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1774 | Phạm Thị Mai | Số 80 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1775 | Cao Thị Tuyết | Số 86 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1776 | Vũ Thị Bé | Số 69 Phượng Hoàng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1777 | Đinh Quang Trung | 157 Nguyễn Thiếp, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1778 | Nguyễn Thị Tình | 49 Nguyễn Sơn, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1779 | Trần Mai Hoa | Khối 11 Đội Cung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1780 | Trần Lê Na | 67B Trần Hưng Đạo, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1781 | Bùi Anh Cường | Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1782 | Lê Thị Hồng | 110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1783 | Hồ Thị Hảo | 17 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1784 | Phạm Bích Ngọc | 40 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1785 | Cao Thị Hảo | 56 Đội Cung, phường Đội Cung, tỉnh Nghệ An | X | ||
1786 | Võ Văn Thứ | Khối 16, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1787 | Nguyễn Thị Đào | 36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1788 | Nguyễn Thị Sửu | 125 Đốc Thiết, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1789 | Nguyễn Thị Chi | 74 Tân Tiến, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1790 | Nguyễn Thị Vĩnh | 37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1791 | Lê Thị Hòa | 20 Kim Đồng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1792 | Trương Thị Hoa | 83 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1793 | Lê Bá Đồng | 129 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1794 | Hoàng Thị Hường | 100 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1795 | Ngô Thị Hà | 106 Văn Đức Giai, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1796 | Nguyễn Thị Minh | 25 Kim Đồng, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1797 | Nguyễn Hồng Phong | 128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1798 | Quang Tuấn | Nguyễn Lương Bằng, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1799 | Nguyễn Văn Thông | Xóm 3, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
1800 | Thái Hữu Thuận | Xóm 6, xã Hưng Chính, tỉnh Nghệ An | X | ||
1801 | Lê Thị Kim Chung | Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1802 | Phạm Hồng Lương | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1803 | Phạm Quang Bình | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1804 | Võ Thị Năm | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1805 | Nguyễn Tá Đông | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1806 | Bạch Quang Vinh | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1807 | Nguyễn Hồng Sơn | Xóm Trung Tâm, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1808 | Nguyễn Đình Trường | Xóm Kim Chi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1809 | Phạm Văn Danh | Xóm Kim Hòa, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1810 | Lã Văn Đức | Xóm Kim Tân, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1811 | Nguyễn Văn Nhân | Xóm Xuân Trung, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1812 | Đại Lý Anh Sơn | Xóm Xuân Hương, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1813 | Bùi Đăng Thanh | Xóm Xuân Trung, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1814 | Cao Ngọc Thắng | Xóm Xuân Đức, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1815 | Phạm Cao Cường | Xóm Xuân Đức, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1816 | Cao Thị Loan | Số 8 Nguyễn Huy Oánh, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1817 | Trần Thị Liên | Số 40 Phong Đình Cảng, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1818 | An Tâm | Tổ 13 khối 7, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1819 | Nguyễn Đình Long | Tổ 5 Hoàng Thị Loan, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1820 | Trần Văn Trung | Số 4 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1821 | Nguyễn Thị Minh | Số 70 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1822 | Nguyễn Thị Liệu | Số 48/1 Nguyễn Đức Đạt, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1823 | Nguyễn Thị Nụ | Số 28 Nguyễn Du, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1824 | Dinh Thị Oanh | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1825 | Cao Thị Yến | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1826 | Nguyễn Thị Đào | phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1827 | Lưu Thị Phượng | Khối 6 Võ Thị Sáu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1828 | Phan Thị Trà | Khối 6 Cao Bá Quát, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1829 | Trần Hữu Nguyên | Khối 5 Cao Bá Quát, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1830 | Nguyễn Văn Đường | Số 68 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1831 | Nguyễn Văn Vinh | Tổ 06 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1832 | Nguyễn Văn Lu | Tổ 06 khối 01, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1833 | Nguyễn Thị Nga | Tổ 08 ngõ 04 Nguyễn Công Trứ khối 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1834 | Nguyễn Quốc Hùng | Tổ 4 khối 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1835 | Võ Thị Hoàn | Số 6 đường Tạ Công Luyện khối 2, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1836 | Nguyễn Thị Lam | Số 137 Cao Xuân Huy khối 03, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1837 | Hồng Hoa | xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1838 | Hỏa Hòa | Khối Quang Trung, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1839 | Lam Hà | Khối Cộng Hòa, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1840 | Mai Thị Oanh | Khối 1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1841 | Đinh Thị Thủy | Khối Quang Tiến, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1842 | Lê Thị Hoa | Khối Quang Tiến, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1843 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu | Khối 4, thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1844 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Diền | Xóm Luân Phượng, xã Tiên Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1845 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Chung | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1846 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Liệu | Khối 9, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1847 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Bính | Khối 11, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1848 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Bình | Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1849 | Cơ sở KD gạo Trần Đình Thạch | Khối 14, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1850 | Cơ sở KD gạo Trang Hiếu | Khối 8, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1851 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Tâm | Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1852 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Nga | X5, xã Cát Ngạn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1853 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Như Công | X5, xã Thanh Văn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1854 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Tâm | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, tỉnh Nghệ An | X | ||
1855 | Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Thủy | Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, tỉnh Nghệ An | X | ||
1856 | Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Điền | X3, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1857 | Cơ sở KD gạo Phạm Đức Hoàn | X3, xã Kim Bảng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1858 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Long | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1859 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1860 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Khuyên | X10,xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1861 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X5, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1862 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Ngôn | X1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1863 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1864 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Bình | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1865 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Ngọc | Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1866 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Thủy | Xóm Liên Sơn xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1867 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Sơn | Xóm Trường Niên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1868 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Nhung | Xóm 2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1869 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Tứ | X2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1870 | Cơ sở KD gạo Trần Tử Hùng | X2, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1871 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Diệu | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1872 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1873 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Đức Đồng | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1874 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Hữu | X3, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1875 | Cơ sở KD gạo Trần Võ Sinh | X8, xã Thanh Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1876 | Cơ sở KD gạo Lê Văn Thành | X1, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1877 | Cơ sở KD gạo Đặng Hữu Lực | X3, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1878 | Cơ sở KD gạo Hồ Sỹ Long | X4, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1879 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Huyền | X7, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1880 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Hùng | X7, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1881 | Cơ sở KD gạo Phan Đình Hoàn | Xóm Điện Biên, xã Hạnh Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1882 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Khoa | Xóm Bích Thị, xã Thanh Giang, tỉnh Nghệ An | X | ||
1883 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X4, xã Hoa Quân, tỉnh Nghệ An | X | ||
1884 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | Xóm Thị Tứ, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1885 | Cơ sở KD gạo Trần văn Hải | Xóm Thành, xã xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1886 | Cơ sở KD gạo Bùi Văn Nam | Xóm Trường Minh, xã Thanh Hưng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1887 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Hường | Xóm Lam Giang, xã Võ Liệt, tỉnh Nghệ An | X | ||
1888 | Cơ sở KD gạo Lê Thị Tình | X2, xã Thanh Tường, tỉnh Nghệ An | X | ||
1889 | Cơ sở KD gạo Trần Thị Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1890 | Cơ sở KD gạo Trần Văn Bình | Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1891 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Lý | X1, xã Tam Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1892 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nhung | X6, xã Tam Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1893 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Sâm (Đông) | X7, xã Thanh Long, tỉnh Nghệ An | X | ||
1894 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Văn Bốn | X12, xã Thanh Dương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1895 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Châu | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1896 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thủy | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1897 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Xuân | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1898 | cơ sở giá đỗ Trần Thị Long | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1899 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Trang | Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, tỉnh Nghệ An | X | ||
1900 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Thông | Xóm Đồng, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1901 | cơ sở giá đỗ Đinh Thị Nghĩa | Xóm Thị Tứ, xã thanh lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1902 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Hợi | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1903 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nga | Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1904 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Tuyết | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1905 | cơ sở giá đỗ Đặng Thị Lành | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1906 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Năm | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1907 | cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thất | Xóm yên bình, xã Thanh Yên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1908 | Hạnh Khánh (Trần Thị Hạnh) | K3, xã Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1909 | Trần Thị Hải | xã Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | X | ||
1910 | Nguyễn Thị Tý | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1911 | Nguyễn Thị Ái | Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1912 | Trần Khắc Dụng | Xóm Đà Sơn, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1913 | Nguyễn Cảnh Hiền | Xóm Hòa Phúc, xã Tân An, tỉnh Nghệ An | X | ||
1914 | Phan Thị Thơ | Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1915 | Nguyễn Thị Xuân | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1916 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1917 | Trần Thị Mai | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1918 | Nguyễn Thị Tình | Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1919 | Ngô Thị Hoa | Xóm Tân Thanh, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1920 | Ngô Thị Sỹ | Xóm Thái Sơn, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1921 | Nguyễn Văn Thái | Xóm Vĩnh Lộc, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | X | ||
1922 | Trần Thị Tuyết | Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1923 | Nguyễn Văn Số | Xóm 1, xã Nghĩa Hành, tỉnh Nghệ An | X | ||
1924 | Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng | Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1925 | Cơ sở Nguyễn Thị Đào | Xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1926 | Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu | Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1927 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi | Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, tỉnh Nghệ An | X | ||
1928 | Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng | xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1929 | Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng | Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1930 | Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc | xã Quỳnh Anh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1931 | Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam | Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1932 | Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh | Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1933 | Trang trại Trần Đức Nhân | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1934 | Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1935 | Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy | Xóm Tuần A, xã Quỳnh Tam, tỉnh Nghệ An | X | ||
1936 | Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh | xã Quỳnh Thắng, tỉnh Nghệ An | X | ||
1937 | Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm | Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1938 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng | Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1939 | Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu | Xóm 3, xã Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
1940 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình | Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1941 | Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh | Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1942 | Cơ sở kinh doanh thuỷ sản Hoàng Cường | Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1943 | Lê Thị Vân | Thôn 4, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
1944 | Lê Thị Dung | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
1945 | Lê Thị Nhiễu | Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
1946 | Lê Thị Thêm | Thôn 7, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
1947 | Nguyễn Văn Hùng | Đức Xuân, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1948 | Trương Văn Cương | Phong Thái, xã Tiến Thủy, tỉnh Nghệ An | X | ||
1949 | Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung | Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1950 | Nguyễn Thị Chung | Khối 2B, xã Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1951 | Trần Thị Giang | Khối 2, xã Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
1952 | Cơ sở kinh doanh mật ong rừng Trần Thị Bình | Khối 1, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An | X | ||
1953 | Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường | xã Nghĩa Khánh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1954 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm | Xóm 17, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1955 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi | Xóm Xuân Lan, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1956 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết | phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1957 | Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất | Xóm Xuân Lan, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1958 | cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng | Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1959 | Nguyễn Văn Chiến | Xóm 13, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1960 | Nguyễn Quốc Oai | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1961 | Phạm Trọng Việt | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1962 | Nguyễn Quốc Vũ | Xóm 18, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1963 | Nguyễn Văn Long | Xóm 10, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1964 | Ngô Thị Yến | Xóm 8, xã Phúc Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1965 | Đậu Thị Thuận | Xóm 2, xã Thần Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1966 | Nguyễn Văn Viện | Hậu hòa, xã Nghi Hoa, tỉnh Nghệ An | X | ||
1967 | Hạnh Nại | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1968 | Thanh Dương | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1969 | Cường Ngọc | Thái, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1970 | Liên Tường | Thái Sơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1971 | Thủy Ngọc | Xóm Xuân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1972 | Sơn Thơ | Xóm Lộc Mỹ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1973 | Hằng Cần | Xóm Lộc Mỹ, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1974 | Lan Thao | Xóm Tân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1975 | Châu Hạnh | Xóm Phong, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1976 | Nguyễn Thị Hà | Xóm Xuân, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1977 | Võ Văn Thọ | Xóm 4, xã Nghi Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1978 | Trần Văn Quang | Xóm 1, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1979 | Nguyễn Xuân Khánh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1980 | Nguyễn Đình Chinh | Xóm 3, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1981 | Hoàng Ngọc Thanh | Xóm 8, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1982 | Nguyễn Đình Loan | Xóm 11, xã Nghi Hợp, tỉnh Nghệ An | X | ||
1983 | Đặng Huy Trị | Xóm 16, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1984 | Võ Thị Vượng | Khối 2, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1985 | Nguyễn Thị Lan | Khối 4, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1986 | Nguyễn Thị Phương | Khối 4, xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1987 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm Tân Sơn, xã Hải Lộc, tỉnh Nghệ An | X | ||
1988 | Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình | Xóm 11, xã Thiên Nhẫn, tỉnh Nghệ An | X | ||
1989 | Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể | Động Nhôn - Xóm 6a - xã Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh | X | ||
1990 | Cơ sở sản xuất giá đậu Phan thị Thích | Xóm 1, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1991 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần thị Cầm | Xóm 4, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1992 | Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần Thị Ngoan | Xóm 7, xã Xuân Lâm, tỉnh Nghệ An | X | ||
1993 | Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến | X7, xã Nam Thái, xã Nam Thái, tỉnh Nghệ An | X | ||
1994 | Trang trại tổng hợp Hoàng Văn Đạt | X8, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1995 | Trang trại tổng hợp Đinh Xuân Khang | X5, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1996 | Trang trại tổng hợp Đinh Hữu Vị | X13, xã Đại Huệ, xã Nam Lĩnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
1997 | Trang trại tổng hợp Phạm Văn Trung | Xóm Hòa Hội, xã Kim Liên, xã Nam Cát, tỉnh Nghệ An | X | ||
1998 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
1999 | Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung | Xóm 7, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2000 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Quốc Trung | Xóm 3, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2001 | Trang trại chăn nuôi Hoàng Thị Minh | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2002 | Trang trại chăn nuôi Phan Nguyễn Kiêu | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2003 | Trang trại chăn nuôi Nguyễn Huy Tiến | Xóm 4, xã Hưng Tiến, tỉnh Nghệ An | X | ||
2004 | Trang trại chăn nuôi Lê Quốc Tân | Xóm 5, xã Hưng Tiến, tỉnh Nghệ An | X | ||
2005 | Trang trại chăn nuôi Lê Bá Hùng | Xóm 2, xã Hưng Tân, tỉnh Nghệ An | X | ||
2006 | Trang trại chăn nuôi Trần Văn Hường | Xóm 6, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2007 | Trang trại Dương Văn Phượng | Xóm 2, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2008 | Trang trại chăn nuôi Phan Văn Dương | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2009 | Trang trại chăn nuôi Dương Văn Sáng | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2010 | Trang trại Nguyễn Văn Tuyến | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2011 | Trang trại CN Lưu Đức Tiến | Xóm 5b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2012 | trang trại chăn nuôi Lưu Đức Quyết | Xóm 7, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2013 | trang trại chăn nuôi Phan Quốc Tuấn | Xóm 2b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2014 | trang trại chăn nuôi Nguyễn Văn Tân | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2015 | Trang trại cn Phan Bùi Nhì | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2016 | Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2017 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan | Xóm 9A, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2018 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc | Xóm 3, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2019 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng | Xóm 3, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2020 | Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin | Xóm 5A, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | X | ||
2021 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh | Xóm 1, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2022 | Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài | Xóm2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2023 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh | Xóm 2, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2024 | Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng | Xóm 5, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2025 | Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm | Xóm 4, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2026 | Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành | Xóm 4, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2027 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ | Xóm 3, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2028 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo | Xóm 2a, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2029 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở | Xóm 2b, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2030 | Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2031 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2032 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2033 | Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa | Xóm 2, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2034 | Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ | Xóm 2, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2035 | Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt | Xóm 3, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2036 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2037 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2038 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2039 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2040 | Nguyễn Văn Vương | Xóm 8A, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2041 | Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng | Xóm 8A, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2042 | Nguyễn Văn Thành | Xóm 8B, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2043 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2044 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2045 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2046 | Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn | Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2047 | Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng | Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2048 | Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh | Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2049 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2050 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2051 | Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào | Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2052 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2053 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn | Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2054 | Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng | Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2055 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan | Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2056 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2057 | Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2058 | Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2059 | Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn | Xóm 1, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2060 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2061 | Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính | Xóm 4, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2062 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh | Xóm 5, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2063 | Nguyễn Hữu Nguyên | Xóm 5, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2064 | Nguyễn Văn Lợi | Xóm 6, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2065 | Nguyễn Thị Vinh | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2066 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Đình Trung | Xóm 10, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2067 | Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Hiền | Xóm 11, xã Yên Trung, tỉnh Nghệ An | X | ||
2068 | Cơ sở nem chua Biện Văn Mão | Khối 4, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
2069 | Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng | Khối 9, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | X | ||
2070 | Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | Xóm 6, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | X | ||
2071 | Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2072 | Cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2073 | Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng | Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2074 | Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng | Xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2075 | Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2076 | Cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2077 | Cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2078 | Cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn Huỳnh | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2079 | Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng | Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2080 | Cơ sở Bùi Sinh Viên | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
2081 | Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa | Xóm 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2082 | Trần Văn Thế | Thôn 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2083 | Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu | Thôn 6A, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2084 | Cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2085 | Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải | Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2086 | Cơ sở Lê Sóng Hồng | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
2087 | Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | Xóm 10, xã Diễn Trường, tỉnh Nghệ An | X | ||
2088 | Phạm Văn Thể | Xóm 1, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
2089 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê | Xóm 3, xã Diễn Hùng, tỉnh Nghệ An | X | ||
2090 | Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2091 | Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân | Xóm 6, xã Diễn Trường, tỉnh Nghệ An | X | ||
2092 | Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy | Xóm 2, xã Diễn An, tỉnh Nghệ An | X | ||
2093 | Cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc | Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2094 | Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều | Xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
2095 | Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp | Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2096 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Chiến | Thôn Đông Kỷ, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2097 | Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng | xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2098 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2099 | Cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng | Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2100 | Cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2101 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2102 | Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần | Xóm 7, xã Diễn Hải, tỉnh Nghệ An | X | ||
2103 | Cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2104 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập | Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An | X | ||
2105 | Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn | Xóm 2, xã Diễn Liên, tỉnh Nghệ An | X | ||
2106 | Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng | Thôn 6A, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2107 | Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2108 | Cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh | Thôn 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2109 | cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa | Xóm 2, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2110 | Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc | Xóm 6, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | X | ||
2111 | Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng | Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2112 | Nguyễn Đình Phan | Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, tỉnh Nghệ An | X | ||
2113 | Nguyễn Thị Hương | Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, tỉnh Nghệ An | X | ||
2114 | Võ Ngọc Thanh | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2115 | Vũ Thị Lan | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2116 | Cao Văn Ba | Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2117 | Thái Thị Khánh | Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2118 | Phan Thị Hương | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2119 | Ngô Thị Huệ | Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2120 | Đàm Thị Sâm | Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2121 | Cao Thị Tuất | Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
2122 | Phan Duy Ban | Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, tỉnh Nghệ An | X | ||
2123 | Thái Thị Thêm | Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An | X | ||
2124 | Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2125 | Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2126 | cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2127 | cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng | Khối Hải Giang 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2128 | Cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2129 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2130 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2131 | Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long | Khối Hải Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2132 | Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản Nguyễn Thị Thống | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2133 | Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên | Khối Hải giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2134 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2135 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2136 | Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2137 | Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết | Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2138 | Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2139 | Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2140 | Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng | Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2141 | Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2142 | Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2143 | Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương | Số 95, đường Sào Nam, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2144 | Cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2145 | Trần Văn Hùng | Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2146 | Cơ sở Phạm Ngọc Liên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2147 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2148 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2149 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2150 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2151 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2152 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2153 | Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2154 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2155 | Cơ sở Trần Văn Hợi | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2156 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2157 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2158 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2159 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2160 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2161 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2162 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2163 | Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2164 | Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng | Khối Hải Triều, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2165 | Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2166 | Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2167 | Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2168 | Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ | Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2169 | Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh | Khối Hải giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2170 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2171 | Nguyễn Thị Sơn | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2172 | Nguyễn Thị Chín | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2173 | Phan Thị Quế | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2174 | Trương Thị Cam | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2175 | Dương Thị Tám | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2176 | Nguyễn Thị Hường | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2177 | Nguyễn Thị Hiến | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2178 | Hoàng Thị Dung | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2179 | Trịnh Thị Lý | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2180 | Hoàng Thị Nga | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2181 | Hoàng Thị Huệ | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2182 | Nguyễn Thị Tâm | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2183 | Nguyễn Thị Hà | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2184 | Hoàng Văn Việt | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2185 | Nguyễn Văn Dũng | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2186 | Trương Văn Đức | Khối 4, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2187 | Hoàng Văn Hà | Khối 8, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2188 | Nguyễn Văn Tiến | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2189 | Nguyễn Sỹ Giang | Khối 1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2190 | Hoàng Văn Sửu | Khối 7, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2191 | Hoàng Văn Tiến | Khối 10, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2192 | Dương Thị Dung | Chợ Hôm, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2193 | Hoàng Thị Xuân | Khối 8, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2194 | Nguyễn Thị Xuân | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2195 | Võ Thị Nghĩa | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2196 | Nguyễn Thị Văn | Khối 6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2197 | Nguyễn Thị Liên | Khối 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2198 | Nguyễn Thị Hường | Chợ bến cá, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2199 | Trần Thị Tâm | Chợ bến cá, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2200 | Nguyễn Thị Tuyền | Chợ cửa lò, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X | ||
2201 | Nguyễn Thị Vịnh | Chợ cửa lò, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | X |