<
STT Tên cơ sở Địa chỉ Lĩnh vực SXKD Cấp tỉnh Cấp huyện Cấp xã
1 Ngân Văn Phóng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
2 Hà Văn Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
3 Lương Văn Việt Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
4 Ngân Văn Tinh Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
5 Can Văn Vịnh Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
6 Can Văn Sửu Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
7 Hoàng Văn Hằng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
8 Ngân Văn Xuân Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
9 Hà Văn Lơi Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
10 Hà Văn Điệp Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
11 Lương Văn Thìn Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
12 Lương Văn Ngọc Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
13 Lô Văn Đức Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
14 Ngân Văn Dụy Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
15 Can Văn Trọng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
16 Lô Văn Kiểm Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
17 Lô Văn Lợi Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
18 Lô Thị Dần Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
19 Lô Văn Thám Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
20 Lô Văn Tâm Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
21 Can Văn Chung Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
22 Phan Văn Tú Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
23 Lữ Văn Thanh Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
24 Lữ Văn Lăm Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
25 Lữ Văn Thoại Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
26 Lữ Văn Thịnh Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
27 Lô Văn Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
28 Lô Văn Minh Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
29 Lương Văn Dũng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
30 Lô Văn Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx chè búp tươi X
31 Nguyễn Thị Huệ Thôn 2, xã Lạng Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Sx-Kd Đậu phụ X
32 Nguyễn Văn Vinh Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
33 Cao Thị Hóa Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
34 Hà Thị Hoa Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
35 Cao Xuân Mận Thôn 6, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
36 Nguyễn Văn Long Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
37 Nguyễn Văn Chính Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
38 Nguyễn Văn Thành Thôn 5, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
39 Phạm Văn Công Thôn 2, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
40 Hà Huy Thiết Thôn 1, xã Cao Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Thu mua chè xanh X
41 Hà Thị Thúy huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh chè xanh X
42 Lã Hữu Hải huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Trồng trọt (cam) X
43 Trần Minh Định huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Trồng trọt (cam) X
44 Nguyễn Thị Thủy huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh cam X
45 Đặng Bá Đại huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh cam X
46 Nguyễn Văn Bằng huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh cam X
47 Đàn Văn Thành huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh cam X
48 Trần Văn Hồng huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Trồng trọt (cam) X
49 Phan Văn Tuấn huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Trồng trọt (cam) X
50 Hoàng Ngọc Châu huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Trồng trọt (cam) X
51 Lê Thị Thực huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Kinh doanh nông sản X
52 Trần Thị Tuyết huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An Chế biến đậu phụ X
53 Nguyễn Văn Công Khối 5, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
54 Ngô Thị Lam Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Cá tươi X
55 Nguyễn Thị Thạch Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn X
56 Trần Thị Hồng Khối 3, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn X
57 Nguyễn Thị Thuyết Khối 1, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn X
58 Nguyễn Thị Hương Khối 2, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn X
59 Xồng Dua Lỳ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
60 Xồng Chống Vừ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
61 Vừ Giống Vừ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
62 Lầu Chá Xềnh Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
63 Và Tồng Lỳ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
64 Và Chá Khùa Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
65 Vừ Giống vA Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
66 Vừa Rả Lầu Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
67 Vừ Nhìa Bì Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
68 Vừa Bá Bì Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Thịt lợn, bò X
69 Kha Hào Ong Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Lợn X
70 Lương Văn Ngừng Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Lợn X
71 Phan Duy Thanh Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Lợn X
72 Cao Mã Siêu Bản Khe Tỳ, xa Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ AN Lợn X
73 Nguyễn Nhân Quảng Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiện, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An Lợn X
74 Đàm Xuân Tâm Khối Quang Vinh, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Thủy sản X
75 Nguyễn Thị Lam Xóm Phú Thành, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Kinh doanh thực phẩm X
76 Nguyễn Văn Hưng Khối Tân Sơn, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Sơ chế thực phẩm X
77 Đặng Văn Huynh Khối Đồng Tâm 2, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Sơ chế thực phẩm X
78 Nguyễn Thị Đào Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Kinh doanh thực phẩm X
79 Trần Thị Hiển Xóm Phú Tiến, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Thịt, trứng gia cầm X
80 Nguyễn Thị Hoa Xóm 4, xã Nghĩa Thuận Thịt lợn X
81 Lê Thị Dung Khối Long Hạ, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Sản xuất và kinh doanh thực phẩm X
82 Nguyễn Thị Duân Xóm Hưng Xuân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Sản xuất và kinh doanh thực phẩm X
83 Lê Thị Kim Oanh Xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Kinh doanh thực phẩm chế biến sẵn X
84 Vũ Thị Đương Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Thịt lợn X
85 Nguyễn Thị Minh Giang Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Hải sản đông lạnh và tươi sống X
86 Nguyễn Thị Vân Khối Sơn Tiến, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Rau, củ, quả X
87 Lê Bá Hùng Cường Khối Quyết Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Chế biến giò, chả X
88 Nguyễn Thị Hoài Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Rau, củ, quả, thịt, cá các loại X
89 Vũ Thị Ngọ Xóm Đông Du 1, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Thịt lợn tươi X
90 Nguyễn Xuân Mạnh Xóm Phú Thành, phường Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Giò chả X
91 Đặng Thị Hoa Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An Sữa tươi X
92 Công ty cổ phần sản xuất và thương mại D'Foods Xóm 6, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Sản xuất, chế biến bột rau củ quả, trà rau củ quả, táo nho sấy dẻo X
93 Đỗ Minh Sơn Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa Kinh doanh thịt lợn X
94 Nguyễn Thị Thu Thủy Khối Liên Thắng, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa Kinh doanh gạo X
95 Nguyễn Thị Nhàn Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa Kinh doanh sữa (bò) tươi X
96 Nguyễn Thị Hường Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa Kinh doanh thịt gia cầm/gia cầm X
97 Nguyễn Thị Hoa Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa Kinh doanh thịt lợn X
98 Nguyễn Diệu Thuý Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa Kinh doanh nông sản (Hà thủ ô, đậu nành, sắn dây, cà gai leo..) X
99 Trịnh Xuân Lực Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa Kinh doanh thịt trâu/bò X
100 Ngô Thị Xuân Khối Chế biến lâm sản 2, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn X
101 Lê Thị Thanh Tâm Khối Chế biến lâm sản 3, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa Kinh doanh trứng gia cầm X
102 Địa điểm kinh doanh công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn (nem chua, giò me, dồi sụn, chân gà,…) X
103 HKD sản xuất thực phẩm Kyodo Foods Số 02, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh. tỉnh Nghệ An Sản xuất thực phẩm X
104 HKD Nguyễn Cảnh Dũng Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
105 Nguyễn Quang Trung Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
106 Công ty TNHH MTV Sông Lam xanh Nhà bà Vân Anh, tổ 2, xóm Yên Khang, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
107 HKD Nguyễn Văn Cường Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
108 Nguyễn Thị Hoa Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
109 Nguyễn Thị Thống Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
110 Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An X
111 Công ty Cổ phần Biển Quỳnh Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
112 Hộ kinh doanh thực phẩm Sông Lam Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An X
113 Công ty CP xuất nhập khẩu Thành Sang Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. X
114 Công ty CP Nguyễn Kim Đô Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
115 Phạm Hồng Lĩnh 75 Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An X
116 Trương Như Hưng Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
117 Bùi Thị Thảo Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
118 HKD Lê Thị Thủy Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An X
119 Công ty TNHH TISEN 96B đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
120 Bùi Xuân Thọ Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
121 Trần Văn Hải Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
122 Hộ kinh doanh kho đông lạnh Long Hiền Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
123 Nguyễn Văn Xuân Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An X
124 Võ Thị Thành Thơ Số 41, ngõ 4A, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
125 Địa điểm kinh doanh - công ty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An X
126 Trần Thị Tâm Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An X
127 Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
128 Địa điểm kinh doanh số 3 - công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
129 Hộ kinh doanh Hoa Lợi Xóm 11, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An X
130 Công ty CP tư vấn đầu tư XD&TM Mạnh Phú 250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
131 Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương Chế biến giò chả X
132 Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn Chế biến giò, chả X
133 Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu X
134 Công ty cổ phần dược liệu Pù Mát Thôn Quyết Tiến, xã Chi Khê, HUYỆN CON CUÔNG X
135 công ty cổ phần phát triển chè Nghệ An(NHÀ MÁY CHÈ SÔNG LAM) thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An X
136 Công ty CP mía đường Sông Lam Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn X
137 Trần Văn Hợi k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
138 Lê Thị Yên k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
139 Nguyễn Huy Hoàng k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
140 Phùng Bá Vân k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
141 Nguyễn Thị Hoa k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
142 Phạm Văn Minh k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
143 Phạm Văn Lộc k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
144 Chu Văn Hải k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
145 Chu Văn Huệ k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
146 Lê Trung Thành k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
147 Trương Mạnh Hùng k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
148 Lê Tấn Nam k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
149 Trần Thị Trâm k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
150 Trương Thị Hậu k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
151 Phạm Ngọc Liên k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
152 Trần Thanh Dung k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
153 Trương Văn Biên k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò X
154 Nguyễn Thị Yến k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
155 Hoàng văn Thuyết k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
156 Phùng Thị Hồng k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
157 Trương Thị Tiến k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
158 Mai Thái Sơn k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
159 Trương Văn Lưu k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
160 Trương Thị Hồng k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
161 Trương Thị Xô k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
162 Nguyễn Thị Chi k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
163 Dương Văn Đậu k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò X
164 Trần văn Sơn k1, phường Thu Thủy, TX Cưa Lò X
165 Công ty CP Thủy sản Nghệ An số 78 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò X
166 Công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn K8, Thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong X
167 Nguyễn Thị Nhung Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
168 Hà Thị Nhung Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
169 Nguyễn Thị Vân Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
170 Lê Văn Quỳnh Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
171 Hoàng Thị Giang Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
172 Phạm Thị Thủy Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
173 Nguyễn Thị Cảnh Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
174 Nguyễn Văn Ân Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
175 Lê Văn Kỳ Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
176 Võ Quang Đệ Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
177 Lê Văn Nguyệt Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
178 Phan Thị Hoa Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
179 Tô Thị Loan Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
180 Đinh Trọng Vân Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
181 Nguyễn Thị Mai Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
182 Lê Văn Trinh Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
183 Đậu Thị Liên Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
184 Lê Thị Thực Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
185 Đặng Thị Phương Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
186 Phan Bá Quế Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
187 Võ Thị Thành Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
188 Nguyễn Thị Thủy Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
189 Lâm Thị Nghĩa Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
190 Nguyễn Thạc Hợp Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
191 Ngô Thị Tuyền Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
192 Lê Đình Phượng Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
193 Lâm Thị Nghĩa Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
194 Nguyễn Thị Trúc Thôn 1, Xã Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
195 Bùi Văn Châu Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
196 Nguyễn Thành Tâm Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
197 Võ Văn Nhu Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
198 Nguyễn Văn Định Xóm 8, xã Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
199 Ngô Thị Tường Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
200 Nguyễn Thị Huyền Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
201 Chu Thị Chất Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
202 Chu Thị Kim Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
203 Bùi Công Trung Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
204 Nguyễn Cảnh Dũng Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
205 Hoàng Xuân Tính Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
206 Lã Hữu Hải Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
207 Trần Minh Định Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
208 Nguyễn Thị Thuỷ Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
209 Đặng Bá Đại Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
210 Nguyễn Văn Bằng Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
211 Đàn Văn Thành Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
212 Trần Văn Hồng Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
213 Phan Văn Tuấn Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
214 Hoàng Ngọc Châu Thôn T8, Đỉnh Sơn,huyện Anh Sơn, Nghệ An X
215 Lưu Thị Long Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
216 Nguyễn Thị Cúc Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
217 Nguyễn Thị Như Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
218 Nguyễn Thị Thuỷ Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
219 Đinh Thị Hoa Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
220 Nguyễn Thị Thảo Thôn 19/5, Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
221 Cao Thị Kim Long Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
222 Trần Thị Nhung Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
223 Nguyễn Thị Nhung Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
224 Phạm Thị Thủy Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
225 Nguyễn Văn Ân Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
226 Lê Văn Kỳ Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
227 Nguyễn Thị Mai Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
228 Đặng Thị Phương Thôn 4, Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
229 Nguyễn Văn Cường Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
230 Nguyễn Thị Thơm Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
231 Nguyễn Thị Loan Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
232 Nguyễn Thị Hồng Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
233 Nguyễn Thị Dương Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
234 Nguyễn Văn Bình Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
235 Cao Xuân Nhân Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
236 Đoàn Văn Hải Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
237 Nguyễn Văn Quế Xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
238 Bùi Đình Cường Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
239 Hoàng Khắc Châu Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
240 Hoàng Văn Nghĩa Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
241 Lê Văn Tám Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
242 Nguyễn Trọng Nguyên Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
243 Phạm Văn Thi Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
244 Phạm Thị Lộc Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
245 Thái Bá Mỹ Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
246 Cao Xuân Tôn Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
247 Đặng Ích Phương Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
248 Đặng Ích Diện Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
249 Phan Sỹ Thám Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
250 Cao Xuân Đức Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
251 Nguyễn Trọng Trúc Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
252 Phan Sỹ Tâm Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
253 Phạm Kim Tường Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
254 Cao Xuân Thuyết Thôn 5, Xã Lĩnh Sơn,huyện anh sơn nghệ an X
255 Trang trại tổng hợp Trần Quyết Thắng Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
256 Trang trại tổng hợp Nguyễn Viết Dần Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
257 Trang trại Trần Hữu Tuất Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
258 Trang trại Lê Văn Dớp Xóm 5B, Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
259 Trang trại Trần Công Hạnh Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
260 Trang trại Giản Tư Hải Xóm 11, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
261 Vi Văn Toán Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
262 Hà Văn Kim Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
263 Hà Văn Thảo Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
264 Hà Mạnh Tuần Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
265 Hà Văn Tình Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
266 Vi Văn Vương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
267 Lương Văn Lâm Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
268 Lương Văn Dũng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
269 Lô Văn Tình Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
270 Lô Văn Nam Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
271 Mạc Văn Păn Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
272 Vi Văn Đoàn Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
273 Lô Văn Hà Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
274 Lô Văn Liên Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
275 Lữ Thị Lý Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
276 Lô Văn Thảo Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
277 Lô Văn Ngọc Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
278 Lô Văn Cường Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
279 Lô Văn Thu Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
280 Lô Văn Thưởng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
281 Mạc Văn Hà Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
282 Mạc Tiến Thiện Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
283 Mạc Văn Báo Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
284 Lương Văn Tào Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
285 Vi Đình Thắng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
286 Lương Văn Bình Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
287 Mạc Văn Hải Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
288 Mạc Văn Trung Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
289 Vi Văn Sửu Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
290 Vi Xuân Thiết Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
291 Lê Văn Thiết Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
292 Lê Văn Hợi Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
293 Hà Thị Thắm Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
294 Lương Văn Hương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
295 Lô Văn Dót Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
296 Lê Văn Phòng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
297 Vi Ngọc Thắng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
298 Lô Thị Hòa Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
299 Hà Văn Luật Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
300 Hà Văn Bảy Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
301 Lương Văn Chính Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
302 Lương Văn Thắng (Thao) Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
303 Mạc Văn Nhâm Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
304 Mạc Văn Nam Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
305 Lương Văn Quyết Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
306 Lương Văn Thiết Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
307 Lương Văn Long Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
308 Hà Văn Thủy Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
309 Hà Văn Tùng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
310 Hà Văn Điệp Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
311 Mạc Tiến Quang Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
312 Lương Văn Học Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
313 Hà Văn Thìn Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
314 Lương Văn Kỳ Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
315 Hà Văn Tuất Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
316 Vi Văn Thương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
317 Mạc Văn Quế Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
318 Hà Văn Nam Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
319 Đinh Văn Hoàng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
320 Nguyễn văn Hường Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
321 Ngô Văn Hương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
322 Nguyễn Đình Sen Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
323 Nguyễn Cao Cường Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
324 Đinh Văn Huệ Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
325 Đinh Văn lịnh Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
326 Lưu Văn Đường Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
327 Hồ Văn Thuỷ Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
328 Lưu Văn Hoàn Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
329 Nguyễn Đình Phố Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
330 Lưu Văn Lương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
331 Đinh Văn Lan Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
332 Nguyễn Văn Sỹ Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
333 Nguyễn Văn Lộc Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
334 Trần Kim Nhật Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
335 Lưu Văn Phúc Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
336 Đinh Công Thái Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
337 Lưu Văn Thư Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
338 Nguyễn Văn Hợi Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
339 Đinh Công Tình Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
340 Nguyễn Đình Hùng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
341 Lê Văn Sỹ Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
342 Trần Thanh Thảo Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
343 Vương Đình Vân Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
344 Lưu Văn Phương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
345 Võ Trọng Thắng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
346 Nguyễn Văn Toản Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
347 Đinh Công Tài Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
348 Ngô Xuân Hường Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
349 Lê Văn Bắc Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
350 Trần Thị Hoa Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
351 Trần Văn Chương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
352 Huỳnh Ngọc Quang Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
353 Nguyễn Phùng Hiếu Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
354 Đặng Bá Quyền Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
355 Trần Ngọc Thơm Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
356 Trần Ngọc Hương Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
357 Trần Ngọc Hưng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
358 Trần Ngọc Thắng Xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An X
359 Lê Hữu Hải Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
360 Lê Trọng Lý Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
361 Hoàng Đình Ngà Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
362 Lê Văn Thanh Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
363 Đinh Thị Phúc Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
364 Trần Thị Thủy Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
365 Nguyễn Văn Hiền Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
366 Bùi Thị Mùi Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
367 Nguyễn Cảnh Nam Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
368 Nguyễn Da Hưng Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
369 Nguyễn Công Tuyên Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
370 Lê Anh Dũng Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
371 Nguyễn Minh Hồng Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
372 Nguyễn Văn Hảo Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
373 Nguyễn Thị Thủy Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
374 Hồ Thị Xuân Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
375 Nguyễn Thị Tình Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
376 Lê Văn Nguyên Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
377 Nguyễn Thế Cận Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
378 Nguyễn Văn Hải Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
379 Nguyễn Bá Phú Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
380 Đinh Ngọc Huy Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
381 Nguyễn Thị Hoài Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
382 Nguyễn Thị Trung Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
383 Phan Quốc Quỳnh Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
384 Nguyễn Văn Vui Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
385 Phan Quốc Thưởng Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
386 Nguyễn Thị Hà Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
387 Đàm Thị Hằng Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
388 Phạm Văn Ngọc Xã Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An X
389 Hồ Thân Yên Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
390 Hồ Thị Tuyết Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
391 Bùi Duy Túy Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
392 Nguyễn Đình Tuấn Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
393 Nguyễn Văn Trí Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
394 Hồ Đức Toàn Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
395 Hồ Đức Toan Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
396 Hồ Tố Tình Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
397 Hồ Tố Tính Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
398 Lý Thị Tuyển Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lương, tỉnh Nghệ An X
399 Hồ Mậu Tuấn Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
400 Phạm Đình Trình Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
401 Hồ Trọng Thư Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
402 Hồ Chi Thảo Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
403 Hồ văn Thảo Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
404 Hồ Nghĩa Thống Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
405 Hồ Đức Thống Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
406 Hồ Cảnh Thi Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
407 Nguyễn Thị Thế Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
408 Hồ Hữu Thanh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
409 Bùi Thị Tân Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
410 Hồ Tự Tân Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
411 Lê Văn Tâm Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
412 Phạm Đình Tám Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
413 Bùi Duy Sửu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
414 Hồ Tố Sơn Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
415 Phạm Đình Sinh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
416 Hồ Tiên Sáu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
417 Bùi Duy Quyền Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
418 Bùi Duy Quyên Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
419 Hồ Đức Quang Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
420 Hồ Đức Nụ Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
421 Nguyễn Văn Nhiệm Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
422 Bùi Duy Quang Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
423 Hồ Hữu Nguyên Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
424 Lê Văn Năm Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
425 Hồ Thân Nam Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
426 Hồ Ngọc Môn Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
427 Hồ Văn Minh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
428 Hồ Văn Mệnh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
429 Hồ Văn Mận Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
430 Hồ Văn Lương Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
431 Hồ Thân Long Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
432 Hồ Nghĩa Lợi Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
433 Hồ Văn Lý Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
434 Hồ Thị Lĩnh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
435 Hồ Đức Lam Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
436 Nguyễn Văn Hoàng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
437 Hồ Thị Hoa Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
438 Hồ Thân Hùng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
439 Hồ Thị Hồng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
440 Hồ Đức Hiếu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
441 Nguyễn Văn Hiền Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
442 Lê Văn Hiền Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
443 Hồ Mậu Hải Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
444 Bùi Duy Hậu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
445 Bùi Duy Hải Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
446 Nguyễn Văn hải Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
447 Ngô Quang Hải Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
448 Hồ Tố Hải Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
449 Nguyễn Duy Hoa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
450 Hoàng Văn Tuấn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
451 Hà Văn Luận Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
452 Lê Văn Nhân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
453 Lương Thị Minh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
454 Phạm Văn Hải Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
455 Phạm Viết Khánh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
456 Phạm Thị Hòa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
457 Hoàng Văn Thân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
458 Phạm Văn Đỉnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
459 Phan Văn Quang Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
460 Phan văn Trung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
461 Nguyễn Văn Lành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
462 Cao Đăng Điền Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
463 Cao Xuân Hạnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
464 Lê Thị Thảo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
465 Cao Đăng Đoán Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
466 Phan Thị Lai Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
467 Phan Bá Mai Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
468 Lê Văn Đàn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
469 Nguyễn Duy Hảo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
470 Hồ Thị Bốn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
471 Văn Đức Tâm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
472 Nguyễn Xuân Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
473 Nguyễn Văn Thủy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
474 Lê Văn Hậu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
475 Hoàng Đình Hoan Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
476 Nguyễn Đình Kỷ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
477 Hoàng Văn Tuấn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
478 Nguyễn Văn Ngọc Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
479 Hồ Thị Hà Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
480 Phạm Văn Hương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
481 Nguyễn Trọng Cương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
482 Hoàng Văn Trường Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
483 Nguyễn Đức Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
484 Nguyễn Ngọc Hoa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
485 Phạm Thị Lai Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
486 Nguyễn Văn Hòe Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
487 Nguyễn Đức Phú Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
488 Phan Văn Hải Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
489 Phan Thị Quyết Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
490 Phan Văn Hè Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
491 Nguyễn Văn Tiếu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
492 Nguyễn Thị Hoàn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
493 Hồ Văn Long(h) Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
494 Hồ Vĩnh Hải Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
495 Phan Văn Đoàn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
496 Nguyễn Minh Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
497 Nguyễn Văn Hùng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
498 Phan Văn Hương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
499 Phan Văn Nhân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
500 Bùi Văn Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
501 Bùi Văn Lợi Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
502 Trần Văn Khoa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
503 Dương Hồng Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
504 Dương Đình Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
505 Nguyễn Hồng Trung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
506 Dương Hải Công Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
507 Nguyễn Hồng Lĩnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
508 Trần Thị Sinh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
509 Võ Thị Lệ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
510 Võ Cảnh Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
511 Phạm Viết Quyền Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
512 Hồ Sỹ Tưởng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
513 Hồ Văn Long Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
514 Trần Trọng Nhật Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
515 Dương Danh Hường Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
516 Phan Văn Hòa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
517 Phạm Thị Tạo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
518 Đặng Hồng Lâm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
519 Trần Văn Thủy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
520 Lê Quang Tuấn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
521 Lê Quang Thuận Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
522 Phạm Thị Nông Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
523 Trịnh Xuân Thái Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
524 Đặng Hồng Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
525 Dương Văn Đào Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
526 Nguyễn Thị Sương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
527 Lê Thị Phượng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
528 Lang Văn Dũng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
529 Lang Văn Mạo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
530 Lang Văn Ước Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
531 Bùi Quốc Bảo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
532 Bùi Đức Cát Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
533 Lang Văn Hào Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
534 Vi Hoàng Nguyên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
535 Lang Công Hòa Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
536 Lang Văn Hùng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
537 Lang Duy Chung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
538 Lang Văn Hồng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
539 Lương Văn Phương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
540 Lang Văn Tuấn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
541 Lang Văn Thân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
542 Lê Văn Thuận Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
543 Lang Văn Kỷ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
544 Bùi Văn Việt Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
545 Trần Hoài Nam Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
546 Bùi Văn Yết Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
547 Bùi Văn Đệ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
548 Lang Văn Thương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
549 Lang Văn Vinh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
550 Bùi Văn Lực Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
551 Lang Văn Thuyên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
552 Lang Văn Đoàn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
553 Lang Thanh Vũ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
554 Lang Văn Duy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
555 Lang Văn Hoàng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
556 Lang Văn Huy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
557 Vi Đình Nhuận Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
558 Vi Đình Thông Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
559 Lê Thị Thu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
560 Lang Văn Hợp Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
561 Lang Văn Sỹ Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
562 Lang Văn Duyên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
563 Lang Văn Diện Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
564 Lang Văn Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
565 Lang Văn Quê Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
566 Lang Thị Lĩnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
567 Lang Công Viên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
568 Lang Văn Quý Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
569 Lang Văn Vinh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
570 Vi Văn Thiêm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
571 Lang Văn Tý Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
572 Lang Văn Quang Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
573 Nguyễn Văn Hà Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
574 Vi Đình Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
575 Lang Văn Quỳnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
576 Lữ Văn Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
577 Vi Hoàng Diệu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
578 Lương Thị Phong Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
579 Nguyễn Văn Thủy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
580 Nguyễn Văn Đại Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
581 Nguyễn Văn Á Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
582 Nguyễn Văn Trường Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
583 Trần Hữu Diên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
584 Đặng Thị Ngọc Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
585 Đặng Thị Ngọc Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
586 Nguyễn Văn Hòe Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
587 Phạm Bá Thảo Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
588 Nguyễn Thị Thắm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
589 Dương Danh Hường Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
590 Phan Văn Thành (NT) Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
591 Lang Thị Hương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
592 Lương Xuân Quí Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
593 Lô Văn Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
594 Lô Văn Đức Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
595 Trương công Đồng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
596 Hà Văn A Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
597 Phạm Văn Bổn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
598 Hoàng Văn Trung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
599 Lương Văn Hương Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
600 Lương Văn Đạt Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
601 Lương Văn Khin Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
602 Trần Văn Trung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
603 Đặng Ngọc Tuyên Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
604 Hà Ngọc SƠn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
605 Đặng Ngọc Khuyến Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
606 Lữ Văn Diệu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
607 Hà Văn Nhân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
608 Ngân Văn Phóng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
609 Hà Văn Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
610 Lương Văn Việt Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
611 Ngân Văn Tinh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
612 Can Văn Vịnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
613 Can Văn Sửu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
614 Hoàng Văn Hằng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
615 Can Văn Vịnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
616 Can Văn Sửu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
617 Hoàng Văn Hằng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
618 Ngân Văn Xuân Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
619 Hà Văn Lợi Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
620 Hà Văn Điệp Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
621 Lương Văn Thìn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
622 Lô Văn Đức Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
623 Ngân Văn Dụy Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
624 Can Văn Trọng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
625 Lô Văn Kiểm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
626 Lô Văn Lợi Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
627 Lô Thị Dần Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
628 Lô Văn Thám Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
629 Lô Văn Tâm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
630 Can Văn Chung Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
631 Phan Văn Tú Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
632 Lữ Văn Thanh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
633 Lữ Văn Lăm Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
634 Lữ Văn Thoại Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
635 Lữ Văn Thịnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
636 Lô Văn Thành Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
637 Lô Văn Minh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
638 Lương Văn Dũng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
639 Lô Văn Thắng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
640 Cao Xuân Hạnh Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
641 Đinh Viết Phi Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
642 Lương Văn Diệu Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
643 Nguyễn Hồng Sơn Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
644 Nguyễn Văn Bằng Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An X
645 Nguyễn Ngọc Quyền Xã Cẩm Sơn, Anh Sơn X
646 Tăng Văn Quang Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn X
647 Bùi Duy Hà Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
648 Bùi Duy Giáo Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
649 Bùi Duy Dũng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
650 Hồ Sỹ Dũng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
651 Hồ Viết Đức Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
652 Hồ Trọng Du Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
653 Hồ Thân Đệ Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
654 Hồ Văn Đồng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
655 Hồ Bá Đặng Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
656 Bùi Duy Chính Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
657 Trương Thị Chỉnh Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
658 Hồ Hữu Châu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
659 Bùi Duy Châu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
660 Nguyễn Văn Chắt Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
661 Hồ Đức Chắt Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
662 Lê Văn Cường Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
663 Nguyễn Thị Cầu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
664 Hồ Bá Cầu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
665 Hồ Đức Cầu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
666 Nguyễn Văn Cầu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
667 Hồ Tiên Cầu Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
668 Bùi Duy Cách Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
669 Hồ ThanhBình Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
670 Hồ Thân Bình Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
671 Hồ Mậu Bảo Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
672 Hồ Trọng Bán Thôn 2, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
673 Phạm Đình Bảy Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
674 Phạm Đình Bắc Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
675 Bùi Duy Bắc Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
676 Hồ Thân Ba Thôn 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
677 Hồ Bá Yên Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
678 Hồ Thị Xuân Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
679 Nguyễn Thị Xuân Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
680 Nguyễn Văn Xinh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
681 Hồ Hữu Vuông Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
682 Hồ Đình Vượng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
683 Hồ Đức Vinh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
684 Bùi Thị Tuyết Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
685 Phạm Đình Tùng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
686 Hồ Văn Viền Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
687 Bùi Duy Oanh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
688 Lê Thị Tuất Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
689 Hồ Tố Tráng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
690 Hồ Tự Trúc Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
691 Phạm Đình Thái Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
692 Hồ Thị Từ Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
693 Hồ Văn Tường Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
694 Lê Văn Tám Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
695 Bùi Duy Tứ Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
696 Hồ Thị Tư Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
697 Hồ Hữu Trung Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
698 Phạm Đình Thảo Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
699 Hồ Đức Trinh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
700 Bùi Duy Tình Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
701 Hồ Hữu Tiến Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
702 Hồ Văn Tiến Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
703 Hồ Đức Tiến Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
704 Bùi Duy Thế Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
705 Bùi Duy Thực Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
706 Hồ Đức Thuận Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
707 Lê Thị Thuận Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
708 Lê Thị Thảo Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
709 Hồ Tiên Thiện Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
710 Hồ Phúc Tuyên Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
711 Bùi Duy Thiết Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
712 Hồ Thị Tảo Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
713 Hồ Văn Tăng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
714 Hồ Thị Tâm Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
715 Bùi Duy Tân Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
716 Hồ Đức Sắc Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
717 Hồ Đình Sơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
718 Bùi Duy Sơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
719 Hồ Văn Sơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
720 Nguyễn Văn Sơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
721 Hồ Nghĩa Sơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
722 Hồ Văn Soa Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
723 Hồ Hữu Ơn Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
724 Bùi Thị Quỳnh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
725 Bùi Duy Sáu Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
726 Phạm Đình Phú Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
727 Hồ Nghĩa Quang Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
728 Hồ Nghĩa Nhân Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
729 Nguyễn Thị Nhung Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
730 Hồ Hữu Nghĩa Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
731 Hồ Đức Nhật Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
732 Bùi Duy Ngọc Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
733 Hồ Văn Nam Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
734 Nguyễn VănMinh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
735 Hồ Tự Minh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
736 Hồ Văn Minh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
737 Bùi Duy Minh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
738 Bùi Duy Mận Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
739 Bùi Duy Minh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
740 Hồ Đình Miền Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
741 Hồ Thị Mai Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
742 Hồ Nghĩa Lợi Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
743 Nguyễn Văn Lợi Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
744 Hồ Thị Loan Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
745 Trần Thị Liên Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
746 Bùi Duy Khang Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
747 Hồ Nghĩa Hiếu Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
748 Chu Thị Chất Thôn 8, Đỉnh Sơn X
749 Chu Thị Kim Thôn 2, Đỉnh Sơn X
750 Bùi Công Trung Thôn 1, Đỉnh Sơn X
751 Nguyễn Thái Anh Thôn 3, Đỉnh Sơn X
752 Hoàng Xuân Tính Thôn 1, Đỉnh Sơn X
753 Lã Hữu Hải Thôn 19/5, Đỉnh Sơn X
754 Trần Minh Định Thôn T2, Đỉnh Sơn X
755 Nguyễn Thị Thuỷ Thôn T8, Đỉnh Sơn X
756 Đặng Bá Đại Thôn T8, Đỉnh Sơn X
757 Nguyễn Văn Bằng Thôn T8, Đỉnh Sơn X
758 Đàn Văn Thành Thôn T8, Đỉnh Sơn X
759 Trần Văn Hồng Thôn T8, Đỉnh Sơn X
760 Phan Văn Tuấn Thôn T8, Đỉnh Sơn X
761 Vương Đình Trình Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn X
762 Nguyễn Ngọc Quảng Thôn Hội Lâm, xã Cẩm Sơn X
763 Võ Mạnh Hà Thôn TT, Xã Đức Sơn X
764 Nguyễn Thị Thơm Thôn TT, Xã Đức Sơn X
765 Nguyễn Thị Mai Thôn TT, Xã Đức Sơn X
766 Cao Thị Nguyệt Thôn TT, Xã Đức Sơn X
767 Nguyễn Thị Tài Thôn 9, Xã Đức Sơn X
768 Nguyễn Thị Năm Thôn 16, Xã Đức Sơn X
769 Trương Thị Mùi Thôn 16, Xã Đức Sơn X
770 Lê Thị Liên Thôn 16, Xã Đức Sơn X
771 Hoàng Thị Giang Thôn 13, Xã Đức Sơn X
772 Tô Thị Loan Thôn 6, Xã Đức Sơn X
773 Phạm Đình Hùng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
774 Hồ Hữu Hùng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
775 Bùi Duy Huôi Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
776 Hồ Cảnh Hoan Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
777 Bùi Thị Hà Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
778 Hồ Diên Hải Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
779 Phạm Đình Hải Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
780 Hồ Đức Hải Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
781 Bùi Duy Dỵ Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
782 Hồ Quí Thành Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
783 Hồ Văn Đức Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
784 Phạm Đình Đức Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
785 Hồ Văn Dực Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
786 Hồ Đình Dục Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
787 Nguyễn Văn Du Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
788 Hồ văn Điền Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
789 Hồ Hữu Doan Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
790 Bùi Duy Đoá Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
791 Hồ Văn Đăng Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
792 Bùi Duy Đảm Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
793 Bùi Duy Đàm Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
794 Nguyễn Văn Công Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
795 Bùi Duy Cừ Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
796 Bùi Duy Cầu Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
797 Hồ Thị Cầu Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
798 Hoàng Văn Cảnh Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
799 Hồ Văn Cầu Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
800 Hồ Bá Bình Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
801 Bùi Duy Ái Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
802 Bùi Duy Bình Thôn 1, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
803 Tô Văn Yên Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
804 Hoàng Thị Thương Thôn 11, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉn Nghệ An X
805 Hồ Thị Tình Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
806 Hồ Thị Huyền Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
807 Cao Thị Tường Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
808 Nguyễn Thị Hoa Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
809 Trần Thị Bình Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
810 Tô Văn Yên Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
811 Vũ Thị Loan Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
812 Trần Thị Hiền Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
813 Trần Thị Hương Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An X
814 Phạm Thị Thắm Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
815 Mai Thị Mến Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
816 Lê Thị Mùi Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
817 Trần Thị Quy Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
818 Trần Thị Tình Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
819 Bạch Thị Lan Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
820 Hồ Thị Hoa Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
821 Nguyễn Thị Yên Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
822 Trần Thị Khuyên Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
823 Hồ Thị Hoàn Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
824 Nguyễn Thị Nga Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
825 Bùi Thị Tuyết Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
826 Trần Thị Thục Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
827 Hoàng Thị Diên Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An X
828 Nguyễn Thị Hoa Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
829 Phan Thị Thơm Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
830 Trần Thị Xuân Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
831 Nguyễn Thị Thương Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
832 Hồ Thị Oai Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
833 Trần Thị Hải Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
834 Trần Thị Loan Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
835 Hồ Hữu Hải Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
836 Trần Thị Sâm Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
837 Trần Nguyên Hải Thôn 9, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
838 Bùi Văn Mậu Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
839 Mai Văn Thiết Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
840 Trần Văn Chiến Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
841 Mai Văn Phúc Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
842 Hồ Hữu Lý Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
843 Hồ Viết Nam Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An X
844 Trần Văn Chiến Thôn 8, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
845 Trần Văn Sửu Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN X
846 Trần Văn Thành Thôn 7, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
847 Hồ Trọng Lợi Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
848 Vũ Văn Tiến Thôn 5, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
849 Nguyễn Xuân Công Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
850 Nguyễn Hữu Đông Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ AN X
851 Nguyễn Văn Y Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
852 Đặng Thị Thoa Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
853 Mai Thị Ngãi Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
854 Nguyễn Thị Thương Thôn 4, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
855 Hồ Hữu Tứ Thôn 3, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
856 Nguyễn Đức Dương Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh lưu, tỉnh Nghệ An X
857 Nguyễn Văn Long Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
858 Tô Cát Văn Thôn 2, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
859 Phạm Thị Luyện Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
860 Nguyễn Thị Khoát Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
861 Đặng Thị Trang Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
862 Nguyễn Thị Hạ Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
863 Trần Thị Diệm Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
864 Trần Thị Niệm Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
865 Trần Thị Chín Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
866 Trần Thị Phương Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
867 Nguyễn Thị Thoa Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
868 Trần Thị Nhiên Thôn 1, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
869 Võ Thị Thành Thôn 3, Xã Đức Sơn X
870 Nguyễn Thị Hằng Thôn 3, xã khai Sơn, huyện Anh Sơn X
871 Nguyễn Thị Hà Thôn 3, xã khai Sơn X
872 Nguyễn Phúc Hào Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
873 Nguyễn Văn Hùng Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
874 Nguyễn Văn Dũng Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
875 Nguyễn Ngọc Hảo Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
876 Nguyễn Phúc Quyền Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
877 Lê Tiến Hải Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
878 Nguyễn Phúc Hạnh Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
879 Bùi Văn Được Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
880 Bùi Văn Hạ Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
881 HOàng Văn Chung Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai X
882 Nguyễn Văn Công Khối 5, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
883 Ngô Thị Lam Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
884 Nguyễn Thị Thạch Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
885 Trần Thị Hồng Khối 3, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
886 Nguyễn Thị Thuyết Khối 1, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
887 Nguyễn Thị Hương Khối 2, Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn X
888 Xồng Dua Lỳ Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
889 Xồng Chống Vừ Bản Mường Lống 2, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
890 Vừ Giống Vừ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
891 Lầu Chá Xềnh Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
892 Và Tồng Lỳ Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
893 Và Chá Khùa Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
894 Vừ Giống Và Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
895 Vừ Rả Lầu Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
896 Vừ Nhìa Bì Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
897 Và Bá Bì Bản Mường Lống 1, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
898 Vừ Bá Chò Bản Trung Tâm, xã Mường Lống, huyện Kỳ Sơn X
899 Cầm Bá Hòa Bản Kẻ Bọn- xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
900 Trương Xuân Viên Bản Minh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
901 Nguyễn Văn Sơn Khối 6, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An X
902 Vi Văn Ngọc Bản Tà Cộ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
903 Mạc Thị Hồng Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
904 Vi Thị Lý Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
905 Vi Ngọc Thành Bản Pà Cọ-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
906 Dương Thị Lý Bản Hạnh Tiến-xã Châu Hạnh-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
907 Lê Thị Hiền Làng Lâm Hội-xã Châu hội-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
908 Lương Thị phương Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
909 Lê Thị Len Bản Xốp Hốc-xã Diên Lãm-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
910 Vi Văn Linh Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
911 Vi Văn Xuân Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
912 Lô Thị Huyền Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
913 Trương Thị Hường Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
914 Phạm Thị Bình Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
915 Trương Thị Hường Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
916 Nguyễn Thị Thu (lộc) Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
917 Hà Thị Hoài Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
918 Bùi Giang Điệp Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
919 Trương Quang Điệp Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
920 Lô Thị Tư (hiếu) Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
921 Lô Văn Hải Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
922 Lô Khánh Hoàng Xóm mới-xã Châu Phong-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
923 Cầm Bá Dũng Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
924 Phạm Đức Xuân Bản Chàng-xã Châu Thuận-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
925 Vi Thị Thảo Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
926 Hà Thị Hồng Hòe Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
927 Lương Thị Phố Bản Luồng-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
928 Lô Văn Dương Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
929 Lương Thị Cúc Bản Lạnh-xã Châu Bính-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
930 Võ Văn Thân Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
931 Trần Đăng Vân Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
932 Lê Văn Dũng Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
933 Phan Văn Chương Bản Minh Tiến-xã Châu Tiến-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
934 Thỏa Sinh Bản Xóm mới-xã Châu Thắng-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
935 Thái Thị Ngọc Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
936 Đậu Thị Quyền Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
937 Nguyễn Thị Kim Anh Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
938 Nguyễn Thị Quỳ Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
939 Nguyễn Thị Hoa Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
940 Trần Thị Giang Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
941 Lê Thị Sâm Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
942 Nguyễn Thị Chung Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
943 Nguyễn Văn Hiếu Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
944 Nguyễn Văn Hệ Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
945 Hồ Viết Tùng Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an X
946 Nguyễn Thị Xuân Khối định Hoa-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an X
947 Mai Thanh Viên Khối Hoa Hải 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
948 Phạm Minh Tiến Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
949 Vũ Thị Châu Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
950 Trần Thị Thống Khối Tân Thịnh-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
951 Nguyễn Xuân Hồng Khối Tân Hương 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
952 Võ Văn Dương Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
953 Nguyễn Hồng Sơn Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
954 Nguyễn Thị Hoài Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
955 Hoàng Thị Đào Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
956 Trần Thị Lâm Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
957 Cao Thị Tuyết Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
958 Võ Thị Hoát Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
959 Phạm Thị Nguyệt Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
960 Trần Thị Thi Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
961 Cao Thị Hà Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
962 Đậu Công Hải Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
963 Kha Hào Ong Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn X
964 Đậu Công Hằng Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
965 Cao Thị Sâm Khối 3-TT. Tân lạc-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
966 Nguyễn Thị Thanh Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
967 Trần Thị Bình Khối 3-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
968 Lương Văn Ngừng Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn X
969 Nguyễn Thị Mai Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
970 Phan Duy Thanh Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn X
971 Cao Mã Siêu Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn X
972 Lô Thị Hường Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
973 Nguyễn Thị Lai Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
974 Nguyễn Nhân Quảng Bản Khe Tỳ, xã Hữu KIệm, huyện Kỳ Sơn X
975 Võ Văn Bưởi Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
976 Lương Thị Luân Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
977 Nguyễn Thị Sáu Khối Hoa Hải 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu- tỉnh Nghệ An X
978 Võ Văn Vinh Khối Hoa Hải 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
979 Trần Xuân Hiền Khối Tân hương 1-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an X
980 Phạm Ngọc Sáng Khối Tân Hương 1-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
981 Trần Xuân Hợp Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
982 Trần Văn Hà Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc - huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
983 Phạm Ngọc Hải Khối Tân Hương 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An X
984 Cao Xuân Niên Khối Tân Hương 1- thị trấn Tân Lạc- huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An X
985 Trần Lương Khối Tân Hương 1 - Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu - tỉnh Nghệ An X
986 Công ty CP sản xuất và thương mại Minh Anh Đức phường Trường Chinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An X
987 Công ty TNHH mía đường Nghệ An xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, Việt Nam X
988 Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành X
989 Hoàng Quốc Hải Xã Tiền Phong, huyện Quế Phong X
990 Công ty CP Lương thực Vật tư nông nghiệp Nghệ An Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc X
991 Lê Thị Thực Thôn 5, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn X
992 Công ty CP Muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối Quỳnh Lưu Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An X
993 Trương Thị Luân Xóm Sơn Tiến, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
994 Trần Duy Quyết Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
995 Trương Thị Hường Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
996 Trương Văn Hải Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
997 Trương Văn Tuyến Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
998 Trương Văn Cường Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
999 Nguyễn Thị Nhung Xóm Sợi Dưới, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1000 Thái Thị Quế Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1001 Trần Đức Bình Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1002 Nguyễn Thị Hà Xóm Thọ Sơn, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1003 Nguyễn Thị Nhường Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1004 Nguyễn Thị Lan Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1005 Hoàng Thị Hoa Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1006 Phạm Viết Minh Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1007 Nguyễn Thị Thanh Khối 20, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1008 Phan Thị Hoà Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1009 Hoàng Thị Thanh Trà Khối 19, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1010 Bùi Thị Sen Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1011 Trần Thị Nga Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1012 Nguyễn Thị Phúc Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1013 Hồ Anh Quân Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1014 Nguyễn Quốc Tuấn Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1015 Nguyễn Thị Hoài Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1016 Nguyễn Thị Thuý Khối 16, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1017 Nguyễn Văn Dũng Khối 15, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1018 Nguyễn Thị Mùi Khối 12, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1019 Ngô Thị Đào Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1020 Phan Thị Hạnh Khối 10, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1021 Lê Văn Hồng Khối 9, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1022 Trịnh Văn Ngọc Khối 4, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1023 Đặng Thị Yên Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1024 Nguyễn Thị Giang Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1025 Võ Thị Nguyên Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1026 Nguyễn Thị Huyên Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1027 Nguyễn Minh Đức Khối 2, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1028 Nguyễn Thị Phương Khối 1, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1029 Phan Thị Hường Xóm Vả, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1030 Bùi Thị Nga Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1031 Nguyễn Văn Dược Xóm Phượng, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1032 Hồ Thuý Quỳnh Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1033 Hoàng Thị Luyến Xóm Đoàn Kết, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1034 Phan Công Sỹ Xóm Liên Xuân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp X
1035 Lo Thị Tứ Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1036 Vi Thị Nhâm Bản Tăng, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1037 Lê Thị Phương Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1038 Nguyễn Thị Hiền Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1039 Lê Thị Liên Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1040 Đào Thị Điệp Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1041 Hoàng Thị Trung Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1042 Hồ Thị Ly Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1043 Hồ Thị Nguyệt Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1044 Nguyễn Thị Luyện Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1045 Nguyễn Thị Khanh Xóm Đồng Hưng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1046 Dương Thị Khanh Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1047 Trương Thị Nga Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1048 Nguyễn Thị Hương Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1049 Vũ Thị Nghi Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1050 Trương Thị Bảy Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1051 Nguyễn Thị Bảy Xóm Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1052 Trương Thị Thơm Xóm Đồng Sòng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1053 Hồ Thị Hằng Xóm Hợp Liên, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1054 Dũng Hiến Piêng Căm, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp X
1055 Quân Nhung Bản Hang, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp X
1056 Phan Thị Vân Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp X
1057 Tiến Tâm Xóm Tiến Thành, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp X
1058 Vi Thị Vân Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp X
1059 Sầm Ngọc Định Diền Bày, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp X
1060 Trần Thị Hiếu Xóm Quang Vinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp X
1061 Thái Thị Hà Xóm Quang Minh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp X
1062 Cao Văn Hưng Bản Xết, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp X
1063 Vi Văn Hoài Bản Cồn, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp X
1064 Vi Văn Hùng Bản Chọng, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp X
1065 Vi Văn Bình Bù Lầu, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp X
1066 Phan Thị Ba Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp X
1067 Ngô Văn Hiếu Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp X
1068 Nguyễn Văn Đường Xóm Cầu Đá, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp X
1069 Nguyễn Thị Đào Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp X
1070 Nguyễn Văn Nhân Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp X
1071 Kim Văn Hợi Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp X
1072 Lữ Văn Hoàn Cáng Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1073 Sầm Thị Bốn Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1074 Vi Thị Hoa Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1075 Vi Thị Hồng Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1076 Vi Thị Bình Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1077 Vi Ngọc Vũ Bản Điểm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp X
1078 Lương Văn Kình Bản Hiêng, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1079 Vi Văn Chuyền Bản Nháo, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp X
1080 Phan Xuân Thị Xóm Tập Mạ, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1081 Nguyễn Văn Hạnh Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1082 Trần Văn Tâm Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1083 Phan Thị Linh Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1084 Tô Thị Hồng Xóm Sào Nam, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1085 Hoàng Thị Hợp Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1086 Mai Thị Nhung Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1087 Lê Thị Duyên Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1088 Phan Văn Đàn Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1089 Hồ Thị Nguyên Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1090 Hồ Bá Tùng Xóm Nghĩa Thắng, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1091 Hồ Thị Hoan Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1092 Hoàng Thị Châu Xóm Tân Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1093 Đặng Thị Đông Xóm Hoà Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1094 Nguyễn Thị Thanh Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1095 Lang Thị Trang Xóm Bắc Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1096 Cao Thị Phương Xóm Tân Hoành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1097 Nguyễn Thị Ngân Xóm Tân Hoa, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1098 Lê Văn Vinh Xóm Nam Tiến, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1099 Phan Thị Thuý Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1100 Bùi Thị Giang Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1101 Nguyễn Văn Lương Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1102 Đặng Đình Tam Xóm Tập Mã, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1103 Nguyễn Cảnh Hoàng Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1104 Nguyễn Thị Vân Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1105 Đậu Thị Huệ Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1106 Nguyễn Thị Gái Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1107 Trần Khắn Tuần Xóm Phúc Thành, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1108 Dương Đình Kiều Xóm Trung Tâm, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1109 Lào Thị Tuyết Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1110 Vi Văn Dương Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1111 Lê Văn Bình Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1112 Lê Văn Duyên Xóm Kỳ Thịnh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1113 Lương Văn Ban Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1114 Vi Văn Ngọc Bản Phảy Thái Minh, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1115 La Văn Tình Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1116 La Văn Tân Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1117 Lào Văn Thuyết Bản Chiềng, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1118 Cao Thị Anh Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1119 Lê Văn Thiên Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1120 Lào Văn Thành Bản Ỏn, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1121 Lô Văn Mận Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1122 Bùi Thị Vân Bản Hiện, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1123 Nguyễn Thị Nguyệt K 7, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1124 Nguyễn Văn Lịch K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1125 Vũ Thị Phượng K 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1126 Nguyễn Thị Quỳnh K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1127 Đào Thị Liên K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1128 Phạm Thị Dung K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1129 Lê Thị Hoa K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1130 Nguyễn Thị Chung K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1131 Hải sản Ngọc Huyền K6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1132 Hải sản Tố Nga K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1133 Hải sản Thảo Hồ K3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1134 Phan Văn Phùng Xóm Xuân Dương, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ X
1135 Trương Văn Kiện Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1136 Hoàng Ngọc Đông Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1137 Hà Ánh Tuyết Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1138 Nguyễn Thị Nga Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1139 Nguyễn Thị Lý Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1140 Thái Đình Tình Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1141 Võ Thị Hoà Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1142 Trần Văn Ngọc Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1143 Phạm Thị Huế Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1144 Trần Thị Nhất Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1145 Phan Thị Hải Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1146 Phạm Thị Hoà Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1147 Nguyễn Thị Hẹn Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ X
1148 Nguyễn Ngọc Tùng Xóm Tân Lâm, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1149 Nguyễn Thị Sen Xóm Hùng Thịnh, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1150 Đặng Văn Quang Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1151 Đặng Văn Dương Xóm Nam Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1152 Phan Trọng Dũng Xóm Trung Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1153 Lê Xuân Trường Xóm Bắc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1154 Lương Văn Hoàng Xóm Quyết Thắng, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ X
1155 Trần Văn Hồng Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1156 Tăng Văn Thắng Xóm Nghĩa Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1157 Trần Ngọc Ánh Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1158 Nguyễn Hồng Sơn Xóm Hồng Sơn, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1159 Nguyễn Hữu Dương Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1160 Phan Văn Hoà Xóm Vân Nam, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ X
1161 Phạm Thị Doanh Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ X
1162 Hoàng Thị Trúc Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ X
1163 Trương Thị Thái Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ X
1164 Cao Thị Xuân Xóm Kỳ Nam, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ X
1165 Lê Thị Phong Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ X
1166 Nguyễn Thị Tam Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ X
1167 Lê Văn Tiến K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1168 Nguyễn Đình Phương Xã Quang Thành, huyện Yên Thành X
1169 Thái Đình Vạn Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành X
1170 Phan Xuân Sáu Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1171 Phạm Thị Đông Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1172 Trần Thế Nghĩa Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1173 Vũ Đình Cảnh Xã Quang Thành, huyện Yên Thành X
1174 Võ Thị Hằng Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1175 Lê Thị Sâm Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1176 Phan Thị Trúc Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành X
1177 Nguyễn Khánh Duệ Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành X
1178 Phan Thị Hằng Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1179 Chu Văn Lợi Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1180 Hoàng Thị Song Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành X
1181 Đậu Trọng Dương Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành X
1182 Nguyễn Văn Thuỷ Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành X
1183 Nguyễn Thị Oanh Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1184 Thái Thị Thảo Xã Tân Thành, huyện Yên Thành X
1185 Lê Đức Thọ Xã Mã Thành, huyện Yên Thành X
1186 Hoàng Thị Mận Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1187 Thái Thị Hiền Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành X
1188 Đường Xuân Yên Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành X
1189 Nguyễn Thị Nhâm Xã Đại Thành, huyện Yên Thành X
1190 Phan Duy Đức Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành X
1191 Nguyễn Thị Phương Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1192 Doãn Văn Khâm Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1193 Phạm Công Thịnh Xã Kim Thành, huyện Yên Thành X
1194 Phạm Văn Quế Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1195 Võ Thị Lan Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1196 Hồ Thị Quyết Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1197 Nguyễn Thị Sâm Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1198 Phạm Văn Tuấn Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1199 Hoàng Văn Thành Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành X
1200 Hồ Thị Lực Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1201 Phùng Thị Huế Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1202 Nguyễn Thị Hoa Xã Công Thành, huyện Yên Thành X
1203 Nguyễn Thị Mai Xã Công Thành, huyện Yên Thành X
1204 Trần Danh Tài Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1205 Lê Đình Tâm Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành X
1206 Phan Bá Hải Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành X
1207 Đặng Thị Vương Xã Tây Thành, huyện Yên Thành X
1208 Phan Thị Dung Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1209 Nguyễn Văn Thiêm Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1210 Lê Thị Bảy Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1211 Vũ Thị Sương TT Yên Thành, huyện Yên Thành X
1212 Nguyễn Thị Thu Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành X
1213 Nguyễn Sỹ Minh Xã Viên Thành, huyện Yên Thành X
1214 Đào Thị Hồng Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1215 Thái Khắc Biên Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành X
1216 Lê Thị Long Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1217 Nguyễn Thị Nga Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành X
1218 Phan Đức Hải Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1219 Nguyễn Văn Vinh Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1220 Nguyễn Đình Thành Xã Công Thành, huyện Yên Thành X
1221 Phan Thị Xuân Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành X
1222 Nguyễn Thế Lợi Xã Hậu Thành, huyện Yên Thành X
1223 Trần Thị Tình Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1224 Võ Thị Giang Xã Phú Thành, huyện Yên Thành X
1225 Nguyễn Thị Thành Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành X
1226 Trần Văn Kế Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành X
1227 Nguyễn Thị Sen TT Yên Thành, huyện Yên Thành X
1228 Phan Thị Minh TT Yên Thành, huyện Yên Thành X
1229 Phan Đức Duyệt Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1230 Nguyễn Thị Thuỷ Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1231 Phạm Thị Quế Xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1232 Đặng Thị Hoa Xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1233 Trần Văn Hải Xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1234 Vương Đình Sự Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1235 Phạm Văn Tám Xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1236 Trần Thị Niên Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành X
1237 Phan Thị Lợi TT Yên Thành, huyện Yên Thành X
1238 Trần Văn Thống Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1239 Bùi Thị Kiên Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1240 Cao Văn Thắng Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1241 Phan Thị Nguyệt Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1242 Nguyễn Quế Thực Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1243 Lê Văn Kỳ Xã Văn Thành, huyện Yên Thành X
1244 Vũ Văn Thuận Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành X
1245 Trần Thị Minh Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1246 Phạm Văn Toàn Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1247 Phan Thị Hoa Xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1248 Trần Thị Toàn Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1249 Nguyễn Hữu Hoá Xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1250 Thái Thị Lan Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành X
1251 Trần Thị Hà Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1252 Cung Đình Hiền Xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1253 Bùi Trọng Thư Xã Tiến Thành, huyện Yên Thành X
1254 Lê Xuân Quang Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành X
1255 Vũ Văn Phòng Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành X
1256 Trần Thị Nhạn Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1257 Võ Minh Tâm Xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1258 Hoàng Danh Nghĩa Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1259 Nguyễn Thị Hoàn Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn X
1260 Lê Văn Sơn Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn X
1261 Hồ Văn Đàn Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn X
1262 Nguyễn Văn Hiệp Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn X
1263 Nguyễn Văn Cường Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn X
1264 Nguyễn Văn Lý Xóm Lam Sơn, xã Nam Hưng, Nam Đàn X
1265 Trần Nam Ngọc Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1266 Nguyễn Văn Mạo Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1267 Nguyễn Văn Tân Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1268 Trần Văn Thắng Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1269 Trần Văn Hoàn Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1270 Nguyễn Văn Cường Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn X
1271 Nguyễn Thị Nhung Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1272 Nguyễn Thị Sen Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1273 Nguyễn Thị Hoa Xóm 9, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1274 Nguyễn Thị Ngọc Anh Xóm 8, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1275 Nguyễn Thị Hường Xóm 1, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1276 Nguyễn Lệ Hường Xóm 7, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1277 Nguyễn Thị Ánh Xóm 6, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1278 Nguyễn Thị Hoà Xóm 5, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1279 Nguyễn Đình Danh Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1280 Nguyễn Thị Liên Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn X
1281 Vương Thị Oanh Xóm 10B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1282 Nguyễn Thị Hương Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1283 Ngô Công Đồng Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1284 Nguyễn Thị Sen Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1285 Bùi Thị Hà Xóm 2B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1286 Bùi Thị Thắm Xóm 4B, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1287 Nguyễn Thị Phương Xóm 2A, xã Nam Thanh, Nam Đàn X
1288 Nguyễn Duy Hoà Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn X
1289 Lê Thị Loan Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn X
1290 Nguyễn Duy Biền Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn X
1291 Phan Thị Sen Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1292 Nguyễn Thị Phượng Xóm 1 (cầu De), xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1293 Nguyễn Thị Ngân Xóm 12, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1294 Đậu Thị Ngụ Xóm 10, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1295 Nguyễn Thị Oanh Xóm 9, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1296 Nguyễn Thị Pha Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1297 Trần Thị Nhung Xóm 8, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1298 Hoàng Thị Huế Xóm 7, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1299 Nguyễn Thị Hải Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1300 Nguyễn Hữu Quang Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1301 Trần Thị Hiệp Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1302 Trần Thị Huệ Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1303 Nguyễn Thị Đông Xóm 3, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1304 Võ Thị Liên Xóm 1, xã Nam Anh, Nam Đàn X
1305 Hồ Thị Liên Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Khánh Sơn, Nam Đàn X
1306 Nguyễn Trọng Đồng Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn X
1307 Hà Thị Yến Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn X
1308 Nguyễn Văn Hiền Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn X
1309 Hồ Viết Bang Xóm 13, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn X
1310 Hồ Văn Ba Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1311 Hồ Văn Hai Xóm 11, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1312 Võ Văn Đức Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1313 Chu Văn Thọ Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1314 Phạm Khắc Lộc Xóm 9, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1315 Hồ Văn Lịch Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1316 Nguyễn Văn Thời Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1317 Nguyễn Văn Đại Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1318 Vũ Khắc Đức Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1319 Trần Ngọc Phượng Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1320 Cao Xuân Hảo Xóm 7, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1321 Nguyễn Văn Tài Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1322 Nguyễn Anh Sơn Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1323 Cao Xuân Thắng Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1324 Phạm Văn Thân Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1325 Cao Xuân Thế Xóm 6, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1326 Nguyễn Văn Sơn Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1327 Cao Thanh Hà Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1328 Cao Xuân Dương Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1329 Cao Xuân Giang Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1330 Hoàng Như Hùng Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1331 Nguyễn Anh Nhật Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1332 Nguyễn Ngọc Vy Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1333 Cao Tiến Thông Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1334 Cao Xuân Vượng Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1335 Nguyễn Thế Mạnh Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1336 Nguyễn Văn Dung Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1337 Nguyễn Văn Bá Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1338 Nguyễn Thái Song Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1339 Lưu Đình Liên Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1340 Dương Văn Khiếu Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1341 Nguyễn Hồng Chiên Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1342 Phạm Văn Bảy Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1343 Võ Văn Tấn Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1344 Võ Minh Đức Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1345 Nguyễn Ngọc Luyên Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu X
1346 Vũ Thị Lam Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1347 Phạm Thị Thuyên Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1348 Nguyễn Thị Thanh Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1349 Trần Thị Hậu Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu X
1350 Cao Thị Vân Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu X
1351 Trần Thị Giới Xóm 2A, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1352 Tạ Thị Tuyết Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1353 Hoàng Thị Huệ Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1354 Tạ Khắc Long Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1355 Tạ Khắc Thành Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1356 Lê Thị Nhung Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu X
1357 Phan Hùng Phúc Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu X
1358 Cao Thị Quang Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu X
1359 Trần Thị Dung Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu X
1360 Nguyễn Thị Nga Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu X
1361 Lê Minh Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu X
1362 Ngô Hương Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu X
1363 Khánh Vinh xã Diễn Kim, Diễn Châu X
1364 Phượng Nhi Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu X
1365 Lê Hữu Báu Xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu X
1366 Cao Thị Tuyến Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu X
1367 Cao Thị Nhung Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu X
1368 Nguyễn Thị Thành Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu X
1369 Phạm Phú Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1370 Nguyễn Hữu Thọ Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1371 Phạm Thị Hồng Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1372 Phạm Dũng Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1373 Lê Quyền Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1374 Phạm Trọng Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1375 Trần Trường Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1376 Vũ Đức Thảo Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1377 Nguyễn Khải Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1378 Phạm Châu Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1379 Vũ Duy Sanh Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1380 Hồ Thị Hà Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1381 Ngô Cẩn Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1382 Nguyễn Thị Yên Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1383 Vũ Duy Hoài Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1384 Nguyễn Thị Thái Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu X
1385 Hoàng Trọng Nga Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1386 Hoàng Trọng Hường Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1387 Thái Hà Văn Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1388 Tạ Quang Thành Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1389 Nguyễn Đình Văn Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1390 Nguyễn Thế Năm Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1391 Hoàng Văn Phong Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1392 Lê Đình Phúc Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu X
1393 Cao Đăng Luận Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1394 Phạm Hùng Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1395 Cao Đăng Nhân Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1396 Đoàn Văn Hoà Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1397 Đoàn Sỹ Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1398 Hoàng Năm Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1399 Hoàng Lương Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1400 Cao Bá Sơn Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1401 Hoàng Niêm Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1402 Hoàng Luyện Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1403 Đào Ngọc Trương Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu X
1404 Trương Thị Hiền Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1405 Nguyễn Thị Thìn Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1406 Nguyễn Thị Soa Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1407 Nguyễn Văn Kỳ Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1408 Trương Văn Hùng Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1409 Nguyễn Xuân Tài Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1410 Nguyễn Công Văn Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1411 Nguyễn Văn Sinh Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1412 Nguyễn Văn Hương Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1413 Lê Thanh Bằng Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1414 Cao Văn Diễn Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1415 Trần Thanh Lưu Xóm 6, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1416 Phan Văn Nhỏ Xóm 5, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1417 Nguyễn Thị Lan Xóm 4, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1418 Nguyễn Văn Điều Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1419 Phạm Văn Điều Xóm 2, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1420 Ngô Sỹ Hiếu Xóm 9, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1421 Trương Thoan Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu X
1422 Nguyễn Văn Sơn Xóm 9, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1423 Cao Xuân Chung Xóm 8, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1424 Trần Đức Duệ Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1425 Cao Xuân Quyền Xóm 7, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1426 Võ Ngọc Khoa Xóm 5, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1427 Chu Văn Lai Xóm 3, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1428 Nguyễn Hoàng Xóm 2, xã Diễn Tháp, Diễn Châu X
1429 Đậu Đức Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1430 Cao Bình Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1431 Cao Quang Thôn Phúc Thiên, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1432 Trần Thị Thứ Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1433 Phạm Sỹ Hùng Thôn 1, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1434 Cao Đăng Quyết Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1435 Nguyễn Đức Thuấn Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1436 Cao Đăng Phương Thôn 5, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1437 Nguyễn Thị Loan Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1438 Phan Hoàng Lý Thôn Sò, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1439 Nguyễn Văn Đức Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1440 Nguyễn Trung Dư Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1441 Phạm Văn Phú Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1442 Nguyễn Trọng Khang Thôn Tràng Thân, xã Diễn Phúc, Diễn Châu X
1443 Phạm Đình Chiến Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1444 Lê Văn Thanh Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1445 Hoàng Văn Hồng Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1446 Trần Minh Ngọc Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1447 Phạm Đình Đức Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1448 Phạm Văn Nhân Thôn 2, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1449 Hoàng Ngọc Sơn Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1450 Ngô Quang Trung Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1451 Trần Đức Trầm Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1452 Phạm Công Trung Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1453 Phan Thăng Long Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1454 Trương Minh Thư Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1455 Trương Sỹ Thoại Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1456 Hoàng Thị Lan Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1457 Hoàng Văn Tuấn Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1458 Võ Văn Hưng Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1459 Nguyễn Xuân Lương Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1460 Phạm Khăc Hải Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1461 Trần Văn Tá Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1462 Lê Thị Lan Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1463 Phạm Công Hướng Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1464 Trần Đức Hán Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1465 Trương Văn Hiếu Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1466 Trương Sỹ Bình Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1467 Ngô Sỹ Tùng Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1468 Trương Sỹ Linh Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu X
1469 Trương Quang Vinh Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu X
1470 Trần Thị Lân Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, Diễn Châu X
1471 Nguyễn Hồng Phúc Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu X
1472 Nguyễn Hồng Vượng Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, Diễn Châu X
1473 Nguyễn Thị Phương Xóm 6, xã Diễn Trung, Diễn Châu X
1474 Nguyễn Thắng Xóm 4, xã Diễn Trung, Diễn Châu X
1475 Thanh Liêu Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1476 Dung Trường Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1477 Ngô Thị Loan Xóm 5, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1478 Hồng Ngọc Xóm 17, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1479 Nguyễn Văn Lưu Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1480 Phạm Xuân Hương Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1481 Lê Thị Hồng Tân Xóm 10, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1482 Tuấn Huệ Xóm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1483 Uyên Ngự Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu X
1484 Trần Văn Hiếu Xóm 6, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu X
1485 Trần Đức Tiến Xóm 1, Bắc Lâm, Diễn Lâm, Diễn Châu X
1486 Trần Xuân Hương Xóm 5, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu X
1487 Phạm Văn Điều Xóm 2, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu X
1488 Cao Cự Thạch Xóm 2, xã Diễn Bình X
1489 Đoàn Thị Huế Xóm 4, xã Diễn Bình X
1490 Chu Thị Thơm Xóm 4, xã Diễn Binh X
1491 Cao Thị Huyền Xóm 3, xã Diễn Thịnh X
1492 Nguyễn Thị Thanh Xóm 10, xã Diễn Lộc X
1493 Nguyễn Thị Lĩnh Xóm 10, xã Diễn Lộc X
1494 Cao Đăng Hoà Xóm 7, xã Diễn Lộc X
1495 Hoàng Thị Thu Xóm 6, xã Diễn Lộc X
1496 Trần Thị Minh Xóm 5, xã Diễn Lộc X
1497 Cao Thị Hương Xóm 1, Diễn Lộc X
1498 CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa X
1499 Công ty TNHH XNK Thắng Thảo Phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1500 Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát Xóm 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh X
1501 Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1502 Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng Số 59A Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh X
1503 Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu X
1504 Công ty cp thực phẩm sữa TH Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn X
1505 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn X
1506 Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn X
1507 Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn X
1508 Công ty CP Thanh Nghệ Tĩnh- Chi nhánh huyện Kỳ Sơn Khối 3, thị trấn Mường xén, huyện Kỳ Sơn X
1509 Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu X
1510 Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò X
1511 Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò X
1512 Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan Xóm 2, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn X
1513 Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1514 Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành X
1515 Cơ sở Mạc Tuấn Anh Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành X
1516 Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1517 Nguyễn Thọ Hạnh Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1518 Nguyễn Sỹ Phong Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1519 Hoàng Thị Hương Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1520 Trần Xuân Đình Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1521 Phan Công Toàn Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1522 Phan Bá Hoàn Xã Nam Thành, huyện Yên Thành X
1523 Đặng Thị Kỷ Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1524 Hoàng Đình Hóa Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1525 Hoàng Đình Ngự Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1526 Nguyễn Văn Hải Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1527 Nguyễn Văn Vinh Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1528 Nguyễn Đình Vượng Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1529 Hồ Đức Nông Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1530 Lê Thị Hào Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1531 Nguyễn Trọng Hoa Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1532 Lê Thị Tâm Xã Long Thành, huyện Yên Thành X
1533 Nguyễn Viết Tăng Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1534 Lê Văn Niên Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1535 Trần Văn Thoan Xã Tân Thành, huyện Yên Thành X
1536 Phan Thị Tâm Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1537 Trần Văn Hùng Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1538 Nguyễn Văn Quỳnh Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1539 Tạ Thị Hương Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1540 Phan Thị Thanh Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1541 Phan Thị Thảo Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1542 Phan Thị Xoan Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1543 Nguyễn Thị Lưu Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1544 Phan Thị Hưng Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1545 Trương Văn Hai Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1546 Phan Thị Nhung Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1547 Đường Văn Hòa Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1548 Phạm Đình Mạo Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1549 Phạm Đình Hành Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1550 Đường Văn Kim Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1551 Nguyễn Văn Vinh Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1552 Nguyễn Văn Hoạch Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1553 Nguyễn Văn Xưng Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1554 Phạm Văn Tràng Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1555 Phạm Thị Huyền Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành X
1556 Nguyễn Thị Thụy Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1557 Lê Khắc Tài Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1558 Vũ Thị Phương Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1559 Lê Thị Châu Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1560 Thái Thị Bình Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1561 Doãn Thị Minh Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành X
1562 Nguyễn Duy Âu Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1563 Bùi Thị Hòa Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1564 Phạm Thị Thủy Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành X
1565 Đặng Thị Tân Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành X
1566 Nguyễn Thị Hương Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1567 Trần Thị Hường Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành X
1568 Đinh Ngọc Hiển Xã Quang Thành, huyện Yên Thành X
1569 Nguyễn Văn Bảy Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1570 Nguyễn Hữu Đa Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1571 Nguyễn Hữu Tiếp Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1572 Nguyễn Hữu Tương Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1573 Nguyễn Hải Châu Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành X
1574 Nguyễn Văn Thiên Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1575 Nguyễn Xuân Phúc Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1576 Thái Viết Mỹ Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1577 Nguyễn Đào Trinh Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1578 Phạm Công Sơn Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1579 Nguyễn Xuân Tráng Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1580 Phạm Công Trường Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1581 Nguyễn Thị Mai Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1582 Võ Văn Thăng Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1583 Nguyễn Văn Phùng Xã Khánh Thành, huyện Yên Thành X
1584 Nguyễn Văn Hạnh Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành X
1585 Hoàng Ngọc Tam Xã Công Thành, huyện Yên Thành X
1586 Nguyễn Thị Nhung Xã Đô Thành, huyện Yên Thành X
1587 Nguyễn Thị Long Xã Đô Thành, huyện Yên Thành X
1588 Nguyễn Văn Dương Xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1589 Nguyễn Thị Hải Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành X
1590 Phan Thị Hộ Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành X
1591 Phan Thị Việt Xóm 3, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành X
1592 Nguyễn Thị Mến Thành sơn, xã Tây Thành, huyện Yên Thành X
1593 Nguyễn Thị Thành Xã Tây Thành, huyện Yên Thành X
1594 Trần Thị Châu Ân tiên, xã Tây Thành, huyện Yên Thành X
1595 Nguyễn Thị Xuân Ân quang, xã Tây Thành, huyện Yên Thành X
1596 Ngô Thị Hảo Xóm 2, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành X
1597 Trần Thị Phương Bắc lĩnh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1598 Nguyễn Thị Mai Tây canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành X
1599 Trần Thị Lành Xóm kỳ sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành X
1600 Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa X
1601 cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa X
1602 Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa X
1603 Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa X
1604 Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa X
1605 Nguyễn Xuân Ba Khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa X
1606 Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1607 Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1608 LÊ HỒNG HOÀNG Xóm Quyết Tâm, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai X
1609 Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1610 Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1611 Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1612 Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai X
1613 Đôn Chung Xóm Quyết Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai X
1614 Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1615 Thế giới Mẹ và bé yêu Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1616 Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1617 Cơ sơ sản xuất nước đá Nguyễn Quý Phúc Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1618 Cơ sở chế biến nước đá Lê văn Dũng Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1619 Cơ sở sản xuất nước đá Phan Văn Thọ Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1620 Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Ngoan Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1621 Cơ sở sản xuát nước đá Mạch Quang Mạnh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1622 Cơ sở sản xuất nước đá Nguyễn Văn Trường Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1623 Cơ sở sản xuất nước đá Trương Quang Lâm Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1624 Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Xuân Thương Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1625 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lý Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1626 cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Xuyến Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1627 Cơ sở thu gom, kinh doanh hải sản Bùi Văn Trung Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1628 cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thái Minh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1629 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Xuân Tình Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1630 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Thị Hương Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1631 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Thuật Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1632 Cơ sở thu mua kin doan hải sản Đậu Như Danh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1633 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Đức Bình Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1634 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi thị Oanh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1635 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn văn Tuấn Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1636 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Thanh Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1637 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Mạch Quang Lâm Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1638 Cơ sở thu mua kinh doanh Hải sản Phạm Xuân Thuỷ Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1639 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phan Thị Thuỷ Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1640 Cơ sở thu mua, kinh doanh thuỷ sản Nguyễn Văn Phú Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1641 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hồ Thị Nhung Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1642 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Liên Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1643 Cơ sở thu gom kinh doanh hải sản Phan Văn Tình Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1644 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Bùi Thị Nheo Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1645 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Thị Huệ Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1646 Cơ sở thu mua kinh doanh thuỷ sản Mạch Thị Hoan Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai X
1647 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Phạm Văn Hải Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1648 cơ sơở thu mua kinh doanh hải sản Hồ thị Điệp Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1649 Cơ sở thu mua kin doanh hải sản Lê thị Thêm Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1650 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Hoàng Thị Lương Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1651 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn thị Dung Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai X
1652 Nguyễn Thị Thoa Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai X
1653 Trần Phúc Chiến Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai X
1654 Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương X
1655 Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh X
1656 Thu Hà BIBIGREEN Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1657 Quán Bạch Tuộc Khối 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh X
1658 Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1659 Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1660 Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1661 Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1662 Nguyễn Thị Hải Lý Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1663 Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1664 Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh X
1665 Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh 129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh X
1666 Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh X
1667 Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh X
1668 Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh X
1669 Cửa hàng hải sản Hằng Duy Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh X
1670 Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1671 Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh X
1672 Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen 47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1673 Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1674 Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1675 Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1676 Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1677 Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh X
1678 Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1679 Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1680 Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1681 Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh X
1682 Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1683 Vựa trái cây Phước Vinh Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh X
1684 Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1685 Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc 312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1686 Cơ sở kinh doanh Lợi Hương Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh X
1687 Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1688 Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo Đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1689 Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1690 Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh X
1691 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam 137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1692 Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh X
1693 Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1694 cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt 67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1695 Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1696 Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen 24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1697 Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh X
1698 Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh X
1699 Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1700 Hộ kinh doanh Tomato Mart Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1701 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh X
1702 Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1703 Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1704 Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng 82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1705 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Hiền Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1706 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1707 Nguyễn Thị Đào Chợ Nhà Đỉn, phường Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1708 Nguyễn Mạnh Du Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1709 Cơ sở kinh doanh lương thực Thắm Lợi 16B, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1710 Cơ sở kinh doanh lương thực Thủy Huy 16 A, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1711 Cơ sở kinh doanh thủy sản Cá gỗ 12, Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1712 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thọ Chiến 50, Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1713 Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Xuân Khang 7 ngõ 56 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1714 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Khoan Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1715 Cơ sở kinh doanh lương thực Dương thị Bảy Chợ Hưng Dũng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1716 Cơ sở kinh doanh rau Nguyễn Thị Hường 19, Nguyễn Duy Trình, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1717 Cơ sở kinh doanh rau Trần Bá Hòe 11, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1718 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Sỹ Dũng Số 18, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1719 Nguyễn Trung Quang Số 2, ngõ 8, Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1720 Nguyễn Tiến Đạt Khối Văn Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1721 Cơ sở xay xát Lê Xuân Sứ Khối Xuân Trung, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1722 Nguyễn Thị Loan Số 280, Đường Trường Chinh, khối 14, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1723 Nguyễn Thị Hồng Ốt 29, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1724 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam Ốt 31, Đình Phụ, Chợ Ga, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1725 Nguyễn Mạnh Du Khối Đông Lâm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1726 Thủy Huy 16A đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1727 Nguyễn Xuân Khang Ngõ số 56 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1728 Nguyễn Sỹ Dũng Số 18 đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh X
1729 Nguyễn Thị Loan Số 280 Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1730 Nguyễn Thị Niệm Số 4 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1731 Nguyễn Đình Thắng Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1732 Đàm Thị Hằng Số 6 Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1733 Phạm Thị Bích Hường Số 57 Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1734 Phan Thị Dung Số 18 ngõ 1 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh X
1735 Nguyễn Thị Lan Đường Phượng Hoàng khối 5, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1736 Phạm Hải Châu Khối 7, phường Cửa Nam, thành phố Vinh X
1737 Ngô Thị Niên Số 76 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1738 Trần Thị Định Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1739 Nguyễn Thị Hải Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1740 Phạm Thị Mai Số 80 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1741 Cao Thị Tuyết Số 86 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1742 Vũ Thị Bé Số 69 Phượng Hoàng, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1743 Đinh Quang Trung 157 Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1744 Nguyễn Thị Tình 49 Nguyễn Sơn, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1745 Trần Mai Hoa Khối 11 Đội Cung, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1746 Trần Lê Na 67B Trần Hưng Đạo, phường Trung Đô, thành phố Vinh X
1747 Bùi Anh Cường Số 2 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1748 Lê Thị Hồng 110 Phạm Ngũ Lão, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1749 Hồ Thị Hảo 17 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1750 Phạm Bích Ngọc 40 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1751 Cao Thị Hảo 56 Đội Cung, phường Đội Cung, thành phố Vinh X
1752 Võ Văn Thứ Khối 16, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1753 Nguyễn Thị Đào 36 Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1754 Nguyễn Thị Sửu 125 Đốc Thiết, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1755 Nguyễn Thị Chi 74 Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1756 Nguyễn Thị Vĩnh 37 Nguyễn Xuân Ôn, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1757 Lê Thị Hòa 20 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1758 Trương Thị Hoa 83 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1759 Lê Bá Đồng 129 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1760 Hoàng Thị Hường 100 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1761 Ngô Thị Hà 106 Văn Đức Giai, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1762 Nguyễn Thị Minh 25 Kim Đồng, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1763 Nguyễn Hồng Phong 128 Nguyễn Đức Cảnh, phường Hưng Bình, thành phố Vinh X
1764 Quang Tuấn Nguyễn Lương Bằng, phường Quán Bàu, thành phố Vinh X
1765 Nguyễn Văn Thông Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh X
1766 Thái Hữu Thuận Xóm 6, xã Hưng Chính, thành phố Vinh X
1767 Lê Thị Kim Chung Khối 12 Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh X
1768 Phạm Hồng Lương Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1769 Phạm Quang Bình Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1770 Võ Thị Năm Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1771 Nguyễn Tá Đông Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1772 Bạch Quang Vinh Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1773 Nguyễn Hồng Sơn Xóm Trung Tâm, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1774 Nguyễn Đình Trường Xóm Kim Chi, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1775 Phạm Văn Danh Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1776 Lã Văn Đức Xóm Kim Tân, xã Nghi Ân, thành phố Vinh X
1777 Nguyễn Văn Nhân Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh X
1778 Đại Lý Anh Sơn Xóm Xuân Hương, xã Nghi Đức, thành phố Vinh X
1779 Bùi Đăng Thanh Xóm Xuân Trung, xã Nghi Đức, thành phố Vinh X
1780 Cao Ngọc Thắng Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh X
1781 Phạm Cao Cường Xóm Xuân Đức, xã Nghi Đức, thành phố Vinh X
1782 Cao Thị Loan Số 8 Nguyễn Huy Oánh, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1783 Trần Thị Liên Số 40 Phong Đình Cảng, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1784 An Tâm Tổ 13 khối 7, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1785 Nguyễn Đình Long Tổ 5 Hoàng Thị Loan, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1786 Trần Văn Trung Số 4 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1787 Nguyễn Thị Minh Số 70 Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1788 Nguyễn Thị Liệu Số 48/1 Nguyễn Đức Đạt, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1789 Nguyễn Thị Nụ Số 28 Nguyễn Du, phường Bến Thủy, thành phố Vinh X
1790 Dinh Thị Oanh Phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1791 Cao Thị Yến Phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1792 Nguyễn Thị Đào Phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1793 Lưu Thị Phượng Khối 6 Võ Thị Sáu, phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1794 Phan Thị Trà Khối 6 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1795 Trần Hữu Nguyên Khối 5 Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Vinh X
1796 Nguyễn Văn Đường Số 68 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1797 Nguyễn Văn Vinh Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1798 Nguyễn Văn Lu Tổ 06 khối 01, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1799 Nguyễn Thị Nga Tổ 08 ngõ 04 Nguyễn Công Trứ khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1800 Nguyễn Quốc Hùng Tổ 4 khối 1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1801 Võ Thị Hoàn Số 6 đường Tạ Công Luyện khối 2, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1802 Nguyễn Thị Lam Số 137 Cao Xuân Huy khối 03, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1803 Hồng Hoa Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh X
1804 Hỏa Hòa Khối Quang Trung, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1805 Lam Hà Khối Cộng Hòa, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1806 Mai Thị Oanh Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1807 Đinh Thị Thủy Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1808 Lê Thị Hoa Khối Quang Tiến, phường Vinh Tân, thành phố Vinh X
1809 Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1810 Cơ sở KD gạo Lê Thị Diền Xóm Luân Phượng, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương X
1811 Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Chung Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1812 Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Liệu Khối 9, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1813 Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Bính Khối 11, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1814 Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Bình Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1815 Cơ sở KD gạo Trần Đình Thạch Khối 14, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1816 Cơ sở KD gạo Trang Hiếu Khối 8, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1817 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Tâm Khối 4, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1818 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Nga X5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương X
1819 Cơ sở KD gạo Nguyễn Như Công X5, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương X
1820 Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Tâm Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương X
1821 Cơ sở KD gạo Hoàng Thị Thủy Xóm Kim Sơn, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương X
1822 Cơ sở KD gạo Hoàng Văn Điền X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương X
1823 Cơ sở KD gạo Phạm Đức Hoàn X3, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương X
1824 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Long X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương X
1825 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương X
1826 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Khuyên X10,xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương X
1827 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến X5, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương X
1828 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Ngôn X1, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương X
1829 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1830 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Bình Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1831 Cơ sở KD gạo Nguyễn Đình Ngọc Xóm Liên Sơn, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1832 Cơ sở KD gạo Nguyễn Thị Thủy Xóm Liên Sơn xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1833 Cơ sở KD gạo Trần Văn Sơn Xóm Trường Niên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1834 Cơ sở KD gạo Trần Thị Nhung Xóm 2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1835 Cơ sở KD gạo Trần Tử Tứ X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1836 Cơ sở KD gạo Trần Tử Hùng X2, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1837 Cơ sở KD gạo Trần Võ Diệu X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1838 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1839 Cơ sở KD gạo Nguyễn Đức Đồng X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1840 Cơ sở KD gạo Trần Võ Hữu X3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1841 Cơ sở KD gạo Trần Võ Sinh X8, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương X
1842 Cơ sở KD gạo Lê Văn Thành X1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1843 Cơ sở KD gạo Đặng Hữu Lực X3, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1844 Cơ sở KD gạo Hồ Sỹ Long X4, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1845 Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Huyền X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1846 Cơ sở KD gạo Nguyễn Hữu Hùng X7, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1847 Cơ sở KD gạo Phan Đình Hoàn Xóm Điện Biên, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương X
1848 Cơ sở KD gạo Nguyễn Văn Khoa Xóm Bích Thị, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương X
1849 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến X4, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương X
1850 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến Xóm Thị Tứ, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương X
1851 Cơ sở KD gạo Trần văn Hải Xóm Thành, xã xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương X
1852 Cơ sở KD gạo Bùi Văn Nam Xóm Trường Minh, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương X
1853 Cơ sở KD gạo Trần Thị Hường Xóm Lam Giang, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương X
1854 Cơ sở KD gạo Lê Thị Tình X2, xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương X
1855 Cơ sở KD gạo Trần Thị Bình Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1856 Cơ sở KD gạo Trần Văn Bình Khối 7, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương X
1857 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Lý X1, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương X
1858 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nhung X6, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương X
1859 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Sâm (Đông) X7, xã Thanh Long, huyện Thanh Chương X
1860 cơ sở giá đỗ Nguyễn Văn Bốn X12, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương X
1861 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Châu Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1862 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thủy Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1863 cơ sở giá đỗ Trần Thị Xuân Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1864 cơ sở giá đỗ Trần Thị Long Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1865 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Trang Xóm Kim Liên, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương X
1866 cơ sở giá đỗ Đinh Thị Thông Xóm Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương X
1867 cơ sở giá đỗ Đinh Thị Nghĩa Xóm Thị Tứ, xã thanh lĩnh, huyện Thanh Chương X
1868 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Hợi Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương X
1869 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Nga Xóm Sơn, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương X
1870 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Tuyết Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương X
1871 cơ sở giá đỗ Đặng Thị Lành Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương X
1872 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Năm Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương X
1873 cơ sở giá đỗ Nguyễn Thị Thất Xóm yên bình, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương X
1874 Hạnh Khánh (Trần Thị Hạnh) K3, thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1875 Trần Thị Hải Thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ X
1876 Nguyễn Thị Tý Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ X
1877 Nguyễn Thị Ái Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ X
1878 Trần Khắc Dụng Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1879 Nguyễn Cảnh Hiền Xóm Hòa Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ X
1880 Phan Thị Thơ Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ X
1881 Nguyễn Thị Xuân Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ X
1882 Nguyễn Thị Lý Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ X
1883 Trần Thị Mai Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ X
1884 Nguyễn Thị Tình Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ X
1885 Ngô Thị Hoa Xóm Tân Thanh, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ X
1886 Ngô Thị Sỹ Xóm Thái Sơn, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ X
1887 Nguyễn Văn Thái Xóm Vĩnh Lộc, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ X
1888 Trần Thị Tuyết Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ X
1889 Nguyễn Văn Số Xóm 1, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ X
1890 Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu X
1891 Cơ sở Nguyễn Thị Đào Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu X
1892 Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu X
1893 Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu X
1894 Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu X
1895 Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1896 Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu X
1897 Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu X
1898 Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu X
1899 Trang trại Trần Đức Nhân Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu X
1900 Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu X
1901 Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu X
1902 Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu X
1903 Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1904 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1905 Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu X
1906 Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1907 Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1908 Cơ sở kinh doanh thuỷ sản Hoàng Cường Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1909 Lê Thị Vân Thôn 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu X
1910 Lê Thị Dung Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu X
1911 Lê Thị Nhiễu Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu X
1912 Lê Thị Thêm Thôn 7, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu X
1913 Nguyễn Văn Hùng Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1914 Trương Văn Cương Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu X
1915 Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp X
1916 Nguyễn Thị Chung Khối 2B, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu X
1917 Trần Thị Giang Khối 2, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu X
1918 Cơ sở kinh doanh mật ong rừng Trần Thị Bình Khối 1, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong X
1919 Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn X
1920 Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc X
1921 Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1922 Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1923 Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1924 cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc X
1925 Nguyễn Văn Chiến Xóm 13, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc X
1926 Nguyễn Quốc Oai Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc X
1927 Phạm Trọng Việt Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc X
1928 Nguyễn Quốc Vũ Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc X
1929 Nguyễn Văn Long Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc X
1930 Ngô Thị Yến Xóm 8, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc X
1931 Đậu Thị Thuận Xóm 2, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc X
1932 Nguyễn Văn Viện Hậu hòa, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc X
1933 Hạnh Nại Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc X
1934 Thanh Dương Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc X
1935 Cường Ngọc Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc X
1936 Liên Tường Thái Sơn, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc X
1937 Thủy Ngọc Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1938 Sơn Thơ Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1939 Hằng Cần Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1940 Lan Thao Xóm Tân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1941 Châu Hạnh Xóm Phong, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1942 Nguyễn Thị Hà Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc X
1943 Võ Văn Thọ Xóm 4, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc X
1944 Trần Văn Quang Xóm 1, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc X
1945 Nguyễn Xuân Khánh Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc X
1946 Nguyễn Đình Chinh Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc X
1947 Hoàng Ngọc Thanh Xóm 8, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc X
1948 Nguyễn Đình Loan Xóm 11, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc X
1949 Đặng Huy Trị Xóm 16, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc X
1950 Võ Thị Vượng Khối 2, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc X
1951 Nguyễn Thị Lan Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc X
1952 Nguyễn Thị Phương Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc X
1953 Nguyễn Thị Hoa Xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc X
1954 Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn X
1955 Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn X
1956 Cơ sở sản xuất giá đậu Phan thị Thích Xóm 1, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn X
1957 Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần thị Cầm Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn X
1958 Cơ sở sản xuất giá đỗ Trần Thị Ngoan Xóm 7, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn X
1959 Cơ sở KD gạo Nguyễn Công Tuyến X7, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn X
1960 Trang trại tổng hợp Hoàng Văn Đạt X8, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn X
1961 Trang trại tổng hợp Đinh Xuân Khang X5, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn X
1962 Trang trại tổng hợp Đinh Hữu Vị X13, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn X
1963 Trang trại tổng hợp Phạm Văn Trung Xóm Hòa Hội, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn X
1964 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1965 Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1966 Trang trại chăn nuôi Nguyễn Quốc Trung Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1967 Trang trại chăn nuôi Hoàng Thị Minh Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1968 Trang trại chăn nuôi Phan Nguyễn Kiêu Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1969 Trang trại chăn nuôi Nguyễn Huy Tiến Xóm 4, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên X
1970 Trang trại chăn nuôi Lê Quốc Tân Xóm 5, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên X
1971 Trang trại chăn nuôi Lê Bá Hùng Xóm 2, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên X
1972 Trang trại chăn nuôi Trần Văn Hường Xóm 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1973 Trang trại Dương Văn Phượng Xóm 2, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1974 Trang trại chăn nuôi Phan Văn Dương Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1975 Trang trại chăn nuôi Dương Văn Sáng Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1976 Trang trại Nguyễn Văn Tuyến Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1977 Trang trại CN Lưu Đức Tiến Xóm 5b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1978 trang trại chăn nuôi Lưu Đức Quyết Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1979 trang trại chăn nuôi Phan Quốc Tuấn Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1980 trang trại chăn nuôi Nguyễn Văn Tân Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1981 Trang trại cn Phan Bùi Nhì Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1982 Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1983 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan Xóm 9A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1984 Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1985 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1986 Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin Xóm 5A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên X
1987 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1988 Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài Xóm2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1989 Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1990 Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng Xóm 5, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1991 Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1992 Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1993 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1994 Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo Xóm 2a, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1995 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên X
1996 Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1997 Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1998 Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
1999 Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2000 Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2001 Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt Xóm 3, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2002 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2003 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2004 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2005 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2006 Nguyễn Văn Vương Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2007 Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2008 Nguyễn Văn Thành Xóm 8B, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2009 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh Xóm 10, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2010 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên X
2011 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2012 Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2013 Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2014 Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2015 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2016 Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2017 Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2018 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2019 Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2020 Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2021 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên X
2022 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2023 Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2024 Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2025 Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2026 Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2027 Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2028 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2029 Nguyễn Hữu Nguyên Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2030 Nguyễn Văn Lợi Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2031 Nguyễn Thị Vinh Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2032 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Đình Trung Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2033 Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Hiền Xóm 11, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên X
2034 Cơ sở nem chua Biện Văn Mão Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương X
2035 Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương X
2036 Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương X
2037 Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu X