1 |
2901789217 |
09/07/2025 |
Số nhà 11, ngõ 36, đường Hoàng Trọng Trì, xóm Mẫu Đơn, phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
2 |
2902227475 |
06/07/2025 |
Khu đô thị mới Hải Vân, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
3 |
8147504089 |
08/06/2025 |
khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
4 |
CL 007/2008 |
08/06/2025 |
Khối 5, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
5 |
2900322123 |
08/06/2025 |
Số 36, đường Trại Bàng, khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
6 |
27A 8048364 |
08/06/2025 |
phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
7 |
27A 8046475 |
08/06/2025 |
phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
8 |
2900630720 |
08/06/2025 |
phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
9 |
CL 16/2005 |
08/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
10 |
CL 120/2008 |
08/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
11 |
27.B.00111898 |
08/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
12 |
CL 258/2009 |
08/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
13 |
2900369467 |
08/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
14 |
2901452904 |
08/06/2025 |
Khối 6, p Nghi Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
15 |
00002-2902164962 |
06/07/2025 |
Xóm 6 (xã Phúc Thọ cũ), phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
16 |
27.M8.003259 |
29/06/2025 |
Xóm Trung Hồng, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu |
|
17 |
27M8030863 |
29/06/2025 |
Xóm Đông Lộc, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu |
|
18 |
27M8027290 |
29/06/2025 |
Xóm Trung Hồng, xã Ngọc Bích huyện Diễn Châu |
|
19 |
2902121535 |
02/07/2025 |
Khối Tân An, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
20 |
2902185641 |
22/06/2025 |
Nhà số 3, ngõ 7, đường Nguyễn Khánh Toàn, khối Minh Phúc, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
21 |
27M8030871 |
08/06/2025 |
Xóm Trung Hồng, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
22 |
2901106326 CL 175/2010 |
04/06/2025 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
23 |
27.B.00111433 |
09/06/2025 |
Khối 1, p.Thu Thủy, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
24 |
27U8000760 |
16/06/2025 |
Xóm Quyết Tiến, p Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
25 |
CL 294/2005 |
15/06/2025 |
Khối 6, phường Nghi Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
26 |
2902193272 |
15/06/2025 |
Xóm Nam Sơn, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
27 |
27A 8048197 |
15/06/2025 |
Số 120, đường Thăng Long, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
28 |
2901106326 |
13/07/2025 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
29 |
|
29/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
30 |
2902075688 |
23/01/2025 |
Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
31 |
27M.8.024316 |
09/01/2025 |
Xóm Ngọc Văn, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
32 |
27B0048415 |
17/12/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
33 |
|
10/12/2024 |
Số 59A, đường Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
34 |
|
15/05/2024 |
Xóm 6, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
35 |
00001-2902084883 |
01/07/2024 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
36 |
|
17/06/2024 |
Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh. tỉnh Nghệ An |
|
37 |
27 B 000896 |
13/06/2024 |
Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
38 |
|
17/01/2024 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
39 |
2902179006 |
21/04/2024 |
Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
40 |
27B8011068 |
22/04/2024 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
41 |
27.B.001212976 |
21/04/2024 |
Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
42 |
2900622416 |
26/03/2025 |
Khối Hải Giang 2, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
43 |
2901973833 |
10/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
44 |
2901948590 |
10/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
45 |
27A8039063 |
26/02/2024 |
Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
46 |
|
17/12/2023 |
Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
47 |
|
25/11/2023 |
Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
48 |
|
12/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
49 |
27.B.00111877 |
05/12/2023 |
Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
50 |
27I8008703 |
05/12/2023 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|