51 |
27M8027 105 |
06/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
|
52 |
|
04/12/2023 |
96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
53 |
27B000491 |
08/05/2024 |
Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
54 |
27B00111538 |
27/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
55 |
2902000805 |
08/06/2025 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
56 |
27.M8.0.008506 |
16/05/2024 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An |
|
57 |
|
18/01/2024 |
Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
|
58 |
00001-2902153600 |
14/08/2023 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
59 |
27U8003144 |
03/08/2023 |
Thôn Tâm Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
60 |
2902157796 |
19/07/2023 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
61 |
0003-2901853014 |
13/05/2024 |
Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
62 |
27Q00009417 |
21/06/2023 |
Xóm 11, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
63 |
2902060346 |
06/12/2023 |
250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
64 |
2900325607 |
16/09/2022 |
Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, tỉnh Nghệ An |
|
65 |
29011148213 |
22/02/2023 |
Thôn Quyết Tiến, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
|
66 |
|
29/07/2022 |
thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
67 |
2900325043 |
29/07/2022 |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
68 |
cl278/2007 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
69 |
cl114/2006 |
08/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
70 |
cl012/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
71 |
cl257/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
72 |
cl294/2005 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
73 |
cl248/2006 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
74 |
cl007/2008 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
75 |
cl150/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
76 |
cl092/2008 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
77 |
cl220/2009 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
78 |
cl165/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
79 |
cl138/2004 |
23/06/2022 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
80 |
cl120/2008 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
81 |
27b000616 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
82 |
27b00111774 |
27/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
83 |
cl258/2009 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
84 |
CL121/2008 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
85 |
27b8000910 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
86 |
27b001213050 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
87 |
cl462/2012 |
15/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
88 |
cl423/2009 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
89 |
27b001082 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
90 |
27b000341 |
23/06/2022 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
91 |
27b0011196 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
92 |
cl187/2012 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
93 |
27b00111246 |
25/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
94 |
27b001102 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
95 |
27b001104 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
96 |
2703000001 |
12/03/2024 |
số 78 đường Cửa Hội, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
97 |
|
14/01/2022 |
K8, xã Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
|
98 |
|
08/01/2021 |
phường Trường Chinh, tỉnh Nghệ An |
|
99 |
|
06/03/2023 |
xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|
100 |
|
27/08/2020 |
xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An |
|