1 |
27B0048415 |
17/12/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
2 |
|
10/12/2024 |
Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
3 |
|
15/05/2024 |
Xóm 6, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
4 |
00001-2902084883 |
01/07/2024 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
5 |
|
17/06/2024 |
Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh. tỉnh Nghệ An |
|
6 |
27 B 000896 |
13/06/2024 |
Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
7 |
|
17/01/2024 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
8 |
2902179006 |
21/04/2024 |
Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
9 |
27B8011068 |
22/04/2024 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
10 |
27.B.001212976 |
21/04/2024 |
Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
11 |
|
26/02/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
12 |
2901973833 |
10/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
13 |
2901948590 |
10/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
14 |
27A8039063 |
26/02/2024 |
Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
15 |
|
17/12/2023 |
Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
16 |
|
25/11/2023 |
Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
17 |
|
12/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
18 |
27.B.00111877 |
05/12/2023 |
Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
19 |
27I8008703 |
05/12/2023 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
20 |
27M8027 105 |
05/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
21 |
|
03/12/2023 |
96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
22 |
27B000491 |
07/05/2024 |
Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
23 |
27B00111538 |
26/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
24 |
2901991536 |
26/02/2024 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
25 |
27.M8.0.008506 |
15/05/2024 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
26 |
|
17/01/2024 |
Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
27 |
00001-2902153600 |
13/08/2023 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
28 |
27U8003144 |
02/08/2023 |
Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
29 |
2902157796 |
18/07/2023 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
30 |
0003-2901853014 |
12/05/2024 |
Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
31 |
27Q00009417 |
20/06/2023 |
Xóm 11, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
32 |
2902060346 |
05/12/2023 |
250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
33 |
2900325607 |
15/09/2022 |
Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
|
34 |
29011148213 |
21/02/2023 |
Thôn Quyết Tiến, xã Chi Khê, HUYỆN CON CUÔNG |
|
35 |
|
28/07/2022 |
thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
36 |
2900325043 |
28/07/2022 |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn |
|
37 |
cl278/2007 |
06/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
38 |
cl114/2006 |
07/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
39 |
cl012/2003 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
40 |
cl257/2005 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
41 |
cl294/2005 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
42 |
cl248/2006 |
06/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
43 |
cl007/2008 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
44 |
cl150/2003 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
45 |
cl092/2008 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
46 |
cl220/2009 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
47 |
cl165/2005 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
48 |
cl138/2004 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
49 |
cl120/2008 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
50 |
27b000616 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|