3 |
CL266/2011 |
10/06/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
4 |
cl/317/2012 |
13/05/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
5 |
27B000842 |
08/04/2018 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
6 |
27b8000706 |
25/01/2018 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
7 |
|
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
8 |
CL 134/2013 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
9 |
CL238/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
10 |
CL050/2009 |
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
11 |
cl202/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
12 |
27B8000704 |
02/11/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
13 |
27.B.8.000681 |
08/10/2017 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
14 |
27.B.001107 |
05/10/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
15 |
cl3812005 |
13/09/2017 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
16 |
CL014/2007 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
17 |
27.B.000490 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
18 |
CL 289/2011 |
14/08/2017 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
19 |
27.B.8.000910 |
10/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
20 |
27.B.001082 |
02/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
21 |
27.B.000372 |
30/05/2017 |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò |
22 |
CL423/2009 |
04/05/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
23 |
27B000348 |
01/03/2017 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
24 |
CL470/2012 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
25 |
CL071/2009 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
26 |
CL294/2005 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
27 |
CL248/2006 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
28 |
CL092/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
29 |
27b000616 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
30 |
CL120/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
31 |
|
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
32 |
CL007/2008 |
08/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
33 |
CL278/2007 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
34 |
CL258/2009 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
35 |
CL121/2008 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
36 |
CL197/2004 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
37 |
cl257/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
38 |
CL240/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
39 |
cl463/2008 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
40 |
CL220/2009 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
41 |
CL11/2008 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
42 |
|
10/05/2016 |
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
43 |
CL 318/2009 |
29/07/2015 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
44 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
46 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
47 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
48 |
|
17/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
49 |
|
17/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
50 |
|
17/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
51 |
|
17/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
52 |
|
17/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |