1001 |
Nguyễn Thị Hẹn |
|
Xóm Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1002 |
Phạm Thị Hoà |
|
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1003 |
Phan Thị Hải |
|
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1004 |
Trần Thị Nhất |
|
Xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1005 |
Phạm Thị Huế |
|
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1006 |
Trần Văn Ngọc |
|
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia cầm |
|
1007 |
Võ Thị Hoà |
|
Xóm Tân Yên, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1008 |
Thái Đình Tình |
|
Xóm Tân Xuân, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1009 |
Nguyễn Thị Lý |
|
Xóm Hạ Sưu, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1010 |
Nguyễn Thị Nga |
|
Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1011 |
Hà Ánh Tuyết |
|
Xóm Đức Thịnh, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1012 |
Hoàng Ngọc Đông |
|
Xóm Tân Lương, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1013 |
Trương Văn Kiện |
|
Xóm Tân Đồng, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1014 |
Phan Văn Phùng |
|
Xóm Xuân Dương, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ
|
Giết mổ gia súc |
|
1015 |
Nguyễn Thị Tam |
|
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1016 |
Lê Thị Phong |
|
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1017 |
Cao Thị Xuân |
|
Xóm Kỳ Nam, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1018 |
Trương Thị Thái |
|
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1019 |
Hoàng Thị Trúc |
|
Xóm Phượng Minh, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1020 |
Lê Văn Tiến |
|
K10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ
|
Sản xuất nấm |
|
1021 |
Vũ Đình Cảnh |
|
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1022 |
Trần Thế Nghĩa |
|
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1023 |
Phạm Thị Đông |
|
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1024 |
Phan Xuân Sáu |
|
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành
|
Kinh doanh gạo |
|
1025 |
Thái Đình Vạn |
|
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1026 |
Nguyễn Đình Phương |
|
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1027 |
Phan Bá Hải |
|
Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1028 |
Lê Đình Tâm |
|
Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1029 |
Trần Danh Tài |
|
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1030 |
Nguyễn Thị Mai |
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1031 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1032 |
Phùng Thị Huế |
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1033 |
Hồ Thị Lực |
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành
|
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng... |
|
1034 |
Hoàng Văn Thành |
|
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1035 |
Phạm Văn Tuấn |
|
Xã Long Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1036 |
Nguyễn Thị Sâm |
|
Xã Long Thành, huyện Yên Thành
|
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng... |
|
1037 |
Hồ Thị Quyết |
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành
|
Sơ chế thủy sản |
|
1038 |
Võ Thị Lan |
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1039 |
Phạm Văn Quế |
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1040 |
Phạm Công Thịnh |
|
Xã Kim Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1041 |
Doãn Văn Khâm |
|
Xã Đồng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1042 |
Nguyễn Thị Phương |
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1043 |
Phan Duy Đức |
|
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1044 |
Nguyễn Thị Nhâm |
|
Xã Đại Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1045 |
Đường Xuân Yên |
|
Xã Hùng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1046 |
Thái Thị Hiền |
|
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1047 |
Hoàng Thị Mận |
|
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành
|
Kinh doanh gạo |
|
1048 |
Lê Đức Thọ |
|
Xã Mã Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1049 |
Thái Thị Thảo |
|
Xã Tân Thành, huyện Yên Thành
|
Kinh doanh gạo, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1050 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|