1351 |
Cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27I80004872 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1352 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Kiều |
27A000199 |
Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1353 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà |
27m80003027 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1354 |
Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến |
27T8001768 |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1355 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu |
27M8015366 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1356 |
Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng |
27M8015990 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Sản xuất giá đỗ |
|
1357 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng |
27M80004556 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1358 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm |
27m8009610 |
Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1359 |
Cơ sở Nguyễn Thị Đào |
27I80000318 |
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1360 |
Cơ sở thu mua hải sản Hùng Đào |
27U8002247 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1361 |
Cơ sở sơ chế thủy sản Nguyễn Chí Chỉnh |
27i8000425 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1362 |
Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu |
27I80004701 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1363 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến |
CL266/2011 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản |
|
1364 |
Thu Hà BIBIGREEN |
27A8019431 |
Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1365 |
Cơ sở nem chua Biện Văn Mão |
27O000350 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1366 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ |
00329/2001/HKD |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1367 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1368 |
Cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lân |
27A8017880 |
Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm |
|
1369 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1370 |
Cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám |
27M80005571 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1371 |
Cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển |
27M.8.015881 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1372 |
Cơ sở kinh doanh măng tươi Lê Đức Sơn |
27A8018121 |
Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm |
|
1373 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai |
27A8017990 |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo, Lĩnh vực khác |
|
1374 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Trần Văn Đức |
238/VT/2002 |
Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1375 |
Nguyễn Thị Hải Lý |
2901805846 |
Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1376 |
Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng |
27a8015009 |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1377 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc |
27O000402 |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1378 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch |
27l80000015570 |
Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1379 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trần Thị Anh Tuấn |
27A8006643 |
Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1380 |
LÊ HỒNG HOÀNG |
2901805483 |
Xóm Quyết Tâm, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1381 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn Huỳnh |
27M8011628 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1382 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình |
27R8002020 |
Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1383 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Võ hoàng Anh |
27A8021054 |
129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1384 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Phạm Thị Phi |
27I8003720 |
Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1385 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Bùi thị Phượng |
27i8000483 |
Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
|
Kinh doanh gạo |
|
1386 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hồ Xuân Quang |
27M8000760 |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1387 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt |
27b8000706 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1388 |
Cơ sở kinh doanh Thuỷ hải sản Trương Đắc Hùng |
27i80000024 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1389 |
Cơ sở kinh doanh hải sản Như Ngọc |
27I8004997 |
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1390 |
Cơ sở thu mua NLTS Quế Thị Thu Nga |
|
Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1391 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Thanh |
27A8016425 |
Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1392 |
Cơ sở thu mua, kinh doanh thủy sản Hồ lam |
27I80000635 |
Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1393 |
Cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường |
27A8018156 |
Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1394 |
Cửa hàng hải sản Hằng Duy |
27A8015627 |
Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1395 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn |
27A8015160 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1396 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Nga |
27A8018784 |
Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1397 |
Hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen |
27A8019020 |
47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật, Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1398 |
Cơ sở thu mua hải sản Hoàng Huy Phương |
27u8001656 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1399 |
Cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng |
27l80000016728 |
Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành
|
Sơ chế thủy sản |
|
1400 |
Cơ sở thu mua sơ chế thủy sản Trương Thị Oanh |
27I800073 |
Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|