1401 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương |
27A8016282 |
Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1402 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi |
27A8018028 |
KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1403 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh |
27A8017108 |
Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản |
|
1404 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1405 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải |
CL 134/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1406 |
Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long |
CL238/2010 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1407 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản Nguyễn Thị Thống |
CL050/2009 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1408 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên |
cl202/2010 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1409 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hà Thảo |
27U8001133 |
Khổi quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1410 |
Hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc |
27A8020431 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1411 |
Cơ sở kinh doanh mật ong, sữa ong chúa Hồ Luyến |
27u8002466 |
Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1412 |
Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An |
27A8020550 |
Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1413 |
cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh |
27I8000703 |
Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1414 |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng |
|
Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1415 |
Cơ sở Bùi Sinh Viên |
27M8013590 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1416 |
Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1417 |
Trần Văn Thế |
27M7000971 |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1418 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu |
27M80003186 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1419 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang |
27M8014551 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1420 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm |
27B8000704 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1421 |
Đôn Chung |
27I8000527 |
Xóm Quyết Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1422 |
Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng |
27H80001164 |
Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1423 |
Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng |
27A8020290 |
Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1424 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải |
27M80001075 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1425 |
Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 |
27A8020311 |
Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1426 |
Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng |
27A8020362 |
Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống |
|
1427 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Thẩm |
27Q00005137 |
Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống |
|
1428 |
Cơ sở Lê Sóng Hồng |
27M8008565 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1429 |
Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy |
27A8018182 |
Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1430 |
Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch |
27A8020340 |
Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1431 |
Cơ sở Huỳnh Thị Sáu |
27M8017000 |
Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1432 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế |
27S8000725 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1433 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1434 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1435 |
Phạm Văn Thể |
27.M.8.0006794 |
Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1436 |
Trang trại Trần Đức Nhân |
27I8004721 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1437 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trần Đức Mạnh |
27I8004467 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu
|
Kinh doanh gạo |
|
1438 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê |
27M.8.017155 |
Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống |
|
1439 |
Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh |
27M.8.017137 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1440 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết |
cl3812005 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1441 |
Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân |
27M.8.017145 |
Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1442 |
Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy |
27M.8.012455 |
Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1443 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc |
27M8015170 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1444 |
Vựa trái cây Phước Vinh |
27A8016486 |
Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1445 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1446 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1447 |
Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường |
27A8013274 |
Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1448 |
Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều |
27M80006568 |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1449 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
CL 289/2011 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1450 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
27T8001787 |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|