1251 |
Lê Thanh Bằng |
|
Xóm 7, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1252 |
Nguyễn Văn Hương |
|
Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1253 |
Nguyễn Văn Sinh |
|
Xóm 8, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1254 |
Nguyễn Công Văn |
|
Xóm 3, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1255 |
Nguyễn Xuân Tài |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1256 |
Trương Văn Hùng |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1257 |
Nguyễn Văn Kỳ |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1258 |
Nguyễn Thị Soa |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1259 |
Nguyễn Thị Thìn |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1260 |
Trương Thị Hiền |
|
Xóm 1, xã Diễn Xuân, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1261 |
Đào Ngọc Trương |
|
Xóm 5 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1262 |
Hoàng Luyện |
|
Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1263 |
Hoàng Niêm |
|
Xóm 2 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1264 |
Cao Bá Sơn |
|
Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1265 |
Hoàng Lương |
|
Xóm 2 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1266 |
Hoàng Năm |
|
Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1267 |
Đoàn Sỹ |
|
Xóm 8 Đông, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1268 |
Đoàn Văn Hoà |
|
Xóm 8 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1269 |
Cao Đăng Nhân |
|
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1270 |
Phạm Hùng |
|
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1271 |
Cao Đăng Luận |
|
Xóm 5 Tây, xã Diễn Thọ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1272 |
Lê Đình Phúc |
|
Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1273 |
Hoàng Văn Phong |
|
Xóm 1, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1274 |
Nguyễn Thế Năm |
|
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1275 |
Nguyễn Đình Văn |
|
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1276 |
Tạ Quang Thành |
|
Xóm 4, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1277 |
Thái Hà Văn |
|
Xóm 5, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1278 |
Hoàng Trọng Hường |
|
Xóm 6, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1279 |
Hoàng Trọng Nga |
|
Xóm 7, xã Diễn Minh, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1280 |
Nguyễn Thị Thái |
|
Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1281 |
Vũ Duy Hoài |
|
Phú Đông, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1282 |
Nguyễn Thị Yên |
|
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1283 |
Ngô Cẩn |
|
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1284 |
Hồ Thị Hà |
|
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1285 |
Vũ Duy Sanh |
|
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1286 |
Phạm Châu |
|
Đông Giai, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1287 |
Nguyễn Khải |
|
Phú Yên, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1288 |
Vũ Đức Thảo |
|
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1289 |
Trần Trường |
|
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1290 |
Phạm Trọng |
|
Trung Tiến, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1291 |
Lê Quyền |
|
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1292 |
Phạm Dũng |
|
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1293 |
Phạm Thị Hồng |
|
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1294 |
Nguyễn Hữu Thọ |
|
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1295 |
Phạm Phú |
|
Hoàng La Trung, xã Diễn Hoàng, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1296 |
Ngô Sỹ Tùng |
|
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1297 |
Trương Sỹ Bình |
|
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1298 |
Trương Văn Hiếu |
|
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1299 |
Trần Đức Hán |
|
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1300 |
Phạm Công Hướng |
|
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|