1101 |
Cao Văn Thắng |
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1102 |
Bùi Thị Kiên |
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1103 |
Trần Văn Thống |
|
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1104 |
Phan Thị Lợi |
|
TT Yên Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1105 |
Trần Thị Niên |
|
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia súc |
|
1106 |
Phạm Văn Tám |
|
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1107 |
Vương Đình Sự |
|
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1108 |
Trần Văn Hải |
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành
|
Kinh doanh gạo |
|
1109 |
Đặng Thị Hoa |
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành
|
Kinh doanh gạo |
|
1110 |
Phạm Thị Quế |
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1111 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành
|
Giết mổ gia cầm |
|
1112 |
Nguyễn Văn Cường |
|
Xóm 1, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1113 |
Trần Văn Hoàn |
|
Xóm 3A, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1114 |
Trần Văn Thắng |
|
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1115 |
Nguyễn Văn Tân |
|
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1116 |
Nguyễn Văn Mạo |
|
Xóm 10, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1117 |
Trần Nam Ngọc |
|
Xóm 9, xã Nam Cường, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1118 |
Nguyễn Văn Lý |
|
Xóm Lam Sơn, xã Nam Hưng, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1119 |
Nguyễn Văn Cường |
|
Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn
|
Cơ sở giết mổ |
|
1120 |
Nguyễn Văn Hiệp |
|
Xóm Ba Hai, xã Nam Hưng, Nam Đàn
|
Giết mổ gia súc |
|
1121 |
Hồ Văn Đàn |
|
Xóm 2, xã Nam Phúc, Nam Đàn
|
Giết mổ gia súc |
|
1122 |
Lê Văn Sơn |
|
Xóm 5, xã Nam Phúc, Nam Đàn
|
Giết mổ gia súc |
|
1123 |
Nguyễn Thị Hoàn |
|
Xóm 2, xã Nam Thái, Nam Đàn
|
Giết mổ gia súc |
|
1124 |
Nguyễn Văn Hiền |
|
Xóm 8, xã Hồng Long, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1125 |
Hà Thị Yến |
|
Xóm 6, xã Hồng Long, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1126 |
Nguyễn Trọng Đồng |
|
Xóm 7, xã Hồng Long, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1127 |
Hồ Thị Liên |
|
Xóm 8 Khánh Sơn 1, xã Khánh Sơn, Nam Đàn
|
Sản xuất giá đỗ |
|
1128 |
Võ Thị Liên |
|
Xóm 1, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1129 |
Nguyễn Thị Đông |
|
Xóm 3, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1130 |
Trần Thị Huệ |
|
Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1131 |
Trần Thị Hiệp |
|
Xóm 5, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1132 |
Nguyễn Hữu Quang |
|
Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1133 |
Nguyễn Thị Hải |
|
Xóm 6, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1134 |
Hoàng Thị Huế |
|
Xóm 7, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1135 |
Trần Thị Nhung |
|
Xóm 8, xã Nam Anh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1136 |
Nguyễn Thị Pha |
|
Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1137 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
Xóm 9, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1138 |
Đậu Thị Ngụ |
|
Xóm 10, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1139 |
Nguyễn Thị Ngân |
|
Xóm 12, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1140 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
Xóm 1 (cầu De), xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Kinh doanh gạo |
|
1141 |
Phan Thị Sen |
|
Xóm 1, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Kinh doanh gạo |
|
1142 |
Nguyễn Duy Biền |
|
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1143 |
Lê Thị Loan |
|
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1144 |
Nguyễn Duy Hoà |
|
Dọc 15A, xóm 4, xã Nam Nghĩa, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1145 |
Nguyễn Thị Phương |
|
Xóm 2A, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1146 |
Bùi Thị Thắm |
|
Xóm 4B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1147 |
Bùi Thị Hà |
|
Xóm 2B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1148 |
Nguyễn Thị Sen |
|
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1149 |
Ngô Công Đồng |
|
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1150 |
Nguyễn Thị Hương |
|
Xóm 7B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|