701 |
Trần Thị Khuyên |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
702 |
Nguyễn Thị Yên |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
703 |
Hồ Thị Hoa |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
704 |
Bạch Thị Lan |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
705 |
Trần Thị Tình |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
706 |
Trần Thị Quy |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
707 |
Lê Thị Mùi |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
708 |
Mai Thị Mến |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
709 |
Phạm Thị Thắm |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
710 |
Trần Thị Hương |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
711 |
Trần Thị Hiền |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
712 |
Vũ Thị Loan |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
713 |
Tô Văn Yên |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
714 |
Trần Thị Bình |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
715 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
716 |
Cao Thị Tường |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
717 |
Hồ Thị Huyền |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
718 |
Hồ Thị Tình |
|
Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
719 |
Hoàng Thị Thương |
|
Thôn 11, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉn Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
720 |
Tô Văn Yên |
|
Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở chăn nuôi |
|
721 |
Nguyễn Thị Hà |
|
Thôn 3, xã khai Sơn
|
Sơ chế rau quả |
|
722 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
Thôn 3, xã khai Sơn, huyện Anh Sơn
|
Sơ chế rau quả |
|
723 |
Võ Thị Thành |
Thôn 3, Xã Đức Sơn huyện Anh Sơn |
Thôn 3, Xã Đức Sơn
|
Sơ chế rau quả |
|
724 |
HOàng Văn Chung |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
725 |
Bùi Văn Hạ |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
726 |
Bùi Văn Được |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
727 |
Nguyễn Phúc Hạnh |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
728 |
Lê Tiến Hải |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
729 |
Nguyễn Phúc Quyền |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
730 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
731 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
732 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
733 |
Nguyễn Phúc Hào |
|
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai
|
Tàu cá |
|
734 |
Vừ Bá Chò |
|
Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
735 |
Và Bá Bì |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
736 |
Vừ Nhìa Bì |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
737 |
Vừ Rả Lầu |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
738 |
Vừ Giống Và |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
739 |
Và Chá Khùa |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
740 |
Và Tồng Lỳ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
741 |
Lầu Chá Xềnh |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
742 |
Vừ Giống Vừ |
|
Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
743 |
Xồng Chống Vừ |
|
Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
744 |
Xồng Dua Lỳ |
|
Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
745 |
Nguyễn Thị Hương |
|
Khối 2, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
746 |
Nguyễn Thị Thuyết |
|
Khối 1, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
747 |
Trần Thị Hồng |
|
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
748 |
Nguyễn Thị Thạch |
|
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
749 |
Ngô Thị Lam |
|
Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
750 |
Nguyễn Văn Công |
|
Khối 5, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|