| 51 |
2901973833 |
11/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
| 52 |
2901948590 |
11/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An |
|
| 53 |
27A8039063 |
27/02/2024 |
Số 86A, đường Trần Đình San, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
| 54 |
|
18/12/2023 |
Số 28, đường Đề Thám, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
| 55 |
|
26/11/2023 |
Số 268, Nguyễn Trãi, phường Vinh Phú, tỉnh Nghệ An |
|
| 56 |
|
13/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
|
| 57 |
27.B.00111877 |
06/12/2023 |
Khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 58 |
27I8008703 |
06/12/2023 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, tỉnh Nghệ An |
|
| 59 |
27M8027 105 |
06/12/2023 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, tỉnh Nghệ An |
|
| 60 |
|
04/12/2023 |
96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
| 61 |
27B000491 |
08/05/2024 |
Khối Thành Công, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 62 |
27B00111538 |
27/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 63 |
2902000805 |
08/06/2025 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 64 |
27.M8.0.008506 |
16/05/2024 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, tỉnh Nghệ An |
|
| 65 |
|
18/01/2024 |
Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, tỉnh Nghệ An |
|
| 66 |
00001-2902153600 |
14/08/2023 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
| 67 |
27U8003144 |
03/08/2023 |
Thôn Tâm Tiến, xã Tân Mai, tỉnh Nghệ An |
|
| 68 |
2902157796 |
19/07/2023 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
| 69 |
0003-2901853014 |
13/05/2024 |
Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
| 70 |
27Q00009417 |
21/06/2023 |
Xóm 11, xã Trung Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
| 71 |
2902060346 |
06/12/2023 |
250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Trường Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
| 72 |
2900325607 |
16/09/2022 |
Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, tỉnh Nghệ An |
|
| 73 |
29011148213 |
22/02/2023 |
Thôn Quyết Tiến, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
|
| 74 |
|
29/07/2022 |
thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
| 75 |
2900325043 |
29/07/2022 |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
| 76 |
cl278/2007 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 77 |
cl114/2006 |
08/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 78 |
cl012/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 79 |
cl257/2005 |
07/11/2025 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 80 |
cl294/2005 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 81 |
cl248/2006 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 82 |
cl007/2008 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 83 |
cl150/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 84 |
cl092/2008 |
07/11/2025 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 85 |
cl220/2009 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 86 |
cl165/2005 |
07/11/2025 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 87 |
cl138/2004 |
07/11/2025 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 88 |
cl120/2008 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 89 |
27b000616 |
14/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 90 |
27b00111774 |
27/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 91 |
cl258/2009 |
15/03/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 92 |
CL121/2008 |
07/05/2024 |
k6, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 93 |
27b8000910 |
07/11/2025 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 94 |
27b001213050 |
07/11/2025 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 95 |
cl462/2012 |
15/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 96 |
cl423/2009 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 97 |
27b001082 |
26/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 98 |
27b000341 |
07/11/2025 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 99 |
27b0011196 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
| 100 |
cl187/2012 |
27/03/2024 |
k1, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|