1151 |
Vương Thị Oanh |
|
Xóm 10B, xã Nam Thanh, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1152 |
Nguyễn Thị Liên |
|
Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1153 |
Nguyễn Đình Danh |
|
Xóm 2, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1154 |
Nguyễn Thị Hoà |
|
Xóm 5, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1155 |
Nguyễn Thị Ánh |
|
Xóm 6, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1156 |
Nguyễn Lệ Hường |
|
Xóm 7, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1157 |
Nguyễn Thị Hường |
|
Xóm 1, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1158 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
Xóm 8, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1159 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Xóm 9, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1160 |
Nguyễn Thị Sen |
|
Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1161 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
Xóm 11, xã Nam Xuân, Nam Đàn
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1162 |
Hồ Viết Bang |
|
Xóm 13, xã Nam Lĩnh, Nam Đàn
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1163 |
Phượng Nhi |
|
Xã Diễn Thịnh, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1164 |
Khánh Vinh |
|
xã Diễn Kim, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1165 |
Ngô Hương |
|
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1166 |
Lê Minh |
|
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1167 |
Nguyễn Thị Nga |
|
Xóm 3, xã Diễn Hải, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1168 |
Trần Thị Dung |
|
Xóm 2, xã Diễn Hải, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1169 |
Cao Thị Quang |
|
Xóm 1, xã Diễn Thành, Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1170 |
Phan Hùng Phúc |
|
Xóm 13, xã Diễn Thinh, Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1171 |
Lê Thị Nhung |
|
Xóm 10, xã Diễn Thinh, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống |
|
1172 |
Tạ Khắc Thành |
|
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1173 |
Tạ Khắc Long |
|
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1174 |
Hoàng Thị Huệ |
|
Xóm 8, xã Diễn Cát, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1175 |
Tạ Thị Tuyết |
|
Xóm 5, xã Diễn Cát, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1176 |
Trần Thị Giới |
|
Xóm 2A, xã Diễn Cát, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1177 |
Cao Thị Vân |
|
Xóm 2, xã Diễn Hoa, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1178 |
Trần Thị Hậu |
|
Xóm 1, xã Diễn Hoa, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1179 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Xóm Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1180 |
Phạm Thị Thuyên |
|
Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1181 |
Vũ Thị Lam |
|
Xóm Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1182 |
Nguyễn Ngọc Luyên |
|
Xóm 1, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1183 |
Võ Minh Đức |
|
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1184 |
Võ Văn Tấn |
|
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1185 |
Phạm Văn Bảy |
|
Xóm 2, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1186 |
Nguyễn Hồng Chiên |
|
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1187 |
Dương Văn Khiếu |
|
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1188 |
Lưu Đình Liên |
|
Xóm 3, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1189 |
Nguyễn Thái Song |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1190 |
Nguyễn Văn Bá |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1191 |
Nguyễn Văn Dung |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1192 |
Nguyễn Thế Mạnh |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1193 |
Cao Xuân Vượng |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1194 |
Cao Tiến Thông |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1195 |
Nguyễn Ngọc Vy |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1196 |
Nguyễn Anh Nhật |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1197 |
Hoàng Như Hùng |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1198 |
Cao Xuân Giang |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1199 |
Cao Xuân Dương |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1200 |
Cao Thanh Hà |
|
Xóm 4, xã Diễn Liên, Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|