| STT | Mã số ĐKKD | Ngày kiểm tra | Trích yếu | 
|---|---|---|---|
| 1 | 2902229391 | 11/08/2025 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
| 2 | 27.M8.003259 | 29/06/2025 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
| 3 | 27M8030863 | 29/06/2025 | Xóm Đông Lộc, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
| 4 | 27M8027290 | 29/06/2025 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An  | 
			
| 5 | 27M8030871 | 08/06/2025 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
| 6 | 27M.8.024316 | 09/01/2025 | Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 
| 7 | 31/10/2025 | Xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |