601 |
Bùi Duy Ái |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
602 |
Hồ Bá Bình |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
603 |
Hồ Văn Cầu |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
604 |
Hoàng Văn Cảnh |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
605 |
Hồ Thị Cầu |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
606 |
Bùi Duy Cầu |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
607 |
Bùi Duy Cừ |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
608 |
Nguyễn Văn Công |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
609 |
Bùi Duy Đàm |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
610 |
Bùi Duy Đảm |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
611 |
Hồ Văn Đăng |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
612 |
Bùi Duy Đoá |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
613 |
Hồ Hữu Doan |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
614 |
Hồ văn Điền |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
615 |
Nguyễn Văn Du |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
616 |
Hồ Đình Dục |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
617 |
Hồ Văn Dực |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
618 |
Phạm Đình Đức |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
619 |
Hồ Văn Đức |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
620 |
Hồ Quí Thành |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt, Cơ sở chăn nuôi |
|
621 |
Bùi Duy Dỵ |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
622 |
Hồ Đức Hải |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở nuôi trồng thủy sản |
|
623 |
Phạm Đình Hải |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
624 |
Hồ Diên Hải |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
625 |
Bùi Thị Hà |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
626 |
Hồ Cảnh Hoan |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
627 |
Bùi Duy Huôi |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
628 |
Hồ Hữu Hùng |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
629 |
Phạm Đình Hùng |
|
Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
630 |
Tô Thị Loan |
|
Thôn 6, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
631 |
Hoàng Thị Giang |
|
Thôn 13, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
632 |
Lê Thị Liên |
|
Thôn 16, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
633 |
Trương Thị Mùi |
|
Thôn 16, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
634 |
Nguyễn Thị Năm |
|
Thôn 16, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
635 |
Nguyễn Thị Tài |
|
Thôn 9, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
636 |
Cao Thị Nguyệt |
|
Thôn TT, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
637 |
Nguyễn Thị Mai |
|
Thôn TT, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
638 |
Nguyễn Thị Thơm |
|
Thôn TT, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
639 |
Võ Mạnh Hà |
|
Thôn TT, Xã Đức Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
640 |
Nguyễn Ngọc Quảng |
|
Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
641 |
Vương Đình Trình |
|
Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
642 |
Phan Văn Tuấn |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
643 |
Trần Văn Hồng |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
644 |
Đàn Văn Thành |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
645 |
Nguyễn Văn Bằng |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
646 |
Đặng Bá Đại |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
647 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
Thôn T8, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
648 |
Trần Minh Định |
|
Thôn T2, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
649 |
Lã Hữu Hải |
|
Thôn 19/5, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
650 |
Hoàng Xuân Tính |
|
Thôn 1, Đỉnh Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|