801 |
Phan Duy Thanh |
|
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
802 |
Nguyễn Thị Mai |
|
Khối 1-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
803 |
Lương Văn Ngừng |
|
Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
804 |
Trần Thị Bình |
|
Khối 3-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
805 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Khối 3-TT.Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
806 |
Cao Thị Sâm |
|
Khối 3-TT. Tân lạc-Huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
807 |
Đậu Công Hằng |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
808 |
Kha Hào Ong |
|
Bản Na Lượng 1, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
809 |
Đậu Công Hải |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
810 |
Cao Thị Hà |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
811 |
Trần Thị Thi |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
812 |
Phạm Thị Nguyệt |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
813 |
Võ Thị Hoát |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
814 |
Cao Thị Tuyết |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
815 |
Trần Thị Lâm |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
816 |
Hoàng Thị Đào |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
817 |
Nguyễn Thị Hoài |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
818 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
819 |
Võ Văn Dương |
|
Khối 2A-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
820 |
Nguyễn Xuân Hồng |
|
Khối Tân Hương 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
821 |
Trần Thị Thống |
|
Khối Tân Thịnh-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
822 |
Vũ Thị Châu |
|
Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
823 |
Phạm Minh Tiến |
|
Khối Tân Thịnh - TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
824 |
Mai Thanh Viên |
|
Khối Hoa Hải 2-TT. Tân Lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
825 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
Khối định Hoa-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
826 |
Hồ Viết Tùng |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ an
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
827 |
Nguyễn Văn Hệ |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
828 |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
829 |
Nguyễn Thị Chung |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
830 |
Lê Thị Sâm |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc- huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
831 |
Trần Thị Giang |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
832 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Khối 2B-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Kinh doanh gạo |
|
833 |
Nguyễn Thị Quỳ |
|
Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
834 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
|
Khối 2A-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
835 |
Đậu Thị Quyền |
|
Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
836 |
Thái Thị Ngọc |
|
Khối 4-TT. Tân lạc-huyện Quỳ Châu-tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
837 |
Nguyễn Thị Nhàn |
|
Khối Lam Sơn, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa
|
|
|
838 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa
|
|
|
839 |
Nguyễn Thị Hường |
|
Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa
|
|
|
840 |
Nguyễn Diệu Thuý |
|
Xóm 4, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa
|
|
|
841 |
Lê Thị Thanh Tâm |
|
Khối Chế biến lâm sản 3, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa
|
|
|
842 |
Ngô Thị Xuân |
|
Khối Chế biến lâm sản 2, phường Quang Phong, thị xã Thái Hòa
|
|
|
843 |
Trịnh Xuân Lực |
|
Xóm Du Thịnh, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa
|
|
|
844 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà |
27L8000001.5764 |
Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở giết mổ |
|
845 |
Hoàng Quốc Hải |
|
Xã Tiền Phong, huyện Quế Phong
|
Trang trại chăn nuôi |
|
846 |
Hồ Thị Nguyệt |
|
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
847 |
Hồ Thị Ly |
|
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
848 |
Hoàng Thị Trung |
|
Xóm Đồng Bảng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
849 |
Đào Thị Điệp |
|
Xóm Hợp Long, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
850 |
Lê Thị Liên |
|
Xóm Lộc Sơn, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp
|
Kinh doanh gạo |
|